Vocab & Grammar

13 quy tắc đánh trọng âm trong tiếng Anh ít người biết

Tiếp tuc với chủ đề về trọng âm, có nhiều cách đánh trọng âm được chia sẻ tuy nhiên để giúp bạn có cách hiểu dễ dàng nhất thì hôm nay Patado sẽ bật mí tới bạn 13 quy tắc đánh trọng âm trong tiếng Anh ít người biết, cùng tìm hiểu ngay nha.

IELTS là gì? Tìm hiểu tất tần tật thông tin về chứng chỉ IELTS

Accent là gì? Tìm hiểu các loại accent tiếng Anh phổ biến nhất hiện nay

I. Tầm quan trọng của trọng âm

  • Lỗi sai trong trọng âm của từ là một nguyên nhân phổ biến gây ra sự hiểu lầm trong tiếng Anh.
  • Nhấn mạnh âm tiết sai trong một từ có thể khiến từ đó rất khó nghe và khó hiểu.
  • Nhấn vào một âm tiết khác nhau có thể thay đổi nghĩa hoặc loại của từ.

Ví dụ: project

/ˈprɑː.dʒekt/: kế hoạch

/prəˈdʒekt/: dự đoán

Chính vì thế, các bạn cần nắm chắc cách đánh trọng âm để cải thiện được khả năng giao tiếp cũng như tránh các lỗi sai trong các bài thi nhé.

II. 13 quy tắc đánh trọng âm

Việc hiểu cách đánh trọng âm rất quan trọng trong các bài thi đại học, khi bạn hiểu và có thể vận dụng vào thực hành thì khả năng nói tiếng Anh của bạn sẽ cải thiện rất nhiều.     

Có một số cách đánh trọng âm khá phổ biến, hôm nay bạn hãy cùng Patado tìm hiểu ngay dưới đây.       

Quy tắc nhấn trọng âm

Qui tắc 1. Tính từ (Adj) và danh từ (N) hai âm tiết, nhấn trọng âm ở âm tiết đầu tiên

Ví dụ:

  • Ruler: /ˈruːlər/
  • Credit: /ˈkredɪt/
  • Rainy: /ˈreɪni/
  • India: /ˈɪndiə/
  • Perfect: /ˈpɜːrfɪkt/

Qui tắc 2. Giới từ (prepositon) và động từ (V) hai âm tiết, trọng âm được nhấn ở âm tiết thứ hai

Ví dụ:

  • Relax: /rɪˈlæks/
  • Receive: /rɪˈsiːv/
  • Direct: /dəˈrekt/
  • Beside: /bɪˈsaɪd/
  • Decide: /dɪˈsaɪd/
  • Among: /əˈmʌŋ/

Phần lớn các từ có hai âm tiết đều nhấn trọng âm ở âm tiết đầu tiên, chỉ khoảng 20% ngoại lệ.

Note: Trong tiếng Anh có một số trường hợp từ có hai âm tiết được phát âm theo hai cách khác nhau và nghĩa của chúng cũng thay đổi, do trọng âm thay đổi nên cách phát âm cũng thay đổi. 

Ví dụ:

  • Present

/ˈpreznt/  = a gift (N); không phải quá khứ hay tương lai (Adj)

/pre’znt/= to give something to someone (V)

  • Object:

/ˈɑːbdʒekt/ = vật mà bạn có thể nhìn thấy hoặc chạm vào (N)

/ɑːb’dʒekt/= không đồng ý với một cái gì đó (V)

3. Qui tắc 3: Tính từ (Adj) có hai âm tiết nhấn trọng âm vào âm tiết thứ nhất

Ví dụ:

  • Lovely: /ˈlʌvli/
  • Gorgeous: /ˈɡɔːrdʒəs/
  • Careful: /ˈkerfl/

4. Qui tắc 4: Các từ ba âm tiết kết thúc bằng -ly, -er, thì nhấn trọng âm ở âm tiết thứ nhất

Ví dụ:

  • Orderly: /ˈɔːrdərli/
  • Quietly: /ˈkwaɪətli/
  • Quickly: /ˈkwɪkli/
  • Manager: /ˈmænɪdʒər/
  • Easier: /ˈiːzi/

5. Qui tắc 5: Các từ kết thúc bằng phụ âm hoặc -y, nhấn trọng âm ở âm tiết đầu tiên

Ví dụ:

  • Reality: /riˈæləti/
  • Helpful: /ˈhelpfl/
  • Gradient: /ˈɡreɪdiənt/
  • January: /ˈdʒænjueri/

Quy tắc nhấn trọng âm

6. Qui tắc 6: Các từ có nhiều kết thúc khác nhau

Dưới đây là danh sách các hậu tố mà trọng âm được đặt ngay trước hậu tố đó.  

Ví dụ:

  1. able: ADDable, DURable, LAUGHable
  2. ial: differENTial, SOcial, fiNANcial
  3. cian: muSIcian, phySIcian, cliNIcian
  4. ery: BAkery, SCEnery
  5. ian: coMEdian, ciVILian, techNIcian
  6. ible: reSIstible, imPOSsible, TERRible
  7. ic: arCHAic, plaTOnic, characteRIStic
  8. ics: diaBEtics, paediAtrics, TOpics
  9. ion: classifiCAtion, repoSItion, vegeTAtion
  10. ia: MEdia, bacTERia, vicTORia
  11. ient: inGREdient, PAtient, ANcient
  12. ious: mySTERious, reLIgious, VARious
  13. ish: SELfish, ENglish, PUnish
  14. osis: hypNOsis, diagNOsis, osMOsis

7. Qui tắc 7: Các từ có hậu tố -ee, –ade, –oon, –ese, -ette, –que thì nhấn trọng âm ở chính hậu tố đó

Ví dụ:

  1. ade: lemoNADE, cruSADE, arCADE
  2. ee: aGREE, jamborEE, guaranTEE
  3. eer: sightSEER, puppeTEER
  4. ese: SiamESE, JapanESE, chEESE
  5. ette: cassETTE, CorvETTE, towelETTE
  6. que: unIQUE, physIQUE
  7. oon: baLOON, afterNOON, carTOON

8. Qui tắc 8: Các từ có hậu tố là -tion, -sion và -ic

Đặt trọng âm ở âm tiết thứ hai từ cuối từ với các từ kết thúc bằng -ic, -sion và -tion.

