Grammar tips của IELTS bạn phải biết để được điểm cao
Trong quá trình luyện thi, chú ý các grammar tips cho IELTS là điều bất cứ thí sinh nào cũng cần quan tâm. Nắm vững các quy tắc này, bạn sẽ tránh mắc phải những lỗi cơ bản cũng như đạt được điểm cao. Hãy cùng Patado tìm hiểu những quy tắc quan trọng này với bài viết sau đây nhé.
Grammar IELTS và các điểm trọng tâm bạn cần biết
Top 3 cuốn sách grammar IELTS giúp bạn đạt điểm cao
1. Các thì đơn và tiếp diễn
Đây là quy tắc ngữ pháp cho IELTS cơ bản nhưng vẫn nhiều thí sinh nhầm lẫn. Bạn cần chú ý quy tắc sử dụng hai thì này để thực hiện trong bài thi speaking và writing cho phù hợp. Nếu muốn tập trung vào hành động đang diễn ra hoặc xảy ra liên tục, bạn dùng câu tiếp diễn. Ngược lại, muốn nhấn mạnh kết quả, hành động lặp lại bạn dùng thì hiện tại đơn.
Ví dụ: Khi bạn giới thiệu bản thân trong Speaking Part 1: Bạn sẽ nói “ I am living…” thay vì hiện tại đơn bởi đây là sự việc đang diễn ra tại thời điểm nói. Bên cạnh đó, cấu trúc ngữ pháp này lại đặc biệt quan trọng khi làm bài writing task 1. Khi miêu tả bản đồ, biểu đồ sẽ có sự đan xen giữa các thì đơn và tiếp diễn nhằm so sánh các giai đoạn với nhau.
2. Thì quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành
Rất nhiều người học IELTS gặp khó khăn khi phân biệt giữa thì quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành. Chúng ta sẽ có quy tắc cơ bản như sau:
+ Thì quá khứ đơn: diễn tả hành động, sự viện đã xảy ra trong quá khứ và không còn tiếp diễn ở thời điểm nói. Ví dụ: I ate my breakfast with my mum (tôi đã ăn sáng với mẹ xong).
+ Thì hiện tại hoàn thành: miêu tả hành động diễn ra trong quá khứ và vẫn còn tiếp tục ở hiện tại. Ví dụ: I have not gone to school yet. I am at home: Tôi chưa đi học, tôi vẫn còn ở nhà.
3. Câu bị động
Đây cũng là một trong grammar tips cho IELTS thường gặp mà bạn cần ghi nhớ. Câu bị động được sử dụng khi muốn nhấn mạnh vào hành động, tác nhân gây ra hành động kể cả chủ thể là người hoặc vật. Đặc biệt, ở phần writing, bạn nên xen kẽ câu chủ động và bị động để bài thi đa dạng hơn.
Cấu trúc câu bị động: Subject + finite form of to be + Past Participle
(Chủ ngữ + dạng của động từ “to be” + Động từ ở dạng phân từ 2)
Example: A letter was sent (bức thư đã được gửi đi)
Lưu ý khi chuyển câu từ dạng chủ động sang dạng câu bị động:
– Tân ngữ trong câu chủ động chuyển thành chủ ngữ của câu bị động
Ví dụ: He hit the car (Anh ấy đấm vào chiếc xe – câu chủ động) => The car was hit by him (Chiếc xe bị anh ấy tông => câu bị động)
– Câu chủ động ở dạng thì nào, động từ “to be” sẽ được chia theo đúng dạng thì đó. Bạn cần đảm bảo nguyên tắc chủ ngữ số nhiều hoặc số ít để chia động từ “to be” tương ứng.
