Khám phá “kho tàng” 200+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô
Chuyên ngành ô tô yêu cầu người học có kiến thức chuyên môn và kỹ năng cao. Khi chọn theo chương trình tiếng Anh, đòi hỏi bạn phải làm quen, ghi nhớ các từ vựng khác nhau. Cùng Patado khám phá “kho tàng” từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô sau đây.
Tổng hợp các kiến thức về tiếng Anh chuyên ngành ô tô
Tất tần tật về tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin
Bí kíp học tiếng Anh ngành nail hiệu quả
1. Từ vựng về các loại ô tô phổ biến hiện nay
Trong tương lai, theo dòng phát triển của xã hội thì chắc chắn sẽ có thêm bộ phận người Việt sẽ chọn xe hơi làm phương tiện để di chuyển chính. Thế nên, cùng Patado điểm danh qua một số cụm từ về các loại ô tô phổ biến bạn nhé.
Vocabulary | Pronunciation | Meaning |
---|---|---|
Sedan | /sɪˈdan/ | xe Sedan |
Hatchback | /ˈhatʃbak/ | xe Hatchback |
Station wagon | /ˈsteɪʃ(ə)n ˈwaɡ(ə)n/ | xe Wagon |
Sports car | /spɔːts kɑː/ | xe thể thao |
Convertible | /kənˈvəːtɪb(ə)l/ | xe mui trần |
Minivan | /ˈmɪnɪvan/ | xe van |
Jeep | /dʒiːp/ | xe jeep |
Limousine | /ˌlɪməˈziːn/ | xe limo |
Pickup truck | /pɪk ʌp trʌk/ | xe bán tải |
Truck | /trʌk/ | xe tải |
Từ vựng về các dòng xe hơi phổ biến
Website học tiếng Anh chuyên ngành ô tô – Top 5 trang web tổng hợp tất tần tật kiến thức về xe hơi mà bạn không thể bỏ lỡ.
2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô về cấu tạo căn bản xe hơi
Với từ vựng về cấu tạo căn bản xe hơi, bạn sẽ bắt gặp nhiều trong môi trường công sở, môi trường đại học trong các tình huống khác nhau. Sau đây là những loại từ cụ thể về các bộ phận của ô tô mà bạn nên nắm vững.
Vocabulary | Pronunciation | Meaning |
---|---|---|
Bumper | /ˈbʌmpə/ | bộ phận hãm xung |
Headlight | /ˈhɛdlʌɪt/ | đèn pha |
Turn signal | /təːn ˈsɪɡn(ə)l/ | (đèn) báo rẽ |
Parking light | /ˈpɑːkɪŋ laɪt/ | đèn phanh |
Fender | /ˈfɛndə/ | cái chắn bùn |
Tire | /tʌɪə/ | lốp xe |
Hubcap | /ˈhʌbkap/ | ốp vành |
Hood | /hʊd/ | mui xe |
Windshield | /ˈwɪn(d)ʃiːld/ | kính chắn gió |
Wiper | /ˈwʌɪpə/ | thanh gạt nước |
Side mirror | /sʌɪd ˈmɪrə/ | gương chiếu hậu |
Roof rack | /ruːf rak/ | giá nóc |
Sunroof | /ˈsʌnruːf/ | cửa sổ nóc |
Antenna | /anˈtɛnə/ | ăng ten |
Rear window | /rɪə ˈwɪndəʊ/ | cửa sổ sau |
Rear defroster | /rɪə diːˈfrɒstə/ | nút sấy kính sau |
Trunk | /trʌŋk/ | cốp xe |
Tail light | /teɪl lʌɪt/ | đèn hậu |
Brake light | /breɪk lʌɪt/ | đèn phanh |
Backup light | /ˈbakʌp lʌɪt/ | đèn lùi xe |
License plate | /ˈlʌɪs(ə)ns pleɪt/ | biển số xe |
Exhaust pipe | /ɪɡˈzɔːst pʌɪp/ | ống xả |
Muffler | /ˈmʌflə/ | bộ tiêu âm |
Transmission | /transˈmɪʃ(ə)n/ | hộp số |
