Vocab & Grammar

100+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Bóng Đá Bạn Cần Phải Biết

Bóng đá không chỉ là một bộ môn thể thao rèn luyện sức khỏe mà nó còn là một món ăn tinh thần không thể thiếu trong cuộc sống. Bạn không thể nào phủ nhận được sự hấp dẫn của bộ môn này. Vì vậy, hãy cùng Patado học nhanh 100+ từ vựng tiếng Anh về bóng đá để có thể tự tin xem những trận đấu trên thế giới mà không cần vietsub.

Bỏ Túi 100 Từ Vựng Tiếng Anh Về Trường Học Bạn Cần Phải Biết

I. Từ vựng tiếng anh về bóng đá kèm phiên âm

Bạn là một Fans cuồng của các giải đấu bóng đá dù ở trong nước hay thế giới. Nhưng vốn từ vựng tiếng anh của bạn về chủ đề này rất ít. Đừng lo, chúng ta hãy bắt đầu học từ vựng tiếng anh về bóng đá ngay bây giờ nhé:

1. Từ vựng tiếng anh về đội hình đá bóng ( gồm: chính thức + dự bị)

Trong mỗi trận đấu không thể nào thiếu được các cầu thủ. Bạn có biết các cầu thủ nắm các vị trí chủ chốt trong sân bóng tiếng anh gọi là gì không? Cùng học ngay từ vựng tiếng anh về đội hình đá bóng nhé!

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Coach /koʊtʃ/ Huấn luyện viên
Caption /ˈkæptɪn/ Đội trưởng
Referee /.refəˈriː/ Trọng tài
Assistant referee /ə.sɪs.tənt ref.əˈriː/ Trợ lý trọng tài
Forward /ˈfɔːrwərd/ Tiền đạo
Attacking midfielder /əˈtakɪŋ ˌmɪdˈfiːldər/ Tiền vệ
Central midfielder /ˈsentrəl ˌmɪdˈfiːldər/ Tiền vệ trung tâm
Defensive midfielder /dɪˈfensɪv ˌmɪdˈfiːldər/ Tiền vệ phòng ngự
Midfielder /ˌmɪdˈfiːldər/ Trung vệ
Back = Defender /bæk/ = /dɪˈfendər/ Hậu vệ
Central Defender /ˈsentrəl dɪˈfendər/ Hậu vệ trung tâm
Sweeper /ˈswiːpər/ Hậu vệ quét
Goalkeeper = Keeper = Goalie /ˈɡoʊlkiːpər = /ˈkiːpər/ = /ˈɡoʊli/ Thủ môn
Substitute /ˈsʌb.stɪ.tʃuːt/ Cầu thủ dự bị
Linesman /ˈlaɪnz.mən/ Trọng tài biên

>>>Học nhanh 1000 từ vựng tiếng anh phổ biến nhất [Update 2021] tăng thêm vốn từ vựng cho bản thân

2. Từ vựng tiếng anh trong sân bóng:

Trong sân bóng đá có rất nhiều thiết bị, có các đường vạch biên, các đường kẻ khác nhau … nhưng bạn không biết những từ đó trong tiếng anh gọi là gì. Cùng tham khảo ngay dưới đây nhé:

Bitch = Ground /pɪtʃ/ , /ɡraʊnd/ Sân bóng
Stadium /ˈsteɪdiəm/ Sân vận động
Center circle /ˌsen.tə ˈsɜː.kəl/ Vòng tròn giữa sân
Sideline /ˈsaɪdlaɪn/ Đường biên dọc
Center spot /ˈsen.tə ˌspɒt/ Điểm phát bóng giữa sân
Center line /ˈsen.tər laɪn/ Vạch kẻ giữa sân
Goal area = goal box /ˈɡoʊl eriə/ = /ɡoʊl bɑːks/ Khung thành
Goalpost /ˈɡəʊl.pəʊst/ Cột gôn
Goal line /ˈɡəʊl ˌlaɪn/ Vạch gôn
Six yard box /ˌsɪksˈjɑːd ˌbɒks/ Vòng cấm địa
Crossbar /ˈkrɒs.bɑːr/ Xà ngang
Penalty spot /ˈpen.əl.ti ˌspɒt/ nửa vòng tròn cách cầu gôn 11m, KV 11m
Penalty area /ˈpen.əl.ti ˌeə.ri.ə/ Khu vực phạt đền

