100 cấu trúc tiếng anh thông dụng và ví dụ

Trong quá trình học ngữ pháp, người học cần phải nhớ được những dạng cấu trúc tiếng anh cơ bản thường dùng. Điều này giúp bạn vận dụng dễ dàng và linh hoạt trong lúc giao tiếp, viết đoạn văn trơn tru, làm các bài kiểm tra trên lớp hay trong các kỳ thi sẽ thuận lợi hơn. Bài viết 100 cấu trúc tiếng anh thông dụng và ví dụ sẽ giúp bạn tổng hợp những cấu trúc câu hay sử dụng trong tiếng Anh.

Tham khảo thêm:

Tổng quan về cấu trúc câu tiếng Anh

Cấu trúc câu tiếng Anh (Cấu trúc câu tiếng Anh là gì) chính là những trật tự từ hay cụm từ đã được quy định nhằm tạo nên một câu có nghĩa. Có khá nhiều cấu trúc câu đa dạng và những câu thông dụng sẽ được người bản ngữ nói thường ngày. Hơn nữa, người học thường sẽ gặp các dạng câu trong lúc giao tiếp hay trong các bài kiểm tra. Vậy nên, nắm được ngữ pháp cấu trúc câu sẽ giúp bạn học tập hiệu quả, có chọn lọc, tối ưu được thời gian hơn. Sau đây là tổng hợp 100 cấu trúc tiếng anh thông dụng phổ biến mà bạn cần nắm chắc khi học Anh ngữ.

