Vocab & Grammar

Mẹo học tính từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh hiệu quả

Làm thế nào có thể ghi nhớ hầu hết những tính từ chỉ cảm xúc tiếng Anh? Có cách học nào giúp cho việc học loại tính từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh hiệu quả hay không? Để tìm ra câu trả lời, hãy cùng chúng tôi thảo luận qua bài viết về các mẹo học tính từ này nhé.

Tổng hợp các bài tập tính từ tiếng Anh có full đáp án

1. Tính từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh là gì?

 1.1. Khái niệm.

Tính từ chỉ cảm xúc trong tiếng anh là gì?

Tính từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh là một dạng trong tính từ dùng để thể hiện, thấu hiểu cảm xúc của người nói/viết. Hay nói cách khác, tính từ này dùng để bộc bạch trực tiếp/gián tiếp cảm xúc của người nói/người viết trong từng ngữ cảnh cụ thể.

1.2. Vai trò.

  •  Trong giao tiếp, người nói và người nghe thường xuyên chú ý vào nội dung thể hiện hơn là ngữ pháp. Do đó, tính từ chỉ cảm xúc thường được ‘chêm’ vào cuộc nói chuyện. Giúp không khí cuộc trò chuyện trở nên tốt hơn. Hoặc thể hiện rõ quan điểm, cảm xúc khi bàn về một vấn đề.
  • Trong học tập, thi cử thì tính từ chỉ cảm xúc là một phần của tính từ. Được sử dụng trong các bài tập liên quan. Thế nên, khi học các tính từ này, các bạn sẽ bổ sung thêm nhóm từ vựng. Phục vụ tốt hơn trong cả học tập lẫn thi cử.

TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH : khái niệm, cách dùng, mẹo học hiệu quả

2. Cách học tính từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh.

 2.1. Học theo từ đơn.

– Đối với cách học này, chúng ta có thể lựa chọn các chủ đề. Sau đó, tổng hợp các từ theo chủ đề đó để ôn tập và thực hành. 

– Sau đây, chúng tôi giới thiệu một cách học theo chủ đề phổ biến như:

Cảm xúc tích cực.

Delighted: rất hạnh phúc;

Ví dụ: Anna was delighted with her new car (Anna rất hạnh phúc với chiếc xe mới của mình).

Confident: tự tin;

Ví dụ: She has a confident ballet performance (Cô ấy có một màn trình diễn ba lê tự tin).

Surprised: ngạc nhiên;

Ví dụ: You’ve already changed these days, Susan – I’m surprised at you (Bạn đã thay đổi những ngày này, Susan – Tôi ngạc nhiên về bạn).

-> “I’m surprised at you” được hiểu là “I am proud of you” (mình tự hào về bạn).

Wonderful: tuyệt vời;

Ví dụ: We had a wonderful holiday in Vung Tau this year (Chúng tôi đã có một kỳ nghỉ tuyệt vời tại Vũng Tàu năm nay).

Terrific: tuyệt vời;

Ví dụ: You’ve passed the final examination? That’s terrific! (Bạn đã vượt qua kỳ thi cuối cùng? Thật tuyệt vời!).

Cảm xúc tiêu cực.

Boring: buồn chán;

Ví dụ: Alex found classical music boring (Alex nhận thấy nhạc cổ điển rất nhàm chán).

Jealous: ganh tị;

Vì dụ: Kenny is jealous of his brother’s good luck (Kenny ghen tị với may mắn của anh trai của mình).

Suspicious: đa nghi, ngờ vực;

Vì dụ: This criminal has very suspicious behaviour (Tên tội phạm này có hành vi rất đáng ngờ).

Terrible: tồi tệ;

Ví dụ: That shop was terrible – I’m never going back again (Cửa hàng đó thật tồi tệ – tôi sẽ không bao giờ quay lại nữa).

Worried: lo lắng;

Ví dụ: Can you tell me what’s going on? I’m really worried about you (Bạn có thể cho tôi biết những gì đang diễn ra không? Tôi thực sự lo lắng cho bạn).

 

 2.2. Học theo cụm từ.

cách học tính từ chỉ cảm xúc

Cách học này cũng khá giống với cách học trên, nhưng điểm khác là chủ đề trên dùng những tính từ chỉ cảm xúc là từ đơn. Còn theo cách học này là dùng cụm từ.

Cảm xúc tích cực Be flying high: vui vẻ và phấn khởi tột cùng;

Ví dụ: We are flying high about our romantic honeymoon (Họ rất hứng khởi về tuần trăng mật lãng mạn của họ).

Be pumped up: rất hào hứng hoặc tràn đầy nhiệt huyết;

Ví dụ: Tod is pumped up for his successful job interview. (Tod rất hào hứng về cuộc phỏng vấn việc làm thành công của mình).