3. Các thuật ngữ tiếng anh hay dùng trong bóng đá

Trong trận đấu bóng đá, có một số thuật ngữ ngắn hay dùng, hãy cùng Patado học nhé:

Booking /ˈbʊk.ɪŋ/ Thẻ phạt
Red card /ˌred ˈkɑːrd/ Thẻ đỏ
Yellow card /ˌjeloʊˈkɑːrd/ Thẻ vàng
Corner kick /ˈkɔː.nə ˌkɪk/ Phạt góc
Free kick /ˌfriː ˈkɪk/ Đá phạt trực tiếp
Goal kick /ɡəʊl ˌkɪk/ Đá trả lại bóng vào sân
Offside /ˌɒfˈsaɪd/ Lỗi việt vị
Penalty kick /ˈpenəlti kik/ Sút phạt đền
Penalty mark /ˈpenəlti mɑːrk/ Chấm sút phạt đền
Penalty /ˈpenəlti/ Quả phạt 11m
Tackle /ˈtæk.əl/ Pha phá bóng ( chặn, cướp bóng)
Throw-in /ˈθrəʊ.ɪn/ Ném biên
To head the ball /tuː.hed.ðə.bɔːl/ Đánh đầu
Pass /pɑːs/ Chuyền bóng
To send off /ˈsend.ɒf/ Đuổi khỏi sân
Own goal /ˌəʊn ˈɡəʊl/ Bàn đá phản lưới nhà

4. Một số từ vựng tiếng anh về bóng đá khác

Ngoài một số những từ vựng tiếng anh về bóng đá quan trọng trên, thì bạn cung không nên bỏ qua một số từ vựng khác dưới đây:

Football club /ˈfʊt.bɔːl.klʌb/ Câu lạc bộ bóng đá
A home game /eɪ hoʊm ɡeɪm/ Trận đấu trên sân nhà
A home team /eɪ hoʊm tiːm/ Đội chủ nhà
A visiting team /eɪ ˈvɪzɪtɪŋ tiːm/ Đội khách
Score a goal /skɔːr e ɡoʊl/ ghi bàn
Half-time /ˌhɑːfˈtaɪm/ Giờ nghỉ giữa hiệp 1
extra time /ˌek.strə ˈtaɪm/ Thời gian bù giờ
Home advantage /hoʊm ədˈvæntɪdʒ Lợi thế sân nhà
The score /ðə skɔːr/ Tỷ số trận đấu
Scoreboard /ˈskɔː.bɔːd/ Ngang bằng tỷ số
National team /ˈnæʃ.ən.əl. tiːm/ Đội tuyển quốc gia
Injury time /ˈɪn.dʒɚ.i ˌtaɪm/ Thời gian công thêm vì cầu thủ bị thương
Foul /faʊl/ Phạm luật
Volley /ˈvɑːli/ cú vô-lê (sút bóng trước khi bóng chạm đất)

Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề có ví dụ

II. Bài viết tiếng anh về sở thích chơi bóng đá

Để giúp bạn học nắm chắc hơn về chủ đề từ vựng về bóng đá, Patado xin giới thiệu một số bài viết tiếng anh về sở thích bóng đá. Từ đó bạn sẽ nắm được rõ các từ, các mẫu câu liên quan đến chủ đề này:

120+ Từ vựng tiếng anh về Giáng sinh kèm những lời chúc ý nghĩa

Bài viết trên đây là tổng hợp 100+ từ vựng tiếng anh về bóng đá – một chủ đề từ vựng rất thú vị. Chúc bạn học có những phút giây học từ vựng thoải mái và thú vị. Đừng quên theo dõi Patado để cập nhất thêm nhiều bài viết hay về cách học tiếng anh cũng như nhiều chủ đề từ vựng khác.

Theo TrangHT

 

Rate this post
BÀI TRƯỚC
BÀI SAU

Facebook Comments

    Đăng ký nhận lộ trình học
    ngay hôm nay