100 cấu trúc tiếng anh thông dụng có ví dụ

  1. Pass away (qua đời)
  • Kay passed away because of his cancer. (Kay qua đời vì bệnh ung thư của anh ấy.)
  1. Pay for sth (trả giá cho việc gì)
  • I have to pay for my laziness many things. ( tôi đã phải trả giá cho sự lười biếng của mình bằng rất nhiều thứ.)
  1. Put an end to sth (chấm dứt việc gì đó)
  • May and I put an end to all hatred of us. (tôi và May chấm dứt tất cả các hiềm khích giữa chúng tôi.)
  1.  Look forward to sth (mong đợi làm việc gì đó: thường sử dụng cuối thư hoặc email)
  • I am looking forward to go camping with friends tomorrow . ( tôi đang mong chờ chuyến cắm trại cùng bạn bè vào ngày mai.)
  1.  Provide sb with sth (cung cấp cho ai cái gì )
  • Please provide us with some balloons for birthday party.(Vui lòng cung cấp cho chúng tôi một ít bóng bay cho bữa tiệc sinh nhật.)
  1. Lend sb sth(cho ai mượn cái gì )
  • He will lend John his book. (anh ấy sẽ cho John mượn sách.)
  1. Make sb do sth(bắt ai làm gì)
  • Nina made her children go swimming. (Nina bắt các con của cô ấy đi bơi.)
  1. Plan to do sth (có dự định làm gì đó)
  • We plan to go Da Lat on our vacation. (chúng tôi có dự định đi Đà Lạt vào kì nghỉ của chúng tôi.)
  1. Invite sb to do sth (mời ai làm gì đó)
  • John invited me to travel with his family in Da Nang next week. (John mời tôi cùng đi du lịch với gia đình anh ấy ở Đà Nẵng vào tuần tới.)
  1. Offer sb sth (đề nghị/mời ai cái gì đó)
  • I offered my parents a delicious dinner. (tôi mời bố mẹ một bữa tối ngon miệng.)
  1. Keep one’s promise (giữ lời hứa)
  • Steve keeps his promise to go to my birthday party. (Steve giữ lời hứa sẽ tới tiệc sinh nhật của tôi.)
  1. Be able to do sth (có khả năng làm gì )
  • Mary is able to run over 1000m. (Mary có thể chạy hơn 1000m.)
  1. Can’t stand/help/bear/resist + v-ing (không chịu/nhịn nổi)
  • Tom can’t stand seeing his girlfriend cry. (Tom không thể chịu nổi nhìn bạn gái của anh ấy khóc.)
  1. Be good at sth (giỏi làm việc gì đó)
  • Bin is very good at lying. (Bin rất giỏi nói dối.)
  1. Be keen on sth/sb (mặn mà/đam mê với một điều gì đó/ai đó)
  • Ann is keen on her job. (Ann rất đam mê công việc của cô ấy.)
  1. Had better do sth (nên làm gì)
  • You had better not care what they say. (bạn không nên quan tâm những gì họ nói.)
  1. Prefer sth to sth (thích cái gì hơn cái gì)
  • I prefer milk tea to coffee. (tôi thích khoai lang hơn khoai tây.)
  1. Apologize for doing sth (xin lỗi vì đã làm gì)
  • Mary apologized for calling back late. (Mary xin lỗi vì đã gọi lại muộn.)
  1. Suggest sb (should) do sth (gợi ý ai làm gì)
  • My teacher sugested me should go to library. (cô giáo tôi gợi ý tôi nên tới thư viện.)
  1. Would rather sb did sth (muốn ai đó làm gì đó)
  • I would rather him understood what I have suffered. (tôi muốn anh ấy hiểu những gì tôi đã phải chịu đựng.)
  1. Would rather do sth (thà làm gì còn hơn)
  • I would rather lose all than see him hurt. (tôi thà mất tất cả còn hơn nhìn anh ấy đau.)
  1. Try doing sth (thử làm gì)
  • He tried singing a song. (anh ấy thử hát một bài hát.)
  1. Need to do sth (cần phải làm gì)
  • We need to buy a new perfume. (chúng ta cần mua chai nước hoa mới.)
  1. Try to do sth (cố làm gì)
  • I tried to learn all lessons before hang out. (tôi cố học hết bài trước khi đi chơi.)
  1. Need doing (cần được làm)
  2. Remember to do sth (nhớ làm gì)
