Từ đồng nghĩa tiếng Anh là gì? Bỏ túi ngay và phương pháp học cực hiệu quả
Từ đồng nghĩa có thể cũng là nỗi lo của tất cả chúng ta, vì các cặp từ đồng nghĩa rất đa dạng, chúng ta dễ bị đánh lừa, đặc biệt trong kĩ năng IELTS Listening và IELTS Reading, đề bài sẽ giăng khá nhiều bẫy. Vì vậy việc học từ đồng nghĩa tiếng Anh là rất quan trọng, với kĩ năng Speaking và Writing, nếu bạn vận dụng được nhiều từ thì bài nói và bài viết sẽ được đánh giá rất cao.
I. Từ đồng nghĩa tiếng Anh là gì?
Từ đồng nghĩa tiếng Anh (synonym) là những từ có cách phát âm và cách viết khác nhau nhưng nghĩa giống hoặc tương tự nhau.
Ex: Meet vs Encounter : gặp.
I met Mina at Eiffel Tower in 2006 – Tôi gặp Mina ở tháp Eiffel vào năm 2006.
That was encounter after 5 years of separation – Đó là cuộc gặp gỡ sau 5 năm xa cách.
Phân loại:
Từ đồng nghĩa tuyệt đối | Là những từ mang đặc điểm và ý nghĩa giống nhau, có thể thay thế cho nhau trong hầu hết các hoàn cảnh.
Ví dụ: intelligent, clever : thông minh. Ann is really intelligent/clever. |
Từ đồng nghĩa tương đối |
Ví dụ: Watch- see: về nghĩa thì đều được hiểu là nhìn/xem tuy nhiên watch thể hiện rằng bạn dành thời gian và chú ý nhìn vào sự vật/người. Còn “see” thì biểu hiện hành động dùng mắt nhìn ai/vật gì có thể cố ý hoặc vô tình.
Là loại từ chung nghĩa nhưng kiểu biểu đạt tình thái khác nhau. Ví dụ với các từ mother – mom, father – dad hay grandmother – grandma. Mom mang ý nghĩa thân mật, đời thường còn Mother mang ý nghĩa trang trọng hơn.
Những cụm từ có khía cạnh tu từ, ý nghĩa, nghĩa bóng khác nhau. Ví dụ: to end-finish-complete Chúng đều có ý nghĩa làm xong/hoàn thành ‘to finish/complete’ là từ trung tính, nghĩa là ‘hoàn thành” My manager usually finishes/completes his task soon. Sếp tôi luôn hoàn thành nhiệm vụ sớm. Tuy nhiên, ‘to end” có nghĩa là hoàn thành xong thứ gì và chấm dứt Ví dụ: Our problems finally ended. Một số ví dụ khác: to increase – rise – go up : tăng lên
Tuy cùng 1 ý nghĩa nhưng ở mỗi vùng sẽ có cách sử dụng từ khác nhau. Ví dụ như từ kẹo/ đồ ngọt thì ở Mỹ gọi là candy, trong khi ở Anh gọi là sweets
Sử dụng với mục đích giảm sự bối rối, khó chịu, tạo cảm giác nhẹ nhàng… Ví dụ: Die – pass away- has/have gone : chết, mất |
III. Cách học từ đồng nghĩa tiếng Anh hiệu quả
Học ngoại ngữ thì vốn từ vựng là điều chúng ta cần trau dồi mỗi ngày, với các loại từ đồng nghĩa cũng vậy, chúng ta cần có cách học như thế nào để có thể tối ưu nhất?
Bạn cần phải khai thác và hiểu sâu từ ngữ đó và bổ sung thêm càng nhiều càng tốt từ vựng. Sẽ đơn giản hơn nếu các bạn chăm chỉ và để ý các mẹo học từ.
- Học thuộc, viết tay từ đồng nghĩa và nghĩa.
- Tra từ điển từ đồng nghĩa, xem ví dụ để hiểu nghĩa và cách sử dụng rõ hơn.
- Mỗi ngày học 20 từ, ghi vào sổ tay, ôn lại hàng ngày.
Ví dụ: đối với tính từ Low
– Phát âm: /ləʊ/
– Nghĩa của từ: thấp
– Từ đồng nghĩa:
- short, small, little
- squat, stubby, stunted, truncated, dwarfish, knee-high
- shallow
– Từ trái nghĩa: high
Bạn đừng ngại sử dụng các từ đã học vào thực hành. Bạn nên trực tiếp áp dụng vào giao tiếp, bạn còn có thêm cơ hội xem cách họ sử dụng, tự sửa sai cho bản thân. Nhớ lưu ý các lỗi sai thường gặp khi sử dụng từ đồng nghĩa.