4. Động từ khiếm khuyết
Loại động từ này được sử dụng như một trợ từ nhằm thể hiện mức độ chắc chắn, gợi ý hoặc giả định. Các động từ khiếm khuyết gồm: Might, Can, Could, Shall, Should, Will, Would, Must (không có To) hay Ought, Need, Have (phải có To). Động từ khiếm khuyết nên được sử dụng linh động trong bài nói, viết để tăng sự đa dạng trong cấu trúc câu cũng như giúp tăng tính ý kiến cho thảo luận của bản thân.
5. Mạo từ
Đây là grammar tips cho IELTS dù nhỏ nhưng vẫn dễ khiến bạn nhầm lẫn, đặc biệt là mạo từ xác định The. Mạo từ này được dùng để chỉ về những người, những thứ, sự kiện…đã được biết trước hoặc nói trước đó. Trong phần thi nghe, đọc của IELTS, mạo từ “the” xuất hiện để tăng tính gắn kết của bài. Nếu bạn biết cách sử dụng sẽ khiến câu văn hay hơn, bài thi được đánh giá cao hơn.
6. Cấu trúc so sánh
Câu so sánh rất hay gặp trong phần Writing và một ít ở kỹ năng Speaking. Bạn hãy ghi nhớ một số cấu trúc so sánh sau:
– So sánh bằng
S + V + as + adj/adv + as + N/pronoun
S + V + not + so/as + adj/adv + N/Pronoun
Ex: She is as smart as I/me
– Comparative(So sánh hơn)
Short Adj:S + V + adj + er + than + N/pronoun
Long Adj: S + V + more + adj + than + N/pronoun
Ex: She is shorter than I/me
– Superlative(So sánh nhất)
Short adj:S + V + the + adj + est + N/pronoun
Long adj:S + V + the most + adj + N/pronoun.
Ex: She is the smartest girl in my class.
– Double comparison(So sánh kép)
Short adj:S + V + adj + er + and + adj + er
Long adj:S + V + more and more + adj
Ex: The weather gets hotter and hotter.
– Multiple Numbers Comparison(So sánh gấp nhiều lần)
S + V + multiple numbers + as + much/many/adj/adv + (N) + as + N/pronoun.
Số so sánh: half/twice/3,4,5…times/Phân số/phần trăm.
Cấu trúc so sánh rất hay gặp trong IELTS
7. Cẩn thận những lỗi chính tả phổ biến
Một trong số grammar tips bạn thường quyên mất chính là lỗi chính tả. Lỗi chính tả là điều hầu như các thí sinh đều mắc phải dù đây là điều tối kỵ trong lúc làm bài thi IELTS. Vì vậy, bạn hãy tập trau chuốt bài viết của mình bằng cách đọc đi lại nhằm phát hiện những lỗi chính tả và khắc phục dần. Dưới đây là một số lỗi chính tả hay mắc phải:
- Quy tắc chuyển tính từ kết thúc bằng chữ L sang trạng từ cần nhân đôi chữ L: Beautiful -> Beautifully.
- Quy tắc thêm đuôi với từ kết thúc bằng e: Trước khi thêm các hậu tố sau những từ có âm kết thúc là e, bạn phải bỏ e đi (đặc biệt với đuôi -ing). Ví dụ: love – loved – loving
- Nếu động từ kết thúc bằng một phụ âm, trước đó là một nguyên âm rồi đến phụ âm thì bạn cần nhân đôi phụ âm đó khi thêm ing. Ví dụ: Plan -> planning
- Nếu động từ kết thúc bằng “ie” thì khi chuyển sang từ khác, bạn phải chuyển thành “y”. Ví dụ: tie-> tying
- Quy tắc thêm đuôi “s”, “es” tùy theo chủ ngữ, danh từ
Trên đây là grammar tips cho IELTS Patado muốn chia sẻ đến bạn. Khi bạn đã nắm vững các quy tắc này, bạn sẽ tự tin hơn khi làm bài thi cũng như đạt thành tích tốt hơn. Nếu có bất kì băn khoăn gì về học IELTS hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được nhận tư vấn tốt nhất.