  • You should remember to call me after leaving. (bạn nên nhớ gọi tôi trước khi rời đi.)
  1. Have sb do sth (yêu cầu/ lệnh cho ai làm gì)
  • My teacher asked me to have Tom come to hospital. ( cô giáo tôi yêu cầu tôi yêu cầu Tom đến bệnh viện.)
  1. Get/have sth done (hoàn tất việc gì)
  • She has her hair cut. (cô ấy đã cắt tóc xong.)
  1. Remember doing sth (nhớ đã làm gì)
  2. Be busy doing sth (bận rộn làm gì đó)
  • I was busy finishing my wedding. (tôi đã bận hoàn thành đám cưới của mình.)
  1. Let sb do sth (để ai làm gì)
  • My mom let me go to party. (mẹ tôi để tôi tới bữa tiệc.)
  1. It is (very) kind of sb to do sth (ai đó thật tử tế khi làm gì)
  • It is very kind of Mom to buy it for me. (Mẹ thật tốt bụng khi mua nó cho tôi.)
  1. Find + it + adjective + to do sth (thấy…để/khi làm gì đó)
  • I find it so happy to be your boyfriend. (anh thấy thật may mắn khi là bạn trai em.)
  1. Spend time/money on sth (dành thời gian/tiền vào việc/điều gì)
  • I spend all yesterday evening on cleaning bathroom. (tôi đã dành hết buổi tối hôm qua để lau dọn phòng tắm.)
  1. Make sure that (bảo đảm rằng…)
  • I have to make sure that you will join the meeting. (tôi phải chắc chắn rằng bạn sẽ tham gia cuộc họp.)
  1. Waste time/money on sth (phung phí/tốn kém thời gian/tiền bạc vào việc gì)
  • I wasted my money on lipsticks. (tôi phung phí tiền bạc vào những cây son.)
  1. Bored with sb/sth (chán với việc gì/ai đó)
  2. Hire sb to do sth (thuê ai làm việc gì)
  • My father hired him to clean my car. (cha tôi thuê ấy rửa xe của tôi.)
  1. Give up doing sth (từ bỏ làm việc gì đó)
  • Lisa gave up finding her pen. (Lisa đã từ bỏ tìm chiếc bút rồi.)
  1. Angry at + N/V-ing (giận giữ với gì đó)
  • I was angry at your mistake. (tôi bực mình vì lỗi của bạn.)
  1. Be/get tired of doing sth (mệt mỏi với gì đó)
  • Anna gets tired of waiting him. (Anna mệt mỏi với việc chờ đợi anh ấy.)
  1. Be fond of N/V-ing (thích điều gì đó)
  • Mary is fond of cooking. (Mary rất thích nấu ăn.)
  1. Be amazed of sth (ngạc nhiên với gì đó)
  • Nina is amazed of my performance. (Nina rất ngạc nhiên với màn trình diễn của tôi.)
  1. Have sth to do (có điều gì đó cần làm)
  • I have housework to do, I can’t go out with you. (tôi có việc nhà cần làm, tôi không thể đi với bạn.)
  1. Enjoy + V-ing (hưởng thụ/thích làm việc gì đó)
  • She is enjoy laying on bed. (cô ấy thích nằm dài trên giường.)
  1. Not necessary for sb to do sth (không cần thiết để ai làm việc gì)
  • It is not necessary for me to know where she is. (tôi không cần phải biết cô ta đang ở đâu.)
  1. Have enough + n + to do sth (có đủ điều gì đó để làm việc gì đó)
  • My brother had enough money to buy this car. (anh tôi đủ tiền để mua chiếc ô tô này.)
  1. Adjective + enough +to do sth (có đủ tính chất gì để làm gì)
  • He is generous enough to help me buy this ticket. (anh ấy hào phóng để giúp tôi mua chiếc vé này.)
  1. By accident = by chance (tình cờ)
  • By accident, i saw my ex-lover yesterday. (tình cờ, tôi nhìn thấy bạn trai cũ vào hôm qua.)
  • We made friend by chance. (chúng tôi tình cờ làm bạn của nhau.)
  1. Be interested in sth (thích thú với điều gì)
  • My sister is interested in dancing. ( chị tôi thích nhảy.)
  1. Take care of sb/sth (chăm sóc ai đó/điều gì đó)
  •  My mom always takes care of me when I am tired. (mẹ tôi luôn chăm sóc tôi khi tôi bị ốm.)