Một số cặp từ đồng nghĩa thường gặp:
1. Danh từ
- Opportunity – Chance : Cơ hội
- Candidate – Applicant : Ứng viên
- Delivery – Shipment : Việc giao hàng
- Power – Energy: Năng lượng
- Staff – Employee: Nhân viên
- Booklet – Brochure – Leaflet: Tờ rơi quảng cáo
- Road – Route – Track: Tuyến đường
- City centre – Downtown : Trung tâm thành phố
- Autograph – Signature: Chữ kí
- Citizens – People – Inhabitants: Cư dân
- Commuters – Travelers: Người đi lại
- Innovation – Improvement – Development: Sự cải tiến
- Law – Rule – Regulation – Principle: Luật
- Vehicles – Transportation: Phương tiện
2. Động từ
- Announce – Notify – Inform : Thông báo
- Reserve – Book: Đặt trước
- Purchase – Buy: Mua
- Cancel – Call off – Abort: Huỷ lịch
- Postpone – Delay: Trì hoãn
- Decrease – Reduce – Cut: Cắt giảm
- Enjoy – Like: Yêu thích
- Seek – Search for – Look for: Tìm kiếm
- Require – Need – Ask for: Cần, đòi hỏi
- Provide – Supply : Cung cấp
- Bear out – Confirm: Xác nhận
- Bring up – Raise: Nuôi nấng
- Come round to – Visit : Ghé thăm
- Carry on – Continue: Tiếp tục
- Carry out – Execute: Tiến hành
- Tidy – Clear up – Clean: Dọn dẹp
- Come about – Happen: Xảy ra
- Give out – Distribute: Phân bố
- Leave out – Omit: Bỏ
- Look back on – Remember: Nhớ lại
- Suggest – Get across – Put forward : Đề nghị
- Put out – Extinguish: Dập tắt
- Reach – Arrive – Show up: Đến nơi
- Talk over – Discuss: Thảo luận
- Turn down – Refuse: Từ chối
- Figure out – Find out – Work out: Tìm ra
3. Tính từ
- Damaged – Out of order – Broken: Hỏng hóc
- Defective – Faulty – Error – Malfunctional: Lỗi
- Fragile – Breakable – Vulnerable: Mỏng manh, dễ vỡ
- Famous – Widely-known – Well-known: Nổi tiếng
- Efficient – Effective: Hiệu quả
- Rather – Pretty: Tương đối
- Silence – Quiet – Mute: Im lặng
- Wealthy – Rich: Giàu có
- Hard – Stiff – Difficult: Khó khăn
- Embarrassed – Shy – Awkward: Ngại ngùng, Xấu hổ
III. Những lỗi sai thường gặp
Bạn chỉ nên sử dụng từ đồng nghĩa khi thực sự hiểu về chúng, tránh dùng sai khiến phản tác dụng.
1. Lỗi về ngữ pháp
Nhầm lẫn giữa các từ đồng nghĩa tương đối, hiểu sai về cách sử dụng, ngữ cảnh.
2. Lỗi kết hợp
Lỗi này khá nhiều người mắc vì không ghi nhớ kỹ thì chuyện nhầm lẫn giữa các từ đồng nghĩa là không tránh khỏi. Ví dụ như firm/ hard; big/large; ask/ question; …
Với hai câu, bạn sẽ thấy nó như nhau:
‘Can I get a cup of coffee?
Can I buy a cup of coffee?
Cả 2 cụm đều đúng ngữ pháp tuy nhiên khi nói chuyện thì sẽ dùng get a cup of coffee.
3. Lỗi ngữ nghĩa
Sử dụng từ thể hiện sai do hiểu nhầm ý nghĩa của từ.
Ví dụ với từ uống, nhiều người dịch là “drink”
Nhưng trong tiếng Anh thì uống thuốc sẽ không dùng drink mà dùng take.
Ví dụ: You shouldn’t take medicine with milk
Bạn không nên uống thuốc chung với sữa.
Trên đây, Patado đã chia sẻ với bạn một số điều quan trọng về từ đồng nghĩa trong tiếng Anh và cách học hiệu quả. Bạn nhớ rằng, điều quan trọng nhất để học có kết quả tốt là chăm chỉ, không được nản chí.
Bạn có thể liên hệ với Patado để được đội ngũ giáo viên dày kinh nghiệm của Patado hỗ trợ.
Follow Patado và cập nhật bài học bổ ích mỗi ngày nhé!