Danh động từ trong tiếng anh là gì | bài tập vận dụng
Danh động từ trong tiếng Anh là một trong những phần kiến thức ngữ pháp tiếng Anh hay nhất. Khi học phần này, bạn có cơ hội được tiếp xúc và mở rộng vốn cấu trúc tiếng Anh đáng kể. Vậy danh động từ trong tiếng Anh là gì? Chức năng của chúng ra sao? Cùng tìm hiểu với Patado qua bài viết dưới đây nhé!
Tham khảo thêm:
I. Danh động từ trong tiếng anh là gì
Danh động từ trong tiếng anh (Gerunds) là dạng của động từ sau khi được thêm ing để trở thành danh từ.
Ví dụ:
sing | singing |
read | reading |
smile | smiling |
II. Chức năng của danh động từ trong tiếng Anh
Làm chủ ngữ trong câu | Ví dụ: Learning English is not difficult. (Học tiếng Anh không khó).
→ Trong câu trên, learning English đóng vai trò là chủ ngữ. Encouraging people to use public transport is a good way to reduce CO2 emissions. (Khuyến khích mọi người sử dụng phương tiện công cộng là cách tốt để giảm thiểu khí CO2) |
Cấu tạo danh từ kép | Ví dụ: child rearing (nuôi dạy trẻ), sleeping bag (túi ngủ), washing machine (máy giặt), cooking oil (dầu ăn),… |
Dùng làm tân ngữ trong câu | Ví dụ: I have difficulty in putting myself in her shoes. (Tôi gặp khó khăn trong việc đặt mình vào hoàn cảnh của cô ấy)
→ Trong câu trên, putting myself in her shoes là tân ngữ. She likes being kissed. (Cô ấy thích được hôn). |
Đứng sau giới từ | Ví dụ: She is interested in swimming. (Cô ấy thích bơi).
→ Đứng sau giới từ in, ta dùng swimming. She is passionate about Digital Marketing. (Cô ấy có niềm đam mê với ngành Marketing kỹ thuật số). Một số cấu trúc đi với danh động từ thường gặp là:
Ví dụ: She suggested going camping this summer. (Cô ấy gợi ý cắm trại vào mùa hè này). He started playing the piano 2 years ago. (Anh ấy bắt đầu chơi piano vào 2 năm trước) |
Đi theo một số cấu trúc nhất định | Trong tiếng Anh có một số cấu trúc mà theo sau nó bắt buộc phải là danh động từ. Danh động từ đó có thể đứng sau tính từ, động từ,… |
III. Phân biệt danh động từ và động từ nguyên mẫu
1. Khái niệm động từ nguyên mẫu
Động từ nguyên mẫu trong tiếng Anh gồm 2 loại:
- Động từ nguyên mẫu có to.
- Động từ nguyên mẫu không to.
Ví dụ: to learn, to sing, write, drink,…
2. Chức năng của động từ nguyên mẫu
a. Động từ nguyên mẫu có to
|
Ví dụ: To write a letter makes him relax. (Viết một bức thư giúp anh ấy thư giãn). |
|
Ví dụ: Do you know where to buy this shirt? (Bạn có biết mua chiếc áo này ở đâu không?) |
|
want agree
learn begin/start hesitate seem/sound promote appear advise allow stop plan hope expect fail manage refuse volunteer happen ask |
b. Động từ nguyên mẫu không to.
|
I must go home early. (Tôi phải về nhà sớm). |
|
Let me see. (Để tôi xem). |
|
Open your books, please! |
IV. Phân biệt danh động từ và hiện tại phân từ
1. Khái niệm hiện tại phân từ
Hiện tại phân từ chính là dạng động từ khi thêm ing, hay còn gọi là V-ing.
Ví dụ: Accomplishing the assignment, he is allowed playing football with his friends. (Hoàn thành xong bài tập, anh ấy được chơi bóng đá với bạn).
2. Cách sử dụng hiện tại phân từ
Hiện tại phân từ thường được dùng trong các trường hợp sau:
Dùng trong các thì tiếp diễn: |
Ví dụ: She is cooking in the kitchen now. (Cô ấy đang nấu ăn trong bếp).
While she was completing the report, her colleagues were traveling to Da Lat. (Trong khi cô ấy đang cố gắng hoàn thành báo cáo, đồng nghiệp của cô đi du lịch ở Đà Lạt). |
Nối hai mệnh đề nguyên nhân – kết quả có cùng chủ ngữ |
Khi sử dụng cấu trúc Because, Due to, Owing to,…, đôi khi ta sẽ thấy mệnh đề nguyên nhân và kết quả có cùng chủ ngữ. Trong trường hợp này, người ta thường dùng hiện tại phân từ để chỉ vế nguyên nhân. Mục đích của việc này là giúp câu ngắn gọn, không bị lặp từ.
Ví dụ: Driving carelessly, he often causes accidents. = Because he drives carelessly, he often causes accidents. (Vì lái xe cẩu thả nên anh ấy thường gây ra tai nạn). => Hai vế nguyên nhân và kết quả cùng chủ ngữ he nên vế nguyên nhân được rút gọn bằng hiện tại phân từ. |
Dùng để rút gọn mệnh đề quan hệ | Khi động từ trong mệnh đề quan hệ ở thể chủ động, ta thường dùng hiện tại phân từ để thay thế cho mệnh đề đó. Mục đích của việc này là làm cho câu văn ngắn gọn, giúp người đọc và người nghe dễ nắm bắt ý chính của câu.
Ví dụ: The girl wearing a red dress is my girlfriend. = The girl who is wearing a red dress is my girlfriend. (Cô gái mặc váy đỏ là bạn gái của tôi). |
Dùng như một tính từ | This is an interesting book. (Đây là một cuốn sách thú vị).
He is a boring person. (Anh ta là một người nhàm chán). |
Dùng để diễn tả hai hành động xảy ra song song hoặc nối tiếp nhau | Ví dụ: She said goodbye to everybody and went home.
= Saying goodbye to everyone, she went home. (Cô ấy tạm biệt mọi người rồi ra về). |
V. Bài tập danh động từ trong tiếng Anh
Chia động từ trong ngoặc sao cho đúng:
- She is fond of (go) swimming this week.
- Don’t hesitate (subscribe) to my channel.
- I remember (meet) her in the past.
- Don’t forget (go) out without (wear) warm clothes!
- He stopped (buy) a book.
- I suggested (travel) to Da Lat.
- He (make) to do all the housework before (play) football.
- I want (eat) bread and (drink) some milk.
- Do you know where (buy) this bag?
- You should (give) up (smoke).
Đáp án:
- going
- to subscribe
- meeting
- to go/wearing
- to buy
- traveling
- is made/playing
- to eat/drink
- to buy
- give/smoking
Danh động từ trong tiếng Anh là phần kiến thức hay nhưng lại gây khó khăn cho người học do lượng kiến thức nhiều. Hy vọng bài viết vừa rồi sẽ giúp bạn gỡ rối phần nào khi học danh động từ trong tiếng Anh. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên hệ tới Patado để được giải đáp và tư vấn miễn phí nhé!