Quy tắc nhấn trọng âm từ, trọng âm câu trong tiếng Anh
Để có thể giao tiếp trôi chảy tiếng Anh thì trọng âm là một phần kĩ năng vô cùng quan trọng, nó tạo nên ngữ điệu trong câu nói của bạn. Bắt tay ngay vào note lại những kiến thức về qui tắc trọng âm tiếng Anh dưới đây để câu nói trở nên hấp dẫn, giàu cảm xúc và được đánh giá cao hơn nha.
Accent là gì? Tìm hiểu một số accent phổ biến nhất hiện nay
Tổng hợp 16 thì trong tiếng Anh đầy đủ nhất
I. Trọng âm trong từ
1. Âm tiết trong tiếng Anh
Âm tiết là một phần của từ, cấu tạo từ một nguyên âm (/æ/, /ʌ/, /ɑː/, /ʊə/, /ɔɪ/…) và các phụ âm (h, c, w, n, l…) và được phát âm như một đơn vị.
Một từ có một hoặc nhiều âm tiết.
Ví dụ:
Từ | Phiên âm | Số lượng âm tiết |
Book | /bʊk/ | 1 |
Miss | /mɪs/ | 1 |
Select | /sɪˈlekt/ | 2 |
Something | /ˈsʌmθɪŋ/ | 2 |
Amazing | /əˈmeɪzɪŋ/ | 3 |
Incredible | /ɪnˈkredəbl/ | 4 |
2. Trọng âm từ là gì?
Tiếng Anh khác Tiếng Việt ở chỗ tuy không có dấu thanh điệu nhưng xuất hiện trọng âm trong những từ có hai âm tiết trở lên, luôn có một âm tiết phát âm khác biệt hẳn so với những âm tiết còn lại về độ dài, độ lớn và độ cao. Âm tiết nào được phát âm to hơn, giọng cao hơn và kéo dài hơn các âm khác trong cùng một từ thì ta nói âm tiết đó đươc nhấn trọng âm. Hay nói cách khác, trọng âm rơi vào âm tiết đó.
Đặc điểm:
- Âm tiết có trọng âm lớn hơn âm tiết không trọng âm. Ngoài ra, chúng dài hơn và có âm vực cao hơn.
- Trong văn nói, các từ ngữ pháp (trợ động từ, giới từ, đại từ, mạo từ,…) thường không có trọng âm.
- Các từ ghép nghĩa (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ,…) phải có ít nhất một âm tiết được nhấn trọng âm.
Nhìn vào phiên âm của từ, ký hiệu (‘) đứng trước một âm tiết chỉ ra rằng âm tiết sau nó được nhấn trọng âm.
Ví dụ:
- deadline /ˈdedlaɪn/ : nhấn trọng âm ở âm tiết đầu tiên
- exhausted /ɪɡˈzɔːstɪd/ : nhấn trọng âm ở âm tiết thứ hai
- international /ˌɪntərˈnæʃnəl/ : nhấn trọng âm ở âm tiết thứ ba
Vai trò: Phân biệt được các từ trong tiếng Anh
Có một số từ vựng khi thay đổi cách nhấn trọng âm sẽ mang nghĩa khác nhau, vì vậy bạn cần có sự chính xác khi nhấn trọng âm để có thể truyền đạt được chính xác nghĩa mình muốn nói.
- desert: /ˈdezərt/ (N): sa mạc
- desert: /dɪˈzɜrt/ (V): bỏ rơi, đảo ngũ
Có hai quy tắc rất đơn giản về trọng âm của từ:
- Một từ chỉ có một trọng âm: Một từ không thể có hai trọng âm và ngược lại. Nếu bạn nghe thấy hai trọng âm thì đó sẽ là hai từ độc lập.
- Có trường hợp có một trọng âm “phụ” trong một số từ (kí hiệu dấu (,) phía dưới phiên âm). Nhưng trọng âm phụ sẽ nhẹ hơn nhiều so với trọng âm chính và chỉ được sử dụng trong các từ dài. Chúng ta chỉ có thể nhấn trọng âm cho các nguyên âm, không phải phụ âm.