Gas tank | /ɡas taŋk/ | bình xăng |
Jack | /dʒæk/ | cái kích |
Spare tire | /spɛː tʌɪə/ | lốp xe dự phòng |
Lug wrench | /lʌɡ rɛn(t)ʃ/ | dụng cụ tháo lốp xe |
Flare | /flɛː/ | đèn báo khói |
Jumper cables | /ˈdʒʌmpə ˈkeɪb(ə)lz/ | dây mồi khởi động |
Spark plugs | /spɑːk plʌɡz/ | bugi đánh lửa |
Air filter | /ɛːˈfɪltə/ | màng lọc khí |
Engine | /ˈɛndʒɪn/ | động cơ |
Fuel injection system | /fjuː(ə)l ɪnˈdʒɛkʃ(ə)n ˈsɪstəm/ | hệ thống phun xăng |
Radiator | /ˈreɪdɪeɪtə/ | bộ tản nhiệt |
Radiator hose | /ˈreɪdɪeɪtə həʊz/ | ống nước tản nhiệt |
Fan belt | /fan bɛlt/ | dây đeo kéo quạt |
Alternator | /ˈɔːltəneɪtə/ | máy phát điện |
Dipstick | /ˈdɪpstɪk/ | que thăm nhớt |
Battery | /ˈbat(ə)ri/ | ắc quy |
Air pump | /ɛː pʌmp/ | ống bơm hơi |
Gas pump | /ɡas pʌmp/ | bơm xăng |
Nozzle | /ˈnɒz(ə)l/ | vòi bơm xăng |
Gas cap | /ɡas kap/ | nắp bình xăng |
Gas | /ɡas/ | xăng |
Oil | /ɔɪl/ | dầu |
Coolant | /ˈkuːl(ə)nt/ | châm nước giải nhiệt |
Air | /ɛː/ | khí |
Airbag | /ɛːbaɡ/ | túi khí |
Visor | /ˈvʌɪzə/ | tấm che nắng |
Rearview mirror | /ˈmɪrə/ | kính chiếu sau |
Dashboard | /ˈdaʃbɔːd/ | bảng đồng hồ |
Temperature Gauge | /ˈtɛmp(ə)rətʃə ɡeɪdʒ/ | đồng hồ nhiệt độ |
Gas gauge | /ɡas ɡeɪdʒ/ | nhiên liệu kế |
Speedometer | /spiːˈdɒmɪtə/ | đồng hồ đo tốc độ |
Odometer | /əʊˈdɒmɪtə/ | đồng hồ đo quãng đường xe đã đi |
Warning lights | /ˈwɔːnɪŋ lʌɪtz/ | đèn cảnh báo |
Steering column | /stɪəʳɪŋˈkɒləm/ | trụ lái |
Steering Wheel | /stɪəʳɪŋ wiːl/ | tay lái |
Tape deck | /teɪp dɛk/ | máy phát cát-sét |
Cruise control | /kruːz kənˈtrəʊl/ | hệ thống điều khiển hành trình |
Horn | /hɔːn/ | còi |
Ignition | /ɪɡˈnɪʃ(ə)n/ | bộ phận khởi động |
Vent | /vent/ | lỗ thông hơi |
Navigation System | /navɪˈɡeɪʃ(ə)n ˈsɪstəm/ | hệ thống điều hướng |
Radio | /ˈreɪdiəʊ/ | đài |
CD player | /ˌsiːˈdiː ˈpleɪə/ | máy phát nhạc |
Heater | /ˈhiːtə/ | máy sưởi |
Air conditioning | /ɛː kənˈdɪʃ(ə)nə/ | điều hòa |
Defroster | /diːˈfrɒstə/ | hệ thống làm tan băng |
Power outlet | /ˈpaʊə ˈaʊtlɛt/ | ổ cắm điện |
Glove compartment | /glʌv kəmˈpɑːtmənt/ | ngăn chứa đồ nhỏ |
Emergency Brake | /ɪˈmɜːdʒəntsi breɪk/ | phanh tay, phanh khẩn cấp |
Brake | /breɪk/ | Phanh |
Accelerator | /əkˈsɛləreɪtə/ | chân ga |
Automatic transmission | / ɔːtəˈmatɪk transˈmɪʃ(ə)n/ | hệ thống sang số tự động |
Gearshift | /ˈgɪəʃɪft/ | cần sang số |
Manual transmission | /ˈmanjʊ(ə)l transˈmɪʃ(ə)n/ | hệ thống sang số sàn |
Stick shift | /gɪəʳ ʃɪft/ | cần số |
Clutch | /klʌtʃ/ | côn |
Door lock | /dɔːʳ lɒk/ | khóa cửa |
Door handle | /dɔːʳ ˈhændļ/ | tay cầm mở cửa |
Shoulder harness | /ˈʃəʊldə ˈhɑːnəs/ | dây an toàn sau lưng |
Armrest | /ˈɑːmrest/ | cái tựa tay |
