Kinh nghiệm thi

Cấu trúc bài test IELTS – Tất tần tật thông tin chi tiết từ A đến Z

Bài test IELTS là gì mà khiến ngày càng nhiều người muốn tham dự đến thế? Nếu bạn thi tốt và đạt được chứng chỉ IELTS bạn sẽ có tấm vé cơ hội “đắt giá” là cơ hội trong học tập, công việc, cơ hội về một cuộc sống tốt đẹp hơn. Cùng Patado tìm hiểu chi tiết từ A – Z về cấu trúc bài test IELTS ngay nhé!

I. Tổng quan về cấu trúc bài thi IELTS

IELTS (International English Language Testing System) là bài thi giúp kiểm tra, đánh giá độ thông thạo tiếng Anh. 

Phân loại bài thi IELTS:

Cấu trúc bài thi IELTS

cấu trúc đề thi IELTS

Bạn đã xây dựng được Lộ trình phương pháp và cách học IELTS Listening phù hợp với bản thân chưa? Tham khảo lộ trình mà Patado gợi ý nhé.

II. Cấu trúc bài thi IELTS Listening

Cấu trúc bài thi IELTS Listening của IELTS Academic và IELTS General Training giống nhau.

Thời gian làm bài 30 phút
Số câu hỏi 40
Cấu trúc P1: đoạn hội thoại giữa hai người về chủ đề hàng ngày

P2: đoạn hội thoại về 1 chủ đề xã hội hàng ngày

P3: đoạn hội thoại giữa nhiều người về một chủ đề giáo dục

P4: đoạn hội thoại về chủ đề học thuật

 

III. Cấu trúc bài thi IELTS Speaking

Cấu trúc bài thi IELTS Speaking của IELTS Academic và IELTS General Training giống nhau.

Thời gian làm bài 11-14 phút
Số câu hỏi 3
Cấu trúc Part 1: Đây được coi là phần khởi động cho bài thi Speaking, bạn sẽ nhận được các câu hỏi tương đối dễ xoay quanh các chủ đề về cuộc sống của bạn, gia đình, bạn bè, công việc, học tập….

Part 2: Thí sinh được nhận giấy, bút. Đề bài sẽ nói về một chủ đề cụ thể trong vòng tối đa 2 phút. Trước khi nói các bạn sẽ có 1 phút để chuẩn bị trước, giám khảo có thể hỏi thêm 1 số câu hỏi về chủ đề này và kết thúc chuyển sang Part 3.

Part 3: Giám khảo có thể sẽ hỏi thêm liên quan đến chủ đề part 2 hoặc chủ đề khác.

Cùng tham khảo một số Kinh nghiệm học IELTS Speaking của những người đã đạt điểm cao trong phần thi này

IV. Cấu trúc bài thi IELTS Reading

IELTS Academic

(IELTS Học thuật)

IELTS General Training

(IELTS Đào tạo chung)

Thời gian làm bài 60 60
Số câu hỏi 40 40
Cấu trúc 3 bài đọc với nhiều chủ đề khác nhau, thường được trích dẫn từ sách, tạp chí, báo,… có mang tính chất chuyên môn cao. P1: nhiều đoạn văn liên quan sử dụng tiếng Anh cơ bản

P2: 2 đoạn liên quan đề tài công việc

P3: đoạn văn dài, phức tạp, nội dung hướng dẫn

Dạng câu hỏi Trắc nghiệm

Xác định quan điểm người viết/ lựa chọn đúng sai

Kết nối

Điền vào chỗ trống

Trắc nghiệm

Xác định quan điểm người viết/ lựa chọn đúng sai

Kết nối

Điền vào chỗ trống

Phiếu trả lời  Sample answer sheet Sample answer sheet

Luyện thi IELTS làm bạn thấy chán nản vì chưa thấy sự tiến bộ, cùng xem Kinh nghiệm học IELTS hiệu quả – Chia sẻ từ các chuyên gia để có hướng đi đúng nhé.

V. Cấu trúc bài thi IELTS Writing

IELTS Academic

(IELTS Học thuật)

IELTS General Training

(IELTS Đào tạo chung)

Thời gian làm bài 60 phút 60 phút
Số câu hỏi 2 2
Cấu trúc Task 1: Viết bài báo cáo (khoảng 150 từ) để giải thích, mô tả thông tin một biểu đồ, bảng biểu hay quy trình…

 

Task 2: Viết bài luận (khoảng 250 từ), tranh luận về 1 ý kiến và hoặc vấn đề xã hội.

Task 1: Viết thư chính thức/không chính thức (khoảng 150 từ), nhằm hỏi thông tin hoặc giải thích tình huống hàng ngày.

Task 2: Thí sinh viết bài luận 250 từ đưa ra chính kiến của mình để phản hồi lại quan điểm, vấn đề nào đó.

Phiếu trả lời

Answer sheet

Chuẩn bị thi IELTS thì vấn đề Thi IELTS tại BC và IDP năm 2020: địa điểm, lịch thi, lệ phí thi là điều quan trọng giúp bạn định hướng ngày thi và thời gian ôn tập, chi phí chuẩn bị.

Như vậy, trên đây Patado đã giúp bạn tìm hiểu chi tiết cấu trúc bài test IELTS nói chung và chi tiết về từng kỹ năng trong bài nói riêng. 

Một số câu hỏi liên quan:

Sự khác biệt giữa IELTS Academic và IELTS General Training?

Sự khác nhau giữa thi IELTS trên giấy và thi IELTS trên máy tính.

Thang điểm & cách tính điểm trong bài test IELTS:

Thang điểm IELTS được tính từ 0 – 9.0. Điểm của bài thi là điểm trung bình cộng của cả 4 bài thi ở 4 kỹ năng.

Chú ý: điểm này được lấy theo số nguyên hoặc làm tròn 0.5. Tức là điểm có thể là 6.0, 6.5, 7.0 và không có 6.25 hay 6.75.

Để khám phá cụ thể về những thông tin liên quan đến IELTS như các kỹ năng cơ bản, kinh nghiệm học và thi IELTS, các tips thông minh khi làm bài, hãy theo dõi và chia sẻ những bài viết bổ ích của Patado nhé.

Rate this post
BÀI TRƯỚC
BÀI SAU

Facebook Comments

    Đăng ký nhận lộ trình học
    ngay hôm nay