Tin tức tiếng Anh

Tổng hợp từ vựng về Covid 19 đầy đủ & chi tiết nhất

Covid 19 là đại dịch bệnh về hô hấp được ví như hiểm họa với toàn nhân loại với số lượng ca mắc bệnh & tử vong tăng lên từng ngày ở nhiều quốc gia trên thế giới (hơn 111 triệu ca mắc bệnh & hơn 2 triệu người tử vong tính đến ngày 21/ 02/ 2021). Đại dịch Covid không chỉ làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến yếu tố con người mà còn ảnh hưởng đến đời sống – kinh tế của nhiều nước, trong đó có Việt Nam.

Để giúp bạn đọc tăng sự hiểu biết về đại dịch Covid đồng thời cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh của bản thân, Patado giới thiệu đến bạn bộ từ vựng chủ đề Covid 19 đầy đủ và chi tiết dưới đây! Cùng khám phá ngay nhé!

Nâng cấp vốn từ với bộ 3000 từ vựng IELTS thông dụng nhất mọi cấp độ

Tìm hiểu cách học từ vựng IELTS hiệu quả từ A đến Z

I. Covid 19 là bệnh gì?

Covid 19 là đại dịch nguy hiểm liên quan đến đường hô hấp do chủng virus corona hay còn gọi là SARS-CoV-2 gây ra. Tên Covid 19 được viết tắt từ Co ~ Corona, Vi ~ virus, D ~ disease (bệnh), 19 ~ năm 2019 khi dịch bệnh lần đầu tiên bùng phát. Bệnh có thể gây nên các triệu chứng suy hô hấp cấp nặng, viêm phổi hoặc khó thở, có tỷ lệ tử vong cao.

Covid 19 và bệnh cúm có mối tương quan như thế nào? Bệnh Covid 19 & cúm đều là bệnh hô hấp truyền nhiễm, triệu chứng bệnh khá giống nhau như: sốt, ho, đau họng, chảy nước mũi,… nhưng do các chủng virus khác nhau gây ra (Covid do virus corona gây ra, bệnh cúm là do virus cúm). Cũng bởi sự giống nhau này mà nhiều người đã chủ quan dẫn đến tình trạng bệnh nguy cấp khi phát hiện. Do vậy, bạn cần đặc biệt lưu ý nhé!

II. Từ vựng tiếng Anh liên quan đến Covid 19

Một số từ vựng cơ bản về Covid 19 bạn nên biết bao gồm:

  1. Từ vựng về các triệu chứng bệnh

Fever /ˈfiːvə(r)/ sốt
Diarrhoea /ˌdaɪəˈriːə/ tiêu chảy
Sore throat /sɔː(r)/ /θrəʊt/ đau họng
Nasal congestion /ˈneɪz(ə)l/ /kənˈdʒestʃ(ə)n/ nghẹt mũi
Runny nose /ˈrʌni/ /nəʊz/ chảy nước mũi
Dry cough /draɪ/ /kɒf/ ho khan
Tiredness /ˈtaɪərdnəs/ sự mệt mỏi
Chest pain /tʃest/ /peɪn/ đau tức ngực
Loss of speech or movement mất tiếng/ mất khả năng vận động
Difficulty breathing or shortness of breath khó thở hoặc thở gấp
A rash on skin, or discolouration of fingers or toes phát ban trên da hoặc đổi màu ngón tay hoặc ngón chân
Loss of taste or smell mất vị giác/ khứu giác

Bỏ túi ngay 50 từ vựng IELTS chủ đề Health & Fitness

  1. Từ vựng liên quan đến cách phòng tránh Covid

Soap /səʊp/ xà bông
Disinfectants /ˌdɪsɪnˈfektənt/ thuốc khử trùng
Disinfect /ˌdɪsɪnˈfekt/ khử trùng
Mask /mɑːsk/ khẩu trang/ mặt nạ
social distancing /ˈsəʊʃ(ə)l/ /ˈdɪstəns/ cách ly xã hội
wash one’s hands rửa tay
Maintain a distance

=Keep your distance from

giữ khoảng cách
Stay away from tránh xa khỏi
wear the mask đeo khẩu trang

Muốn “ăn điểm” trong bài thi IELTS, học ngay 20 từ vựng IELTS chủ đề Science cực chất này!

