Vocab & Grammar

The rules of etiquette in American restaurants depend upon a number of factors

Trong đoạn văn dưới đây có rất nhiều từ vựng mới và khó, vì vậy để làm được bài tập này các bạn phải có vốn từ vựng phong phú. Nhưng không phải ai cũng có vốn kiến thức về từ vựng tốt để có thể hiểu được nội dung bài này nên Patado đã giúp các bạn dịch cả đoạn văn sang tiếng Việt để các bạn có thể dễ dàng hơn trong việc nắm bắt nội dung. Chúc các bạn học tốt.

Tham khảo thêm:

Đề bài: Đọc đoạn văn và trả lời câu hỏi ( The rules of etiquette …)

The rules of etiquette in American restaurants depend upon a number of factors: the physical location of the restaurant, e.g., rural or urban; the type of restaurant, e.g., informal or formal; and certain standards that are more universal. In other words, some standards of etiquette vary significantly while other standards apply almost everywhere. Learning the proper etiquette in a particular type of restaurant in a particular area may sometimes require instruction, but more commonly it simply requires sensitivity and experience. For example, while it is acceptable to read a magazine in a coffee shop, it is inappropriate to do the same in a more luxurious setting. And, if you are eating in a very rustic setting it may be fine to tuck your napkin into your shirt, but if you are in a sophisticated urban restaurant, this behavior would demonstrate a lack of mannersIt is safe to say, however, in virtually every restaurant it is unacceptable to indiscriminately throw your food on the floor. The conclusion we can mostly draw from the above is that while the types and locations of restaurants determine etiquette appropriate to them, some rules apply to all restaurants .

(Dịch: Các quy tắc về nghi thức  trong các nhà hàng ở Mỹ phụ thuộc vào một số các yếu tố, vị trí thực tế của nhà hàng, ví dụ như nông thôn hay thành phố, loại nhà hàng ví dụ như nhà hàng trang trọng và bình thường, và một số tiêu chuẩn nhất định nữa. Nói theo một cách khác, một số tiêu chuẩn về nghi thức này thay đổi đáng kể trong khi các tiêu chuẩn khác thì được áp dụng ở hầu như mọi nơi. Học các nghi thức thích hợp trong một số loại nhà hàng đặc biệt ở một khu vực cụ thể đôi khi có thể cần đến sự hướng dẫn, nhưng thường thì nó đòi hỏi sự nhạy cảm và những kinh nghiệm. Ví dụ như, trong khi việc đọc tạp chí trong quán cà phê là có thể chấp nhận được, nhưng làm điều này trong một không gian sang trọng hơn thì lại không phù hợp. Và nếu, bạn đang ăn uống trong một khung cảnh rất mộc mạc, bạn có thể nhét khăn ăn của bạn vào trong áo sơ mi, nhưng nếu bạn đang ăn trong một nhà hàng sang trọng ở thành thị, thì hành động này thể hiện sự thiếu lịch sự. Tuy nhiên, có thể nói rằng, ở hầu hết mọi nhà hàng, thì việc vứt bừa bãi thức ăn của mình trên sàn đó là điều không thể chấp nhận được.Kết  luận mà chúng ta có thể rút ra từ những điều trên đó là trong khi các loại và địa điểm của nhà hàng tự xác định các nghi thức phù hợp với họ thì có một số quy tắc được áp dụng cho tất cả các nhà hàng). 

With what topic is this passage primarily concerned? (Dịch: Ý chính nào dưới đây là chủ đề  của đoạn văn?)

A. Rules of etiquette  (Nghĩa: Quy tắc của nghi thức)

B. Instruction in proper etiquette (Nghĩa: Sự hướng dẫn trong phép xã giao)

C. The importance of good manners  (Nghĩa: Tầm quan trọng của phép cư xử tốt)

D. Variable and universal standards of etiquette (Nghĩa: các tiêu chuẩn và độ phổ biến của nghi thức)

2. According to the passage which of the following is the universal truth of etiquette? (Dịch: Theo đoạn văn, điều nào sau đây là một quy tắc phổ biến của nghi thức)

A. Tucking a napkin in your shirt  (Nghĩa: gài một khăn ăn trong áo của bạn)

B. Not throwing food on the floor (Nghĩa: không ném đồ ăn trên sàn nhà)

C. Reading a magazine at a coffee shop  (Nghĩa: đọc một tạp chí trong một quán café)

D. Eating rustic setting (Nghĩa: ăn ở các khung cảnh mộc mạc)

3. What does the word “it” in line 6 refer to? (Dịch: Từ “it” trong dòng thứ 6 chỉ điều gì?)

A. Learning the proper etiquette (Nghĩa: học các phép xã giao)

B. Clear instruction (Nghĩa: hướng dẫn rõ ràng)

C. Knowing the type of restaurant (Nghĩa: biết về các loại nhà hàng)

D. Sensitivity (Nghĩa: nhạy cảm)

4. Which of the following word could best replace the word “luxurious” in the passage? (Dịch: Từ nào sau đây có thể thay thế tốt nhất cho từ  “luxurious” (sang trọng) trong đoạn văn?)

A. lurid (Nghĩa: buồn bẻ)

B. austere (Nghĩa: khắc khổ)

C. elegant (Nghĩa: thanh lịch)

D. romantic (Nghĩa: lãng mạn)

5. Which of the following is the most similar to the meaning of “rustic” in line 9? (Dịch: Từ nào sau đây gần nghĩa với từ “rustic” (mộc mạc) nhất trong dòng thứ 9)

A. agricultural (Nghĩa: nông nghiệp)

B. ancient (Nghĩa: cổ đại)

C. urban (Nghĩa: thành thị)

D. unsophisticated (Nghĩa: không phức tạp)

6. The word “manners” in the passage could best be replaced by . (Dịch: Từ “manners” (cách cư xử) có thể thay thế bằng từ nào thích hợp nhất?)

A. experience (Nghĩa: kinh nghiệm)

B. character (Nghĩa: tính cách)

C. tact (Nghĩa: khéo léo)

D. skills (Nghĩa: kỹ năng)

7. The author uses the phrase “safe to say” in line 11 to demonstrate that the idea is . (Dịch: Tác giả sử dụng cụm từ “safe to say” (an toàn để nói) trong dòng 11 để chi ra rằng…….)

A. somewhat innocent  (Nghĩa: khá trong sáng)

B. quite certain (Nghĩa: khá chắc chắn)

C. very clever  (Nghĩa: rất rõ ràng)

D. commonly reported (Nghĩa: nhiều khi)

8. The word “indiscriminately” in line 12 could best be replaced by . (Dịch: Từ “indiscriminately” – bừa bãi trong dòng 12 có thể thay thế tốt nhất bằng từ…?)

A. randomly (Nghĩa: ngẫu nhiên)

B. angrily (Nghĩa: giận dữ)

C. noisily (Nghĩa: ồn ào)

D. destructively (Nghĩa: triệt tiêu)

*Đáp án:

  1. B
  2. A
  3. D
  4. D
  5. B
  6. B
  7. A
5/5 - (1 bình chọn)
BÀI TRƯỚC
BÀI SAU

Facebook Comments

    Đăng ký nhận lộ trình học
    ngay hôm nay