cấu trúc tiếng Anh cần nhớ

  1. Give up + v-ing (từ bỏ làm việc gì)
  • Peter give up missing his ex-lover. (Peter từ bỏ việc nhớ nhung người yêu cũ của anh ấy.)
  1. Be bad at sth (tồi tệ khi làm gì)
  • I was bad at speaking Japanese from the beginning.(tôi đã từng tệ với phát âm tiếng Nhật trong thời gian bắt đầu.)
  1. Prefer doing sth to doing sth (thích làm việc gì hơn làm việc gì)
  • I prefer playing guitar to watching film. (tôi thích chơi guita hơn là xem phim.)
  1. Give up on sb/sth (từ bỏ ai/điều gì đó)
  • Min is giving up on thinking absurb. (Min đang từ bỏ việc suy nghĩ vớ vẩn.)
  1. Complain about sth (than phiền về điều gì đó)
  • Students complains about math test. (học sinh than phiền về bài thi toán.)
  1. One way or another (cho dù thế nào)
  • I believe that Peter will apology her one way or another. (tôi tin rằng Peter vẫn sẽ xin lỗi cô ấy dù thế nào.)
  1. Have no idea of sth (không biết về việc gì đó)
  • I have no idea of this question. (tôi không biết gì về câu hỏi này.)
  1. Be confused at (lúng túng vì điều gì đó)
  • I am confused at standing here. (tôi đang lúng túng khi đứng ở đây.)
  1. Keep in touch (giữ liên lạc)
  • We always keep in touch with our friend anyway. (cho dù thế nào chúng tôi vẫn giữ liên lạc với bạn bè chúng tôi.)
  1. Put up with sb/sth (chịu đựng ai/việc gì đó)
  • Steve was too tired to put up with his life. (Steve quá mệt mỏi để chịu đựng cuộc sống của anh ấy.)
  1. Have difficulty+ v-ing (gặp khó khăn làm gì…)
  • She has difficulty catching the bus. (cô ấy gặp khó khăn khi bắt xe buýt.)
  1. Feel pity for (cảm thấy tiếc nuối vì điều gì đó)
  • Teacher feel pity for his talent. (cô giáo thấy tiếc cho tài năng của cậu ấy.)
  1. In case of (trong trường hợp)
  • In case of danger, call 113! (trong trường hợp nguy hiểm, hãy gọi 113.)
  1. To prevent/stop + sth/some one + from + v-ing(ngăn cản ai/cái gì… không làm gì..)
  • I can’t prevent him from hurting another. ( tôi không thể ngăn anh ta ngừng tổn thương người khác.)
  1. Be full of sth (đầy đủ một thứ gì đó)
  • Parking is full of expensive cars. (bãi đỗ xe đầy các loại xe đắt tiền.)
  1. For a long time = for ages = for years (một quãng thời gian dài)
  • I haven’t eaten pizza for a long time. (tôi đã không ăn pizza lâu lắm rồi.)
  1. Be fined for sth (bị phạt vì cái gì đó)
  • He is fined for excessive alcohol. (anh ta bị phạt vì quá nồng độ cồn.)
  1. Leave sb alone (để ai đó một mình)
  • We shouldn’t leave him alone, I think (chúng ta không nên để anh ấy một mình, tôi nghĩ vậy)
  1. It + takes/took+ someone + amount of time + to do sth:(làm gì… Mất bao nhiêu thời gian…)
  • It takes me 1 hour to get to airport. ( tôi mất một tiếng để đi đến sân bay.)
  1. Go +v-ing (hoạt động giải trí)
  • We will go sight-seeing on next Monday. (chúng ta sẽ đi tham quan vào thứ hai tới.)
  1. Take place of sth/sb (thay thế ai/điều gì)
  • I will take place of her position in your heart. (tôi sẽ thay thế vị trí của cô ấy trong lòng anh.)
  1. By + v-ing (bằng cách gì đó)
  • I forgive him by talking honestly. (tôi tha thứ cho anh ấy bằng cách nói chuyện chân thành với nhau.)
  1. There (not) appear to be + N (dường như không có gì)
  • There didn’t appear to be candidate that should be deleted. (không có thí sinh nào nên được loại bỏ.)
  1. Expect sb to do sth (hy vọng rằng ai đó làm điều gì đó)
  • My teacher expected us to pass all the exams.( giáo của tôi đã hy vọng rằng chúng tôi sẽ thi đỗ tất cả các bài thi.)
  1. Could hardly (không thể nào)
  • She could hardly do all the housework before 6pm. ( ta không thể nào làm hết việc nhà trước 6pm.)
  1. To be amazed at = to be surprised at + N/V-ing ( ngạc nhiên về….)
  • I was amazed at her beauty. (tôi đã ngạc nhiên về vẻ đẹp của cô ấy.)
  1. See for oneself (ai đó tự nhìn cái gì đó)
  • I see all the truth for myself. (tôi đã tự nhìn tất cả sự thật.)
  1. Count on sb (tin tưởng vào ai đó)
  • I always count on you but you made me disapointed. (em luôn tin anh nhưng anh đã làm em thất vọng.)
  1. In the nick of time (vừa đúng vào phút chót)
  • He tell the truth in the nick of time. (anh ta nói sự thật vào phút chót.)
  1. Pass sth out (chuyền tay)
  2. Make it happen (thành công làm điều gì đó)
  • You will make it happen, I believe. (bạn sẽ thành công, tôi tin.)
  1. Open one’s eyes (thừa nhận điều gì đó)
  2. Call sth off (hủy bỏ điều gì đó)
  • We need called off the trip because of bad weather. (chúng ta nên hủy chuyến đi vì thời tiết xấu.)
  1. Look up to sb (ngưỡng mộ ai đó)
  • We always look up to my teacher for her knowledge. (chúng tôi luôn ngưỡng mộ cô giáo tôisự hiểu biết của cô.)
  1. Do sth over (làm lại một việc gì đó)
  • Manager asked me to do the convenant over. (quản lý yêu cầu tôi làm lại bản hợp đồng.)
  1. Check sth/sb out (quan sát kỹ, điều tra)
  • I think we must check the room. (tôi nghĩ chúng ta phải xem xét kỹ căn phòng.)
  1. Come across sth/ sb (đi ngang qua, bắt gặp một thứ gì đó tình cờ)
  • Have you ever come across your idol? (đã bao giờ bạn tình cờ gặp thần tượng của mình chưa?)
  1. Hold onto sb/ sth (giữ chặt, bám chặt)
  • Kat hold onto his girlfriend because of his injury. (Kat đã dựa vào bạn gái anh ta vì vết thương của anh ấy.)
  1. Ask sb out (mời ai đó đi chơi)
  • I will ask her out on christmas. (tôi sẽ mời cô ấy đi chơi vào giáng sinh.)
  1. Hold sb/ sth up (cướp)
  • They held the bank up and open fire. (Họ đã cướp ngân hàng và nổ súng.)
  1. Let sb down (làm ai đó thất vọng)
  • Don’t let your mom down. (Đừng làm mẹ bạn thất vọng.)
  1. Figure sth out (hiểu ra, tìm ra câu trả lời)
  • John finally figured out that she don’t love him. (John cuối cùng đã hiểu rằng cô ấy không hề yêu anh ta.)
  1. Make sth up (bịa đặt, dựng chuyện về một điều gì đó)
  • He did make everything up for fun. (anh ta đã dựng nên tất cả mọi chuyện để làm trò cười.)
  1. Use sth up (dùng hết cái gì đó)
  • Making egg fried rice is a good way of using up leftover rice
  1. Sort sth out (sắp xếp, giải quyết một vấn đề)
  • You need to sort your clothes out into your suitcase before leaving
  1. Pass out (ngất xỉu)
  • It seems like she’s going to pass out after joining a protest.
  1. Fail to do sth (thất bại trong việc nào đó)
  • I failed to pass the Chinese test last month. (tôi đã thất bại trong bài kiểm tra tiếng Trung vào tháng trước.)
  1. Succeed in doing sth (thành công trong việc nào đó)
  • Anna succeeded in driving test. (Anna đã thi đỗ vòng thi lái xe.)
  1. Borrow sth from sb (mượn cái gì của ai đó)
  • I borrow this dress from Jane. (tôi mượn chiếc váy này từ Jane.)

