Vocab & Grammar

Bộ từ vựng IELTS Music không thể bỏ qua

Những bài thi IELTS sẽ không còn là trở ngại khi bạn thể hiện được vốn từ vựng phong phú và khả năng học thuật cao. Vậy làm thế nào để nắm bắt được khối lượng từ vựng Ielts khổng lồ ? Câu trả lời là học theo chủ đề. Với bài viết này, Patado sẽ giới thiệu cho bạn các từ vựng hay gặp trong IELTS về chủ đề Music – Âm nhạc.

Trọn bộ từ vựng IELTS theo chủ đề phổ biến nhất năm 2021

3000 từ vựng Ielts thông dụng nhất mọi cấp độ

  • Thuật ngữ âm nhạc

 

Từ Phiên âm Nghĩa
Beat /biːt/ nhịp trống
Harmony /ˈhɑːməni/ hòa âm
Lyrics /ˈlɪrɪks/ lời bài hát
Melody /ˈmɛlədi/ giai điệu
Scale /skeɪl/ gam
Solo /ˈsəʊləʊ/ đơn ca
Duet /dju(ː)ˈɛt/ song ca
In tune /ɪn tjuːn/ đúng tông
Out of tune /aʊt ɒv tjuːn/ lệch tông

                                

 

  • Thiết bị âm nhạc

 

Từ vựng IELTS

 

Từ Phiên âm Nghĩa
Amplifier /ˈæmpləˌfaɪər/ bộ khuếch đại âm thanh
Compact disc (CD) /ˈkɑmpækt dɪsk/ đĩa quang
CD player /ˈsiˈdi ˈpleɪər/ máy chạy đĩa
Headphones /ˈhɛdˌfoʊnz/ tai nghe
High Fidelity (Hi-fi) /haɪ fəˈdɛləti/ độ chân thật cao
Instrument /ˈɪnstrəmənt/ nhạc cụ
Microphone /ˈmaɪkrəˌfoʊn/ ống thu thanh
Music stand /ˈmjuzɪk stænd/ giá để bản nhạc
Record player /ˈrɛkərd ˈpleɪər/ máy thu âm
Speakers /ˈspikərz/ loa
Stereo system /ˈstɛriˌoʊ ˈsɪstəm/ dàn âm thanh nổi
  • Dòng nhạc

Từ Phiên âm Nghĩa
Blues /bluz/ nhạc blue
Classical /ˈklæsɪkəl/ nhạc cổ điển
Country /ˈkʌntri/ nhạc đồng quê
Dance /dæns/ nhạc nhảy
Easy listening /ˈizi ˈlɪsənɪŋ/ nhạc dễ nghe
electronic /ɪˌlɛkˈtrɑnɪk/ nhạc điện tử
Folk /foʊk/ nhạc dân ca
Heavy metal /ˈhɛvi ˈmɛtəl/ nhạc rock mạnh
Hip hop /hɪp hɑp/ nhạc hip hop
Jazz /ʤæz/ nhạc  jazz
Latin /ˈlætən/ nhạc Latin
Opera /ˈɑprə/ nhạc opera
Pop /pɑp/ nhạc pop
Rap /ræp/ nhạc rap
Reggae /ˈrɛˌgeɪ/ nhạc reggae
Rock /rɑk/ nhạc rock
Techno /ˈtɛknoʊ/ nhạc khiêu vũ
Symphony  /ˈsɪmfəni/ nhạc giao hưởng

                           

  • Nhóm chơi nhạc

Từ vựng IELTS

Từ Phiên âm Nghĩa
Band /bænd/ ban nhạc
Brass band /bræs bænd/ ban nhạc kèn đồng
Choir /ˈkwaɪər/ đội hợp xướng
Concert band /ˈkɑnsɜrt bænd/ ban nhạc biểu diễn trong buổi hòa nhạc
Jazz band /ʤæz bænd ban nhạc jazz
Orchestra /ˈɔrkəstrə/ dàn nhạc giao hưởng
Pop group /pɑp grup/ nhóm nhạc pop
Rock band /rɑk bænd/ ban nhạc rock
String quartet /strɪŋ kwɔrˈtɛt/ nhóm nhạc tứ tấu đàn dây

 

