200+ từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp kèm phiên âm và hình minh hoạ

Từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Anh là một trong những chủ đề phổ biến mà hầu như bất kỳ người học tiếng Anh nào cũng cần nắm. Trong bài viết này, Patado xin phép được chia sẻ đến bạn list 200 từ vựng chủ đề nghề nghiệp cũng như các mẫu câu hỏi đáp về nghề nghiệp thông dụng.
Tự Tin Chinh Phục Kho Từ Vựng Các Con Vật Bằng Tiếng Anh Hay Nhất
Các mẫu câu dùng để hỏi & đáp về nghề nghiệp
Bạn cần nắm vững cấu trúc giới thiệu về nghề nghiệp trong tiếng Anh dưới đây để có thể hiểu cũng như giao tiếp về chủ đề nghề nghiệp. Một số cấu trúc thông dụng gồm:
– Câu hỏi: “What is your job?” – Bạn làm công việc gì?
Hoặc cách người bản xứ hay dùng là: What do you do? – “Bạn làm nghề gì?”
– Trả lời: I’m a/an + từ vựng về nghề nghiệp – Tôi làm nghề ….
Ví dụ:
-A: What do you do? – “Bạn làm nghề gì?”
– B: I’m a teacher. – “Tôi làm giáo viên.”
Có khá nhiều cách để hỏi về nghề nghiệp trong tiếng Anh
Bên cạnh đó, nếu bạn muốn hỏi về nghề nghiệp của một người nào đó theo cách lịch sự hơn thì có thể hỏi theo cách sau:
– Câu hỏi: Can I ask what do you do? – “Tôi có thể hỏi bạn làm nghề gì không?”
– Trả lời: Yes. I’m a + từ vựng về nghề nghiệp
Ngoài ra, bạn cũng có thể hỏi về nơi làm việc của người đó:
– Câu hỏi: Where do you work?
– Trả lời: I work at + nơi làm hoặc I work for + tên công ty
Ví dụ: I work at hospital – Tôi làm việc ở bệnh viện
I work for Samsung – Tôi làm cho tập đoàn Samsung
200+ từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp có phiên âm
Bên cạnh các chủ đề thông dụng như: từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo, mua sắm, du lịch, cơ thể con người, nhà hàng, khách sạn…thì từ vựng về nghề nghiệp cũng là một chủ đề mà nhiều người học quan tâm. Dưới đây là danh sách 200 từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp có phiên âm thông dụng nhất được chúng tôi phân chia theo bảng chữ cái để bạn đọc tiện tra cứu.
200+ từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp kèm phiên âm và hình minh hoạ
A
Từ vựng | Phiên âm | Giải nghĩa |
Accountant | /əˈkaʊntənt/ | Kế toán |
Actor | /ˈæktə/ | Nam diễn viên |
Actress | /ˈæktrəs/: | Nữ diễn viên |
Architect | /ˈɑːkɪtekt/: | Kiến trúc sư |
Artist | /ˈɑːtɪst/ | Họa sĩ |
Assembler | /əˈsemblə/ | Công nhân lắp ráp |
Astronomer | /əˈstrɒnəmə/ | Nhà thiên văn học |
Author | /ˈɔːθə/ | Nhà văn |
B
Từ vựng | Phiên âm | Giải nghĩa |
Babysitter | /ˈbeɪbisɪtə/ | Người giữ trẻ hộ |
Baker | /ˈbeɪkə/ | Thợ làm bánh mì |
Bank manager | /bæŋkˌmæniʤə/ | Người quản lý ngân hàng |
Barber | /ˈbɑːbə/ | Thợ hớt tóc |
Barmaid | /ˈbɑːmeid/ | Nữ nhân viên quán rượu |
