200+ từ vựng tiếng Anh ngành Công nghệ Thông tin bạn cần ghi nhớ
Công nghệ thông tin (CNTT) là lĩnh vực sử dụng máy tính và phần mềm máy tính. Song song đó, đây là cũng là một ngành phổ biến tại Việt Nam, được nhiều người chọn theo đuổi hiện nay. Tuy nhiên, nếu làm việc trong lĩnh vực này thì bạn sẽ bắt buộc tiếp xúc với các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành. Vì thế, cùng Patado điểm danh qua hơn 200 từ vựng tiếng Anh ngành công nghệ thông tin bạn cần ghi nhớ nhé.
Đầy đủ nhất về tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin
Mọi thứ bạn cần về tiếng Anh chuyên ngành ô tô
Trọn bộ tiếng Anh chuyên ngành may mặc
1. Từ vựng tiếng Anh ngành công nghệ thông tin về Information System (hệ thống thông tin)
Đây là tổ hợp những từ chuyên ngành CNTT liên quan đến hệ thống dữ liệu, thông tin bảo mật Internet, thông tin người dùng. Dạng từ vựng này hữu ích trong quá trình làm việc, đóng vai trò quan trong trong thời đại của vô số thông tin phức tạp, khi xuất hiện nhiều sự xâm nhập Internet trái phép và thách thức các kỹ sư IT. Bên cạnh đó, sự phát triển không ngừng của lĩnh vực này yêu cầu dân IT phải liên tục cập nhật và nỗ lực trau dồi Anh ngữ. Sau đây là một số các từ vựng CNTT về hệ thống dữ liệu mà bạn không nên bỏ qua.
Vocabulary | Pronunciation | Meaning |
---|---|---|
Application | /ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/ | ứng dụng |
Adware | /ˈæd.weər/ | phần mềm quảng cáo |
Browser | /ˈbraʊ.zər/ | trình duyệt |
Bloatware | /ˈbləʊt.weər/ | những ứng dụng tích hợp cùng với hệ điều hành |
Bug | /bʌɡ/ | lỗi kỹ thuật |
Backup | /ˈbæk.ʌp/ | sao chép các dữ liệu |
Cookies | /ˈkʊk.i/ | tập tin lưu trữ thông tin duyệt web |
Cache | /kæʃ/ | bộ nhớ cache |
Crash | /kræʃ/ | ứng dụng mở lên lập tức bị đóng |
/’ēmāl/ | thư điện tử | |
E-commerce | /’ēˌkämərs/ | thương mại điện tử |
Firewall | /ˈfaɪə.wɔːl/ | tường lửa |
FAQ: Frequently Asked Questions | các câu hỏi thường gặp | |
Font | /fɒnt/ | phông |
Graphics | /ˈɡræfɪks/ | đồ họa |
Homepage | /ˈhəʊm ˌpeɪdʒ/ | trang chủ |
Hardware | /ˈhɑːd.weər/ | phần cứng |
Login | /ˈlɒɡ.ɪn/ | đăng nhập |
Software | /ˈsɒft.weər/ | Phần mềm |
Từ vựng tiếng Anh về hệ thống thông tin
Tham khảo những website giúp học tiếng Anh chuyên ngành CNTT miễn phí, đầy đủ những kiến thức mà dân IT cần.
2. Từ vựng tiếng Anh ngành CNTT về kỹ thuật phần mềm
Đối với những loại từ vựng liên quan về kỹ thuật phần mềm, đòi hỏi người học phải sở hữu nền tảng và vốn kiến thức nhất định về CNTT mới có thể dễ tìm hiểu, dễ tiếp thu. Để có thể hoàn thành tốt việc đó, bạn nên dành ra một khung thời gian cố định mỗi ngày đề học các từ vựng tiếng Anh ngành công nghệ thông tin về kỹ thuật phần mềm sau. Việc này không những giúp bạn nâng cao vốn từ mà còn tạo cho bản thân thói quen tốt.
