Giới từ tiếng Anh là gì? Định nghĩa, phân loại và cách sử dụng

Giới từ tiếng Anh là phần kiến thức quan trọng nhưng lại gây khó khăn với nhiều người học. Vậy giới từ tiếng Anh là gì? Có bao nhiêu loại giới từ thường gặp? Làm sao để học giới từ tiếng Anh hiệu quả? Cùng tìm hiểu với Patado trong bài viết sau đây nhé!
A/ Giới từ trong tiếng Anh là gì?
Giới từ là một trong 9 từ loại trong tiếng Anh, là những từ như in, on, at,…, thường đứng trước danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ nhằm liên hệ danh từ, đại từ này với các thành phần khác trong câu.
Ví dụ:
They are playing in the garden. (Họ đang chơi trong vườn).
➩ In là giới từ nối danh từ “the garden” với các thành phần khác trong câu.
Let’s meet at 5p.m. (Gặp nhau vào lúc 5 giờ chiều nhé!).
➩ At là giới từ đứng trước “5p.m” nhằm nối danh từ này với các thành phần khác trong câu.
B/ Phân loại giới từ trong tiếng Anh
I/ Các loại giới từ thường gặp
1. Giới từ chỉ thời gian
Giới từ |
Vị trí/ Cách dùng |
Ví dụ |
AT |
Đứng trước giờ | at 5p.m (vào lúc 5 giờ chiều), at 2:30 a.m (vào lúc 2:30 sáng),… |
Đứng trước noon, night | at noon (buổi trưa), at night (vào ban đêm),… | |
Đứng trước the weekend | at the weekend (cuối tuần) | |
IN |
Đứng trước các buổi trong ngày, trừ noon (buổi trưa) và night (ban đêm) | in the morning (buổi sáng), in the afternoon (buổi chiều), in the evening (buổi tối) |
Đứng trước thế kỷ hoặc thập kỷ | in the 21st century (vào thế kỷ XXI), in the 1990s (vào những năm 1990),… | |
Đứng trước năm | in 2020 (năm 2020), in 2000 (năm 2000),… | |
Đứng trước future và past | in the future (trong tương lai), in the past (trong quá khứ) | |
Đứng trước tháng và mùa trong năm | in winter (vào mùa đông), in December (tháng 12),… | |
Dùng để chỉ một khoảng thời gian nhất định trong tương lai | in 2 hours (2 tiếng nữa), in one day (một ngày nữa),… | |
ON |
Đứng trước ngày, hoặc cụm từ thời gian chứa ngày | on May 13 (vào ngày 13/5), on 20th November (vào ngày 20/11),… |
Đứng trước thứ trong tuần | on Monday (vào thứ 2), on Tuesday (vào thứ 3),… | |
SINCE |
Thường dùng ở mệnh đề quá khứ trong thì hiện tại hoặc quá khứ hoàn thành, dùng để chỉ một khoảng thời gian trong quá khứ. | since Monday (từ thứ 2)
I have studied English since I was 7 years old. (Tôi học tiếng Anh từ khi 7 tuổi). |
FOR |
Dùng để chỉ một khoảng thời gian, thường dùng trong thì hiện tại, quá khứ hoặc tương lai hoàn thành. | for ages (một thời gian dài), for an hour (1 tiếng),… |
AGO |
Đứng sau danh từ chỉ thời gian trong quá khứ, mang nghĩa “trước, trước đây” | 2 years ago (2 năm trước), 5 months ago (5 tháng trước),… |
FROM…TO/TILL |
Dùng để chỉ một khoảng thời gian | from 7a.m to/till 4p.m (từ 7 giờ sáng đến 4 giờ chiều),… |
BEFORE |
Đứng trước danh từ chỉ thời gian, mang nghĩa “trước đây” | before noon (trước buổi trưa),… |
TILL/UNTIL |
Mang nghĩa “đến khi”, “cho tới khi” | He is on holiday till/until the next week. (Anh ấy còn đi nghỉ tới tận tuần sau). |

Giới từ tiếng Anh chỉ thời gian
