Cùng Patado bứt phá với bộ từ vựng IELTS chủ đề Business
Theo đánh giá, Business là chủ đề vô cùng thú vị. Với đề bài này, những bạn thi IELTS có thể thỏa sức thể hiện quan điểm của mình với những vấn đề nóng hổi liên quan tới kinh doanh trên thị trường. Để phần thi của bạn tốt nhất, Patado giới thiệu bạn bộ từ vựng IELTS chủ đề Business ngay sau đây.
1. BỘ TỪ VỰNG IELTS BUSINESS
Asset-stripping | /ˈæˌsɛt-ˈstrɪpɪŋ/ | phân tán tài sản |
Bailout | /ˈbeɪˌlaʊt/ | sự cứu giúp |
Black market | /blæk ˈmɑrkət/ | chợ đen |
Boom | /bum/ | sự tăng vọt |
broker | /ˈbroʊkər/ | người môi giới |
Budget | /ˈbʌʤɪt/ | ngân sách |
Capitalism | ˈkæpɪtəˌlɪzəm | chủ nghĩa tư bản |
Collapse | /kəˈlæps/ | đổ sập |
Competition | /ˌkɑmpəˈtɪʃən/ | sự cạnh tranh |
Competitor | /kəmˈpɛtətər/ | đổi thủ |
Consolidate | /kənˈsɑlɪˌdeɪt/ | củng cố |
Corporate | /ˈkɔrpərət/ | công ty |
Depreciate | /dɪˈpriʃiˌeɪt/ | sụt giá |
Depression | /dɪˈprɛʃən/ | suy thoái |
Deregulate | /diˈrɛgjəleɪt/ | bãi bỏ quy định |
Dividend | /ˈdɪvɪˌdɛnd/ | lãi cổ phần |
downtrend | /ˈdaʊnˌtrɛnd/ | xu thế giảm sút |
Entrepreneur | ˌɑntrəprəˈnɜr | doanh nhân |
Equilibrium | /ˌikwəˈlɪbriəm/ | cân bằng |
Employment | /ɛmˈplɔɪmənt/ | công ăn việc làm |
Fair-trade | /fɛr-treɪd/ | thương mại công bằng |
Fiscal | /ˈfɪskəl/ | thuộc tài chính |
Fraudulent | /ˈfrɔʤələnt/ | gian lận |
Free enterprise | /fri ˈɛntərˌpraɪz/ | tự do kinh doanh |
Free market | /fri ˈmɑrkət/ | thị trường tự do |
Free trade | /fri treɪd/ | sự buôn bán tự do |
Globalisation | /ˌgloʊbəlɪˈzeɪʃən/ | sự toàn cầu hóa |
Hyperinflation | /ˌhaɪpərɪnˈfleɪʃən/ | sự lạm phát tăng nhanh |
Incentive | /ɪnˈsɛntɪv/ | khuyến khích |
Inflation | /ɪnˈfleɪʃən/ | sự lạm phát |
Insider trading | /ɪnˈsaɪdər ˈtreɪdɪŋ/ | giao dịch cổ phần trong nội bộ công ty |
Instability | /ˌɪnstəˈbɪlɪti/ | không ổn định |
Interest | /ˈɪntrəst/ | lợi tức |
Investment | /ɪnˈvɛstmənt/ | sự đầu tư |
Interventionism | /ˌɪntərˈvɛnʧəˌnɪzəm/ | chủ nghĩa can thiệp |
Laissez-faire | /ˈleɪˌzeɪ-fɛr/ | tự do phóng nhiệm |
Laundering | /ˈlɔdərɪŋ/ | rửa tiền |
Leveraged buyout | /ˈlivərɪʤd ˈbaɪˌaʊt/ | mua lại cổ phần |
Liquidity | /lɪˈkwɪdəti/ | thanh khoản |
2. CÁC COLLATIONS CHỦ ĐỀ BUSINESS
- To be self-employed: làm việc cho bản thân
- To cold call: gọi điện chào hàng
- Cut throat competition: bán phá giá
- To earn a living: kiếm tiền
- To go bust: phá sản
- Cash flow: dòng tiền
- Serious financial and economic crisis: khủng hoảng tài chính và kinh tế nghiêm trọng
- To do market research: nghiên cứu thị trường
- To draw up a business plan: lập kế hoạch kinh doanh
- To drum up business: thu hút khách hàng
- To go into business with: hợp tác kinh doanh
- To go it alone: tự kinh doanh
- To go under: phá sản
- Take on risky contracts: nhận các hợp đồng rủi ro
- Encounter various challenges and obstacles: gặp phải nhiều thử thách và trở ngại khác nhau
- To launch a product: ra mắt sản phẩm
- To lay someone off: chấm dứt hợp đồng lao động
- Survive in a fast-changing world/ Survive in a competitive world/ survive in a fast-changing world: sống sót trong một thế giới thay đổi nhanh chóng/ sống sót trong một thế giới đầy cạnh tranh.
