Cách quy đổi điểm TOEIC, TOEFL và IELTS cập nhật 2021
Quy đổi điểm TOEIC, TOEFL và IELTS giúp bạn có sự so sánh và cái nhìn tổng quát về độ khó tương đương của các bài thi Toeic – Toefl – Ielts. Tuy nhiên đừng lầm tưởng điểm này có thể thay thế cho nhau bởi ba bài thi này là ba bài thi khác biệt, không liên quan đến nhau. Vậy hãy cũng xem chúng khác nhau như thế nào và cách quy đổi điểm TOEIC, TOEFL và IELTS ra sao nhé!
Xem thêm: IELTS là gì? Mọi điều cần biết về kỳ thi IELTS tại Việt Nam
I. Sự khác nhau giữa TOEIC, TOEFL và IELTS
dùng để đánh giá trình độ tiếng Anh khi giao tiếp trong các ngành nghề như kinh doanh, du lịch hoặc thương mại. Toeic được hầu hết những người đi làm chọn lựa khi họ muốn được làm việc trong môi trường quốc tế cần dùng tiếng Anh. |
là bài thi đánh giá toàn diện 4 kỹ năng nghe – nói – đọc – viết tiếng Anh chuẩn Mỹ của thí sinh. Bài thi TOEFL tập trung vào kỹ năng sử dụng ngoại ngữ trong môi trường đại học hoặc cao học |
– IELTS từ 4.0 => Bạn được miễn thi bài thi ngoại ngữ trong kỳ thi tốt nghiệp THPT. – IELTS 6.0 => Bạn đủ điều kiện lên học chuyên ngành ở trường đại học, đủ điều kiện tốt nghiệp đại học; tự tin đi du học hoặc định cư nước ngoài – IELTS từ 6.5 => Bạn có cơ hội nhận học bổng và kiếm việc làm tốt, môi trường tốt và thu nhập tốt. Tất nhiên, trình độ IELTS càng cao, càng nhiều cơ hội thăng tiến, mức thu nhập của bạn càng lớn, thậm chí được tính bằng mức nghìn đô thay vì tiền VNĐ. |
Để có thể thuận tiện hơn cho công việc và cuộc sống trong tương lai thì ai cũng cần hoàn thiện tiếng Anh thông qua giấy chứng nhận IELTS. Vậy chỉ có bằng IELTS làm được gì? Có những việc làm nào cho người có bằng IELTS?
1. Hình thức thi
TOEIC | IELTS | TOEFL | |
Thời gian | 120 phút ( 2 giờ) | 165 phút | 200 – 270 phút
( khoảng 4 giờ) |
Số câu | 200 câu | 80 câu ( chưa kể phần Nói và Viết) | 70 -121 ( chưa kể phần Nói và Viết) |
Kĩ năng | Nghe hiểu và Đọc hiểu | Nghe, Nói, Đọc, Viết | Nghe, Nói, Đọc, Viết |
2. Thang điểm
- TOEIC : 0 – 990
- IELTS : 0 – 9
- TOEFL: 0 – 120
3. Độ dễ
TOEIC > IELTS > TOEFL
|
|
|
4. Độ phổ biến: IELTS > TOEIC > TOEFL
|
|
|
II. Cách quy đổi điểm TOEIC, TOEFL và IELTS
1. Bảng quy đổi điểm TOEIC, TOEFL và IELTS
Dưới đây là bảng quy đổi điểm tham khảo về các kỳ thi phổ biến nhưnhư CEFR, ACSF, IELTS, TOEIC, TOEFL, PTE, Cambridge, OET
Nhiều người vẫn chưa hiểu rõ bảng quy đổi điểm IELTS hiện nay. Cùng Patado tìm hiểu bảng quy đổi điểm IELTS cập nhật mới nhất 2021 qua bài viết dưới đây nhé!
2. Bảng điểm theo khung tham chiếu châu Âu
Khung chứng chỉ châu Âu CEFR đưa ra gồm 6 mức căn bản như sau:
- A1: Căn bản (tốt nghiệp cấp I)
- A2: Sơ cấp (tốt nghiệp cấp II)
- B1: Trung cấp (tốt nghiệp cấp III và đại học không chuyên ngữ)
- B2: Trung cao cấp (tốt nghiệp cao đẳng chuyên ngữ)
- C1: Cao cấp (tốt nghiệp đại học chuyên ngữ)
- C2: Thành thạo
III. Nên thi TOEIC, TOEFL hay IELTS?
Mỗi loại chứng chỉ đều có hướng đến một mục đích riêng, bởi vậy bạn cần tùy vào mục đích và nhu cầu của bản thân để đưa ra lựa chọn hợp lý.
Ví dụ, với những bạn sắp đi làm, bạn có thể chọn lựa thi TOEIC hoặc IELTS, những bạn muốn học và làm việc tại Mỹ bạn hoàn toàn có thể lựa chọn TOEFL hoặc IELTS.
Ở Việt Nam hiện nay, IELTS là bài thi phổ biến và có nhu cầu sử dụng rộng rãi nhất, phù hợp với tất cả các đối tượng. Tuy nhiên việc học ôn IELTS khá khó và đắt, bạn có thể cân nhắc!
Như vậy, qua bài viết này hẳn bạn đã nắm được cách quy đổi điểm TOEIC, TOEFL và IELTS. Hãy nhớ rằng cách quy đổi điểm này chỉ mang tính chất so sánh, trên thực tế ba bài thi này hoàn toàn khác nhau vì vậy kết quả của chúng không thể thay thế cho nhau.
Nếu bạn cảm thấy bài viết hữu ích thì vui lòng kéo xuống và bấm vào nút chia sẻ bài viết này để bạn bè cũng nhận được những kiến thức bổ ích nhé!