Vocab & Grammar

Từ vựng IELTS chuyên sâu về chủ đề Camping

Những bộ từ vựng IELTS Patado đưa ra chỉ cần bạn áp dụng đúng trường hợp chắc chắn phần thi của bạn sẽ được đánh giá cao. Và hôm nay sẽ là một chủ đề vô cùng quen thuộc, đó chính là Camping. Hãy cùng đón đọc những thông tin dưới đây nhé.

Bộ từ vựng IELTS ăn điểm chủ đề Travel & Tourism

I. Từ vựng IELTS chủ đề Camping

Backpack /ˈbækpæk/ Ba lô 
Sunscreen  /ˈsʌnskriːn/ Kem chống nắng 
Tent  /tent/ Lều, rạp
Map  /mæp/ Bản đồ 
Rope /rəʊp/ Dây thừng 
Boot  /buːt/ Ủng, giày đắt cổ 
Campfire /ˈkæmpˌfɑɪər/ Lửa trại
Cap /kæp/ Mũ lưỡi trai 
Compass  /ˈkʌmpəs/ La bàn 
Flashlight  /ˈflæʃlaɪt/ Đèn pin 
Repellent /rɪˈpɛlənt/ Thuốc chống côn trùng, sâu bọ 
Caravan /ˈkærəˌvæn/ Xe moóc (dùng làm nơi ở), nhà lưu động  
Rucksack  /ˈrʌksæk/ Balo (có khuông kim loại) 
Hammock  /ˈhæmək/ Cái võng 
Mosquito net /məˈskiː.təʊ ˌnet/ Mùng/màn chống muỗi 
Peg  /peɡ/ Cọc (dùng để dựng lều) 
Camp bed  /ˈkæmp ˌbed/ Giường gấp 
Abroad  /əˈbrɔːd/ Đi nước ngoài
To the seaside /tə ðə ˈsiˌsaɪd/ Nghỉ ngoài biển 
To the mountains /tə ðə ˈmaʊntənz/ Đi lên núi 
To the country /tə ðə ˈkʌntri/ Xung quanh thành phố 
Camping /ˈkæmpɪŋ/ Đi cắm trại 
Dive  /daɪv/ Lặn 
Sailing  /ˈseɪlɪŋ/ Chèo thuyền
Windsurfing  /ˈwɪndsɜːfɪŋ/ Lướt ván 
Water Skiing /ˈwɔːtəˈskiːɪŋ/ Trượt nước 
Scuba diving   /ˈskuːbədaɪvɪŋˈdaɪvɪŋ/ Lặn biển 
Rock-climbing /ˈrɒkklaɪmɪŋ/ Leo núi 
Horse-riding /hɔːsˈraɪdɪŋ/ Cưỡi ngựa 
Plan a camping /plæn ə ˈkæmpɪŋ/ Lên kế hoạch cho chuyến cắm trại 
Hire/rent a car/bicycle/moped /ˈhaɪər/rɛnt ə kɑr/ˈbaɪsɪkəl/moʊpt/ Thuê xe hơi/xe đạp/xe máy 
Pack/unpack your suitcase/bags /pæk/ənˈpæk jər ˈsutˌkeɪs/bægz/ Đóng gói/mở va-li/túi xách 
Cancel/cut short a camping /ˈkænsəl/kʌt ʃɔrt ə ˈkæmpɪŋ/ Hủy/bỏ dở chuyến cắm trại

 

II. Các từ vựng tiếng Anh về chủ đề cắm trại liên quan

Từ vựng IELTS camping

  • Ope: Dây, dây thừng 
  • Cooler: Thùng trữ đá, thùng xốp 
  • Sleeping bag: Túi ngủ 
  • Canoe: Thuyền độc mộc, thuyền gỗ 
  • Backpack: Balô đeo trên lưng 
  • Flashlight: Đèn pin 
  • Rain jacket: Áo mưa 
  • Camper: Xe ô tô du lịch 
  • Tent: Lều 
  • Sunscreen: Kem chống nắng 
  • Fishing rod: Cần câu cá 
  • Axe: Cái rìu 
  • Logs: Củi 
  • Compass: La bàn 
  • Hiking boots: Giày leo núi 
  • Binoculars: Ống nhòm 
  • Campfire: Lửa trại 

Web học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề

  • First aid kit: Hộp sơ cứu 
  • Tent: Lều trại, lều bạt 
  • Backpack: Balô đeo trên lưng 
  • Sleeping bag: Túi ngủ 
  • Binoculars: Ống nhòm 
  • Axe: Cái rìu 
  • Camfire: Lửa trại 
  • Compass: La bàn 
  • Camper van: Xe ô tô du lịch 
  • Matches: Diêm 
  • Torch/ flashlight: Đèn pin 
  • Penknife: Dao nhíp 
  • Rope: Dây thừng 
  • Thermos bottle/ flask: Bình giữ nhiệt 
  • Hiking boots: Giày leo núi 
  • Lantern: Đèn xách tay 
  • Folding chair: Ghế xếp, ghế gấp