Barman | /ˈbɑːmən/ | Nam nhân viên quán rượu |
Barrister | /ˈbæristə/ | Luật sư bào chữa (luật sư chuyên tranh luận trước tòa) |
Bartender | /ˈbɑːtendə/ | Người pha rượu |
Bricklayer | /ˈbrikleiə/ | Thợ nề/ thợ hồ |
Builder | /ˈbildə/ | Thợ xây |
Bus driver | /bʌsˈdraivə/ | Tài xế xe bus |
Businessman | /ˈbiznəsmæn/ | Nam doanh nhân |
Business woman | /ˈbiznəsˈwʊmən/ | Nữ doanh nhân |
Butcher | /ˈbʊtʃə/ | Người bán thịt |
C
Từ vựng | Phiên âm | Giải nghĩa |
Carer | /ˈkeərə/ | Người làm nghề chăm sóc người ốm |
Carpenter | /ˈkɑːpintə/ | Thợ mộc |
Cashier | /kæˈʃiə/ | Nhân viên thu ngân |
Chef | /ʃef/ | Đầu bếp |
Chemist | /ˈkemist/ | Nhà nghiên cứu hóa học |
Child day-care worker | /tʃaildˈdeiˌkerˈwɜːkə/ | Giáo viên nuôi dạy trẻ |
Civil servant | /ˈsivəlˈsɜːvənt/ | Công chức nhà nước |
Cleaner | /ˈkliːnə/ | Nhân viên lau dọn |
Computer software engineer | /kəmˈpjuːtəˈsɒftweərˌendʒiˈniə/ | Kỹ sư phần mềm máy tính |
Construction worker | /kənˈstrʌkʃənˈwɜːkə/ | Công nhân xây dựng |
Cook | /kʊk/ | Đầu bếp |
Council worker | /ˈkaʊnsəlˈwɜːkə/ | Nhân viên môi trường |
Counsellor | /ˈkaʊnsələ/ | Ủy viên hội đồng |
Custodian | /kʌˈstəʊdiən/ | Người quét dọn |
Customer service representative | /ˈkʌstəməˈsɜːvisˌrepriˈzentətiv/ | Người đại diện của dịch vụ hỗ trợ khách hàng |
Một số từ tiếng Anh về nghề nghiệp thông dụng nhất
D
Từ vựng | Phiên âm | Giải nghĩa |
Dancer | /ˈdɑːnsə/ | Diễn viên múa |
Data entry clerk | /ˈdeitəˈentriklɑːk/ | Nhân viên nhập liệu |
Database administrator | /ˈdeitəbeisədˈministreitə/ | Người quản lý cơ sở dữ liệu |
Decorator | /ˈdekəreitə/ | Người làm nghề trang trí |
Delivery person | /diˈlivəriˈpɜːsən/ | Nhân viên giao hàng |
Dentist | /ˈdentist/ | Nha sĩ |
Designer | /diˈzainə/ | Nhà thiết kế |
Director | /diˈrektə/ | Giám đốc |
Dockworker | /ˈdɑːˌkwərkə/ | Công nhân bốc xếp ở cảng |
Doctor | /ˈdɒktə/ | Bác sĩ |
Driving instructor | /ˈdraiviŋinˈstrʌktə/ | Giáo viên dạy lái xe |
Dustman | /ˈdʌstmən/ | Người thu rác |
E
Từ vựng | Phiên âm | Giải nghĩa |
Electrician | /iˌlekˈtriʃən/ | Thợ điện |
Engineer | /ˌendʒiˈniə/ | Kỹ sư |
Estate agent | /iˈsteitˈeidʒənt/ | Nhân viên bất động sản |
F
Từ vựng | Phiên âm | Giải nghĩa |
Gardener | /ˈɡɑːdnə/ | Người làm vườn |
Garment worker | /ˈɡɑːməntˈwɜːkə/ | Công nhân may |
Graphic designer | /ˈɡræfikdiˈzainə/ | Người thiết kế đồ họa |
G
Từ vựng | Phiên âm | Giải nghĩa |
Gardener | /ˈɡɑːdnə/ | Người làm vườn |
Garment worker | /ˈɡɑːməntˈwɜːkə/ | Công nhân may |
Graphic designer | /ˈɡræfikdiˈzainə/ | Người thiết kế đồ họa |
Một số từ tiếng Anh về nghề nghiệp thông dụng nhất
H
Từ vựng | Phiên âm | Giải nghĩa |
Hair Stylist | /heəˈstailist/ | Nhà tạo mẫu tóc |