Be over the moon:  rất hạnh phúc, sung sướng;

Ví dụ: She was over the moon with her new house (Cô ấy rất hạnh phúc với ngôi nhà mới của mình).

Be thrilled to bits: vô cùng hài lòng;

Ví dụ: Sam was thrilled to bits with her presents. (Sam vô cùng hài lòng với những món quà của mình).

Cảm xúc tiêu cực Be hopping mad: tức phát điên lên;

Ví dụ: She was hopping mad when she found out her husband had betrayed her (Cô đã tức phát điên khi phát hiện ra chồng mình đã phản bội mình).

Be in black mood: tâm trạng bực mình, bức bối;

Ví dụ: Alica is in a black mood today. (Alica đang rất bực mình hôm nay).

Be petrified of: hoảng sợ, sợ điếng người

Ví dụ: Anna is petrified of dogs. (Anna rất sợ chó).

 

2.3. Học theo bảng chữ cái.

Học tính từ cảm xúc qua bảng chữ cái trong tiếng anh

Cách học này đơn thuần dựa trên từ điển, sau đó chọn lọc ra các các tính từ chỉ cảm xúc chuyên dùng chỉ cảm xúc trong tiếng Anh. Ví dụ như:

  • Chữ ‘A‘:

 Amused: vui vẻ, thích thú;

Ví dụ: He was very amused by you compliment (Anh ấy rất thích thú với lời khen của bạn).

Angry: tức giận;

Ví dụ: I don’t understand why he’s angry at me (Tôi không hiểu tại sao anh ấy giận tôi).

Anxious: lo lắng;

Ví dụ: My mother is always anxious when I go home late (Mẹ tôi luôn lo lắng khi tôi về nhà muộn).

  • Chữ ‘E‘:

Enthusiastic: nhiệt tình;

Ví dụ: You don’t seem very enthusiastic about your new car (Bạn có vẻ không nhiệt tình về chiếc xe mới của bạn).

Excited: phấn khích, hứng thú;

Ví dụ: We’re very excited about our next holiday in Dalat (Chúng tôi rất phấn khích về kỳ nghỉ tiếp theo của chúng tôi tại Đà Lạt).

Embarrassed: xấu hổ;

Ví dụ: I was too embarrassed to admit that I was scared of dogs (Tôi đã rất xấu hổ khi thừa nhận rằng tôi sợ chó).

3. Để học tính từ hiệu quả thì cần chú ý gì?

 3.1. Đặt ra mục tiêu.

Mục tiêu học tính từ chỉ tính cách

Đầu tiên, điều quan trọng hơn hết đó là mục tiêu. Khi bạn lựa chọn ra cách học tính từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh mà không có mục tiêu thì dẫn đến:

  • Không có nhiều động lực để học đến cùng.
  • Không biết cách đánh giá hiệu quả học tập đến đâu.
  • Chưa chắc nhận ra thiếu sót trong quá trình học tập.

Vì vậy, để khắc phục những điều này thì trước khi học các bạn nên xây dựng mục tiêu cụ thể và phù hợp.

 3.2. Thực hành liên tục.

Thứ hai, điều mà chúng tôi nhắc đến đó là thực hành liên tục. Nếu như bạn học xong mà không áp dụng nhiều trong thực tế: làm bài tập, thực hành giao tiếp, … thì:

  • Kiến thức sẽ phai nhạt.
  • Sẽ dễ dàng nhầm lẫn qua các tính từ chỉ mục đích khác. Trong đó, sai lầm gặp nhiều nhất đó là nhầm lẫn giữa tính từ chỉ cảm xúc và tính từ chỉ tính cách.

 3.3. Học tính từ gắn với cảm xúc.

Cuối cùng, các bạn đừng hiểu nhầm giữa tính từ chỉ cảm xúc và cảm xúc khi học tính từ này nhé. Cũng vì đây là tính từ mang cảm xúc, cho nên khi thực hành hay học tập hãy mang một chút cảm xúc của chính mình. Như vậy sẽ giúp cho việc ghi nhớ trở nên tốt hơn.

Phân biệt tính từ và trạng từ tiếng Anh qua chức năng, vị trí trong câu

Như vậy, qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu được cách học tính từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh. Đồng thời, những ví dụ về tính từ trong từng chủ đề chỉ là số ít mà thôi. Cho nên, nếu bạn muốn học hỏi nhiều hơn thì hãy dựa trên phương pháp chúng tôi vừa nêu để tìm và tổng hợp những từ vựng tính từ liên quan nhé. 

Hoặc nếu bạn cảm thấy cần nhiều hơn các kiến thức hay cần một chương trình học khoa học thì hãy liên hệ với chúng tôi qua Web:https://patadovietnam.edu.vn/ hoặc hotline 024.6285.5588 để được tư vấn nhé.

Rate this post
BÀI TRƯỚC
BÀI SAU

Facebook Comments

    Đăng ký nhận lộ trình học
    ngay hôm nay