Note Ngay 20 Từ Vựng Chủ Đề Science Cực Hay
Science là một trong những chủ đề khiến thí sinh đau đầu nhất trong bài thi IELTS. Không chỉ nhiều từ vựng mang tính học thuật, chuyên ngành. Chủ đề này còn vô cùng rộng. Khiến nhiều học viên bỡ ngỡ. Bạn đã biết 20 từ vựng IELTS về science “ăn điểm” chưa? Đừng bỏ qua bài viết sau!
Cách tạo cảm hứng khi học từ vựng IELTS
Trong quá trình học từ vựng, không ít người cảm thấy chán và dễ nản. Đặc biệt với những từ vựng IELTS thuộc các chủ đề như khoa học, công nghệ… Làm thế nào để việc học từ mới thật dễ dàng? Những tips sau đây của Patado chắc hẳn sẽ đem lại hiệu quả cho bạn!
- Học trên nhiều nguồn khác nhau: Việc học trên sách vở đơn thuần sẽ khiến bạn mệt mỏi. Thay vào đó bạn có thể học thông qua phim ảnh, sách truyện… Không chỉ tiếp thu kiến thức. Bạn cũng có cơ hội giải trí sau những giờ học căng thẳng.
- Tạo màu sắc trên tài liệu học tập: Sách vở với hai màu đen trắng ít gây cảm hứng cho người đọc. Sử dụng bút highlight, giấy ghi chú nhiều màu sắc sẽ giúp góc học tập của bạn thêm sinh động hơn.
- Chế độ nghỉ ngơi hợp lý cũng là một biện pháp hay. Đừng quá thúc ép hay nhồi nhét bản thân. Hãy học tập trong một tâm thế thật sẵn sàng và thoải mái.
- Học cùng với bạn bè: Nếu bạn thấy nhàm chán và khá buồn khi học một mình. Hãy thử học từ vựng cùng bạn bè để hai bên có thể trao đổi và hướng dẫn nhau. Không những khiến bạn vui vẻ hơn khi học. Mà nhờ đó bạn cũng có thể biết thêm nhiều kiến thức khác.
- Đổi mới không gian học: Thỉnh thoảng hay đi đến cafe hay thư viện học. Bạn sẽ biết được đâu mới là không gian học tập phù hợp với mình nhất. Có người chỉ thích học ở nhà, tại không gian quen thuộc. Nhưng cũng không ít người nói rằng khi học tại những nơi đông người, họ sẽ tập trung hơn đấy
Từ vựng IELTS chủ đề Science
Trong vô vàn những từ vựng IELTS về chủ đề science. Đâu là từ quan trọng cần nắm chắc để tự tin chinh phục mọi bài thi? Hãy tham khảo danh sách những từ sau đây!
- Proof: minh chứng, bằng chứng
- Experiment: thí nghiệm
- Gene: gen
- Genetic Engineering/Modification: kỹ thuật cấy ghép gen
- Genetically Modified Organisms (GMOs): sinh vật biến đổi gen
- Clone: nhân bản vô tính
- Geoengineering: địa kỹ thuật
- Gain more insight into: hiểu hơn về điều gì
- Cyber: tất cả những gì liên quan đến máy tính và Internet
- A side effect: tác dụng phụ
- High-Tech / Hi-Tech: công nghệ cao
- The main measure of a country’s progress: thước đo chính cho sự phát triển của một quốc gia
- Theory: lý thuyết
- Boost a country’s future development and progress: đẩy mạnh sự phát triển trong tương lai của một quốc gia
- The advent of modern science: sự xuất hiện của khoa học hiện đại
- Electrical and computer-based technology: công nghệ điện tử máy tính
- More streamlined and efficient workplace: nơi làm việc hiệu quả và tiết kiệm
- Greater efficiency and higher productivity output: hiệu suất công việc tốt hơn và năng suất đầu ra cao hơn
- Ease the planet’s reliance on fossil fuels: giảm dần sự phụ thuộc vào năng lượng hóa thạch
- Well-rounded education: một nền giáo dụng toàn diện
- Evolution noun: sự tiến hoá
- Chemical formula: kí hiệu hoá học
- Equation: phương trình
- Comprehend: hiểu được
- Stand: nổi bật (nổi trội)
- Universe: vũ trụ
- Chemical element: nguyên tố hoá học
- The periodic table: bảng tuần hoàn
Bài mẫu writing cho từ vựng IELTS chủ đề Science
Bài viết trên đã cung cấp cho bạn 20 từ vựng IELTS chủ đề science phổ biến. Kèm theo đó là bài mẫu writing task 2. Đừng quên truy cập website của Patado để có thêm nhiều kiến thức bổ ích. Chúc bạn học tốt!