2. Giới từ chỉ nơi chốn, vị trí
Giới từ |
Nghĩa/ Cách dùng |
Ví dụ |
IN |
Đứng trước một số danh từ, mang nghĩa là “bên trong” | in the park (trong công viên), in the kitchen (trong bếp),… |
Đứng trước tên thành phố, đất nước | in London (ở London), in Vietnam (ở Việt Nam),… | |
Đứng trước một số danh từ chỉ phương tiện | in a car (bằng ô tô), in a taxi (bằng taxi),… | |
Đứng trước từ chỉ phương hướng | in the South (ở phía Nam), in the North (ở phía Bắc),… | |
ON |
Đứng trước một số danh từ, mang nghĩa là “bên trên” | on the wall (trên tường), on the table (trên bàn),… |
Đứng trước phương tiện giao thông công cộng | on a bus (trên xe buýt), on a plane (trên máy bay),… | |
Dùng để chỉ phương hướng (trái, phải) | on the left (bên trái), on the right (bên phải),… | |
Đứng trước tên đường, đại lộ | on Brown Street (trên đường Brown),… | |
AT |
Dùng để chỉ địa điểm bạn đang làm gì đó, hoặc địa điểm thường xuyên diễn ra một hoạt động | at school (ở trường), at the restaurant (ở nhà hàng),… |
Đứng trước số nhà | at 21 Yet Kieu Street (số nhà 21 đường Yết Kiêu),… | |
NEXT TO |
bên cạnh | next to the table (bên cạnh bàn),… |
UNDER |
bên dưới | under the bookshelf (dưới giá sách),… |
IN FRONT OF |
đằng trước | in front of the house (trước nhà),… |
BEHIND |
đằng sau | behind you (sau bạn),… |
BETWEEN |
ở giữa | between A and B (ở giữa A và B),… |
Từ hạn định trong tiếng Anh và cách dùng chi tiết, đầy đủ nhất
3. Giới từ chỉ hướng, chuyển động
Giới từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
to |
tới một nơi nào đó | She is going to the cinema. (Cô ấy đang tới rạp chiếu phim). |
along |
dọc theo | along the river (dọc theo bờ sông) |
away from |
ở xa, tránh xa | Keep away from this house! (Hãy tránh xa ngôi nhà đó ra!) |
into/in |
đi vào bên trong | He threw the letter into the fire. (Anh ấy ném bức thư vào đống lửa.) |
from |
từ nơi nào đó | She comes from France. (Cô ấy đến từ Pháp.) |
4. Giới từ chỉ nguyên nhân
Giới từ |
Nghĩa/ Cách dùng |
Ví dụ |
BECAUSE OF | Sau because of là danh từ hoặc cụm danh từ, mang nghĩa “vì” | Because of the rain, she was late for school. (Vì trời mưa, cô ấy đến trường muộn). |
OWING/DUE TO | Cụm từ Owing to thường dùng với nghĩa tiêu cực | Owing to/ Due to traffic jam, it took her 2 hours to get to work. (Do tắc đường nên cô ấy mất 2 tiếng để đi làm). |
FOR | Đứng trước danh từ hoặc V-ing | We apologize for any inconvenience you faced. (Chúng tôi xin lỗi vì những bất tiện bạn phải chịu). |
5. Giới từ chỉ mục đích, chức năng
Giới từ |
Cách dùng |
Ví dụ |
TO/ IN ORDER TO/ SO AS TO | Đứng trước V-infinitive, để chỉ mục đích hành động | She studied hard to/ in order to/ so as to pass the exam. (Cô ấy học chăm chỉ để vượt qua kỳ thi). |
FOR |
Thường đứng trước danh từ | He stopped working for a rest. (Anh ấy dừng làm việc để nghỉ ngơi). |
6. Giới từ chỉ tác nhân hoặc phương tiện
|
Could you help me fill the bottle with water? (Bạn có thể giúp tôi đổ đầy nước vào chai được không? |