Ví dụ:

  • Iconic: /aɪˈkɑːnɪk/
  • Pacific: /pəˈsɪfɪk/
  • Economic: /ˌekəˈnɑːmɪk/
  • Impression: /ɪmˈpreʃn/
  • Hypertension: /ˌhaɪpərˈtenʃn/
  • Reputation: /ˌrepjuˈteɪʃn/

Lưu ý:

Người bản ngữ không phải lúc nào cũng sẽ tuân theo quy tắc về vị trí đặt trọng âm với một từ.

Ví dụ, với từ “television” sẽ có một số người phát âm là /ˈtelɪvɪʒn/ và một số còn lại sẽ phát âm là nói /telɪ’vɪʒn/.

9. Qui tắc 9: Các từ kết thúc bằng -cy,-ty, -phy, -gy và -al

Đặt trọng âm ở âm tiết thứ ba từ cuối với các từ kết thúc bằng -cy, -ty, -phy, -gy và -al.

Ví dụ:

  • Democracy: /dɪˈmɑːkrəsi/
  • Geography: /dʒiˈɑːɡrəfi/
  • Allergy: /ˈælərdʒi/
  • Nautical: /ˈnɔːtɪkl/
  • Charity: /ˈtʃærəti/
  • Critical: /ˈkrɪtɪkl/

10. Qui tắc 10: Trọng âm với từ ghép

a. Tính từ ghép

Được tạo bởi ít nhất hai từ và thường được nhận biết bằng dấu gạch nối. Đa số trọng âm của tính từ ghép sẽ được nhấn ở âm tiết của từ thứ hai.

Ví dụ:

  • rock-SOlid
  • two-MEter
  • old-FAshioned
  • fourty-MInute

b. Động từ ghép

Có thể hiểu nếu có hai hoặc nhiều động từ đi với một chủ ngữ thì nó sẽ là động từ ghép. Trọng âm của động từ ghép sẽ nằm ở là ở âm tiết cuối cùng hoặc thứ hai.

Ví dụ:

  • Jennie loves pho but deTESTS green onion.
  • Mina cooked soup and ATE them up.

c. Danh từ + danh từ ghép

Khi danh từ kết hợp với  từ ghép thì sẽ tạo ra danh từ gồm hai danh từ ghép. Trường hợp này ta sẽ nhấn trọng âm ở từ đầu tiên.

Ví dụ:

  • BOARD member
  • AIRplane mechanic
  • FPT headquarters
  • PROject manager

11. Qui tắc 11: Trọng âm của danh từ riêng (tên người, địa điểm, sự vật…) thì trọng âm được nhấn ở từ thứ hai

Ví dụ:

  • South AFRICA
  • Ms.MINA
  • Trang Tien PLAZA

13 quy tắc đánh trọng âm

12. Qui tắc 12: Trọng âm của đại từ phản thân

Nhấn trọng âm vào âm tiết thứ hai.

Ví dụ

  • Myself: /maɪˈself/
  • Themselves: /ðəmˈselvz/
  • Ourselves: /ˌaʊərˈselvz/

13. Qui tắc 13: Trọng âm của số đếm

Với các số là bội của số 10, ta nhấn trọng âm tại âm tiết đầu tiên.

Ví dụ:

  • FOURty
  • ONE-hundred
  • TWO-thousand

III. Mẹo học trọng âm

Từ điển là công cụ tuyệt vời để học trọng âm của từ. Đối với mỗi từ, từ điển chỉ ra vị trí của trọng âm, kí hiệu bằng cách đặt dấu (‘) trước trọng âm. Ngoài ra, bạn sẽ học được cách phát âm chuẩn từ phiên âm có trong từ điển.

Bạn nhớ rằng, những quy tắc nêu trên chỉ là đa số và sẽ có những trường hợp ngoại lệ. Cách tốt nhất để học trọng âm của từ là xem từ điển hoặc sách hướng dẫn phát âm từ và luyện nói tiếng Anh hàng ngày. Bạn càng thực hành nhiều, bạn càng dễ dàng cảm nhận tiếng Anh và nói một cách tự nhiên nhất.

Trên đây Patado đã chia sẻ với bạn 13 quy tắc đánh trọng âm tiếng Anh siêu dễ nhớ, hi vọng các bạn sẽ hiểu rõ hơn và vận dụng được vào thực tế.

Tìm hiểu thêm về qui tắc nhận trọng âm từ, trọng âm câu cực chi tiết

Đừng quên theo dõi Patado ở những bài viết bổ ích khác bạn nha!

Liên hệ ngay với Patado nếu có bất cứ khó khăn gì trong quá trình học tiếng Anh, Patado sẵn sàng giúp đỡ bạn giải đáp thắc mắc.

Bạn có thể để lại thông tin ở website hoặc liên hệ hotline 024.6285.5588.

Chúc các bạn học tốt!

Rate this post
BÀI TRƯỚC
BÀI SAU

Facebook Comments

    Đăng ký nhận lộ trình học
    ngay hôm nay