3 cách đọc giờ trong tiếng Anh đơn giản nhất 2020
Giờ giấc là chủ đề quen thuộc trong cuộc sống và trong giao tiếp hằng ngày. Đây là phần kiến thức đơn giản nhưng có một số quy tắc đọc giờ trong tiếng Anh khiến nhiều người lúng túng. Vậy làm thế nào để hỏi giờ bằng tiếng Anh? Muốn đọc giờ tiếng Anh thì phải làm thế nào? Cùng Patado tìm hiểu 3 cách đọc giờ đơn giản nhất qua bài viết dưới đây nhé!
I/ Cách đọc giờ trong tiếng Anh
1. Giờ đúng
Trong tiếng Anh, khi muốn đọc giờ đúng, ta sử dụng cụm từ o’clock. Đây là cách viết tắt của cụm từ of the clock, được dùng để nói giờ đúng, không đề cập tới phút.
Ví dụ: 1 o’clock (1 giờ), 2 o’clock (2 giờ), 5 o’clock (5 giờ),…
What time is it? (Bây giờ là mấy giờ?)
It’s 10 o’clock. (Bây giờ là 10 giờ).
2. Giờ kém
Khi đọc giờ kém trong tiếng Anh, ta dùng từ to. Có 2 cách để đọc giờ kém trong tiếng Anh:
- Cách 1: Đọc giờ trước phút sau (cách này không dùng to).
- Cách 2: Đọc phút trước giờ sau.
Ví dụ: Khi đồng hồ chỉ 16:50, do đây là giờ kém nên ta có hai cách đọc sau:
- Cách 1: four fifty p.m
- Cách 2: ten to five p.m (5 giờ kém 10 chiều).
Đồng hồ chỉ 9:40, ta có hai cách đọc sau:
- Cách 1: nine forty a.m
- Cách 2: twenty to ten a.m (10 giờ kém 20 sáng)
Đồng hồ chỉ 11:45, ta có các cách đọc sau:
- Cách 1: eleven forty-five a.m
- Cách 2: fifteen to twelve (12 giờ kém 15 sáng).
- Cách 3: a quarter to twelve.
3. Giờ hơn
Ngược lại với giờ kém, khi đọc giờ hơn trong tiếng Anh, ta dùng từ “past”. Ta cũng có 2 cách đọc giờ hơn trong tiếng Anh.
- Cách 1: Đọc giờ trước phút sau (không dùng từ “past”)
- Cách 2: Đọc phút trước giờ sau (dùng từ “past).
Ví dụ: Đồng hồ chỉ 14:10, ta có hai cách đọc sau:
- Cách 1: two ten p.m
- Cách 2: ten past two p.m
Đồng hồ chỉ 9:26, ta có hai cách đọc sau:
- Cách 1: nine twenty-six a.m
- Cách 2: twenty-six past nine a.m
>>> Xem thêm: Nắm chắc cách đọc thứ ngày tháng trong tiếng Anh cực đơn giản, hiệu quả
4. Một số cách đọc giờ đặc biệt
Trong tiếng Anh, có hai mốc thời gian ta có thể đọc cách khác. Đó là 15 phút và 30 phút.
- 15 phút: a quarter
- 30 phút: half past.
Ví dụ: Đồng hồ chỉ 12:15 a.m, ngoài cách đọc twelve fifteen a.m hay fifteen past twelve, ta còn có cách đọc khác a quarter past twelve.
Đồng hồ chỉ 1:45 p.m, ta có 3 cách đọc sau:
- one forty-five p.m
- fifteen to two p.m (2 giờ kém 15 phút chiều).
- a quarter to two p.m
Đồng hồ chỉ 5:30 p.m, ta có 2 cách đọc sau:
- five thirty p.m
- half past five p.m
II/ Cách sử dụng a.m và p.m khi đọc giờ tiếng Anh
Khi đọc giờ tiếng Anh, nếu ta muốn chỉ rõ giờ đó vào buổi sáng hay buổi chiều, tối, ta sử dụng từ a.m và p.m.
A.m dùng cho giờ buổi sáng, tức là trước 12 giờ trưa. Còn p.m dùng cho giờ buổi chiều, tức là sau 12 giờ trưa trở đi.
Ví dụ: 3:10 p.m (3:10 chiều), 1:20 a.m (1:20 sáng), 12:00 a.m (12 giờ sáng), 12:00 p.m (12 giờ trưa), 2:15 a. M (2:15 sáng),…
III/ Một số mẫu câu hỏi giờ trong tiếng Anh
1. Hỏi giờ chung chung
What is the time? | Bây giờ là mấy giờ? |
What time is it? | |
Could you tell me the time please? | Bạn có thể cho tôi biết mấy giờ rồi được không? |
Cả 3 câu hỏi trên đều trả lời bằng cấu trúc sau:
Ví dụ: – What time is it now? (Bây giờ là mấy giờ?)
It’s 10 p.m (Giờ là 10 giờ tối).
– Could you tell me the time please? (Bạn có thể cho tôi biết mấy giờ rồi được không?)
It’s 2:30 a.m (Hiện tại là 2:30 sáng).
2. Hỏi giờ diễn ra một sự việc, sự kiện cụ thể
Ví dụ: – What time does she go to work? (Cô ấy đi làm lúc mấy giờ?)
She goes to work at 7 a.m. (Cô ấy đi làm lúc 7 giờ sáng).
– When does the meeting start? (Buổi họp bắt đầu lúc mấy giờ?)
It starts at 2 p.m (Nó bắt đầu lúc 2 giờ chiều).
Trên đây là các quy tắc đọc giờ trong tiếng Anh dễ hiểu và đơn giản nhất. Hy vọng qua bài viết này, các bạn sẽ không gặp khó khi hỏi và trả lời giờ giấc bằng tiếng Anh nữa. Để tìm hiểu thêm về các kiến thức tiếng Anh khác, hãy ghé thăm Patado để mở rộng và nâng trình tiếng Anh của mình nhé!