Mẹo phân loại giới từ tiếng Anh dễ nhớ, dễ học
Tại sao câu này lại dùng giới từ chỉ nơi chốn chứ không phải nguyên nhân? Giới từ chỉ thời gian là gì? Có những loại giới từ nào phổ biến? Qua bài viết dưới đây, Patado sẽ giúp bạn giải đáp toàn bộ những thắc mắc và hiểu sâu hơn về cách phân loại giới từ tiếng Anh nhé!
Tổng hợp các dạng bài tập thán từ tiếng Anh kèm đáp án chi tiết
I/ Tại sao phải phân loại giới từ?
1. Hiểu rõ chức năng của các giới từ
Giới từ trong tiếng Anh là những từ như in, on, at,…. Giới từ thường dùng để liên hệ danh từ, cụm danh từ, đại từ với các cụm từ khác trong câu. Mỗi loại giới từ có chức năng khác nhau. Vì thế, phân loại giới từ tiếng Anh giúp ta nắm chắc từng chức năng này để tránh nhầm lẫn khi sử dụng.
Giới từ tiếng Anh là gì? Định nghĩa, phân loại và cách sử dụng
2. Phân biệt được các cặp giới từ dễ nhầm lẫn
Trong tiếng Anh, cùng một giới từ nhưng nếu đặt trước danh từ này nó lại là giới từ chỉ nơi chốn. Nhưng nếu đặt trước danh từ khác nó lại là giới từ chỉ thời gian. Vì thế, phân loại giới từ tiếng Anh giúp bạn phân biệt được các cặp giới từ dễ nhầm, và hiểu chính xác nghĩa của câu đó.
Ví dụ: She often goes to work in the morning. (Cô ấy thường đi làm vào buổi sáng).
→ In trong câu trên là giới từ chỉ thời gian, đứng trước the morning.
They are playing football in the park. (Họ đang chơi bóng đá ở công viên).
→ In ở đây lại là giới từ chỉ nơi chốn, đứng trước the park.
II/ Phân loại giới từ
1. Các loại giới từ thường gặp
a. Giới từ chỉ nơi chốn
Giới từ |
Nghĩa/ Cách dùng |
Ví dụ |
IN |
Đứng trước một số danh từ, mang nghĩa là “bên trong” | in the park (trong công viên), in the kitchen (trong bếp),… |
Đứng trước tên thành phố, đất nước | in London (ở London), in Vietnam (ở Việt Nam),… | |
Đứng trước một số danh từ chỉ phương tiện | in a car (bằng ô tô), in a taxi (bằng taxi),… | |
Đứng trước từ chỉ phương hướng | in the South (ở phía Nam), in the North (ở phía Bắc),… | |
ON |
Đứng trước một số danh từ, mang nghĩa là “bên trên” | on the wall (trên tường), on the table (trên bàn),… |
Đứng trước phương tiện giao thông công cộng | on a bus (trên xe buýt), on a plane (trên máy bay),… | |
Dùng để chỉ phương hướng (trái, phải) | on the left (bên trái), on the right (bên phải),… | |
Đứng trước tên đường, đại lộ | on Brown Street (trên đường Brown),… | |
AT |
Dùng để chỉ địa điểm bạn đang làm gì đó, hoặc địa điểm thường xuyên diễn ra một hoạt động | at school (ở trường), at the restaurant (ở nhà hàng),… |
Đứng trước số nhà | at 21 Yet Kieu Street (số nhà 21 đường Yết Kiêu),… | |
NEXT TO |
bên cạnh | next to the table (bên cạnh bàn),… |
UNDER |
bên dưới | under the bookshelf (dưới giá sách),… |
IN FRONT OF |
đằng trước | in front of the house (trước nhà),… |
BEHIND |
đằng sau | behind you (sau bạn),… |
BETWEEN |
ở giữa | between A and B (ở giữa A và B),… |
b. Giới từ chỉ thời gian
Giới từ |
Vị trí/ Cách dùng |
Ví dụ |
AT |
Đứng trước giờ | at 5p.m (vào lúc 5 giờ chiều), at 2:30 a.m (vào lúc 2:30 sáng),… |
Đứng trước noon, night | at noon (buổi trưa), at night (vào ban đêm),… | |
Đứng trước the weekend | at the weekend (cuối tuần) | |
IN |
Đứng trước các buổi trong ngày, trừ noon (buổi trưa) và night (ban đêm) | in the morning (buổi sáng), in the afternoon (buổi chiều), in the evening (buổi tối) |
Đứng trước thế kỷ hoặc thập kỷ | in the 21st century (vào thế kỷ XXI), in the 1990s (vào những năm 1990),… | |
Đứng trước năm | in 2020 (năm 2020), in 2000 (năm 2000),… | |
Đứng trước future và past | in the future (trong tương lai), in the past (trong quá khứ) | |
Đứng trước tháng và mùa trong năm | in winter (vào mùa đông), in December (tháng 12),… | |
Dùng để chỉ một khoảng thời gian nhất định trong tương lai | in 2 hours (2 tiếng nữa), in one day (một ngày nữa),… | |
ON |
Đứng trước ngày, hoặc cụm từ thời gian chứa ngày | on May 13 (vào ngày 13/5), on 20th November (vào ngày 20/11),… |
Đứng trước thứ trong tuần | on Monday (vào thứ 2), on Tuesday (vào thứ 3),… | |
SINCE |
Thường dùng ở mệnh đề quá khứ trong thì hiện tại hoặc quá khứ hoàn thành, dùng để chỉ một khoảng thời gian trong quá khứ. | since Monday (từ thứ 2)
I have studied English since I was 7 years old. (Tôi học tiếng Anh từ khi 7 tuổi). |
FOR |
Dùng để chỉ một khoảng thời gian, thường dùng trong thì hiện tại, quá khứ hoặc tương lai hoàn thành. | for ages (một thời gian dài), for an hour (1 tiếng),… |