- Achieve success in the modern business world: đạt được thành công trong thế giới kinh doanh hiện đại
- Make a profit: tạo lợi nhuận
- Entrepreneurs: doanh nhân
- Start a business: bắt đầu một doanh nghiệp
- Deal with difficult clients: làm việc với những khách hàng khó tính
- To be provided with a wealth of knowledge: được cung cấp nhiều kiến thức
- Make significant contributions to …: có những đóng góp to lớn cho …
- Specialise in …: chuyên về …
- Costs involved in running a business: những chi phí liên quan đến việc vận hành 1 doanh nghiệp
- Boost productivity: tăng năng suất
- Cover its running costs: bao quát được chi phí vận hành của nó
- Maximise customer satisfaction: tối đa hóa sự hài lòng của khách hàng
- Have a clear strategy: có một chiến lược rõ ràng
- Have social responsibilities: có trách nhiệm xã hội
- Provide financial support for …: cung cấp hỗ trợ tài chính cho …
- Charitable donations, environmental protection programmes or staff volunteering projects: các khoản đóng góp từ thiện, các chương trình bảo vệ môi trường hoặc các dự án tình nguyện viên của nhân viên
- Create more employment opportunities for people: tạo thêm cơ hội việc làm cho mọi người
- Improve a company’s reputation: nâng cao danh tiếng của công ty
- Encounter various challenges and obstacles: gặp phải nhiều thử thách và trở ngại khác nhau
- Serious financial and economic crisis: khủng hoảng tài chính và kinh tế nghiêm trọng
- Take on risky contracts: nhận các hợp đồng rủi ro
- Experience regular cash flow problems: gặp vấn đề về dòng tiền thường xuyên
- Ineffective business strategies// ineffective market research// poor customer service: chiến lược kinh doanh không hiệu quả // nghiên cứu thị trường không hiệu quả // dịch vụ khách hàng kém
- Compete against multinational giants: cạnh tranh với những tập đoàn khổng lồ đa quốc gia
- Face potential collapse: đối mặt với sự sụp đổ tiềm ẩn
- Go bankrupt/ declare bankruptcy/ go out of business: phá sản / tuyên bố phá sản / ra khỏi kinh doanh
- Offer in-depth advice on something: đưa ra lời khuyên chuyên sâu về điều gì đó
- Strengthen the banking system: tăng cường/củng cố hệ thống ngân hàng
- Government assistance for small and medium-sized enterprises: hỗ trợ của chính phủ cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ
- o balance the books: không tiêu nhiều hơn số tiền bạn kiếm được
- to be self-employed: làm việc vì bản thân mình
- to cold call: gọi tư vấn bán hàng cho ai đó mà không xin phép trước
- cut throat competition: khi một công ty hạ giá các công ty khác đều phải hạ theo, đôi khi dẫn đến thua lỗ
- to do market research: thực hiện nghiên cứu những gì khách hàng tiềm năng mua và không mua
- to draw up a business plan: viết kế hoạch cho dự án kinh doanh mới
- to drum up business: cố gắng có được khách hàng
- to earn a living: kiếm tiền
- to go bust: doanh nghiệp buộc phải đóng cửa vì không thành công
- cash flow: dòng tiền
- to go into business with: kết hợp cùng người khác để kinh doanh
- to go it alone: bắt đầu dự án kinh doanh của riêng bạn
- to have a web presence: có một trang web hoặc hồ sơ trên mạng xã hội để giới thiệu doanh nghiệp
- to launch a product: bắt đầu bán và quảng cáo một sản phẩm mới
- to lay someone off: công ty chấm dứt hợp đồng lao động với nhân viên
- lifestyle business: một doanh nghiệp được thành lập để mang lại thu nhập đủ và hơn nữa
- to make a profit: kiếm nhiều tiền hơn chi phí bỏ ra để vận hành doanh nghiệp
- niche business: một doanh nghiệp phục vụ một thị trường nhỏ, cụ thể
- to raise a company profile: làm cho nhiều người biết đến doanh nghiệp hơn
- to run your own business: có một công việc kinh doanh của riêng bạn
- sales figures: báo cáo về thu nhập mà một công ty tạo ra thông qua việc bán các sản phẩm hoặc dịch vụ
- to set up a business: bắt đầu kinh doanh
- stiff competition: cạnh tranh mạnh mẽ với các công ty khác trong cùng lĩnh vực
- to take on employees: tuyển dụng nhân sự
- to take out a loan: mượn tiền
Với thông tin trên, liệu đã có bao nhiêu từ bạn chưa biết ? Hãy bổ sung ngay vào ghi chú của mình để phong phú hơn bài thi của mình nhé. Và đặc biệt đừng quên làm các bài test online để nâng cao trình độ bạn nhé!