  • Nhạc công

Từ Phiên âm Nghĩa
Composer /kəmˈpoʊzər/ nhà soạn nhạc
Musician /mjuˈzɪʃən/ nhạc công
Performer /pərˈfɔrmər/ nghệ sĩ biểu diễn
Bassist  /ˈbeɪsɪst/ người chơi guitar bass
Cellist  /ˈʧɛləst/ người chơi vi-ô-lông xen
Conductor /kənˈdʌktər/ người chỉ huy dàn nhạc
DJ /di-ʤeɪ/ người phối nhạc
Drummer /ˈdrʌmər/ người chơi trống
Flautist 
/´flɔ:tist/
người thổi sáo
Guitarist  /ˌgɪˈtɑrɪst/ người chơi guitar
Keyboard player /ˈkiˌbɔrd ˈpleɪər/ người chơi keyboard
Organist /ˈɔrgənəst/ người chơi đàn organ
Pianist /piˈænəst/ người chơi piano
Saxophonist /ˈsæksəˌfoʊnɪst/ người thổi kèn saxophone
Trumpeter  /ˈtrʌmpətər/ người thổi kèn trumpet
Trombonist /ˌtrɑmˈboʊnɪst/ người thổi kèn hai ống
Violinist  /vaɪəˈlɪnəst/ người chơi vi-ô-lông
  • Các từ hữu ích khác

Từ vựng IELTS

 

Từ Phiên âm Nghĩa
Singer /ˈsɪŋər/ ca sĩ
Loud /laʊd/ to
Quiet /ˈkwaɪət/ yên lặng
Soft /sɑft/ nhỏ
Alto /ˈæltoʊ/ giọng nữ cao
Soprano /səˈprɑnoʊ/ giọng nữ trầm
Bass /beɪs/ giọng nam trầm
Tenor /ˈtɛnər/ giọng nam cao
Baritone /ˈbɛrəˌtoʊn/ giọng nam trung
Song /sɔŋ/ bài hát
Stage /steɪʤ/ sân khấu
Sing /sɪŋ/ hát
Audience  /ˈɑdiəns/ khán giả
Concert /ˈkɑnsɜrt/ buổi hòa nhạc
National anthem /ˈnæʃənəl ˈænθəm/ quốc ca
Hymn /hɪm/ thánh ca

 

Trong bài thi IELTS, bạn có thể được hỏi những câu liên quan tới âm nhạc ví dụ như những thể loại nhạc bạn nghe, nhóm nhạc bạn yêu thích hay loại nhạc cụ bạn chơi.

Đây chính là lúc bạn cần phải sử dụng vốn từ vựng Ielts liên quan tới lĩnh vực này.

Khi trả lời câu hỏi, bạn dùng càng nhiều từ vựng chuyên sâu, hội đồng chấm thi càng đánh giá cao trình độ của bạn. Sau đây là một số dạng câu thường gặp: 

Dạng 1: Những câu hỏi thông thường.

Khi gặp những câu như thế này bạn nên lồng ghép các từ vựng ielts Patado đã liệt kê bên trên để làm đa dạng bài nói của mình hơn.

Ví dụ 1: Thể loại âm nhạc bạn hay nghe là gì? (What kind of music do you listen to?)

Ví dụ 2: Bạn có chơi nhạc cụ nào không? (Do you play any instruments?) 

Ví dụ 3: Bạn có sở thích nào khác không? (Have you got any hobbies or interests?)

Với mỗi một câu hỏi bạn nên phân tích theo nhiều khía cạnh và phát triển ý rộng hơn. Điều này khiến bài nói trở nên phong phú, tạo sự lôi cuốn cho người nghe.

Dạng 2: Mô tả một bài hát bạn thường nghe

Khi gặp dạng bài thế này, bạn nên nói thể loại nhạc bạn hay nghe tên là gì. Tiếp theo là khoảng thời gian bạn thích nghe nó bắt đầu từ khi nào và đừng quên giải thích lý do vì sao bạn yêu thích nó đến vậy

Càng trình bày chi tiết những quan điểm của bản thân thì bài nói của bạn càng được đánh giá cao.

Dạng 3: Những câu hỏi nâng cao.

Ví dụ 1: Internet là điều tốt hay xấu đối với ngành công nghiệp âm nhạc? (Is the Internet a good or bad thing for the music industry?)

Ví dụ 2: Mọi người thường đi những đâu để thưởng thức âm nhạc?  (Where do people usually enjoy listening to music?)

Chắc chắn sau khi đọc bộ từ vựng IELTS liên quan tới chủ đề Âm nhạc này thì bất kể dạng câu hỏi nào liên quan cũng không thể làm khó bạn. Để mở rộng vốn từ, tăng khả năng phản xạ và rèn luyện 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết thì đừng ngần ngại liên hệ với Patado.

Với đội ngũ tư vấn nhiệt tình cùng giảng viên dày dặn kinh nghiệm, chuyên môn cao chắc chắn sẽ giúp bạn xây dựng được lộ trình học phù hợp với bản thân và con đường dẫn tới thành công không còn xa.

 

Rate this post
BÀI TRƯỚC
BÀI SAU

Facebook Comments

    Đăng ký nhận lộ trình học
    ngay hôm nay