Trọn bộ kiến thức về Modal Verb trong tiếng Anh chi tiết nhất

Chắn chắn bạn đã thấy và dùng động từ khiếm khuyết (Modal verb) tuy nhiên vẫn chưa hiểu rõ hoặc vẫn hay quên và lúng túng khi sử dụng. Đừng lo, Patado đã giúp bạn hệ thống kiến thức lại chi tiết ở bên dưới.
I. Tổng quan về các động từ khiếm khuyết
Động từ khiếm khuyết – động từ khuyết thiếu (Modal Verb) làm nhiệm vụ bổ nghĩa cho động từ chính chứ không chỉ hành động như các động từ khác.
Đặc điểm:
- Không thêm “s”, “es”, “ing” vào sau
- Không cần chia động từ ở ngôi thứ 3 số ít
- Không cần trợ động từ trong câu hỏi, câu hỏi đuôi, câu phủ định…
- Không có phân từ hai, hình thức nguyên thể giống như các động từ thường khác.
- Động từ chính dạng nguyên thể (có hoặc không có “to” ) đứng sau.
II. Các động từ khiếm khuyết (Modal verb) hay gặp
Dưới đây là những động từ khiếm khuyết sử dụng để diễn đạt ý nghĩa phương thức.
Core modal verb (Động từ khiếm khuyết chính) : can, could, may, might, will, shall, would, should, must
Modal verb |
Ex |
||||||
Can + : can + V (có thể) – : can’t + V (không thể) Diễn tả:
|
|
||||||
Could + : could + V – : couldn’t + V Diễn tả:
Could lễ phép và trịnh trọng hơn.
|
|
||||||
May / might Diễn tả
|
|
||||||
Must / mustn’t a. must + V (phải)
b. mustn’t + V (không được) : không cho phép, sự cấm đoán
|
|
||||||
Needn’t + V: không phải, không cần. = do not/ does not have to + V |
|
||||||
Had better Had better + V (nên, tốt hơn) / had better not + V (không nên)
|
|
||||||
Should (nên) + : should + V (phải, nên) – : shouldn’t + V (không nên)
|
|
||||||
Will (sẽ) Dự đoán, dự báo sự việc có thể xảy ra trong tương lai |
The contest will be canceled due to the effects of the Covid19 epidemic | ||||||
Shall Giao nhiệm vụ/đề xuất cho ai đó một cách trang trọng với ngôi “I”, “we” |
We shall ship your order by 8:00 pm tomorrow |
Semi-modal (Động từ bán khiếm khuyết):
Ought to
Ought to + V (nên) Ought not to + V (không nên), diễn tả:
|
I think you ought to tell Mary the truth.
We ought not to scold our children. |
Used to + V: đã từng
+ : S + used to + V… – : S + didn’t use to + V… ? : Did + S + use to + V…? Get used to + N/ V-ing: trở nên quen với điều gì/ việc gì đó Be used to + N / V-ing: quen |
|
Các động từ có ý nghĩa khiếm khuyết: have (got) to, be going to and be able to
Động từ tiếng Anh là gì? Định nghĩa, phân loại và cách sử dụng
III. Một số lưu ý, sự khác nhau giữa một số Modal verb
Trên đây là toàn bộ kiến thức liên quan tới động từ khiếm khuyết (Modal Verb) mà Patado đã tổng hợp và chia sẻ đến bạn. Đừng quên theo dõi, cập nhật và chia sẻ những bài viết bổ ích khác của Patado nhé.
Bạn có thể liên hệ với Patado để được tư vấn thiết kế lộ trình học cá nhân hiệu quả.