Vocab & Grammar

Bài tập về danh từ trong tiếng anh có đáp án chi tiết

Bài tập về danh từ trong tiếng anh kèm đáp án chi tiết giúp bạn hiểu rõ hơn về kiến thức liên quan đến danh từ, nâng cao kiến thức cùng patado trong bài viết này nhé.

Tham khảo thêm:

I. Kiến thức cần nhớ về danh từ

Danh từ tiếng Anh (Noun) là một trong 9 từ loại trong tiếng Anh. Đây là nhóm từ loại sử dụng để chỉ một vật, một người, một tình trạng, một sự việc, một cảm xúc,… Danh từ còn được ký hiệu là (n) hoặc (N).

Ex: Jane, mirror, flip-flop, monkey,…

Vai trò:

  • Làm chủ ngữ trong câu
  • Làm tân ngữ của động từ
  • Làm tân ngữ của giới từ

Phân loại:

Danh từ đếm được và danh từ không đến được

II. Bài tập về danh từ trong tiếng anh

1. Chọn từ thích hợp trong ngoặc để hoàn thành câu

1. That is (Annes/Anne’s) robot.
2. The boys on the playground stole (Karen’s/Karens) book.
3. After (Jenny’s/Jennys) explanation, everyone was happy.
4. Apart from (Joes/Joe’s) broken foot, it was a good hike.
5. My (dogs/dog’s) idea of fun is to play ball.
6. Those women took (Jakes/Jake’s) candy away.
7. What is your (cats/cat’s) name?
8. My (father’s/fathers) house is bigger than yours.
9. That (quilts/quilt’s) colors are very bright.
10. The (mans/man’s) gift was especially nice.
11. (Carmens/Carmen’s) excuse was unbeleivable.

2. Viết dạng số nhiều của mỗi danh từ trong ngoặc đơn để hoàn thành câu bằng cách viết ở dạng số nhiều của mỗi danh từ trong ngoặc đơn.

1. My brother won three ______________________ (guppy) at the fair.
2. Jane likes chocolate ___________________________ . (candy)
3. I like ______________________ (city) better than small towns.
4. Haley collects __________________________ (penny) for charity.
5. I like all kinds of _________________________ (berry) on ice cream.

3. Điền vào hai chỗ trống danh từ sở hữu và danh từ chung

1. There are four cows. Their milk is delicious.
→ The cows’ milk is delicious.
2. There are two books. Their stories are similar.
The _______________ _________________ are similar.
3. There are four logs. Their bark is smooth.
The _______________ _________________ is smooth.
4. There are two toys. Their batteries are dead.
The _______________ _________________ are dead.
5. There are three cars. Their designs are similar.
The _______________ _________________ are similar.
6. There are two kittens. Their spots are black.
The _______________ _________________ are black.

4. Gạch chân danh từ riêng cần viết hoa trong mỗi câu

1. My best friend moved to massachusetts.
2. My mother will only buy the glide brand of dental floss.
3. My all-time favorite movie is star wars.
4. I have never been to spain.
5. Unfortunately, jane couldn’t join us today.
6. Her birthday is the fourth of october.

Bài tập về danh từ trong tiếng anh

Bài tập về danh từ trong tiếng anh

5. Thay đổi dạng số ít của danh từ thành dạng số nhiều để hoàn thành mỗi câu.

1. I love the blue ______________________. (dinosaur)
2. The tree has broken ______________________ . (branch)
3. My grandmother had three ___________________________ . (child)
4. Bring me some ______________________ of tissue. (box)
5. I drank two _______________________ of milk. (carton)
6. In every war there are many _____________________ . (hero)
7. Most _________________ don’t like anchovies. (person)
8. Do you know an of those ______________________ ? (woman)
9. I saw _______________ in the kitchen. (mouse)
10. Yesterday we ate three ______________________. (lunch)

6. Viết các danh từ cụ thể (Concrete) hoặc danh từ trừu tượng (Abstract) vào các cột đúng.

CONCRETE ABSTRACT
1. The girls were filled with joy.
2. That dog causes me annoyance.
3. The package suggested possibilities.
4. The lamp gave me much relief.
5. The warm coffee offered comfort.

 

III. Đáp án chi tiết bài tập về danh từ trong tiếng anh

1. 
1. Anne’s
2. Karen’s
3. Jenny’s
4. Joe’s
5. dog’s
6. Jake’s
7. cat’s
8. father’s
9. quilt’s
10. man’s
11. Carmen’s
2. 

1. guppies

2. candies

3. cities

4. pennies

5. berries

3. 

2. books’ stories
3. logs’ bark
4. toys’ batteries
5. cars’ designs
6. kittens’ spots

4. 

1. Massachusetts
2. Glide
3. Star Wars
4. Spain
5. Jane
6. October

Bài tập danh từ

5.

1. dinosaurs
2. branches
3. children
4. boxes
5. cartons
6. heroes
7. people
8. women
9. mice
10. lunches

6.

CONCRETE  ABSTRACT
  1. girls
  2. dog
  3. package
  4. lamp
  5. coffee
  1. joy
  2. annoyance
  3. possibilities
  4. relief
  5. comfort

 

Trên đây Patado đã chia sẻ tới bạn một số dạng bài tập về danh từ trong tiếng anh thường gặp giúp bạn có thể nắm chắc hơn kiến thức phần này.

Patado vẫn luôn sát cánh cùng bạn trong quá trình học tiếng Anh, nếu bạn có bất cứ khó khăn gì, bạn có thể liên hệ với Patado để nhận tư vấn và tham khảo các khóa học tại Patado và xây dựng lộ trình học phù hợp nhất.

Đừng quên theo dõi, cập nhật và ủng hộ những bài viết bổ ích khác của Patado nhé!

5/5 - (1 bình chọn)
BÀI TRƯỚC
BÀI SAU

Facebook Comments

    Đăng ký nhận lộ trình học
    ngay hôm nay