Bài tập vận dụng 100 cấu trúc tiếng anh thông dụng

Bài tập ôn luyện kiến thức về cấu trúc tiếng anh cơ bản:

Câu 1. It was the third time in seven months that the bank had been held ___+___ .

Đáp án A: over

Đáp án B: up

Đáp án C: out

Đáp án D: down

Câu 2. I always run ___+___ of money before the end of the month.

  • Đáp án A: out
  • Đáp án B: down
  • Đáp án C: back
  • Đáp án D: up

Câu 3. It’s taking me longer to get ___+___ the operation than I thought.

  • Đáp án A. through
  • Đáp án B: by
  • Đáp án C: up from
  • Đáp án D: over

Câu 4. I’ve just spent two weeks looking ___+___ an aunt of mine who’s been ill.

  • Đáp án A: at
  • Đáp án B: for
  • Đáp án C: out for
  • Đáp án D: after

Câu 5. I’ve always got ___+___ well with old people.

  • Đáp án A: off
  • Đáp án B: on
  • Đáp án C: in
  • Đáp án D: through

Câu 6. It’s very cold in here. Do you mind if I turn ___+___ the heating?

  • Đáp án A: down
  • Đáp án B: away
  • Đáp án C: off
  • Đáp án D: on

Câu 7. They’ve ___+___ a new tower where that old building used to be.

  • Đáp án A: put up
  • Đáp án B: put down
  • Đáp án C: pushed up
  • Đáp án D: pushed down

Câu 8. Stephen always wanted to be an actor when he ___+___ up.

  • Đáp án A: came
  • Đáp án B: grew
  • Đáp án C: brought
  • Đáp án D: settled

Câu 9. The bus only stops here to ___+___ passengers.

  • Đáp án A: alight
  • Đáp án B: get on
  • Đáp án C: get off
  • Đáp án D: pick up

Câu 10. If anything urgent comes ___+___ , you can contact me at this number.

  • Đáp án A: across
  • Đáp án B: by
  • Đáp án C: up
  • Đáp án D: round

Câu 11. Your daughter’s just started work, hasn’t she? How’s she getting ___+___ ?

  • Đáp án A: by
  • Đáp án B: on
  • Đáp án C: out
  • Đáp án D: in

Câu 12. We had to turn ___+___ their invitation to lunch as we had a previous engagement.

  • Đáp án A: over
  • Đáp án B: out
  • Đáp án C: up
  • Đáp án D: down

Câu 13. While driving to work, we ran out ___+___ gas.

  • Đáp án A: up
  • Đáp án B: of
  • Đáp án C: in
  • Đáp án D: to

Câu 14. He died ___+___ heart disease.

