Bỏ túi ngay bộ từ vựng IELTS chủ đề thể thao cực hay
Chắc hẳn rất nhiều bạn đọc quan tâm tới bộ từ vựng IELTS theo từng chủ đề bởi số lượt truy cập vào các bài viết của Patado tăng cao một cách chóng mặt. Đây chính là động lực để chúng tôi tiếp tục update những bộ từ mới, và chủ đề của từ vựng IELTS hôm nay chính là thể thao. Hãy bỏ túi ngay những từ vựng siêu hay ho dưới đây nhé.
1. TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ THỂ THAO
Athlete | /’æθli:t/ | vận động viên (thể thao, điền kinh) |
Appreciate | /ə’pri:ʃieit/ | đánh giá, cảm kích, nhận thức được |
Compete | /kəm’pi:t/ | thi đấu, cạnh tranh |
Champion | /’tʃæmpjən/ | nhà vô địch, đội vô địch |
Eliminate | /i’limineit/ | loại, loại ra, đánh bại |
Final | /’fainl/ | cuối cùng, chung cuộc; trận chung kết |
Glory | /’glɔ:ri/ | vinh quang |
Participate | /pɑ:’tisipeit/ | tham gia, tham dự |
Perform | /pə’fɔ:m/ | thi đấu, biểu diễn |
Popular | /’pɔpjulə/ | phổ biến, được ưa chuộng |
Promote | /prə’mout/ | đẩy mạnh, tăng cường, thăng chức |
Organize | /’ɔ:gənaiz/ | tổ chức |
Sportsman | /’spɔ:tsmən/ | vận động viên thể thao |
Victory | /’viktəri/ | sự chiến thắng |
2. CÁC TỪ VỰNG VÀ CẤU TRÚC KHÁC
Association | /ə,sousi’eiʃn/ | hiệp hội, liên đoàn |
Eject | /’i:dʤekt/ | đuổi ra (khỏi trận đấu) |
Event | /i’vent/ | sự kiện |
Facilities | /fə’siliti/ | phương tiện |
Foul | /faul/ | lỗi (thể thao) |
Goal | /goul/ | bàn thắng; khung thành |
Match | /mætʃ/ | trận đấu |
Medal | /’medl/ | huy chương |
Opponent | /ə’pounənt/ | đối thủ |
Outstanding | /aut’stændiɳ/ | nổi trội, nổi bật |
Quarter–final | /’kwɔ:tə’fainl | / tứ kết |
Rank | /ræɳk/ | xếp hạng |
Record | /’rekɔ:d/ | kỷ lục |
Referee | /,refə’ri:/ | trọng tài |
Runner-up | /’rʌnə ʌp/ | người, đội về nhì (trong trận chung kết) |
Semi-final | /semi ‘fainl/ | bán kết |
Solidarity | /,sɔli’dæriti/ | sự đoàn kết |
Stadium | /’steidjəm/ | sân vận động |
Support | /sə’pɔ:t/ | ủng hộ, cổ vũ |
Tie | /tai/ | trận có tỷ số hòa |
Title | /’taitl/ | danh hiệu, tước hiệu |
Trophy | /’troufi/ | cúp vô địch |
Tournament | /’tuənəmənt/ | giải đấu (gồm nhiều vòng đấu) |
Whistle | /’wisl/ | cái còi (của trọng tài) |
3. TÊN MỘT SỐ MÔN THỂ THAO
Athletics | æˈθlɛtɪks | môn điền kinh |
Body building | ˈbɑdi ˈbɪldɪŋ | thể dục thể hình |
Fencing | ˈfɛnsɪŋ | môn đấu kiếm |
Freestyle | ˈfriˌstaɪl | sự bơi tự do |
Rugby | ˈrʌgbi | bóng bầu dục |
Squash | skwɑʃ | bóng quần |
Scuba-diving | ˈskubə-ˈdaɪvɪŋ | lặn sâu có bình khí |
Snorkelling | ˈsnɔrkəlɪŋ | lặn nông có ống thở |
Sprinting | ˈsprɪntɪŋ | chạy nước rút |
Synchronized swimming | ˈsɪŋkrəˌnaɪzd ˈswɪmɪŋ | bơi nghệ thuật |
Water polo | ˈwɔtər ˈpoʊloʊ | bóng nước |
Wind surfing | wɪnd ˈsɜrfɪŋ | môn lướt ván buồm |
Wrestling | ˈrɛslɪŋ | môn đấu vật |
4. CÁC COLLOCATIONS CHỦ ĐỀ THỂ THAO
Bên cạnh những từ vựng như bên trên Patado đã đưa ra thì dưới đây là hơn 40+ collocations có tính ứng dụng cao mà bạn có thể sử dụng trong bài thi IELTS của mình. Việc kết hợp collocations sẽ giúp bài mang tính chuyên sâu và được hội động chấm thi đánh giá cao hơn.
