Vocab & Grammar

Trạng từ tiếng Anh là gì? Định nghĩa, phân loại và cách sử dụng

Bạn có biết, trạng từ tiếng Anh tuy không phải là thành phần bắt buộc trong câu song nó lại là chìa khóa quan trọng giúp bổ sung ý nghĩa cho từ, câu và ý diễn đạt. Vậy trạng từ tiếng Anh là gì? Cách dùng của chúng ra sao?… Câu trả lời chi tiết sẽ có ngay trong bài viết dưới đây!

TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH : khái niệm, cách dùng, mẹo học hiệu quả

 

I.Trạng từ tiếng Anh – Kiến thức cần nhớ

1. Trạng từ trong tiếng Anh là gì?

Trạng từ tiếng Anh được xem là một trong bốn nhóm từ chính (danh từ – động từ – tính từ – trạng từ). Trạng từ được đưa vào câu để bổ sung ý nghĩa cho động từ, tính từ hoặc các trạng từ khác, hay thậm chí là cả câu hoàn chỉnh.

2. Các loại trạng từ tiếng Anh cơ bản nhất

Trong tiếng Anh, trạng từ được phân loại thành nhiều nhóm khác nhau tùy thuộc vào ý nghĩa của từ.

Trạng từ chỉ cách thức trả lời cho câu hỏi How (như thế nào). She sings beautifully. (Cô ấy hát hay).
Trạng từ chỉ nơi chốn: trả lời cho câu hỏi Where (ở đâu). I came here 1 hour ago. (Tôi đến đây 1 giờ trước)
Trạng từ chỉ thời gian: trả lời cho câu hỏi When (khi nào). See you tomorrow. (Gặp bạn vào ngày mai)
Trạng từ chỉ tần suất: How often (bao nhiêu lần), often (thường), always (luôn luôn),… I always listen to music before going to bed. (Tôi luôn luôn nghe nhạc trước khi ngủ)
Trạng từ chỉ mức độ: đủ/ không đủ (enough/ not enough), very/ so (rất),… I don’t have enough money to buy a new car. (Tôi không đủ tiền để mua một chiếc ô tô mới)
Trạng từ chỉ số lượng: how much/ how many… There’s a little money left. (Chỉ còn lại một chút tiền thôi)
Trạng từ nghi vấn: dùng để hỏi. Why do you say that? (Sao bạn lại nói vậy?)
Trạng từ quan hệ: dùng nối các vế trong câu. I’m reading my book while she’s cooking dinner. (Trong lúc tôi đang đọc sách thì cô ấy đang nấu bữa tối)
Trạng từ chỉ thời gian: trả lời cho câu hỏi When (khi nào). See you tomorrow. (Gặp bạn vào ngày mai)

 

II. Vị trí – chức năng của trạng từ tiếng Anh

Trong tiếng Anh, trạng từ được sử dụng ở nhiều vị trí khác nhau tương ứng với các chức năng khác nhau trong câu.

8 loại trạng từ tiếng Anh cơ bản được dùng phổ biến nhất

1. Trạng từ bổ nghĩa cho động từ

Cách dùng phổ biến nhất của trạng từ trong tiếng Anh là đứng sau động từ để diễn tả hành động.

Ví dụ:

  1. Hanna sings nicely on the stage.
  2. I’ll seriously consider your request.

Tuy nhiên, với một số từ vựng đặc biệt không đi với trạng từ, thay vào đó là đi kèm với tính từ trong câu “Linking words + tính từ”.

Ví dụ:

Linking words Example
Feel

Smell

Sound

Seem

Appear

Look

Taste

  1. I feel good. (Tôi cảm thấy tốt)
  2. Sound great! (Nghe tuyệt đấy!)

2. Trạng từ bổ nghĩa cho tính từ

Trong câu, trạng từ thường đứng trước tính từ để bổ sung ý nghĩa cho tính từ.

Ví dụ:

  1. This girl is quite beautiful.
  2. My dad is so generous.

3. Trạng từ bổ nghĩa cho trạng từ khác

Bên cạnh việc bổ nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ tiếng Anh còn có thể được dùng để miêu tả một trạng từ khác.

Trạng từ tiếng Anh – Top 5 bài tập về trạng từ hay gặp nhất

Ví dụ:

  1. The football team played extremely badly last night.
  2. John finished his homework completely well.

Thậm chí nếu muốn bạn có thể sử dụng nhiều trạng từ cùng một lúc. Tuy nhiên bạn cần suy nghĩ cẩn thận khi muốn sử dụng cách này bởi bạn sẽ rất dễ rơi vào tình huống “lạm dụng” trạng từ khiến câu bị loạn, không rõ nghĩa.

4. Trạng từ bổ nghĩa cho cả câu

Một vài trạng từ có thể sử dụng để bổ sung ý nghĩa cho cả câu. Ví dụ như: generally (nhìn chung), fortunately (may mắn là), interestingly (điểm thú vị là), accordingly (theo như),…

  1. Fortunately, we go to school in time.
  2. Generally, this essay is quite good.

5. Trạng từ được dùng trong câu so sánh

Trong câu so sánh, chúng ta thường dùng “tobe + tính từ”. Tuy nhiên nếu câu chỉ có động từ thường mà không có tobe thì sao? Câu trả lời đơn giản đó chính là sử dụng trạng từ.

Trong câu so sánh, trạng từ tiếng Anh được sử dụng như tính từ so sánh với các quy tắc tương tự.