Hairdresser | /ˈheədresə/ | Thợ uốn tóc |
Health-care aide | /ˈhelθˌkereid/ | Hộ lý |
Homemaker | /ˈhomˌmekə/ | Người giúp việc nhà |
Housewife | /ˈhaʊswaif/ | Nội trợ |
Housekeeper | /ˈhaʊsˌkiːpə/ | Nhân viên dọn phòng khách sạn |
I
Từ vựng | Phiên âm | Giải nghĩa |
Insurance broker | /inˈʃʊərənsˈbrəʊkə/ | Nhân viên môi giới bảo hiểm |
J
Từ vựng | Phiên âm | Giải nghĩa |
Janitor | /ˈdʒænitə/ | Quản gia |
Journalist | /ˈdʒɜːnəlist/ | Nhà báo |
Judge | /dʒʌdʒ/ | Thẩm phán |
L
Từ vựng | Phiên âm | Giải nghĩa |
Landlord | /ˈlændlɔːd/ | Chủ nhà |
Lawyer | /ˈlɔːjə/ | Luật sư |
Lecturer | /ˈlektʃərə/ | Giảng viên đại học |
Librarian | /laiˈbreəriən/ | Thủ thư |
Lifeguard | /ˈlaifɡɑːd/ | Nhân viên cứu hộ |
Lorry driver | /ˈlɒriˈdraivə/ | Lái xe tải |
M
Từ vựng | Phiên âm | Giải nghĩa |
Machine operator | /məˈʃiːnˈɒpəreitə/ | Người vận hành máy móc |
Maid | /meid/ | Người giúp việc |
Mail carrier | /meilˈkæriə/ | Nhân viên đưa thư |
Manager | /ˈmænidʒə/ | Quản lý |
Managing director | /ˈmænidʒiŋdiˈrektə/ | Giám đốc điều hành |
Manicurist | /ˈmænikjuːrist/ | Thợ làm móng tay |
Marketing director | /ˈmɑːkitiŋdiˈrektə/ | Giám đốc marketing |
Mechanic | /miˈkænik/ | Thợ máy, thợ cơ khí |
Medical assistant | /ˈmedikələˈsistənt/ | Phụ tá bác sĩ |
Messenger | /ˈmesindʒə/ | Nhân viên chuyển phát văn kiện hoặc bưu phẩm |
Miner | /ˈmainə/ | Thợ mỏ |
Model | /ˈmɒdəl/ | Người mẫu |
Mover | /ˈmuːvə/ | Nhân viên dọn nhà/ văn phòng |
Musician | /mjuːˈziʃən/ | Nhạc sĩ |
N
Từ vựng | Phiên âm | Giải nghĩa |
Nanny | /ˈnæni/ | Vú em |
Newsreader | /ˈnjuːzriːdə/ | Phát thanh viên |
Nurse | /nɜːs/ | Y tá |
Từ vựng về công việc là một phần quan trọng bạn cần nắm
O
Từ vựng | Phiên âm | Giải nghĩa |
Nanny | /ˈnæni/ | Vú em |
Newsreader | /ˈnjuːzriːdə/ | Phát thanh viên |
Nurse | /nɜːs/ | Y tá |
P
Từ vựng | Phiên âm | Giải nghĩa |
PA (viết tắt của personal assistant) | /pɑː/ | Thư ký riêng |
Painter | /ˈpeintə/ | Thợ sơn/ họa sĩ |
Personnel manager | /ˌpɜːsəˈnelˈmænidʒə/ | Giám đốc nhân sự |
Pharmacis | /ˈfɑːməsist/ | Dược sĩ |
Photographer | /fəˈtɒɡrəfə/ | Thợ chụp ảnh |
Physical therapist | /ˈfizikəlˈθerəpist/ | Nhà vật lý trị liệu |
Pilot | /ˈpailət/ | Phi công |
Playwright | /ˈpleirait/ | Nhà soạn kịch |
Plumber | /ˈplʌmə/ | Thợ sửa ống nước |
Police officer | /pəˈliːsˈɒfisə/ | Cảnh sát |
Politician | /ˌpɒliˈtiʃən/ | Chính trị gia |
Postal worker | /ˈpəʊstəlˈwɜːkə/ | Nhân viên bưu điện |
Postman | /ˈpəʊstmən/ | Người đưa thư |
Programmer | /ˈprəʊɡræmə/ | Lập trình viên máy tính |
Psychiatrist | /siˈkaiətrist/ | Nhà tâm thần học |
R
Từ vựng | Phiên âm | Giải nghĩa |
Real estate agent | /riəliˈsteitˈeidʒənt/ | Nhân viên môi giới bất động sản |
