Nằm lòng bộ từ vựng Tiếng Anh chủ đề sức khỏe và y tế
Từ vựng chủ đề sức khỏe luôn là một trong những nhóm từ thông dụng nhất đối với những ai sử dụng Tiếng Anh hằng ngày. Cùng Patado khám phá ngay trong bài viết dưới đây!
Giao Tiếp Như Người Bản Xứ Với 101 Cách Cảm Ơn Tiếng Anh Hay Nhất
Học 12 tháng trong năm bằng tiếng Anh cực bổ ích
Những loại bệnh thường gặp
Từ | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ | Nghĩa |
Runny nose | /ˈrʌn.i nəʊz/ | Sổ mũi | This type of runny nose is not a symptom of a cold. | Dạng sổ mũi này không phải là triệu chứng của cảm lạnh. |
Broken bone | /ˌbrəʊkən bəʊn/ | Gãy xương | A broken bone happens when one of your bones becomes cracked or broken into multiple pieces. | Gãy xương là khi một đoạn xương của bạn bị nứt hoặc vỡ thành nhiều mảnh. |
Bruise | /bruːz/ | Vết bầm | His legs were covered in bruises. | Chân cô ấy đầy những vết bầm tím |
Sunburn | /ˈsʌnbɜːrn/ | Cháy nắng | A lotion to protect your skin from sunburn | Một lọ kem dưỡng để bảo vệ da bạn không bị cháy năng. |
Chills | /tʃɪl/ | Run vì lạnh | They were chilled by the icy wind. | Chúng run lên vì cơn gió lạnh. |
Backache | /ˈbækeɪk/ | Đau lưng | Gardening gives me such a backache. | Việc làm vườn khiến tôi bị đau lưng. |
Nausea | /ˈnɔːziə/ | Buồn nôn | A wave of nausea swept over her. | Cô ấy chợt cảm thấy buồn nôn. |
Dizziness | /ˈdɪzinəs/ | Chóng mặt | He complained of headaches and dizziness. | Anh ấy phát mệt với những cơn đau đầu và chóng mặt. |
Flu | /fluː/ | Cảm cúm | She was off work for four days because of a bout with the flu. | Cô ấy xin nghỉ phép 4 ngày vì bị cảm cúm. |
Stomach ache | /ˈstʌmək eɪk/ | Đau bụng | I ate too much and got a terrible stomachache. | Tôi đã lỡ ăn quá nhiều và giờ bị đau bụng. |
Fever | /ˈfiːvər/ | Sốt | Aspirin should help reduce the fever | Aspirin giúp giảm bớt cơn sốt. |
Snakebite | /ˈsneɪkbaɪt/ | Rắn cắn | Three people have recently died from snakebites. | Ba người vừa thiệt mạng vì bị rắn cắn. |
Cough | /kɔːf/ | Ho | I couldn’t stop coughing. | Tôi không thể ngừng ho được. |
Những cách trị liệu phổ biến
Ngoài tên các loại bênh thường gặp, đây cũng là nhóm từ rất quan trọng trong kho từ vựng chủ đề sức khỏe
Từ | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ | Nghĩa |
Bed rest | /bed rest/ | Nghỉ ngơi | They have 24 hours of bed rest. | Họ có 24 giờ nghỉ ngơi tại giường |
Diet | /ˈdaɪət/ | Ăn kiêng | I loved the Japanese diet of rice, vegetables and fish. | Tôi rất thích chết độ ăn kiêng của Nhật, có cơm, rau và cá. |
Surgery | /ˈsɜːrdʒəri/ | Phẫu thuật | He will require surgery on his left knee. | Anh ấy được yêu cầu phải làm phẫu thuật ở đầu gối trái |
Exercise | /ˈeksərsaɪz/ | Vận động | I don’t get much exercise sitting in the office all day. | Tôi không vận động nhiều mà chủ yếu ngồi văn phòng cả ngày. |
Massage | /məˈsɑːʒ/ | Mát – xa | Massage will help the pain. | Mát xa sẽ giúp giảm cơn đau. |
X-ray | /ˈeks reɪ/ | Chụp X – quang | He had to have his chest X-rayed. | Anh ấy phải chụp X – quang cho phần ngực. |
Eye exam | /ˈaɪ ɪɡˈzæm/ | Kiểm tra mắt | To take an eye exam | Thực hiện kiểm tra mắt. |
Những từ vựng để chỉ bác sĩ
Từ | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ | Nghĩa |
Surgeon | /ˈsɜːrdʒən/ | Bác sĩ phẫu thuật | a brain/heart surgeon | Bác sĩ phẫu thuật não/tim. |
Consulting doctor | /kənˈsʌltɪŋ ˈdɑːktər/ | Bác sĩ cố vấn | He is a consulting doctor | Ông ấy là một bác sĩ cố vấn. |
Psychologist | /saɪˈkɑːlədʒɪst/ | Bác sĩ tâm lý | I made an appointment with the school psychologist. | Tôi đã đặt cuộc hẹn với bác sĩ tâm lý của trường. |
Nurse | /nɜːrs/ | Y tá | She trained as a nurse in Korea. | Cô ấy được đào tạo y tá ở Hàn Quốc. |
Pharmacist | /ˈfɑːrməsɪst/ | Dược sĩ | We had to wait for the pharmacist | Chúng ta phải chờ dược sĩ |
ENT doctor | /ˌiː en ˈtiː ˈdɑːktər/ | Bác sĩ tai mũi họng | She is an ENT doctor. | Cô ấy là một bác sĩ tai mũi họng. |
Dentist | /ˈdentɪst/ | Nha sĩ | You should have your teeth checked by a dentist at least twice a year. | Bạn nên kiểm tra răng bởi nha sĩ ít nhất 2 lần mỗi năm. |
Mẫu câu giao tiếp về sức khỏe
Khi muốn hỏi ai đấy cảm thấy như thế nào:
How do you feel (today)? – Bạn cảm thấy thế nào?
How are you feeling? – Bạn đang thấy thế nào?
Is everything okay? – Bạn ổn chứ?
Phản hồi khi được ai đó hỏi cảm thấy như thế nào:
I’m fine. – Tôi ổn
I feel sick. – Tôi thấy mệt
Not so good. – Không ổn lắm
Not very well. – Không ổn lắm
I don’t feel well. – Tôi cảm thấy không ổn
I’m sick. – Tôi mệt
Khi biết ai đó cảm thấy không khỏe, bạn có thể hỏi:
What’s the matter? – Bạn sao vậy?
What’s wrong? – Bạn làm sao thế?
Khi muốn biểu đạt mình như thế nào:
I have … (+ health condition) – Tôi bị … (+tình trạng sức khỏe)
I’ve got … (+ health condition) – Tôi bị … (+tình trạng sức khỏe)
I have a headache – Tôi bị đau đầu
I’ve got a sore throat. – Tôi bị đau bụng
Từ vựng Tiếng Anh chủ đề sức khỏe là một trong những nhóm từ vựng cơ bản và thông dụng nhất. Bởi vậy, bạn hãy cố gắng nằm lòng chúng để vận dụng trong cuộc sống hằng ngày bạn nhé!
Đồng thời, tình hình dịch bệnh căng thẳng nên ngoài việc học từ vựng ra bạn cũng nên chú tâm đến sức khỏe bản thân để luôn duy trì tình trạng sức khỏe tốt nhất.