Headrest | /ˈhed.rest/ | chỗ tựa đầu |
Seat | /siːt/ | chỗ ngồi, ghế ngồi |
Seat belt | /siːt bɛlt/ | dây an toàn |
Grill | /ɡrɪl/ | ga lăng tản nhiệt |
Shield | /ʃiːld/ | khiên xe |
Front fender | /frʌnt ˈfɛndə/ | chắn bùn trước |
Wheel | /wiːl/ | bánh xe |
Door post | /dɔː pəʊst/ | trụ cửa |
Outside mirror | /aʊtˈsʌɪd ˈmɪrə/ | gương chiếu hậu |
Roof post | /ruːf pəʊst/ | trụ mui |
Quarter window | /ˈk(w)ɔːtə ˈwɪndəʊ/ | cửa sổ một phần tư |
Back fender | /bak ˈfɛndə/ | chắn bùn sau |
Window frame | /ˈwɪndəʊ freɪm/ | khung cửa sổ |
Windshield washer | /ˈwɪndskriːn ˈwɒʃə/ | cần gạt nước |
Distributor | /dɪˈstrɪbjʊtə/ | bộ chia điện |
Disk brake | /dɪʃ breɪk/ | đĩa phanh |
Indicator | /ˈɪndɪkeɪtə/ | đèn báo hiệu |
Tachometer | /taˈkɒmɪtə/ | đồng hồ đo tốc độ làm việc của động cơ |
Handbrake | /ˈhan(d)breɪk/ | phanh tay |
Spare wheel | /wiːl/ | lốp dự phòng |
Body side moulding | /ˈbɒdi sʌɪd ˈməʊldɪŋ/ | đường gờ bên hông xe |
Line shaft | /lʌɪn ʃɑːft/ | trục truyền động chính |
Parking sensor | /pɑːk ɪŋ ˈsɛnsə/ | cảm biến trước sau |
Power steering | /ˈpaʊə ˈstɪərɪŋ/ | tay lái trợ lực |
Exhaust system | /ɪɡˈzɔːst ˈsɪstəm/ | hệ thống pô xe hơi |
Rear axle | /rɪə ˈaks(ə)l/ | cầu sau |
Shock absorber | /ʃɒk əbˈsɔːbə/ | bộ giảm xóc |
Crankcase | /ˈkraŋkkeɪs/ | các-te động cơ |
Oil pan | /ɔɪl pan/ | các-te dầu |
Master cylinder | /ˈmɑːstə ˈsɪlɪndə/ | xy lanh chính |
Luggage rack | /ˈlʌɡɪdʒ rak/ | khung để hành lý |
Brake light | /breɪk lʌɪt/ | đèn phanh |
Backup light | /ˈbakʌp lʌɪt/ | đèn lùi xe |
Carburetor | /kɑːbjʊˈrɛtə/ | bộ chế hòa khí |
Radiator hose | /ˈreɪdɪeɪtə həʊz/ | ống nước giải nhiệt |
Tailgate | /teɪl ɡeɪt/ | cốp xe |
Ignition | /ɪɡˈnɪʃ(ə)n/ | sự đánh lửa |
Tire iron | /tʌɪə ˈʌɪən/ | cần nạy vỏ xe |
Ignition | /ɪɡˈnɪʃ(ə)n/: | sự đánh lửa |
Tire iron | /tʌɪə ˈʌɪən/ | cần nạy vỏ xe |
Wheel nuts | /wiːl nʌtz/ | đai ốc bánh xe |
Suspension | /səˈspɛnʃ(ə)n/ | hệ thống treo |
Screen wash reservoir | /ˈrɛzəvwɑː/ | Bể chứa nước rửa màn hình |
Bodywork | /ˈbɒdɪwəːk/ | khung xe |
Cylinder head | /ˈsɪlɪndə hɛd/ | nắp máy |
Coolant reservoir | /ˈkuːl(ə)nt ˈrɛzəvwɑː/ | bình chứa chất tải lạnh |
Brake fluid reservoir | /breɪk ˈfluːɪd ˈrɛzəvwɑː/ | bình dầu phanh xe |
Tire pressure | /tʌɪə ˈprɛʃə/ | áp suất lốp |
Fuse box | /fjuːz bɒks/ | hộp cầu chì |
Cam belt | /kam bɛlt/ | dây kéo |
Turbocharger | /ˈtəːbəʊtʃɑːdʒə/ | bộ tăng áp động cơ |
Chassis | /ˈʃasi/ | sắc xi |
Parking brake | /pɑːk ɪŋ breɪk/ | phanh đỗ xe |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô – Cấu tạo căn bản xe hơi
Nắm chắc kiến thức về xe hơi không hề khó như bạn nghĩ! Lưu lại các bộ tài liệu tiếng Anh chuyên ngành ô tô mới nhất 2021.
