Bảng phiên âm IPA: 44 phiên âm quốc tế, cách đọc, ghi nhớ hiệu quả
Bảng phiên âm IPA trong tiếng Anh là nền tảng cơ bản giúp bạn phát âm tiếng Anh tốt và chính xác. Đây cũng được xem là bài học nhập môn tiếng Anh cơ bản giúp bạn đọc từ, viết từ tiếng Anh đúng chuẩn. Có thể khi nhìn vào bảng IPA bạn sẽ thấy các ký tự loằng ngoằng, khó nhớ. Nhưng thật ra việc học các âm không khó như bạn tưởng. Cùng Patado tìm hiểu ngay nhé!
Nắm chắc cách đọc thứ ngày tháng trong tiếng Anh cực đơn giản, hiệu quả
1. Định nghĩa – cấu tạo của bảng IPA
Bảng IPA là gì?: IPA tên đầy đủ là “International Phonetic Alphabet” là bảng tổng hợp ngữ âm quốc tế. Bảng phiên âm IPA tiếng Anh bao gồm 44 âm (20 nguyên âm và 24 phụ âm).
Bạn cần phân biệt, bảng phiên âm không giống bảng chữ cái. Nhờ có bảng IPA chúng ta có thể biết được cách phát âm & nhấn trọng âm chuẩn của từ vựng. Khi nhìn vào IPA, bạn có thể tìm thấy: phiên âm, nguyên âm, phụ âm, âm đôi và dấu trọng âm của từ vựng.
2. Tầm quan trọng của bảng IPA
2.1. Giúp bạn biết cách phát âm của từ vựng
Bạn làm gì khi bạn không biết từ tiếng Anh đó phát âm như thế nào? Bạn hỏi người bản xứ chăng? Không! Đơn giản bạn chỉ cần nhìn vào phiên âm của từ vựng, bạn đã biết cách đọc từ vựng đó rồi. Tất nhiên trường hợp này đang giả sử bạn đã nắm chắc cách đọc các âm trong bảng phiên âm IPA. Còn nếu không thì khi mới chỉ nhìn phiên âm từ bạn sẽ không đọc được từ đúng đâu nhé!
2.2. Giúp bạn nhấn đúng trọng âm của từ
Như đã nhắc đến trong cấu tạo của IPA, bảng phiên âm IPA thể hiện trọng âm của từ vựng. Do vậy, ngoài việc đọc đúng âm, người học còn có thể nhấn đúng trọng âm khi nhìn vào phiên âm của từ tạo ngữ điệu hay khi nói.
3. Hướng dẫn chi tiết cách đọc âm trong bảng phiên âm IPA
Nguyên âm ngắn
Kí hiệu | Cách đọc | Ví dụ |
e | – Âm ngắn, phát âm tương tự âm “i” của tiếng Việt | Wet, red, bed |
æ | -Âm ngắn. Âm được đọc có cảm giác bị đè xuống, kết hợp giữa “a” và “e” | Cat, nap, have, hand |
ʌ | -Âm ngắn. Đọc nghe tương tự “ă” trong tiếng Việt | money, London, come, one |
ʊ | -Âm ngắn. Phát âm nghe tương tự như âm “ư” trong tiếng Việt, đẩy hơi từ cổ họng. | look, cook, book |
ɒ | – Âm ngắn. Khi phát âm, dây thanh rung, đọc tương tự âm “o” trong tiếng Việt. | Rob, top, hop |
ə | -Âm ngắn. Phát âm tương tự âm “ơ” trong tiếng Việt tuy nhiên âm nghe nhẹ & mỏng hơn. | again, against |
Nguyên âm dài
i: | – Cách đọc: Âm “i” kéo dài. Khi đọc, âm nằm trong khoang miệng.