Lộ trình học tiếng Anh giao tiếp từ A đến Z cho người mới bắt đầu
Dưới đây Patado sẽ chia sẻ một số quy tắc có thể giúp bạn phần nào hiểu nên đặt trọng âm vào đâu. Tuy nhiên đây chỉ là quy tắc chung nên sẽ có những trương hợp ngoại lệ khác mà bạn cần chú ý. Nên cách tốt nhất là nghe nhiều và cố gắng “cảm nhận” và nhấn trọng âm một cách tự nhiên.
A. Nhấn trọng âm ở âm tiết đầu tiên
Trường hợp | Ví dụ |
---|---|
Hầu hết các tính từ 2 âm tiết |
careful: /ˈkerfl/
messy /ˈmesi/ happy: /ˈhæpi/ |
Hầu hết các danh từ có 2 âm tiết |
product: /ˈprɑːdʌkt/
Japan: /dʒəˈpæn/ |
B. Nhấn trọng âm ở âm cuối
Trường hợp | Ví dụ |
---|---|
Hầu hết các động từ 2 âm tiết |
present: /ˈpreznt/
update: /ˌʌpˈdeɪt/ begin: /bɪˈɡɪn/ |
C. Nhấn trọng âm ở âm tiết áp chót (áp chót = thứ hai từ cuối lên)
Trường hợp | Ví dụ |
---|---|
Các từ kết thúc bằng -ic |
graphic:/ˈɡræfɪk/ automatic: /ˌɔːtəˈmætɪk/ |
Các từ kết thúc bằng -sion and -tion | information: /ˌɪnfərˈmeɪʃn/
relation: /rɪˈleɪʃn/ |
Đối với một vài từ, người bản xứ không phải lúc nào cũng nói chuẩn trọng âm theo quy tắc.
Ví dụ:
- Television: /ˈtelɪvɪʒn/ hoặc /te’lɪvɪʒn/.
- Controversy: /ˈkɒntrəvɜːsi/ hoặc /kənˈtrɒvəsi/
D. Nhấn trọng âm ở âm tiết trước áp chót (trước áp chót = thứ ba từ cuối)
Trường hợp | Ví dụ |
---|---|
Các từ kết thúc bằng -cy, -ty, -phy and -gy | photography: /fəˈtɑːɡrəfi/
geology: /dʒiˈɑːlədʒi/ |
Các từ kết thúc bằng -al | critical: /ˈkrɪtɪkl/
technological: /ˌteknəˈlɑːdʒɪkl/ |
E. Từ ghép (từ có hai phần)
Trường hợp | Ví dụ |
---|---|
Đối với danh từ ghép, trọng âm nằm ở phần đầu tiên. |
blackbird: /ˈblækbɜːrd/
greenhouse: /ˈɡriːnhaʊs/ |
Đối với tính từ ghép, trọng âm ở phần thứ hai. |
old-fashioned: /ˌəʊld ˈfæʃnd/ |
Đối với động từ ghép, trọng âm ở phần thứ hai. |
overflow: /ˌəʊvərˈfləʊ/ understand: /ˌʌndərˈstænd/ |
3. Các quy tắc đánh dấu trọng âm tiếng Anh trong từ
Xem chi tiết 13 quy tắc đánh trọng âm trong tiếng Anh ít người biết mà Patado đã tổng hợp
II. Trọng âm tiếng Anh trong câu
Trọng âm câu là chỉ việc nhấn trọng âm và không được nhấn trọng âm trong một câu. Thông thường, sự nhấn mạnh này dành cho những từ mang thông tin quan trọng, mặc dù điều này có thể thay đổi đáng kể, tùy thuộc vào ý nghĩa cụ thể mà người nói muốn truyền đạt.
