Từ vựng tiếng anh về thành phố hay nhất từ A đến Z
Từ vựng tiếng Anh về thành phố là một trong số các chủ đồ từ vựng phổ biến mà ai cũng nên nắm rõ. Trong bài viết này, Patado sẽ giúp bạn tổng hợp từ A đến Z những từ vựng về thành phố hay nhất đi kèm phiên âm và hình ảnh giúp bạn dễ dàng ghi nhwos và sử dụng hơn.
150+ từ vựng tiếng Anh về nhà bếp kèm phiên âm và hình ảnh minh họa
1. Từ vựng tiếng anh về thành phố bạn cần biết
Có thể nói, thành phố là chủ đề rất rộng với số lượng từ lớn. Chính vì vậy, mọi người cần chia nhỏ thành từng topic để thuận tiện hơn trong quá trình học tập. Đó là:
1.1 Từ vựng tiếng anh về không gian, sự vật
Từ vựng tiếng anh về thành phố đơn giản và dễ nhất bao gồm các sự vật và không gian tại đây. Phổ biến và thông dụng nhất là:
Không gian tại thành phố rất đa dạng với nhiều cụm từ tiếng anh khác nhau
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
Road | /roʊd/ | Đường |
intersection | /ˌɪn.təˈsek.ʃən/ | giao lộ |
traffic cop | /ˈtræf.ɪk kɒp/ | cảnh sát giao thông |
post office | /pəʊst ˈɒf.ɪs/ | bưu điện |
crosswalk | /ˈkrɒs.wɔːk/ | vạch kẻ cho người qua đường |
lobby | /ˈlɒb.i/ | hành lang, sảnh |
office building | /ˈɒf.ɪs ˈbɪl.dɪŋ/ | tòa nhà văn phòng |
Signpost | /ˈsaɪnpoʊst/ | cột biển báo |
payphone | /’peɪ fəʊn/ | điện thoại công cộng |
taxi rank | /ˈtæksi ræŋk/ | bãi đỗ taxi |
pedestrian subway | / pəˈdestriən ˈsʌbweɪ / | đường hầm đi bộ |
Lane | /leɪn/ | Làn đường |
sidewalk | / ˈsaɪdwɔːk/ | vỉa hè |
Lamp post | /læmp poʊst/ | cột đèn đường |
avenue | /ˈævənuː/ | đại lộ |
Exit | /ˈeksɪt/ | Lối thoát hiểm |
telephone box | /’telɪfoʊn bɑːks/ | quầy điện thoại |
parking meter | /ˈpɑːrkɪŋ ˈmiːtər/ | đồng hồ tính tiền đỗ xe |
pedestrian crossing | /pəˈdestriən ˈkrɔːsɪŋ / | vạch sang đường |
1.2 Miêu tả thành phố với các từ vựng hay nhất
Bạn muốn miêu tả thành phố của mình đang sinh sống nhưng chưa biết nên làm như thế nào? Chính vì vậy, các từ vựng dưới đây sẽ là công cụ hữu ích dành cho tất cả mọi người, đó là:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
Ancient | /’ein∫ənt/ | cổ kính |
Dull | /dʌl/ | hơi xô bồ và đông đúc |
Dense | /dens/ | nhỏ hẹp, chen chúc |
Derelict | /’derilikt/ | xuống cấp trầm trọng |
Famous | /’feiməs/ | nổi tiếng |
Touristy | /’tuəristi/ | thu hút du khách du lịch |
Picturesque | /,pikt∫ə’resk/ | đẹp, say mê |
Cosmopolitan | /,kɔzmə’pɔlitən/ | đa dạng nền văn hóa và ngôn ngữ |
Contemporary | /kən’tempərəri/ | hiện đại |
1.3 Từ vựng tiếng anh về vấn nạn xã hội tại thành phố
Hiện nay, thành phố đang là nơi diễn ra rất nhiều tệ nạn xã hội. Đây là chủ đề được đông đảo mọi người quan tâm, điển hình như:
Học từ vựng tiếng anh về các tệ nạn xã hội trong thành phố
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
Abortion | /əˈbɔːrʃn/ | Tình trạng nạo phá thai |
Wealth gap | / Wealth ɡæp/ | Khoảng cách giàu nghèo |
Water shortage | /ˈwɑː.t̬ɚˈʃɔːr.t̬ɪdʒ/ | Khan hiếm nước, hạn hán |
Unemployment | /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/ | Nạn thất nghiệp |
