Tất cả kiến thức chi tiết về cấu trúc Due to trong tiếng Anh
Due to là một trong số những cấu trúc ngữ pháp quan trọng hay gặp trong các đề thi, tuy không hẳn xa lạ, có thể bạn đã nhìn thấy rất nhiều nhưng vẫn còn lúng túng và chưa nắm rõ cách sử dụng cấu trúc Due to ra sao, có gì khác với cấu trúc Because of không, cùng Patado tìm hiểu dưới đây.
Tham khảo thêm:
- Cấu trúc as if
- Cấu trúc As và Like: Ý nghĩa, cách dùng, sự khác biệt
- Các cấu trúc ngữ pháp tiếng anh
I. Due to là gì?
Due to có nghĩa là lý do, bởi vì.
Due to sth/sb caused by sb/sth
II. Cấu trúc Due to
Due to được sử dụng như một cụm giới từ theo sau bởi Verb + ing, cụm danh từ, giống because of.
Cấu trúc Due to | Ví dụ |
S + V + Due to + Noun Phrase | Steve lost his girlfriend due to his carelessness.
(Steve đã đánh mất bạn gái anh ta vì tính vô tâm của anh ta). |
S + V + Due to + the fact that S + V | We stayed at home due to the fact that the covid19 epidemic is too dangerous.
(Chúng tôi ở nhà vì sự thật dịch bệnh Covid19 quá nguy hiểm). |
Due to đóng vai trò như tính từ trong câu. | Due to my low overall score, I didn’t get a scholarship
(Bởi vì điểm tổng kết thấp, tôi không được nhận học bổng). |
S + V + Due to + Noun Phrase
→ S + V + Because + S + V… |
I love her at first sight due to her attractive beauty.
(Tôi yêu cô ấy từ cái nhìn đầu tiên do vẻ đẹp quyến rũ của cô ấy.) → I love her at first sight because she is attractive. (Tôi yêu cô ấy từ ánh mắt đầu tiên vì cô ấy quyến rũ). |
Lưu ý:
Cần dùng dấu phảy đề ngăn cách các mệnh đề khi dùng Due to ở đầu câu.
Có thể thay thế Due to bằng:
Due to = Owing to = In view of = Because of = On account of
Ex:
- The flight to Hong Kong has been cancelled owing to the terrible storm. (Chuyến bay đến Hồng Kong bị hủy do cơn bão khủng khiếp.)
- In view of what our boss just said, I think we should have one more discussion. (Về những gì sếp chúng ta nói, tôi nghĩ chúng ta nên thảo luận lại lần nữa.)
- He could not make it on time because of traffic jam. ( Anh ấy không thể đến đúng giờ vì tắc đường.)
- I always try to stay strong just on account of you. (Tôi luôn cố gắng mạnh mẽ chỉ vì em.
III. Sự khác nhau giữa Due to và Because of/ Owing to
Due to | Because of |
Là tính từ | Là trạng từ |
Bổ nghĩ cho danh từ và đại từ | Because of bổ nghĩa cho động từ, tính từ, mệnh đề |
Theo sau một số dạng động từ tobe | Thường theo sau một mệnh đề |
Có thể thay thế bằng caused by | Có thể thay thế bằng Owing to |
Trên đây là tất cả mọi thứ liên quan tới cấu trúc Due to trong tiếng Anh, Patado hi vọng bạn có thể nắm chắc hơn phần kiến thức này.
Nếu trong quá trình học tập có bất cứ khó khăn gì, bạn có thể liên lạc với Patado để được hỗ trợ, nhận tư vấn các khóa học phù hợp để có lộ trình đúng nhất.
Hãy để Patado hỗ trợ bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh nhé. Bạn có thể trực tiếp gọi đến 024.6285.5588 để nhận tư vấn nhanh nhất.