Thán từ trong tiếng Anh: Khái niệm, cách dùng chi tiết
![](https://patadovietnam.edu.vn/wp-content/uploads/2021/03/than-tu-patado-2.jpg)
Thán từ là gì? Cách dùng ra sao? Đây là một từ loại cơ bản trong tiếng Anh cơ bản mà có thể bạn đã nghe qua “thán từ” nhưng chưa nắm rõ được cách dùng cụ thể, hãy cùng tìm hiểu với Patado nhé!
Tổng hợp các dạng bài tập thán từ tiếng Anh kèm đáp án chi tiết
I. Thán từ (Interjection) là gì?
1. Định nghĩa
Thán từ (Interjection) là một trong 9 từ loại cơ bản trong tiếng Anh, là một từ hoặc cách diễn đạt tự nó xảy ra như một lời nói và thể hiện cảm giác hoặc phản ứng tự phát, sử dụng với mục đích dùng để bộc lộ cảm xúc của người nói.
Thán từ thường có dấu chấm than ở sau, đứng một mình.
Chẳng hạn như cảm thán (Ouch !, Wow!), Chửi rủa (Damn!), Lời chào (hey, bye!), các phần tử phản hồi (okay, oh !, m-hm, huh ?), dấu do dự (uh, er, um) và các từ khác (stop, cool).
Ex:
- Oh! I missed the flight to Singapore already.
- Oh my God! I do not believe that is the truth.
2. Ý nghĩa và cách dùng thán từ
Ý nghĩa: gợi cảm, xúc động hoặc nhận thức.
Cách dùng:
- Mệnh lệnh, điều gì đó từ người nhận (ví dụ: “ Shh! ” = “ Be quiet!”).
- Thể hiện cảm xúc, chẳng hạn như ghê tởm và sợ hãi (ví dụ: “ Yuck!” = disgust).
- Thể hiện cảm xúc có liên quan nhiều hơn đến nhận thức hoặc thông tin mà người phát biểu đã biết (ví dụ: “Wow!” ).
- Không nên sử dụng thán từ trong tài liệu, văn bản mang tính trang trọng, học thuật vì sẽ mất đi tính khoa học.
3. Một số thán từ thường dùng
Thán từ | Mục đích | Ví dụ |
Ah |
|
|
Alas |
|
|
Dear |
|
|
Eh |
|
|
Er |
|
|
Gah | Gah, I’m so bored! | |
Hello |
|
|
Hey |
|
|
Hi |
|
|
Hmm |
|
|
Oh |
|
|
Ouch |
|
|
Psst |
(Listen closely) |
|
Shh |
(Quiet) |
|
Tut-tut |
(Shame on you) |
(Bạn thất bại nữa rồi) |
Uh |
|
|
Ugh |
(Disgusting) |
|
Uh-huh |
|
|
Well |
|
|
Um, umm |
|
Ủa cậu đang hẹn hò với Brie cô nàng mới đến hả? |
Yeah |
|
(Đương nhiên) |
III. Bài tập thán từ tiếng Anh
1. Chọn thán từ phù hợp có sẵn dưới đây và điền vào chỗ trống.
Ouch Hey Cheerio Alas Great Oops No |
1. ……………. ! You need to watch where you are walking!
2. ……………., it’s good to see you old chap.
3. ……………., we arrived to the wedding after getting lost.
4. …………….! That cut really hurt!
5. ……………. did you see the meteor?
6. ……………. I spilled my milk.
2. Gạch dưới chân thán từ trong các câu sau
1. Eek that was a huge spider!
2. Duh, that was a dumb thing to say!
3. Hang in there, tomorrow will be better.
4. Hey! Wait for me!
5. Hmm, I’m not sure about that.
6. Bravo! You made the team!
7. Bingo, you got it right!
8. Aha, the mystery is solved!
9. Go figure. I don’t understand what he meant either.
10. Ahem, I was here first.
Đáp án:
2.
2. Duh
3. Hang in there
4. Hey!
5. Hmm
6. Bravo
7. Bingo
8. Aha
9. Go figure
10. Ahem
11. Eek
Giới từ tiếng Anh là gì? Định nghĩa, phân loại và cách sử dụng
Qua bài viết mà Patado chia sẻ ở trên, hi vọng bạn có thể dùng thán từ linh hoạt, hợp lý để câu văn, lời nói thêm trau chuốt hơn. Và đừng quên theo dõi và đón chờ những chia sẻ hữu ích khác của Patado nhé!