A – Từ vựng tiếng Anh về cắm trại

Từ vựng IELTS camping

  • Adventure: Cuộc phiêu lưu, mạo hiểm 
  • Animals: Động vật
  • Cabin: Nhà gỗ ít, túp lều 
  • Camp: Cắm trại, trại 
  • Camper: Xe ô tô du lịch 
  • Campfire: Lửa trại 
  • Campground: Khu cắm trại, bãi cắm trại 
  • Canoe: Thuyền độc mộc, thuyền gỗ 
  • Canteen: Nhà ăn, quán cơm bình dân 
  • Cap: Mũ lưỡi trai 
  • Caravan: Xe gia đình 
  • Climb: Leo (núi) 
  • Compass: La bàn
  • Day pack: Dạng ba lô cho đi du lịch dưới ngày 
  • Dehydrated food: Thức ăn khô 
  • Dugout: Thuyền độc mộc
  • Equipment: Trang vật dụng 
  • Evergreen: Cây xanh
  • Fishing: Câu cá 
  • Flashlight: Đèn pin 
  • Forest: Rừng 
  • Gear: Đồ đạc, đồ sử dụng 
  • Gorp: Hỗn hợp hạt, trái cây sấy khô… để ăn giữa một số bữa ăn nhằm phân phối năng lượng
  • Hammock: Cái võng 
  • Hat: Cái mũ 
  • Hike: Leo (núi) 
  • Hiking boots: Giày leo núi 
  • Hunting: Săn bắt 
  • Hut: Túp lều
  • Insect: Côn trùng 
  • Insect repellent
  • Kayak: Chèo (thuyền) 
  • Knapsack: Túi, ba lô
  • Lake: Hồ nước 
  • Lantern: Đèn xách tay, đèn lồng
  • Map: Bản đồ 
  • Moon: Mặt trăng 
  • Mountain: Núi
  • National park: Công viên đất nước 
  • Natural: Tự nhiên, tính tự nhiên 
  • Nature: Thiên nhiên
  • Oar: Chèo 
  • Outdoors: Ngoài trời 
  • Outside: Bên ngoài
  • Paddle: Bơi, chèo chậm rãi 
  • Park: Công viên 
  • Path: Đường mòn, con đường 
  • Pup tent: Lều trại
  • Rope: Dây, dây thừng 
  • Scenery: Phong cảnh 
  • Sleeping bag: Túi ngủ 
  • Stars: Vì sao, ngôi sao 
  • State park: Công viên công cộng 
  • Sun: Mặt trời 
  • Sunscreen: Kem chống nắng
  • Tarp: Vải bạt 
  • Tent: Lều trại 
  • Trail: Đường mòn 
  • Trail mix: Đường mòn 
  • Trailer: Cây leo 
  • Trees: Cây 
  • Trip: Chuyến đi
  • Vest: Áo gilê, áo không tay không cổ
  • Walking: Đi bộ 
  • Water bottle: Bình nước 
  • Waterfall: Thác nước 
  • Wildlife: Cuộc sống hoang dã 
  • Woods: Gỗ

III. Các câu hỏi về chủ đề Camping

  • Can you tell me the best way of getting to your camping?: Anh có thể chỉ tôi cách tốt nhất để đến cắm trại của anh không?
  • Will you be coming by motorbike of car?: Anh sẽ đến bằng xe máy hay là xe hơi?
  • We’re not far from… / We’re quite close to…: Chúng tôi không tại xa… / Chúng tôi đang rất gần..
  • Come off the motorway / highway at Junction / Exit 3: Ra khỏi xa lộ / đường đắt tốc ở Junction / Lối ra 3.
  • You’ll see a large sign / roundabout: Bạn sẽ thấy một biển hiệu lớn / bùng binh.
  • It’s signposted “Ha Long Bay” : Đó là biển hiệu “Vịnh Hạ Long”.
  • On your right you’ll see an industrial centre / a hospital / the police station: Anh sẽ thấy một tâm điểm công nghiệp / bệnh viện / trạm cảnh sát tại phía bên phải.
  • Go straight on / left / right at the lights / at the roundabout /at the junction of … and … : Đi thẳng trên/ trái / phải chỗ đèn (giao thông)/ tại bùng binh / tại ngã ba của… và…
  • Go past the police station / the garage: Đi qua trạm cảnh sát / nhà xe.
  • Go past the supermarket: Đi qua siêu thị.
  • You’ll come to / see : Bạn sẽ đến / nhìn thấy…

Với chủ đề Camping nêu trên, bạn đã nắm được bao nhiêu từ vựng trong số từ Patado đưa ra ? Và những câu hỏi ví dụ bạn đã trả lời trôi chảy được bao nhiêu câu ? Để có thể kiểm tra được khả năng của mình hãy chăm chỉ làm những bài test online nhé. Đây là một phương pháp hiệu quả giúp bạn up level trình độ bản thân.

Bứt phá thang điểm cùng bộ từ vựng IELTS chủ đề Sleep

Và có bất kì khúc mắc nào trong vấn đề ôn tập IELTS, hãy liên hệ với Patado để nhận được sự tư vấn tận tình nhất nhé!

Rate this post
BÀI TRƯỚC
BÀI SAU

Facebook Comments

    Đăng ký nhận lộ trình học
    ngay hôm nay