Vocabulary | Pronunciation | Meaning |
---|---|---|
Irregularity | /ɪˌreɡjəˈlærəti/ | Sự bất thường |
Command | /kəˈmɑːnd/ | Lệnh (trong máy tính) |
Circuit | /ˈsɜːkɪt | Mạch |
Complex | /ˈkɒmpleks/ | Phức tạp |
Component | /kəmˈpəʊnənt/ | Thành phần |
Computer | /kəmˈpjuː.tər/ | máy tính |
Computerized | /kəmˈpjuːtəraɪz/ | Tin học hóa |
Convert | /kənˈvɜːt/ | Chuyển đổi |
Data | /ˈdeɪtə/ | Dữ liệu |
Decision | /dɪˈsɪʒn | Quyết định |
Demagnetize | /,di:’mægnitaiz/ | Khử từ hóa |
Device | /dɪˈvaɪs/ | Thiết bị |
Disk | /dɪsk/ | Đĩa |
Division | /dɪˈvɪʒn/ | Phép chia |
Minicomputer | /’mini/ /kəm’pju:tə[r]/ | Máy tính mini |
Multiplication | /ˌmʌltɪplɪˈkeɪʃn/ | Phép nhân |
Numeric | /njuːˈmerɪkl/ | Thuộc về số học |
Binary | /ˈbaɪnəri/ | Nhị phân |
Pulse | /pʌls/ | Xung |
Các từ vựng quan trọng trong kỹ thuật phần mềm
3. Từ vựng CNTT về cấu tạo của máy móc
Trong thực tế, mức lương của những kỹ sư CNTT giỏi tiếng Anh sẽ cao hơn vị trí không đòi hỏi tiếng Anh. Chính vì thế, ngày càng có nhiều người quan tâm, tìm tòi và trau dồi để nâng cao khả năng ngôn ngữ Anh. Trong đó, việc học các loại từ vựng về cấu tạo máy móc giúp ích cho bạn trong quá trình học tập và làm việc. Cùng Patado điểm qua những loại từ vựng sau về cấu tạo máy mọc nhé.
Vocabulary | Pronunciation | Meaning |
---|---|---|
Alloy | /’ælɔi/ | Hợp kim |
Bubble memory | /’bʌbl/ /’meməri/ | Bộ nhớ bọt |
Capacity | /kə’pæsəti/ | Dung lượng |
Core memory | /kɔ:[r]/ /’meməri/ | Bộ nhớ lõi |
Dominate | /’dɒmineit/ | Thống trị |
Ferrite ring | Vòng nhiễm từ | |
Horizontal | /hɒri’zɒntl/ | Ngang, đường ngang |
Inspiration | /,inspə’rei∫n/ | Sự cảm hứng |
Intersection | /intə’sek∫n/ | Giao điểm |
Respective | /ri’spektiv/ | Tương ứng |
Retain | /ri’tein/ | Giữ lại, duy trì |
Semiconductor memory | /’semikən’dʌktə/ /’meməri/ | Bộ nhớ bán dẫn |
Unique | /ju:’ni:k/ | Duy nhất |
Vertical | /’vɜ:tikl/ | Dọc; đường dọc |
Wire | /’waiə[r]/ | Dây điện |
Matrix | /’meitriks/ | Ma trận |
Microfilm | /’maikrəʊfilm/ | Vi phim |
Noticeable | /’nəʊtisəbl/ | Dễ nhận thấy |
Phenomenon | /fə’nɒminən/ | Hiện tượng |
Position | /pə’zi∫n/ | Vị trí |
Prediction | /pri’dik∫n/ | Sự tiên đoán, lời tiên đoán |
Quality | /’kwɒləti/ | Chất lượng |
Quantity | /’kwɒntəti/ | Số lượng |
Ribbon | /’ribən/ | Dải băng |
Set | /set/ | Tập |
Spin | /spin/ | Quay |
Strike | /straik/ | Đánh, đập |
Superb | /su:’pɜ:b/ | Tuyệt vời, xuất sắc |
Thermal | /’θɜ:ml/ | Nhiệt |
Train | /trein/ | Đoàn tàu, dòng, dãy, chuỗi |
Translucent | /trænz’lu:snt/ | Trong mờ |
Từ vựng về cấu tạo máy móc
Tích lũy cho bản thân các mẫu hội thoại và phỏng vấn tiếng Anh chuyên ngành CNTT phổ biến nhất hiện nay.
4. Một số các từ vựng tiếng Anh ngành công nghệ thông tin về Numeral System (hệ đếm)
Hệ đếm là một tập hợp những ký hiệu và quy tắc dùng các ký hiệu này để diễn tả giá trị số bất kỳ. Là một sinh viên ngành CNTT hay kỹ sư IT, bạn đừng nên bỏ qua những loại từ vựng về hệ đếm bởi đây là phần kiến thức cơ bản cho người học CNTT. Vậy hệ đếm có bao nhiêu loại? Sau đây là một số từ vựng bạn cần nên nắm chắc.