  • Đáp án A: from
  • Đáp án B: because
  • Đáp án C: of
  • Đáp án D: in

Câu 15. The elevator is not running today. It is ___+___ order.

  • Đáp án A: to
  • Đáp án B: out
  • Đáp án C: out of
  • Đáp án D: in

Câu 16. I explained ___+___ him what it meant.

  • Đáp án A: to
  • Đáp án B: about
  • Đáp án C: over
  • Đáp án D: from

Câu 17. Pasteur devoted all his life ___+___ science.

  • Đáp án A: for
  • Đáp án B: in
  • Đáp án C: on
  • Đáp án D: to

Câu 18. House cats are distantly related ___+___ lions and tigers.

  • Đáp án A: in
  • Đáp án B: to
  • Đáp án C: of
  • Đáp án D: about

Câu 19. Is this type of soil suitable ___+___ growing tomatoes?

  • Đáp án A: for
  • Đáp án B: about
  • Đáp án C: in
  • Đáp án D: at

Câu 20. Were you aware ___+___ the regulations against smoking in this area ?

  • Đáp án A: in
  • Đáp án B: with
  • Đáp án C: of
  • Đáp án D: about

Câu 21. One meter is approximately equal ___+___ a yard.

  • Đáp án A: about
  • Đáp án B: on
  • Đáp án C: to
  • Đáp án D: with

Câu 22. Jane doesn’t spend much money ___+___ clothes.

  • Đáp án A: over
  • Đáp án B: about
  • Đáp án C: at
  • Đáp án D: on

Câu 23. She always takes good care ___+___ her children.

  • Đáp án A: for
  • Đáp án B: in
  • Đáp án C: of
  • Đáp án D: with

Câu 24. William insists ___+___ getting up early, even on weekends.

  • Đáp án A: on
  • Đáp án B: to
  • Đáp án C: toward
  • Đáp án D: for

Câu 25. What does this symbol refer ___+___ ?

  • Đáp án A: on
  • Đáp án B: to
  • Đáp án C: for
  • Đáp án D: toward

Câu 26. The accident resulted ___+___ several minor injuries.

  • Đáp án A: on
  • Đáp án B: in
  • Đáp án C: of
  • Đáp án D: at

Câu 27. Congratulations ___+___ your success!

  • Đáp án A: to
  • Đáp án B: on
  • Đáp án C: in
  • Đáp án D: up

Câu 28. Mrs. Liz was accused ___+___ having stolen the car.

  • Đáp án A: of
  • Đáp án B: with
  • Đáp án C: in
  • Đáp án D: upon

Câu 29. We are here to provide you ___+___ the best service possible.

  • Đáp án A: of
  • Đáp án B: with
  • Đáp án C: to
  • Đáp án D: for

Câu 30. He has been absent ___+___ school very often lately.

  • Đáp án A: from
  • Đáp án B: on
  • Đáp án C: in
  • Đáp án D: with

Câu 31. Vehicles also account ___+___ air pollution in the cities.

  • Đáp án A: on
  • Đáp án B: at
  • Đáp án C: for
  • Đáp án D: in

Câu 32. Last night I was invited ___+___ a formal get-together and I enjoyed myself a great deal.

  • Đáp án A: to
  • Đáp án B: at
  • Đáp án C: for
  • Đáp án D: about

Câu 33. The police blamed the mother ___+___ neglecting her child.

  • Đáp án A: to
  • Đáp án B: for
  • Đáp án C: with
  • Đáp án D: of

Câu 34. They prevented me ___+___ talking to that woman.

  • Đáp án A: from
  • Đáp án B: on
  • Đáp án C: with
  • Đáp án D: at

Trên đây là tổng hợp TOP 100 cấu trúc tiếng Anh thông dụng thường được sử dụng nhất mà bạn nên nắm chắc để vững vàng hơn trong ngữ pháp. Đừng quên đón đọc các thông tin mới nhất từ Patado để cập nhật kiến thức hữu ích, thuận lợi trong việc học tiếng Anh bạn nhé.

5/5 - (1 bình chọn)
BÀI TRƯỚC
BÀI SAU

Facebook Comments

    Đăng ký nhận lộ trình học
    ngay hôm nay