AGO |
Đứng sau danh từ chỉ thời gian trong quá khứ, mang nghĩa “trước, trước đây” | 2 years ago (2 năm trước), 5 months ago (5 tháng trước),… |
FROM…TO/TILL |
Dùng để chỉ một khoảng thời gian | from 7a.m to/till 4p.m (từ 7 giờ sáng đến 4 giờ chiều),… |
BEFORE |
Đứng trước danh từ chỉ thời gian, mang nghĩa “trước đây” | before noon (trước buổi trưa),… |
TILL/UNTIL |
Mang nghĩa “đến khi”, “cho tới khi” | He is on holiday till/until the next week. (Anh ấy còn đi nghỉ tới tận tuần sau). |
c. Giới từ chỉ hướng, chuyển động
Giới từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
to |
tới một nơi nào đó | She is going to the cinema. (Cô ấy đang tới rạp chiếu phim). |
along |
dọc theo | along the river (dọc theo bờ sông) |
away from |
ở xa, tránh xa | Keep away from this house! (Hãy tránh xa ngôi nhà đó ra!) |
into/in |
đi vào bên trong | He threw the letter into the fire. (Anh ấy ném bức thư vào đống lửa.) |
from |
từ nơi nào đó | She comes from France. (Cô ấy đến từ Pháp.) |
d. Giới từ chỉ nguyên nhân
Giới từ |
Nghĩa/ Cách dùng |
Ví dụ |
BECAUSE OF | Sau because of là danh từ hoặc cụm danh từ, mang nghĩa “vì” | Because of the rain, she was late for school. (Vì trời mưa, cô ấy đến trường muộn). |
OWING/DUE TO | Cụm từ Owing to thường dùng với nghĩa tiêu cực | Owing to/ Due to traffic jam, it took her 2 hours to get to work. (Do tắc đường nên cô ấy mất 2 tiếng để đi làm). |
FOR | Đứng trước danh từ hoặc V-ing | We apologize for any inconvenience you faced. (Chúng tôi xin lỗi vì những bất tiện bạn phải chịu). |
e. Giới từ chỉ mục đích, chức năng
Giới từ |
Cách dùng |
Ví dụ |
TO/ IN ORDER TO/ SO AS TO | Đứng trước V-infinitive, để chỉ mục đích hành động | She studied hard to/ in order to/ so as to pass the exam. (Cô ấy học chăm chỉ để vượt qua kỳ thi). |
FOR |
Thường đứng trước danh từ | He stopped working for a rest. (Anh ấy dừng làm việc để nghỉ ngơi). |
f. Giới từ chỉ tác nhân hoặc phương tiện
Giới từ chỉ tác nhân: with, đứng trước tác nhân gây ra hành động. |
with water? (Bạn có thể giúp tôi đổ đầy nước vào chai được không? |
Giới từ chỉ phương tiện: by, đứng trước phương tiện giao thông hoặc chủ thể gây ra hành động trong câu bị động. | |
Chú ý: Nếu trước phương tiện giao thông có các từ đi kèm như mạo từ, tính từ,…, KHÔNG dùng by. |
|
2. Một số loại giới từ khác
Giới từ chỉ sự đo lường, số lượng | Giới từ chỉ sự đo lường, số lượng (by) chỉ đơn vị đo lường, hoặc dùng để ước lượng khoảng thời gian hoặc số lượng nào đó.
Ví dụ: They sell beer by the litter. (Họ bán bia theo lít). |
Giới từ chỉ sự liên hệ, đồng hành (with) | Ví dụ: She goes shopping with her mother. (Cô ấy đi mua sắm với mẹ của mình). |
Giới từ chỉ sự sở hữu | Giới từ chỉ sự sở hữu gồm các từ như with (có), of (của),…
Ví dụ: the girl with a blue hat (cô bé đội chiếc mũ màu xanh), a leg of the table (chân bàn),… |
Giới từ chỉ cách thức | Giới từ chỉ cách thức trong tiếng Anh bao gồm một số từ như: with (với), without (không), by (bằng cách), in (bằng),…
Ví dụ: She encouraged children to do the housework by rewarding them for a gift. (Cô ấy khuyến khích bọn trẻ làm việc nhà bằng cách thưởng cho chúng một món quà). Don’t go out without an umbrella! (Đừng ra ngoài mà không mang theo ô). |
Giới từ chỉ sự tương tự (like) | Ví dụ: He looks like the Prince. (Anh ấy trông giống Hoàng tử). |
III/ Bài tập giới từ trong tiếng Anh
Điền các giới từ vào chỗ trống cho thích hợp
- I haven’t heard ____ her for a long time.
- Studying abroad affords the opportunity ____ me to develop myself.
- Nowadays, people can access _____ interesting knowledge easily.
- Don’t forget to turn ____ the lights ____ going out.
- James, along _____ his staff, is traveling to Paris.
- I can’t afford ___ buy a new house.
- You should pay attention ____ to lessons.
- She is responsible ____ leading this campaign.
- Thanks ____ his solution, people find it easier to communicate with others living abroad.
- Could you make an allowance ____ her?
Trên đây là những kiến thức cơ bản về phân loại giới từ tiếng Anh. Hy vọng với bài viết vừa rồi, các bạn đã cảm thấy tự tin và không còn băn khoăn khi sử dụng giới từ nữa. Để học tốt phần này, các bạn hãy đọc lại lý thuyết và làm thật nhiều bài tập để thành thạo nhé! Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, các bạn hãy liên hệ tới Patado để được tư vấn và giải đáp miễn phí nhé!