- Aquatic sports: các môn thể thao dưới nước
- Commit a foul: phạm lỗi
- Sporting/ sports event: sự kiện thể thao
- Score a goal: ghi bàn
- Governing body: cơ quan chủ quản, cơ quan tổ chức
- The first half: hiệp 1
- The second half: hiệp 2
- Host country: nước chủ nhà (đăng cai 1 sự kiện thể thao)
- The most outstanding athlete title: danh hiệu Vận Động Viên Xuất Sắc Nhất
- Friendly match: trận đấu giao hữu
- Win a medal: giành huy chương.
- Rank second, third:… xếp hạng 2, hạng 3
- Defend the championship title: bảo vệ danh hiệu vô địch
- Break the record: phá kỷ lục
- Gold medal: huy chương vàng
- Silver medal: huy chương bạc
- Bronze medal: huy chương đồng
- fitness program: thời gian biểu để giữ thể trạng tốt
- football fan: người hâm mộ bóng đá
- football pitch: sân bóng
- football season: mùa bóng
- jogging: hình thức chạy với tốc độ chậm
- keep-fit exercises: tập luyện giúp bạn có cơ thể khỏe mạnh
- active rest: thời gian bạn dùng để luyện tập
- athletics track (running track): một đường dùng để chạy, thường dùng cho các cuộc đua thể thao
- blow the competition away: chiến thắng trong cuộc thi
- brisk walk (brisk walking): đi bộ nhanh
- to build muscle: làm tăng cơ
- personal best: thành tích thể thao tốt nhất từ trước đến nay bạn đạt được
- strenuous exercise: bài tập cần nhiều sức
- that’s the way the ball bounces: mọi thứ không phải lúc nào cũng diễn ra theo kế hoạch
- to be keen to do smth (to be keen on doing smth): rất hứng thú với hoạt động nào đó
- to be out of condition (to be out of shape): ở trong thể chất tồi tệ, mất sức
- to be saved by the bell: được hỗ trợ khỏi sự gián đoạn kịp thời
- to take up doing smth: bắt đầu làm một điều gì đó mới mẻ
- sports centre (fitness centre): trung tâm thể thao
- sports facilities: các thiết bị, dịch vụ cần thiết cho một môn thể thao
- sports meeting (athletics meeting): sự kiện tổ chức một số môn thể thao
- strength-training strategy: tập các bài tập để tăng cơ bắp
- personal trainer (sports coach): người giúp đỡ bạn theo cơ sở 1-1
- to warm up: thực hiện các bài tập nhẹ trước khi tập luyện chăm chỉ
Với nhiều năm kinh nghiệm xây dựng các lớp học ôn thi IELTS trực tuyến, làm việc với hàng trăm giáo viên xuất sắc trên cả nước Patado thấy được rằng cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết luôn cần phải rèn luyện cùng nhau. Bạn đọc khi đưa ra mục tiêu cho mình cần phải có lộ trình cụ thể để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Ngoài việc tham khảo các tư liệu, bạn cần phải thực hành ngay những kiến thức mình đã học được qua các bài test online để tự đánh giá mình đang ở band điểm nào. Từ đó có nhưng phương pháp học phù hợp nhất cho bản thân.
Nếu có bất kì trăn trở nào trong việc tìm một nơi uy tín để học tập, bạn hãy liên hệ ngay với Patado để nhận được sự tư vấn tốt nhất nhé!