Terrorism | /ˈterərɪzəm/ | Hiểm họa khủng bố |
Teen pregnancy | /ˈtiːn ˈpreɡnənsi/ | Mang thai ở tuổi vị thành niên |
Tax evasion | /tæks ɪˈveɪʒn/ | Trốn thuế |
Starvation | /stɑːrv/ | Nạn đói |
Social welfare | /ˈsoʊʃl ˈwelfer/ | Phúc lợi xã hội |
Brain drain | /breɪn dreɪn/ | Tình trạng chảy máu chất xám |
Smuggling | /ˈsmʌɡlɪŋ/ | Nạn buôn lậu |
Racism | /ˈreɪsɪzəm/ | Nạn phân biệt chủng tộc |
Prostitution | /ˌprɑːstəˈtuːʃn/ | Nạn mại dâm |
Population aging | /ˌpɑːpjuˈleɪʃn eɪdʒɪŋ/ | Sự già hóa dân số |
Organ smuggling | /ˈɔːr.ɡən ˈsmʌɡlɪŋ/ | Buôn nội tạng |
Juvenile Delinquency | /ˈdʒuːvənl dɪˈlɪŋkwənsi/ | Tội phạm vị thành niên |
Human trafficking | /ˈhjuːmən ˈtræfɪkɪŋ/ | Nạn buôn người |
Social inequality | /ˈsoʊʃl ˌɪnɪˈkwɑːləti/ | Phân biệt giai cấp |
2. Cụm từ vựng tiếng anh về thành phố được sử dụng phổ biến
Để nâng cao trình độ tiếng anh và khả năng giao tiếp của mình, các cụm từ vựng tiếng anh về thành phố đã được ra đời. Đây là chìa khóa giúp bạn thành công trong quá trình khổ luyện, học tập. Do đó, mọi người đừng bỏ qua các phrase sau:
Cụm từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
A city that never sleeps | Thành phố rộng lớn và luôn luôn bận rộn 24/7 với nhịp sống tấp nập, vội vã |
Be on the outskirts/in a suburbs | ở khu vực ngoại ô |
Stuck in traffic jams | kẹt xe |
Densely populated metropolitan area | khu vực đô thị tập trung đông dân cư |
Poor hygiene and sanitation | điều kiện vệ sinh, hệ thống xử lý rác thải nghèo nàn |
Bumper-to-bumper traffic | tắc nghẽn kéo dài, xe cộ nối đuôi nhau san sát, không lối thoát |
Have all the amenities | Có tất cả những tiện nghi |
Love the vibrant | Tràn đầy năng lượng sống |
Lively nightlife | Yêu thích cuộc sống về đêm sôi động |
Be stunning to look at | Đẹp tuyệt vời đến mức đáng kinh ngạc |
Các cụm từ tiếng anh về thành phố sẽ giúp bạn giao tiếp như người bản địa
3. Cách học từ vựng tiếng anh về thành phố hiệu quả, nhớ lâu nhất
Việc học từ vựng tiếng anh về thành phố nhanh chóng và hiệu quả nhất là đặt câu chứa từ ngữ đó. Như vậy, bạn không chỉ ghi nhớ mà trình độ ngữ pháp cũng được cải thiện đáng kể. Cách học một công đôi việc này sẽ giúp mọi người không chỉ nhớ lâu mà còn nâng cao kiến thức lên đáng kể mà vẫn tiết kiệm thời gian.
Ngoài ra, bạn cũng có thể ghép những câu vừa đặt thành một đoạn văn, hội thoại ngắn để tăng thêm phần thú vị. Đồng thời mỗi ngày nâng cao độ khó lên một chút. Như vậy, việc học tập và rèn luyện vẫn được đảm bảo. Mà mọi người không bị cảm thấy chán nản, quá sức vì khối lượng từ vựng khổng lồ.
Từ vựng các môn học bằng tiếng anh đầy đủ nhất theo từng chủ đề
Từ vựng tiếng anh về thành phố luôn là chủ đề được đông đảo mọi người quan tâm. Đây đều là tập hợp những từ ngữ gần gũi và quen thuộc nhất với con người trong cuộc sống hàng ngày. Vì vậy, những ai đang muốn nâng cao trình độ tiếng anh, tự tin hơn trong quá trình giao tiếp thì đừng bỏ qua các từ vựng hữu ích trên nhé!
Theo LêHà