Positional numeral system | /pəˈzɪʃənəl ˈnjuːmərəl ˈsɪstəm/ | hệ đếm định vị |
Decimal numeral system | /ˈdesɪm ˈnjuːmərəl ˈsɪstəm/ | hệ đếm thập phân |
Binary numeral system | /ˈbaɪnəri ˈnjuːmərəl ˈsɪstəm/ | hệ nhị phân |
Octal number display | /ˈɒkt(ə)l ˈnʌmbə(r) dɪˈspleɪ/ | hệ bát phân |
Hex number display | /hɛks ˈnʌmbə(r) dɪˈspleɪ/ | hệ thập lục phân |
5. Từ vựng về ngành nghề trong CNTT
Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành CNTT khá đa dạng, tuy nhiên bạn cũng đừng quên bổ sung và cập nhất các từ liên quan về ngành nghề trong lĩnh vực này nhé. Có khá nhiều ngành nghề phong phú đi đôi cùng với những cơ hội việc làm khác nhau cho dân IT.
Software developer | /ˈsɒftweə(r) dɪˈveləpə(r)/ | nhà phát triển phần mềm |
Computer and information research scientist | /kəmˈpjuːtə(r) ənd ˌɪnfəˈmeɪʃn rɪˈsɜːtʃ ˈsaɪəntɪst/ | nhà nghiên cứu khoa học máy tính |
Computer programmer | /kəmˈpjuːtə(r) ˈprəʊɡræmə(r)/ | nhà lập trình máy tính |
Computer system analyst | /kəmˈpjuːtə(r) ˈsɪstəm ˈænəlɪst/ | Chuyên gia phân tích hệ thống máy tính |
Web developer | /web dɪˈveləpə(r)/ | nhà phát triển trang web |
Từ vựng ngành nghề công nghệ thông tin
6. Một số thuật ngữ chuyên ngành CNTT quan trọng
Đa số những thuật ngữ trong bộ từ vựng chuyên ngành CNTT là viết tắt của những công cụ, thiết bị IT. Nếu như các nhân viên, kỹ thuật viên trong lĩnh vực này không thường xuyên cập nhật các từ vựng này, rất có thể sẽ dẫn đến các sự cố không đáng có và dễ bị nhầm lẫn những khái niệm chuyên môn trong ngành.
- LAN (Local Area Network): Mạng máy tính cục bộ.
- WAN (Wide Area Network): Mạng máy tính diện rộng.
- NIC (Network Interface Card): Card giao tiếp mạng.
- UTP (Unshielded Twisted Pair): Cáp xoắn đôi
- STP (Shielded Twisted Pair): Cáp xoắn đôi có vỏ bọc.
- BNC (British Naval Connector): Đầu nối BNC
- ADSL (Asymmetric Digital Subscriber Line): Đường thuê bao bất đối xứng – kết nối băng thông rộng.
- TCP/IP (Transmission Control Protocol/Internet Protocol): Giao thức mạng.
- IP (Internet Protocol): Giao thức mạng Internet.
- DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol): Hệ thống cấu hình giao thức IP động.
- DNS (Domain Name System): Hệ thống phân giải tên miền thành IP và ngược lại.
- RIS (Remote Installation Service): Dịch vụ cài đặt từ xa thông qua LAN.
- PATA (Parallel ATA): Chuẩn truyền song song dữ liệu
- FSB (Front Side Bus): hệ truyền dữ liệu hệ thống
- HT (Hyper Threading): Công nghệ siêu phân luồng.
- S/P (Supports): Sự hỗ trợ.
- PNP (Plug And Play): Cắm và chạy.
- EM64T (Extended Memory 64 bit Technology): CPU 64 bit.
- HTML Hypertext Markup Language: Ngôn ngữ tạo nên các Web page
- OS (operating system):Phần mềm quản lý hệ thống máy tính
Chọn lọc và ôn tập 5+ tài liệu tiếng Anh chuyên ngành CNTT mà mọi kỹ sư IT đừng nên bỏ qua.
7. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh ngành công nghệ thông tin về Algorithm (thuật toán)
Ngày nay ở những tập đoàn công nghệ lớn, thuật toán là một dạng kiến thức được sắp xếp để kiểm tra các ứng viên IT trong vòng phỏng vấn. Vì thế, các kỹ sư phần mềm nên lưu ý học kỹ các từ vựng tiếng Anh CNTT về thuật toán, hỗ trợ phát triển nhanh nhất trong sự nghiệp của bản thân.