3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô về phụ tùng xe hơi
Các loại từ vựng về phụ tùng xe hơi có phần phức tạp và tương đối khó, bởi chúng liên quan trực tiếp đến kỹ thuật. Vì thế, việc “thuộc làu làu” những từ vựng này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học và làm việc. Cùng bỏ túi những loại từ mà Patado tổng hợp sau đây để sử dụng đúng cách nhé.
Vocabulary | Pronunciation | Meaning |
---|---|---|
AC System | /AC’sistəm/ | Hệ thống điều hòa |
Alternator | /’ɔ:ltəneitə/ | Máy phát điện |
Auto Sensors | /’ɔ:tou ˈsensər/ | Các cảm biến trên xe |
Tire | /’taiə/ | lốp xe |
Tire | /’taiə/ | lốp xe |
Sill | /sil/ | ngưỡng cửa |
Camera System | /’kæmərə ‘sistəm/ | Hệ thống camera |
Bonnet | /’bɔnit/ | nắp capo |
Front bumper | /frʌnt ‘bʌmpə/ | bộ giảm xung trước |
Head light | /hed lait/ | đèn pha |
Wheel trim | /wi:l trim/ | trang trí bánh xe |
Windscreen wiper | /’windskri:n ‘waipə/ | gạt nước |
Sunroof | /sʌn’ru:f/ | mái chống nắng |
Logo | /’lougou/ | biểu tượng công ty |
Wheel arch | /wi:l ɑ:t∫/ | vòm bánh xe |
Roof | /’ru:f/ | nóc xe |
Windscreen | /’windskri:n/ | kính chắn gió |
Wing | /wiη/ | thanh cản va |
Từ vựng về phụ tùng xe hơi
4. Thuật ngữ tiếng Anh thường gặp trong chuyên ngành ô tô
Trong quá trình học vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô, có một số thuật ngữ mà bạn cũng nên lưu ý và trau dồi thêm. Bạn nên tìm học các thuật ngữ hay sử dụng, dịch nghĩa và cách dùng chúng trong tình huống khác nhau. Đừng bỏ qua các thuật ngữ thông dụng sau nếu bạn muốn “nâng tầm” trình độ tiếng Anh nhé.
Vocabulary | Pronunciation | Meaning |
---|---|---|
A/C (Condensers) | /kənˈdensər/ | Dàn nóng |
AWS (All Wheel Steering) | /ôl (h)wēl ˈstiriNG/ | Hệ thống lái cho cả 4 bánh |
C/L (Central Locking) | /ˈsentrəl läkiNG/ | Hệ thống khóa trung tâm |
C/C (Cruise Control) | /ˈkro͞oz kənˌtrōl/ | Hệ thống đặt tốc độ cố định trên đường cao tốc |
E/W (Electric Windows) | /əˈlektrik ˈwindō/ | Hệ thống cửa điện |
EDM (Electric Door Mirrors) | /əˈlektrik dôr ˈmirər/ | Hệ thống gương điện |
FFSR (Factory Fitted Sunroof) | /fakt(ə)rē ˈfidəd ˈsənˌro͞of/ | Cửa nóc do nhà chế tạo thiết kế |
LPG (Liquefied Petroleum Gas) | /ˈlikwəˌfīd pəˈtrōlēəm ɡas/ | Khí hóa lỏng |
LSD (Limited Slip Differential) | /ˈlimədəd slip ˌdifəˈren(t)SH(ə)l/ | Hệ thống chống trượt của vi sai |
LWB (Long Wheelbase) | /lôNG ˈ(h)wēlˌbās/ | Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe |
MPG (Miles Per Gallon) | /mīl pər ˈɡalən/ | Số dặm đi được trên 4,5 lít xăng |
OTR: on the road (price) | /än T͟Hē rōd/ | Giá trọn gói |
PDI: Pre-Delivery Inspection | Kiểm tra trước khi bàn giao xe | |
BA (Brake Assist) | /brāk əˈsist/ | Hệ thống hỗ trợ phanh gấp |
SUV (Sport Utility Vehicle) | /spôrt yo͞oˈtilədē ˈvēək(ə)l/ | Kiểu xe thể thao việt dã |
SV (Side Valves) | /sīd valv/ | Cơ cấu van nghiêng bên sườn máy |
Thuật ngữ và từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô thường gặp
Bạn kém giao tiếp và rụt rè khi phỏng vấn xin việc? Đừng bỏ qua các mẫu hội thoại và phỏng vấn tiếng Anh chuyên ngành ô tô giúp bạn tự tin thể hiện bản thân.