*Với trạng từ dài: (2 âm tiết trở lên)

Adverbs Comparative Superlative
warmly

slowly

seriously

more warmly

more slowly

more seriously

most warmly

most slowly

most seriously

Ví dụ:

  1. Anna smiles more warmly than her brother.
  2. My teacher talked more slowly for us to understand.
  3. Could you please speak more quietly?

*Với trạng từ ngắn (1 âm tiết)

Adverbs Comparative Superlative
hard

late

fast

harder

later

faster

hardest

latest

fastest

Ví dụ:

  1. She works harder than her companies.
  2. In a run race, Jame ran the fastest of all.

*Với trạng từ đặc biệt

Adjective Adverbs Comparative Superlative
bad

little

good

far

badly

little

well

far

worse

less

better

farther/ further

worst

least

best

farthest/ furthest

  1. He sings the best of any singers here.
  2. I drive better today than yesterday.

III. Cách thành lập trạng từ tiếng Anh

Để thành lập trạng từ tiếng Anh rất đơn giản. Thông thường bạn chỉ cần thêm đuôi _ly vào sau tính từ để có một trạng từ.

Ví dụ:

Adjectives Adverbs
slow

quick

sad

interesting

slowly

quickly

sadly

interestingly

  • Tính từ kết thúc bằng -y trước _y là một phụ âm, ta bỏ _y chuyển thành _i + ly.
Adjectives Adverbs
lucky

happy

angry

easy

luckily

happily

angrily

easily

  • Tính từ kết thúc bằng -able, -ible, or -le, thay -e bằng đuôi -y.
Adjective Adverb
terrible

gentle

probable

terribly

gently

probably

-Tính từ kết thúc bằng -ic, ta thêm đuôi -ally. Ngoại trừ: public -> publicly

Adjectives Adverbs
tragic

economic

basic

tragically

economically

basically

*Trường hợp đặc biệt:

Khác với những trạng từ có đuôi _ly thông thường, trong tiếng Anh còn xuất hiện một số trạng từ bất quy tắc – không thêm đuôi _ly – trạng từ trùng với tính từ.

Ví dụ:

Adjectives Adverbs
fast

hard

early

high

late

good

fast

hard

early

high

late

well

 

IV. Khi nào cần tránh sử dụng trạng từ tiếng Anh?

Nếu đã diễn đạt đủ thông tin, động từ/ tính từ bạn sử dụng đã đủ chính xác, bạn không nên sử dụng thêm trạng từ tiếng Anh để tránh sự dài dòng không cần thiết.

Thán từ trong tiếng Anh: Khái niệm, cách dùng chi tiết

Bạn có thể thay đổi tính từ/ động từ với tính chất mạnh hơn, ý nghĩa sâu sắc hơn. Như vậy câu bạn đưa ra sẽ được đánh giá cao, đồng thời cũng giúp bạn hạn chế việc sử dụng trạng từ lan man.

V. 4 cách học trạng từ tiếng Anh hiệu quả nhất

Trạng từ trong tiếng Anh thường được kết thúc bằng đuôi -ly, được cấu tạo nên bằng cách thêm đuôi -ly vào sau các tính từ:  badly, carefully…

Lưu ý: Tuy nhiên có một số trạng từ đặc biệt không tuân theo quy tắc thêm đuôi -ly như: late/lately, good, well, fast, ill. Những từ đặc biệt này vừa là tính từ vừa là trạng từ.

Để dễ dàng ghi nhớ kiến thức về các trạng từ tiếng Anh, Patado gợi ý cho bạn 4 cách học trạng từ hiệu quả sau:

1. Niệm thần chú “Động – Trạng/ Tính – Danh”

Câu thần chú này giúp bạn ghi nhớ cách dùng của trạng từ – bổ nghĩa cho động từ. Đồng thời cũng gợi nhớ vị trí của trạng từ trong câu – thường đứng sau động từ.

2. Đặt câu ví dụ

Một trong những cách học trạng từ tiếng Anh hiệu quả chính là đặt câu ví dụ với từ đã học. Cách học này không chỉ giúp bạn nhớ nghĩa đơn thuần của từ vựng, mà còn giúp bạn nắm được ngữ cảnh dùng từ.

3. Sử dụng mind-map

Hãy tự mình hệ thống lại kiến thức về trạng từ bằng sơ đồ tư duy. Tính hiệu quả của cách học này không cần phải bàn cãi, nó được áp dụng phổ biến và rộng rãi trong nhiều môn học như ngữ văn, toán,… và đặc biệt là tiếng Anh.

4. Làm nhiều bài tập

Luyện tập nhiều bài tập sẽ giúp bạn ghi nhớ từ, đồng thời thu nạp thêm nhiều từ vựng mới hay và chất. Điều này đặc biệt có lợi khi bạn tham gia các kỳ thi tiếng Anh, đặc biệt là IELTS, bởi chắc chắn việc dùng được từ “chất” sẽ giúp bạn ăn điểm trong phần thi nói và viết.

Như vậy trên đây là toàn bộ kiến thức tổng hợp về trạng từ tiếng Anh và bài tập vận dụng giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng của loại từ này.

Để tìm hiểu thêm nhiều kiến thức về tiếng Anh hơn, mời bạn tham khảo thêm tại trang web Patado Một hệ thống bài viết tổng hợp về kiến thức tiếng Anh đang đợi bạn khám phá!

Rate this post
BÀI TRƯỚC
BÀI SAU

Facebook Comments

    Đăng ký nhận lộ trình học
    ngay hôm nay