  1. Các từ vựng khác về Covid 19

novel corona virus /ˈnɒv(ə)l/ /kəˈrəʊnə/ /ˈvaɪrəs/ virus corona chủng mới
pathogen /ˈpæθədʒən/ mầm bệnh
pandemic /pænˈdemɪk/ đại dịch
outbreak /ˈaʊtˌbreɪk/ ổ dịch
screening /ˈskriːnɪŋ/ sàng lọc
superspreader /ˈsuːpə(r) /ˈspredər/ người siêu lây nhiễm
transmission /trænzˈmɪʃn/ sự truyền bệnh
incubation period /ˌɪŋkjuˈbeɪʃn/ /ˈpɪriəd/ thời gian ủ bệnh
diagnose /ˌdaɪəɡˈnəʊs/ chuẩn đoán
diagnosis /ˌdaɪəɡˈnəʊsɪs/ sự chuẩn đoán
immune system /ɪˈmjuːn/ /ˈsɪstəm/ hệ miễn dịch
antiviral drugs /ˌæntiˈvaɪrəl/ /drʌɡ/ thuốc chống virus
lockdown /ˈlɒkdaʊn/ phong tỏa
death toll /deθ/ /təʊl/ tổng số ca tử vong
be ifnfected  with… bị nhiễm bởi
pre-existing medical conditions tiền sử bệnh
person-to-person từ người sang người (chỉ sự lây lan)

Học từ vựng tiếng Anh miễn phí qua điện thoại, không thể bỏ qua 10 phần mềm học tiếng Anh chất lượng này. Tìm hiểu ngay!

covid 19

Tính đến thời điểm hiện tại, hẳn ai cũng nhận thức rõ độ nguy hiểm của Covid 19. Bởi vậy, mỗi người có thể tự bảo vệ mình bằng cách:

  • Đeo khẩu trang đúng cách, che kín mũi và miệng
  • Làm sạch & sát khuẩn tay thường xuyên nhất là trước khi ăn, sau khi đi vệ sinh, không nên chạm tay vào mắt, mũi, miệng.
  •  Dùng xà phòng & nước hoặc chất khử trùng tay chứa cồn nồng độ ít nhất 60%.
  • Hạn chế đi lại hoặc đi du lịch (nếu không thật sự cần thiết)
  • Hạn chế tụ tập nơi đông người, giữ khoảng cách ít nhất 6 feet
  • Ở nơi công cộng hoặc đông người, luôn nhớ phải đeo khẩu trang
  • Từ chối bắt tay cho dù người đó có biểu hiện triệu chứng hay không. Hãy giữ an toàn bởi có những ca nhiễm bệnh không xuất hiện các triệu chứng bệnh
  • Không khạc nhổ bừa bãi, che kín miệng và sử dụng khăn giấy hoặc tay áo khi ho hoặc hắt hơi. Khăn giấy sử dụng xong nhớ vứt vào thùng rác & rửa tay sát khuẩn
  • Khi thấy không khỏe: tránh di chuyển nhiều địa điểm, hạn chế tiếp xúc với nhiều người;  cần đến ngay cơ sở y tế để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Bên cạnh đó, cần chia sẻ thông tin về lịch trình di chuyển của bản thân với nhân viên y tế
  • Đảm bảo chế độ ăn lành mạnh, “ăn chín uống sôi” và hạn chế tiếp xúc hoặc chơi đùa với động vật, nhất là động vật hoang dã
  • Không tung tin, lan truyền hoặc tin vào những tin đồn,  thông tin chưa qua kiểm chứng liên quan đến dịch bệnh để gây hoang mang, lo lắng

covid 19

Patado hi vọng bài viết trên đã giúp bạn hiểu hơn về dịch bệnh Covid 19 đồng thời ghi nhớ được các từ vựng tiếng Anh về chủ đề này.

Cùng Patado chung sức đẩy lùi Covid 19 nhé!

Rate this post
BÀI TRƯỚC
BÀI SAU

Facebook Comments

    Đăng ký nhận lộ trình học
    ngay hôm nay