Chú ý: Nếu trước phương tiện giao thông có các từ đi kèm như mạo từ, tính từ,…, KHÔNG dùng by. |
|
II/ Một số loại giới từ khác
Giới từ chỉ sự đo lường, số lượng
Giới từ chỉ sự đo lường, số lượng (by) chỉ đơn vị đo lường, hoặc dùng để ước lượng khoảng thời gian hoặc số lượng nào đó. |
They sell beer by the litter. (Họ bán bia theo lít). |
Giới từ chỉ sự liên hệ, đồng hành (with) | She goes shopping with her mother. (Cô ấy đi mua sắm với mẹ của mình). |
Giới từ chỉ sự sở hữu
Giới từ chỉ sự sở hữu gồm các từ như with (có), of (của),… |
The girl with a blue hat (cô bé đội chiếc mũ màu xanh), a leg of the table (chân bàn),… |
Giới từ chỉ cách thức
Giới từ chỉ cách thức trong tiếng Anh bao gồm một số từ như: with (với), without (không), by (bằng cách), in (bằng),… |
She encouraged children to do the housework by rewarding them for a gift. (Cô ấy khuyến khích bọn trẻ làm việc nhà bằng cách thưởng cho chúng một món quà). |
Giới từ chỉ sự tương tự (like) | He looks like the Prince. (Anh ấy trông giống Hoàng tử). |
C/ Phân biệt một số giới từ dễ nhầm lẫn
Hear from, hear of, hear about
|
|
Involve in, involve with
|
|
Arrive in, arrive at
|
|
Increase (Decrease) in, increase (decrease) to, increase (decrease) of, increase (decrease) by
Lưu ý: Sự khác nhau trên cũng được áp dụng với các từ khác chỉ sự tăng giảm như rise, fall,.. |
|
D/ Cách học và ghi nhớ giới từ tiếng Anh hiệu quả
Giới từ được coi là một trong những phần kiến thức khó, đặc biệt là khi bạn học sâu, liên quan tới cụm động từ. Vì thế, muốn học và ghi nhớ giới từ tiếng Anh hiệu quả, bạn cần có một lộ trình cụ thể:
- Chuẩn bị một cuốn sổ: Hãy làm riêng một cuốn sổ ghi những kiến thức bạn thu được khi học giới từ. Việc này giúp bạn có thể xem lại và ôn tập bất kỳ khi nào để khắc sâu thêm kiến thức.
- Học cách phân biệt một số cụm giới từ dễ nhầm lẫn: Ngoài một số cụm thường gặp ở trên, bạn nên tìm hiểu thêm qua các bài báo, hoặc khi làm bài tập gặp một cụm nào đó dễ nhầm, bạn nên ghi chú lại ngay trong sổ.
- Làm nhiều bài thực hành: Practice makes perfect, chỉ có thực hành nhiều mới giúp bạn nhớ lâu và sử dụng thành thạo giới từ.
E/ Bài tập giới từ trong tiếng Anh
Điền giới từ thích hợp vào các câu sau:
- He goes to work ____ Monday ____ Friday.
- She has been waiting ____ her friends _____ 5 hours.
- I have studied English _____ I was 7 years old.
- Would you like to eat lunch ______ a restaurant?
- They sell eggs ____ the dozen.
- He wants to take a nap ___ a rest.
- Owing ___ the bad weather, they had to cancel the concert.
- Because ___ studying hard, she found it easy to pass the exam.
- ____ the 21st century, there is a decrease ____ the amount ____ wild animals.
- They are accompanied _____ their staff.
Đáp án:
- from/to
- for/for
- since
- at
- by
- for
- to
- of
- In/in/of
- by
Hy vọng với bài viết vừa rồi, bạn đã nắm được những kiến thức cơ bản liên quan tới giới từ trong tiếng Anh. Luyện tập mỗi ngày theo lộ trình, Patado tin rằng tiếng Anh sẽ không còn là rào cản với các bạn vào một ngày không xa.