Vocab & Grammar

Mạo từ trong tiếng anh là gì | cách dùng, bài tập

Mạo từ a/an/the là phần kiến thức ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh. Tuy nhiên cũng chính vì thế mà nhiều người chủ quan, không học kỹ, dẫn đến mắc những sai lầm không đáng kể. Patado xin giới thiệu với các bạn toàn bộ kiến thức về mạo từ tiếng Anh, giúp bạn tránh những sai lầm cơ bản chỉ trong 5 phút.

Tham khảo thêm:

I/ Tổng quan về mạo từ

1. Khái niệm mạo từ

Mạo từ là những từ đứng trước danh từ, giúp ta biết đó là danh từ đã được xác định hay chưa được xác định.

Ví dụ: an apple, a university, a bed, an orange, a desk,…

Mạo từ tiếng Anh

Mạo từ tiếng Anh

2. Phân loại mạo từ trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, mạo từ được chia làm hai loại:

  • Mạo từ không xác định: a, an.

Ví dụ: a fridge, a bear, a hat, an air-conditioner,…

  • Mạo từ xác định: the.

II/ Cách sử dụng mạo từ không xác định

1. Mạo từ không xác định “a”

Mạo từ không xác định “a” dùng trước danh từ không xác định có âm đầu là phụ âm khi phát âm.

Ví dụ: a bed, a desk, a university, a bag, a song, a letter,…

2. Mạo từ không xác định “an”

Mạo từ không xác định “an” dùng trước danh từ không xác định có âm đầu là nguyên âm khi phát âm.

Ví dụ: an orange, an angel, an importance, an apple,…

Sử dụng mạo từ “a/an" trong tiếng Anh

Sử dụng mạo từ “a/an” trong tiếng Anh

III/ Cách sử dụng mạo từ xác định “the”

1. Nguyên tắc chung

Mạo từ xác định “the” dùng trước danh từ đã được xác định, tức là được nhắc đến trong câu trước, hoặc danh từ đó được cả hai người ngầm hiểu theo ngữ cảnh.

Ví dụ:  The girl you met at the party last night is my girlfriend.

            The letter you received yesterday is mine.

Mạo từ xác định “the"

Mạo từ xác định “the”

2. Các trường hợp cụ thể sử dụng mạo từ “the”

Dùng “the” trước danh từ đã được nhắc đến trước đó, hoặc cả hai đều hiểu theo ngữ cảnh. Ví dụ: The books on the shelf are in English.
Dùng “the” trước những vật duy nhất (hành tinh, mặt trời,…) Ví dụ: the Earth, the Moon,…
Dùng “the” trước so sánh nhất Ví dụ: He is the most galant boy she has ever known. 

          She is the most patient customer I have ever met.

Dùng “the” trước tính từ để chỉ một lớp người Ví dụ: the old, the young, the poor, the rich,…
Dùng “the” trước tên họ số nhiều để chỉ một dòng tộc, một gia đình Ví dụ: the Browns, the Smiths,…
Dùng “the” trước tên đại dương, tên dãy núi Ví dụ: the Atlantic, the Pacific, the Alps,…
Dùng “the” trước tên nước số nhiều Ví dụ: the Philippines, the United States, the UK,…
Dùng “the” trước số thứ tự Ví dụ: the first, the second, the third,…
Dùng “the” trước danh từ số ít nhằm đại diện cho một nhóm sự vật, con vật nào đó Ví dụ: the whale, the fast-food industry,…

 

Dùng “the" trước so sánh nhất

Dùng “the” trước so sánh nhất

3. Các trường hợp không sử dụng mạo từ “the”

Không dùng “the” trước danh từ chưa xác định hoặc chưa được nhắc đến trước đó. Ví dụ: I like cats.

           She wants to buy a book and a pen.

Không dùng “the” trước tên châu lục, tên quốc gia số ít. Ví dụ: Viet Nam, Asia, Africa, Europe, Canada,…
Không dùng “the” trước tên đường phố, tên núi Ví dụ: Phu Long Street, Brown Street, Tran Hung Dao Street,….
Không dùng “the” sau tính từ sở hữu hoặc sở hữu cách Ví dụ: my bag, my idol, the woman’s dress.
Không dùng “the” trước danh từ chỉ môn thể thao cụ thể Ví dụ: football, baseball, play golf,…

IV. Khi nào không dùng a, an, the?

Không dùng trước tên riêng, tên chức danh Ví dụ: Lan is my best friend.

          Vu Cat Tuong is my idol.

          President Obama, Professor Tony,…

Không dùng trước danh từ số nhiều mang nghĩa chung chung Ví dụ: Cats are one of my favorite pets.

           She loves dogs so much.

Không dùng trước các danh từ chỉ địa điểm như hospital, church, school,… để diễn tả mục đích chính Ví dụ: We study at school.

          She goes to church to pray for happiness.

Không dùng trước danh từ chỉ phương tiện giao thông Ví dụ: by car, by train, by plane,….

Tuy nhiên, nếu trước danh từ đó có tính từ bổ nghĩa thì ta phải dùng mạo từ phù hợp với tính từ đó.

Các danh từ không đếm được không được có a, an, the Ví dụ: milk, life, money, orange juice, coffee,…
Không dùng a, an, the trước bữa ăn trong ngày Ví dụ: breakfast, lunch, dinner, supper,…

Ngữ pháp tiếng Anh: sử dụng be used to, used to và get used to

V. Bài tập về mạo từ a/an/the

Điền a, an, the hoặc 0 vào chỗ trống thích hợp.

  1. I have _____ cat.
  2. We have _____ breakfast at 6:00 a.m.
  3. ____ girl wearing ____ red dress is beautiful.
  4. He is ____ most galant boy I have ever met.
  5. She often goes to ____ church to pray in spring.
  6. _____ Taylor Swift is my favorite singer.
  7. ____ government should build more nursing homes for ____ old.
  8. Would you like to play ____ football with me?
  9. Do you want to study in ____ United States?
  10. Have you ever traveled to ____ Canada?
  11. Which one do you prefer, ____ President Obama or ____ Trump?
  12. She is ____ first person to own this bag.
  13. Do you know ____ boy sitting next to Lan?
  14. I travel to ____ Ho Chi Minh City by ____ plane.
  15. He lives on ____ Brown Street.
  16. ____ patience plays ____ important role in everyone’s ____ success.
  17. This is ____ first time she has traveled to ____ Europe.
  18. I have ____ beautiful pen.
  19. ___ milk is my favorite drink.
  20. _____ Viet Nam is ____ developing country.

Đáp án:

  1. The/a 
  2. the 
  3. the 
  4. 0
  5. The/the 
  6. the 
  7. 0/0 
  8. the 
  9. the 
  10. 0/0 
  11. 0/an/0
  12. the/0 
  13. 0/a

Trên đây là toàn bộ những kiến thức liên quan đến mạo từ trong tiếng anh (a/an/the). Hy vọng qua bài viết vừa rồi, các bạn đã nắm chắc những cách dùng các từ này trong giao tiếp và cuộc sống hằng ngày. Nếu có bất kỳ thắc mắc gì, hãy liên hệ tới Patado để được giải đáp và tư vấn miễn phí nhé!

5/5 - (1 bình chọn)
BÀI TRƯỚC
BÀI SAU

Facebook Comments

    Đăng ký nhận lộ trình học
    ngay hôm nay