Với những thông tin quan trọng thì sẽ được phát âm to và lên giọng so với những từ còn lại. Trọng âm câu có thể quyết định hàm ý và ý nghĩa của câu được nói. Cũng giống như tiếng Việt, trọng âm câu tạo nên âm điệu, sự uyển chuyển, tự nhiên khi nói.
Ví dụ:
- I’m listening to country music. (Tôi đang nghe nhạc đồng quê)
- I’m listening to country music. (Tôi đang nghe nhạc đồng quê)
Cách nhịp là như nhau giữa từ được đánh trọng âm.
1. Content word: được nhấn trọng âm
Từ loại mang nghĩa |
Ví dụ |
Động từ chính | solve, cook, take, meeting, moving,… |
Trạng từ | rapidly, always, slowly,… |
Tính từ | messy, cute, exhausted, intelligent,… |
Đại từ chỉ định | that, those, this,… |
Trợ động từ (dạng phủ định) | didn’t, don’t, aren’t |
Danh từ | bus, guitar, computer,… |
Từ để hỏi | Whom, Which, Who,… |
2. Structure word: không nhấn trọng âm
Từ loại có vai trò bổ sung đúng về mặt cấu trúc |
Ví dụ |
Từ nối | so, but, and,… |
Động từ ‘to be’ | were, was, is, are, am |
Mạo từ | an, a, the,… |
Giới từ | in, at, on,… |
Đại từ | I, we, he,… |
Trợ động từ | can, could, must,… |
Chúng ta thường nhấn trọng âm vào “content words” (từ thuộc về mặt nội dung), vì nó mang nghĩa và nội dung chính của câu thay vì nhấn vào “structure words” (từ thuộc về mặt cấu trúc) chỉ là phụ trợ cho câu về mặt hình thức, ngữ pháp.
Do vậy khi nghe tiếng Anh, chúng ta sẽ tập trung vào “content word” mà người nói nhấn mạnh, kể cả khi structure word bị lược bỏ thì chúng ta vẫn hiểu được người nói nói gì.
Content word được ví như linh hồn của lời nói vì vậy không thể lược bỏ chúng đi như structure word.
Ví dụ:
- We need to buy some bread.
- What will Mina prepare for dinner?
Những từ không in đậm là structure word và chúng ta sẽ nhấn trọng âm vào content word được in đậm.
Một quy tắc chung của tiếng Anh là khi có một chuỗi các trọng âm như nhau, từ được nhấn mạnh cuối cùng phải là từ nhấn mạnh nhất hoặc to nhất.
Ví dụ: “Would you like a cup of tea?”
(tea sẽ được nhấn mạnh nhất)
Trong tiếng Anh, các từ được nhấn trọng âm tùy theo ý nghĩa mà người nói muốn truyền đạt. Ví dụ, tùy thuộc vào từ nào trong câu sau đây được nhấn trọng âm, nghĩa thay đổi:
- Are you going to the hospital today? (hay là cùng người khác?)
- Are you going to the hospital today? (hoặc không?)
- Are you going to the hospital today? (hoặc một nơi khác?)
- Are you going to the hospital today? (hoặc một ngày khác?)
Trong cuộc trò chuyện, người nghe nên nghe các từ có nội dung được nhấn mạnh để hiểu được ý nghĩa của cả câu.
Luyện phát âm Anh – Mỹ chuẩn với American Accent Training bản PDF + audio chất lượng nhất
Trên đây Patado đã giúp bạn phân biệt đưuọc âm tiết, các loại trọng âm trong tiếng Anh (trọng âm từ và trọng âm câu). Cách học trọng âm tốt nhất vẫn sẽ là nghe nhiều, cảm nhận và thực hành theo hàng ngày để có ngữ điệu tự nhiên nhất.
Ghé thăm website của Patado thường xuyên để đón đọc những chia sẻ hữu ích bạn nha!
Bạn có thể liên hệ với Patado để nhận tư vấn về lộ trình học hoàn toàn miễn phí và có hướng cải thiện khả năng tiếng Anh của mình một cách hiệu quả nhất.
Hotline: 024.6285.5588