Vocabulary | Pronunciation | Meaning |
---|---|---|
Multiplication | / mʌltɪplɪˈkeɪʃən/ | Phép nhân |
Numeric | /nju(ː)ˈmɛrɪk/ | Số học, thuộc về số học |
Operation |
/ɒpəˈreɪʃən/ |
Thao tác |
Output |
/ˈaʊtpʊt/ |
Ra, đưa ra |
Perform |
/pəˈfɔːm/ |
Tiến hành, thi hành |
Process |
/ˈprəʊsɛs/ |
Xử lý |
Processor |
/ˈprəʊsɛsə/ |
Bộ xử lý |
Pulse | /pʌls/ | Xung |
Register | /ˈrɛʤɪstə/ | Thanh ghi, đăng ký |
Signal | /ˈsɪgnl/ | Tín hiệu |
Solution | /səˈluːʃən/ | Giải pháp, lời giải |
Store | /stɔː/ | Lưu trữ |
Subtraction | /səbˈtrækʃən/ | Phép trừ |
Switch | /swɪʧ/ | Chuyển |
Tape | /teɪp/ | Ghi băng, băng |
Terminal | /ˈtɜːrmɪnl/ | Máy trạm |
Transmit | /trænzˈmɪt/ | Truyền |
Abacus | /ˈæbəkəs/ | Bàn tính |
Allocate | /ˈæləkeɪt/ | Phân phối |
Analog | /ˈænəlɔːɡ/ | Tương tự |
Application | /ˌæplɪˈkeɪʃn/ | Ứng dụng |
Binary | /ˈbaɪnəri/ | Nhị phân, thuộc về nhị phân |
Calculation | /ˌkælkjuˈleɪʃn/ | Tính toán |
Command | /kəˈmænd/ | Ra lệnh, lệnh (trong máy tính) |
Dependable | /dɪˈpendəbl/ | Có thể tin cậy được |
Devise | /dɪˈvaɪz/ | Phát minh |
Different | /ˈdɪfrənt/ | Khác biệt |
Digital | /ˈdɪdʒɪtl/ | Số, thuộc về số |
Etch | /etʃ/ | Khắc axit |
Experiment | /ɪkˈsperɪmənt/ | Tiến hành thí nghiệm, cuộc thí nghiệm |
Figure out | /ˈfɪɡjər/ /aʊt/ | Tính toán, tìm ra |
Generation | /ˌdʒenəˈreɪʃn/ | Thế hệ |
History | /ˈhɪstri/ | Lịch sử |
Imprint | /ɪmˈprɪnt/ | In, khắc |
Integrate | /ˈɪntɪɡreɪt/ | Tích hợp |
Invention | /ɪnˈvenʃn/ | Phát minh |
Layer | /ˈleɪər/ | Tầng, lớp |
Mainframe computer | /ˈmeɪnfreɪm/ /kəmˈpjuːtər/ | Máy tính lớn |
Ability | /əˈbɪləti/ | Khả năng |
Access | /ˈækses/ | Truy cập; sự truy cập |
Acoustic coupler | /əˈkuːstɪk/ /´kʌplə/ | Bộ ghép âm |
Analyst | /ˈænəlɪst/ | Nhà phân tích |
Centerpiece | /ˈsentərpiːs/ | Mảnh trung tâm |
Channel | /ˈtʃænl/ | Kênh |
Characteristic | /ˌkærəktəˈrɪstɪk/ | Thuộc tính, nét tính cách |
Cluster controller | /ˈklʌstər/ /kənˈtrəʊlər/ | Bộ điều khiển trùm |
Consist (of) | /kənˈsɪst/ | Bao gồm |
Convert | /kənˈvɜːrt/ | Chuyển đổi |
Equipment | /ɪˈkwɪpmənt/ | Trang thiết bị |
Multiplexor | //mʌlti’pleksə/ | Bộ dồn kênh |
Network | /ˈnetwɜːrk/ | Mạng |
Peripheral | /pəˈrɪfərəl/ | Ngoại vi |
Reliability | /rɪˌlaɪəˈbɪləti/ | Sự có thể tin cậy được |
Single-purpose | /ˈsɪŋɡl/ – /ˈpɜːrpəs/ | Đơn mục đích |
Teleconference | /ˈtelikɑːnfrəns/ | Hội thảo từ xa |
Các loại từ về thuật toán CNTT
8. Những từ vựng thường hay gặp khác trong ngành CNTT
Bên cạnh các loại từ vựng chuyên môn trên, Patado cũng tổng hợp cho bạn học những loại từ vựng thường gặp trong ngành. Đừng quên tích lũy trong “kho tàng kiến thức” của mình để tận dụng mỗi khi có cơ hội nhé.