Chú ý: miệng mở rộng sang hai bên |
sheet, need, beat |
ɜ: | – Âm “ơ” dài => âm nằm trong khoang miệng, khi phát âm nghe vẫn giống chữ “ơ” nhưng kéo dài hơn. | Nurse, third, turn, heard |
ɔ: | – Cách đọc: về cơ bản âm tương tự chữ “o” tuy nhiên khi kết thúc âm, lưỡi cần cong lên chạm vào vòm họng | law, bored, jaw, yawn |
u: | – Cách đọc: Phát âm tương tự chữ “u” nhưng kéo dài & âm phát ra trong khoang miệng. | boot, few, lose |
ɑ: | – Cách đọc: Âm /a/ dài. Phát âm giống âm “a” & kéo dài, lưỡi hạ thấp, âm trong khoang miệng. | Fast, car, hard, bath. |
Nguyên âm đôi
ɪə | – Kết hợp giữa âm /i/ và /ə/, đơn giản đọc âm /ɪ/ trước rồi chuyển sang âm /ə/. | hear, near, fear |
eə | – Kết hợp giữa âm /i/ và /ə/, đơn giản đọc âm /e/ trước rồi chuyển sang âm /ə/. . | there, bear |
eɪ | – Kết hợp giữa âm /e/ và /i/, đơn giản đọc âm /e/ trước rồi chuyển sang âm /i/. | space, face, eight |
ɔɪ | – Kết hợp giữa âm /o/ và /i/, đọc âm /o/ trước rồi chuyển sang âm /i/. | boy, toy, joy |
aɪ | – Kết hợp giữa âm /a/ và /i/, đọc đọc âm /a/ trước rồi chuyển sang âm /i/. | fine, five, my |
əʊ | – Kết hợp giữa âm /ə/ và /ʊ/, đọc âm /ə/ trước rồi chuyển sang âm /ʊ/. | hole, no |
aʊ | – Kết hợp giữa âm /a/ và /ʊ/, đọc âm /a/ trước rồi chuyển sang âm /ʊ/. | cow, now, house |
Phụ âm
f | – Cách đọc: phát âm tương tự âm /ph/ trong tiếng Việt. Răng cửa trên chạm vào môi dưới.
– Đặc điểm: dây thanh không rung. |
fish: con cá
fox: con cáo |
v | – Cách đọc: Răng cửa trên chạm vào môi dưới, đọc giống âm /v/ trong tiếng Việt
– Đặc điểm: Khi đọc, dây thanh rung. |
Asia: châu Á
usual: thông thường, lẽ thường believe: tin tưởng |
θ | – Cách đọc: Đặt đầu lưỡi ở giữa răng cửa trên và răng cửa dưới.
– Đặc điểm: Khi đọc, dây thanh quản không rung. |
bath: bồn tắm
birthday: sinh nhật teeth: răng |
ð | – Cách đọc: Đặt đầu lưỡi ở giữa giữa răng cửa trên và răng cửa dưới. Khi đọc đưa lưỡi vào trong & đẩy hơi ra ngoài.
– Đặc điểm: Khi đọc, dây thanh rung (âm hữu thanh). |
three: số 3
that: kia |
z | – Cách đọc: môi mở rộng ra hai bên, hai hàm răng sát nhau & bật âm. | zip: khóa kéo
zebra: ngựa vằn zoo: vườn thú |
ʃ | – Cách đọc: tròn môi khi đọc âm, hai hàm răng sát nhau.
– Đặc điểm: Khi đọc, dây thanh không rung (âm vô thanh). |
ship: con tàu
wash: rửa brush: đánh, chải |
ʒ | – Cách đọc: tròn môi, lưỡi chạm hàm trên, khi đọc thanh quản rung. | vision: tầm nhìn
massage: sự xoa bóp mirage: ảo ảnh, ảo tưởng |
h | – Cách đọc: miệng mở, lưỡi để tự nhiên không chạm vào ngạc trên của miệng.
– Đặc điểm: Khi đọc, dây thanh quản không rung. |
hat: mũ
hop: nhảy lò cò |
p | – Cách đọc: mím môi lại & bật mạnh đẩy luồng hơi từ miệng ra ngoài.
– Đặc điểm: Khi đọc, dây thanh quản không rung (âm vô thanh). |
pink: màu hồng
popcorn: bỏng ngô pig: con lợn |
b | – Cách đọc: đọc tương tự như cách đọc âm /p/ nhưng bật âm nhẹ hơn.
– Đặc điểm: Khi đọc, dây thanh rung. |
bat: con dơi
ball: quả bóng bring: mang |
t | – Cách đọc: hai hàm răng cắn chặt, lưỡi chạm vào mặt trong của răng trên & bật âm /t/
– Đặc điểm: Khi đọc, dây thanh quản không rung. |
tiger: con hổ
tired: mệt mỏi tight: chặt, khó cởi bỏ |
d | – Cách đọc: giống âm /d/, môi mở tự nhiên, lưỡi chạm vào mặt trong của răng trên & bật âm
– Đặc điểm: Khi đọc làm dung dây thanh quản |
dog: con chó
duck: con vịt drink: uống |
k | – Cách đọc: tương tự âm /k/, miệng mở tự nhiên, bật âm từ họng | make: làm
cake: bánh take: cầm, lấy |
g | – Cách đọc: tương tự âm /g/, miệng mở tự nhiên, luồng hơi đẩy ra phía trước khoang miệng.