5. Thuật ngữ tiếng Anh trong ngành độ xe ô tô
Ngoài ra, một nhóm từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô quan trọng khác mà bạn không nên bỏ qua đó chính là “độ xe hơi”. Bạn đọc có thể tìm hiểu và mở rộng vốn từ với một số thuật ngữ trong bảng tổng hợp dưới đây. Sau khi học thì bạn nên vận dụng các thuật ngữ mới vào câu để nắm rõ ngữ nghĩa hơn nhé.
Vocabulary | Pronunciation | Meaning |
---|---|---|
Supercharge | /’su:pət∫ɑ:dʒ/ | Độ bộ tăng áp |
Body kit | /’bɒdi kit/ | Độ ô tô với bộ body kits xe hơi |
Car hood | /kɑ:[r] hʊd/ | Độ phần Nắp capô |
Bumper | /’bʌmpə[r]/ | Độ phần cản trước |
Front Fender | /frʌnt ‘fendə[r]/ | Độ tấm chắn bùn trước |
Spoilers | /’spɔilə[r]/ | Độ cánh đuôi xe thể thao |
Side Skirts | /said skɜ:t/ | Độ cánh gió bên |
Exhaust | /ig’zɔ:st/ | Độ ống xả |
Rear diffuser | /riə[r] di’fju:zə/ | Độ bộ khuếch tán sau |
Rear bumper | /riə[r] ‘bʌmpə[r]/ | Độ thanh cản sau |
Custom trunk | /’kʌstəm trʌŋk/ | Độ ngăn hành lý phía đuôi xe |
Rims | /rim/ | Độ vành bánh xe |
Suspension tuning | /sə’spen∫n ‘tju:niɳ/ | Độ hệ thống giảm xóc |
Lowrider | /ləʊ’raidə[r]/ | Chiếc ô tô được điều chỉnh với thân xe hạ thấp |
Stanced | /’stæns/ | Độ gầm xe gần như ngang bằng với mặt đất |
Hot rod | /hɒt rɒd/ | Dòng xe Mỹ với động cơ cỡ lớn được độ lại |
Donk | dòng xe ô tô sedan đời cũ được phủ lớp sơn “màu mè” cùng các thiết bị âm thanh đắt tiền | |
Volksrod | Dòng xe độ lại từ mẫu Volkswagen Beetles | |
T-Bucket | Dòng ô tô được độ thành mui trần, có lớp đệm vải để ngồi và không có cửa sổ | |
Pony Car | /’pəʊni kɑ:[r]/ | độ thành ô tô coupe hoặc mui trần |
Muscle Car | /’mʌsl kɑ:[r]/ | ô tô coupe hiệu suất cao của Mỹ |
Funny Car | /’fʌni kɑ:[r]/ | xe đua kéo |
Midget Race Car | /’midʒit reis kɑ:[r]/ | xe đua tốc độ Úc |
Nói tóm lại, việc ghi nhớ một khối lượng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô là chuyện không phải “một sớm một chiều”, đòi hỏi bạn phải có phương pháp học đúng cách và sự nỗ lực, kiên trì của bản thân.
Bên cạnh đó, để có thể học hiệu quả hơn thì bạn có thể tham khảo các khóa học tại trung tâm Anh ngữ Patado, với hình thức học 1 kèm 1 cùng giảng viên dày dặn kinh nghiệm.
Đầu tư kiến thức cho bản thân hiện tại cũng đồng nghĩa với việc đầu tư cho tương lai của mình. Bạn có thể liên hệ đến 024 6285 5588 để nhận tư vấn hoặc truy cập vào website Patado để xem thông tin chi tiết hơn nhé.
Theo TrungLH