Receptionist | /riˈsepʃənist/ | Nhân viên tiếp tân |
Receptionist | /riˈsepʃənist/ | Lễ tân |
Repairperson | /riˈpeəˈpɜːsən/ | Thợ sửa chữa |
S
Từ vựng | Phiên âm | Giải nghĩa |
Sailor | /ˈseilə/ | Thủy thủ |
Salesperson | /ˈseilzpɜːsən/ | Nhân viên bán hàng |
Sales assistant | /seilzəˈsistənt/ | Trợ lý bán hàng |
Sales rep (viết tắt của sales representative) | /seilzrep/ | Đại diện bán hàng |
Salesman | /ˈseilzmən/ | Nhân viên bán hàng (nam / nữ) |
Sanitation worker | /ˌsæniˈteiʃənˈwɜːkə/ | Nhân viên vệ sinh |
Scientist | /ˈsaiəntist/ | Nhà khoa học |
Secretary | /ˈsekrətəri/ | Thư ký |
Security guard | /siˈkjʊəritiɡɑːd/ | Nhân viên bảo vệ |
Self-employed | /ˌselfimˈplɔid/ | Tự làm chủ |
Shop assistant | /ʃɒpəˈsistənt/ | Nhân viên bán hàng |
Shopkeeper | /ˈʃɒpkiːpə/ | Chủ cửa hàng |
Singer | /ˈsiŋə/ | Ca sĩ |
Social worker | /ˈsəʊʃəlˈwɜːkə/ | Người làm công tác xã hội |
Soldier | /ˈsəʊldʒə/ | Quân nhân |
Solicitor | /səˈlisitə/ | Cố vấn pháp luật |
Stock clerk | /stɒkklɑːk/ | Thủ kho |
Store manager | /stɔːˈmænidʒə/ | Người quản lý cửa hàng |
Store owner | /stɔːrˈəʊnə/ | Chủ cửa hiệu |
Store owner | /stɔːrˈəʊnə/ | Chủ cửa hiệu |
Surgeon | /ˈsɜːdʒən/ | Bác sĩ phẫu thuật |
Surveyor | /səˈveiə/ | Kỹ sư khảo sát xây dựng |
T
Từ vựng | Phiên âm | Giải nghĩa |
Tailor | /ˈteilə/ | Thợ may |
Taxi driver | /ˈtæksiˈdraivə/ | Tài xế taxi |
Teacher | /ˈtiːtʃə/ | Giáo viên |
Technician | /tekˈniʃən/ | Kỹ thuật viên |
Telemarketer | /ˌteləˈmɑːkətə/ | Nhân viên tiếp thị qua điện thoại |
Telephonist | /tiˈlefənist/ | Nhân viên trực điện thoại |
Temp (viết tắt của temporary worker) | /temp/ | Nhân viên tạm thời |
Traffic warden | /ˈtræfikˈwɔːdən/ | Nhân viên kiểm soát việc đỗ xe |
Traffic warden | /ˈtræfikˈwɔːdən/ | Nhân viên kiểm soát việc đỗ xe |
Translator | /trænzˈleitə/ | Thông dịch viên |
Travel agent | /ˈtrævəlˈeidʒənt/ | Nhân viên du lịch |
U
Từ vựng | Phiên âm | Giải nghĩa |
Unemployed | /ˌʌnimˈplɔid/ | Thất nghiệp |
V
Từ vựng | Phiên âm | Giải nghĩa |
Veterinary doctor | /ˈvetrinriˈdɒktə/ | Bác sĩ thú y |
W
Từ vựng | Phiên âm | Giải nghĩa |
Waiter | /ˈweitə/ | Bồi bàn nam |
Waitress | /ˈweitris/ | Bồi bàn nữ |
Web designer | /webdiˈzainə/ | Người thiết kế website |
Web developer | /webdiˈveləpə/ | Người phát triển ứng dụng mạng |
Welder | /ˈweldə/ | Thợ hàn |
Window cleaner | /ˈwindəʊˈkliːnə/ | Nhân viên vệ sinh cửa kính (cửa sổ) |
Writer | /ˈraitə/ | Nhà văn |
Những từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Anh kèm phiên âm mà Patado vừa chia sẻ ở trên sẽ là cẩm nang giúp bạn có thể giao tiếp thành thạo. Chúc bạn sẽ thành công trong hành trình chinh phục tiếng Anh nhé.
Theo Thythy