– Đặc điểm: Khi đọc làm dây thanh rung. |
green: xanh lá
girl: cô gái goose: con ngỗng |
ʈʃ | – Cách đọc: tương tự âm /ch/, môi tròn và chu về phía trước
– Đặc điểm: Khi đọc dây thanh không bị rung. |
chick: gà con
cheese: phô mai watch: xem |
dʒ | – Cách đọc: môi tròn, hơi chu về phía trước, đọc tương tự như âm ʈʃ
– Đặc điểm: Khi đọc làm dây thanh rung |
village: ngôi làng
stage: sân khấu, sàn diễn |
m | – Cách đọc: Hai môi mím lại không cho luồng hơi đi vào miệng, đọc tương tự âm /m/ trong tiếng Việt
– Đặc điểm: Khi phát âm, dây thanh rung. |
mum: mẹ
music: âm nhạc milk: sữa |
n | – Cách đọc: tương tự âm /n/, đè lưỡi xuống thấp, đặt ngay sau răng cửa để ngăn không cho luồng hơi vào miệng.
– Đặc điểm: Khi đọc làm rung dây thanh |
no: không
now: bây giờ nurse: y tá |
ŋ | – Cách đọc: đọc tương tự âm /ng/ trong tiếng Việt
– Đặc điểm: Khi đọc, dây thanh rung. |
sing: hát
bring: mang |
r | – Cách đọc: đặt lưỡi vào trong khoang miệng. Hai bên lưỡi chạm vào hai cạnh của hàm răng trên.
– Đặc điểm: Khi đọc làm rung dây thanh |
ring: nhẫn
rose: hoa hồng rat: chuột |
j | – Cách đọc: môi hé, nâng lưỡi chạm gần ngạc trên đẩy khí ra – Đặc điểm: Khi đọc, dây thanh rung. | yellow: màu vàng
yawn: ngáp |
w | – Cách đọc: tương tự như khi đọc âm /u:/. Môi tròn, khi phát âm môi mở, lưỡi thả lỏng tự nhiên.
– Đặc điểm: Khi đọc làm rung dây thanh. |
wing: cánh
walk: đi bộ |
l | -Uốn lưỡi cong từ từ chạm vào hàm trên, môi mở rộng.
-Đặc điểm: khi đọc dây thanh quản rung |
lion: sư tử
long: dài |
4. Tips học bảng phiên âm IPA hiệu quả & bài tập thực hành
Để học tốt và ghi nhớ hiệu quả bảng IPA, bạn có thể tham khảo một số tips học như sau:
- Chọn xem video hướng dẫn đọc IPA thay vì nhìn bảng: Bạn nên ưu tiện những video được thực hiện bởi giáo viên bản ngữ để đảm bảo độ chính xác & tự nhiên nhất.
- Thực hành đọc mỗi ngày: Bởi tiếng Anh là ngôn ngữ thứ hai của người Việt, vì vậy muốn giỏi, bạn nhất định phải học và luyện tập thường xuyên. Hãy sắp xếp thời gian biểu hợp lý & dành thời gian luyện tập nhé!
- Tra từ điển không chỉ để xem nghĩa của từ: Nếu bạn từng chỉ chăm chăm tra từ điển chỉ để biết nghĩa từ vựng thì từ giờ mỗi lúc như vậy hãy tranh thủ lướt qua phiên âm của từ để nắm được cách đọc từ. Việc biết cách đọc từ cũng quan trọng như việc tìm hiểu nghĩa của từ, vậy nên đừng bỏ qua nhé!
Bây giờ, hãy cùng Patado thực hành một số bài tập về ngữ âm, phiên âm để củng cố kiến thức về bảng phiên âm IPA nhé!
Viết từ vựng tương ứng với những phiên âm sau:
/ˈbɜːθdeɪ/
/ɡuːs/ /lɔː/ /bɔːl/ /lʌv/ /træp/ /hɪə(r)/ /feɪs/ /ʃəʊ/ /ɡəʊt/ /tʊə(r)/ /taɪt/ /dʒɒb/ /ˈkɒpi/ /ˈkɒfi/ /ˈsɪstə(r)/ |
Answers:
/ˈbɜːθdeɪ/
/ɡuːs/ /lɔː/ /bɔːl/ /lʌv/ /træp/ /hɪə(r)/ /feɪs/ /ʃəʊ/ /ɡəʊt/ /tʊə(r)/ /taɪt/ /dʒɒb/ /ˈkɒpi/ /ˈkɒfi/ /ˈsɪstə(r)/ |
birthday
goose law ball love trap here face show goat tour tight job copy coffee sister |
Như vậy, trên đây là toàn bộ kiến thức về bảng phiên âm IPA và bài luyện tập thực hành về phiên âm của từ. Đọc đúng và chuẩn phiên âm tiếng Anh sẽ giúp bạn phát âm tiếng Anh tốt và hạn chế lỗi sai chính tả khi viết, bởi vậy hãy cố gắng luyện tập để thành thạo cách đọc phiên âm của từ.
Muốn học giỏi tiếng Anh thì ngoài giỏi phát âm, bạn cũng cần phải biết thêm nhiều từ vựng và ngữ pháp. Truy cập ngay Patado để học tiếng Anh miễn phí mỗi ngày cùng Patado ngay nhé!