Vocabulary | Pronunciation | Meaning |
---|---|---|
Operating system | /ˈɒpəreɪtɪŋ ˈsɪstəm/ | hệ điều hành |
Information | /ˌɪnfəˈmeɪʃn/ | thông tin |
Data | /ˈdeɪtə/ | dữ liệu |
Programming language | /ˈprəʊɡræmɪŋ ˈlæŋɡwɪdʒ/ | ngôn ngữ lập trình |
Convert | /kənˈvɜːt/ | chuyển đổi |
Browser | /ˈbraʊzə(r)/ | trình duyệt |
Multi – user | /ˈmʌlti ˈjuːzə(r)/ | đa người dùng |
Application | /ˌæplɪˈkeɪʃn/ | ứng dụng |
Single -user | /ˈsɪŋɡl ˈjuːzə(r)/ | đơn người dùng |
Storage | /ˈstɔːrɪdʒ/ | lưu trữ |
Available | /əˈveɪləbl/ | có sẵn |
Version | /ˈvɜːʃn/ | phiên bản |
Official | /əˈfɪʃl/ | chính thức |
Beta | /ˈbiːtə/ | thử nghiệm |
Compatible | /kəmˈpætəbl/ | tương thích |
Customer | /ˈkʌstəmə(r)/ | khách hàng |
Develop | /dɪˈveləp/ | phát triển |
Interrupt | /ˌɪntəˈrʌpt/ | cản trở, gián đoạn |
Install | /ɪnˈstɔːl/ | cài đặt |
Latest | /ˈleɪtɪst/ | mới nhất |
Available | /əˈveɪləbl/ | có sẵn |
Version | /ˈvɜːʃn/ | phiên bản |
Official | /əˈfɪʃl/ | chính thức |
Beta | /ˈbiːtə/ | thử nghiệm |
Compatible | /kəmˈpætəbl/ | tương thích |
Customer | /ˈkʌstəmə(r)/ | khách hàng |
Develop | /dɪˈveləp/ | phát triển |
Interrupt | /ˌɪntəˈrʌpt/ | cản trở, gián đoạn |
Install | /ɪnˈstɔːl/ | cài đặt |
Latest | /ˈleɪtɪst/ | mới nhất |
Maintain | /meɪnˈteɪn/ | duy trì |
Matrix | /ˈmeɪtrɪks/ | ma trận |
Respond | /rɪˈspɒnd/ | phản hồi |
Multi-task | /ˈmʌlti tɑːsk/ | đa nhiệm |
Signal | /ˈsɪɡnəl/ | tín hiệu |
Transmit | /trænzˈmɪt/ | truyền |
Addition | /əˈdɪʃn/ | Phép cộng |
Subtraction | /səbˈtrækʃn/ | Phép trừ |
Multiplication | /ˌmʌltɪplɪˈkeɪʃn/ | Phép nhân |
Division | /dɪˈvɪʒn/ | Phép chia |
Device | /dɪˈvaɪs/ | thiết bị |
Function | /ˈfʌŋkʃn/ | chức năng |
Personalize | /ˈpɜːsənəlaɪz/ | cá nhân hóa |
Setting | /ˈsetɪŋ/ | cài đặt |
Feature | /ˈfiːtʃə(r)/ | thuộc tính |
Fundamental | /ˌfʌndəˈmentl/ | cơ bản |
Internal | /ɪnˈtɜːnl/ | bên trong |
Intricate | /ˈɪntrɪkət/ | phức tạp |
Font | /fɒnt/ | phông |
Bug | /bʌɡ/ | lỗi |
Crash | /kræʃ/ | hỏng chương trình |
Security | /sɪˈkjʊərəti/ | bảo mật |
Database | /ˈdeɪtəbeɪs/ | cơ sở dữ liệu |
Algorithm | /ˈælɡərɪðəm/ | thuật toán |
Source Code | /sɔːs kəʊd/ | mã nguồn |
Pulse | /pʌls/ | xung |
Modify | /ˈmɒdɪfaɪ/ | phân loại |
Gateway | /ˈɡeɪtweɪ/ | cổng kết nối Internet cho những mạng lớn |
Protocol | /ˈprəʊtəkɒl/ | giao thức |
Configuration | /kənˌfɪɡəˈreɪʃn/ | cấu hình |
Thông qua bài viết trên đây, Patado đã giới thiệu đến bạn 200 từ vựng tiếng Anh ngành công nghệ thông tin phổ biến. Những loại từ này sẽ hỗ trợ đắc lực cho bạn dùng trong học tập, nghiên cứu, môi trường công sở,… Để biết thêm về các loại từ vựng chuyên ngành khác nhau, hay truy cập vào website Patado để đón đọc các bài viết hữu ích đa dạng hơn bạn nhé.