Kinh nghiệm thi

Bảng quy đổi điểm IELTS cập nhật mới nhất 2021

IELTS hiện là chứng chỉ tiếng Anh được sử dụng và công nhận rộng rãi nhất hiện nay. Biết được thang điểm IELTS giúp ta đánh giá chính xác trình độ tiếng Anh hiện tại của mình. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa hiểu rõ bảng quy đổi điểm IELTS hiện nay. Cùng Patado tìm hiểu bảng quy đổi điểm IELTS cập nhật mới nhất 2021 qua bài viết dưới đây nhé!

IELTS là gì? Tất tần tật những điều cần biết về IELTS

Bạn có biết tất cả những lợi ích của chứng chỉ IELTS?

I/ Bảng quy đổi điểm IELTS Listening

Bài thi Listening IELTS có tổng cộng 40 câu hỏi, được chia làm 4 Parts, mỗi part có 10 câu hỏi. Thí sinh sẽ được kiểm tra kỹ năng xử lý thông tin khi nghe thông qua đa dạng các dạng bài như: Multiple Choice, Điền từ, Matching, Map,…

Nội dung của từng phần trong bài thi IELTS Listening như sau:

  • Part 1:đoạn hội thoại về các chủ đề cơ bản, quen thuộc trong cuộc sống hằng ngày: thuê nhà, thuê xe, đăng ký khoá học, đặt phòng khách sạn,…
  • Part 2:đoạn độc thoại, thông báo về một chương trình nào đó hoặc giới thiệu về một địa điểm như bảo tàng, triển lãm,…
  • Part 3: cuộc thảo luận giữa các học sinh hoặc giữa sinh viên và giáo sư về chủ đề liên quan tới học tập như bài thuyết trình, bài tập lớn,…
  • Part 4: bài giảng về chủ đề học thuật như lịch sử, khoa học, công nghệ, hoá học,…
IELTS Listening gồm 40 câu hỏi, được chia làm 4 phần

IELTS Listening gồm 40 câu hỏi, được chia làm 4 phần

Dưới đây là bảng quy đổi điểm IELTS Listening cập nhật mới nhất 2021:

Correct Answers  Band score
39 – 40  9.0
37 – 38 8.5
35 – 36 8.0
33 – 34 7.5
30 – 32  7.0
27 – 29 6.5
23 – 26  6.0
20 – 22 5.5
16 – 19 5.0
13 – 15 4.5
10 – 12 4.0
7 – 9 3.5
5 – 6 3.0
3 – 4  2.5
1 – 2 2.0

>>> Xem thêm: Chứng chỉ IELTS và những điều cần biết

II/  Bảng quy đổi điểm IELTS Reading

Bài thi IELTS Reading có sự khác biệt giữa kỳ thi IELTS GeneralIELTS Academic. Bài Reading của cả hai kỳ thi này đều kéo dài 60 phút, kiểm tra khả năng đọc hiểu của thí sinh thông qua 3 đoạn văn.

Tuy nhiên, bài Reading của IELTS General có nội dung liên quan tới chủ đề xã hội, quen thuộc trong đời sống hằng ngày. Thông thường, các bài Reading IELTS General được trích từ các tạp chí thời trang, mẫu quảng cáo,.. 

Ngược lại, bài Reading IELTS Academic lại tập trung vào các chủ đề học thuật như: khoa học, công nghệ, lịch sử, nghệ thuật,… Bài Reading IELTS Academic yêu cầu thí sinh phải có vốn hiểu biết nhất định về các chủ đề học thuật, do đó có phần khó hơn IELTS General.

Bảng quy đổi điểm IELTS Reading

Chính vì có sự khác biệt trong nội dung ra đề và yêu cầu kiểm tra nên bảng quy đổi điểm IELTS Academic cũng khác so với kỳ thi General.

Sự khác nhau giữa Ielts Academic và Ielts General là như thế nào? Nên thi Ielts Academic hay General?

1. Bảng quy đổi điểm IELTS Reading General

Correct Answers  Band score
40  9.0
39 8.5
38 8.0
36 – 37 7.5
34 – 35  7.0
32 – 33 6.5
30 – 31  6.0
27 – 29 5.5
23 – 26 5.0
19 – 22 4.5
15 – 18 4.0
12 – 14 3.5
8 – 11 3.0
5- 7 2.5

2. Bảng quy đổi điểm IELTS Reading Academic

Correct Answers  Band score
39 – 40  9.0
37 – 38 8.5
35 – 36 8.0
33 – 34 7.5
30 – 32  7.0
27 – 29 6.5
23 – 26  6.0
20 – 22 5.5
16 – 19 5.0
13 – 15 4.5
10 – 12 4.0
7 – 9 3.5
5 – 6 3.0
3 – 4  2.5
1 – 2 2.0

 

Để có thể thuận tiện hơn cho công việc và cuộc sống trong tương lai thì ai cũng cần hoàn thiện tiếng Anh thông qua giấy chứng nhận IELTS. Vậy chỉ có bằng IELTS làm được gì? Có những việc làm nào cho người có bằng IELTS?

III/ Quy đổi điểm IELTS Speaking

Nhìn chung, IELTS Speaking ở hai kỳ thi General và Academic không có sự khác biệt nhiều. Ở cả hai kỳ thi, thí sinh sẽ được trò chuyện với giám khảo chấm thi trong khoảng 11 – 14 phút. Bài thi được chia làm 3 phần:

  • Phần 1: Giới thiệu bản thân: Thí sinh sẽ được hỏi những câu liên quan tới bản thân: học tập, gia đình,…
  • Phần 2: Mô tả, thuyết trình: Thí sinh sẽ nói về chủ đề được giám khảo đưa ra. Trước đó, mỗi người có 1 phút để gạch ra những ý chính và khoảng 2 – 3 phút để trình bày câu trả lời của mình.
  • Phần 3: Thảo luận: Phần 3 chính là phát triển thêm của phần 2 nhưng ở mức độ chuyên sâu hơn. Giám khảo và thí sinh sẽ trò chuyện, thảo luận và đào sâu chủ đề. Phần này yêu cầu các thí sinh phải sử dụng từ vựng và vốn kiến thức học thuật phong phú.

Toàn bộ bài IELTS Speaking sẽ được chấm dựa trên đánh giá về các tiêu chí:

  • Từ vựng
  • Ngữ pháp
  • Sự lưu loát, trôi chảy.
  • Phát âm
  • Ngữ điệu…
Quy đổi điểm IELTS Speaking

Phần thi IELTS Speaking

Vậy IELTS, TOEFL, TOEIC là gì, cái nào khó nhất và cái nào tốt nhất? Trong bài viết này, Patado sẽ so sánh IELTS và TOEIC trước để bạn dễ hình dung hơn nhé.

IV/ Quy đổi điểm IELTS Writing

Tương tự như IELTS Reading, IELTS Writing ở hai kỳ thi General và Academic cũng có sự khác biệt nhất định. Tuy nhiên, cả hai bài thi đều gồm 2 phần (Task), thí sinh được làm trong 60 phút. Task 2 ở cả hai kỳ thi đều yêu cầu thí sinh trình bày quan điểm của mình về một vấn đề nào đó trong xã hội (dân số, giáo dục, công nghệ,…) dưới dạng một bài luận (essay). 

Tuy nhiên, task 1 kỳ thi IELTS General yêu cầu thí sinh viết một bức thư, trong khi IELTS Academic lại yêu cầu thí sinh nhận xét bảng biểu, biểu đồ,..

Cả hai kỳ thi đều đánh giá kỹ năng Viết của thí sinh qua cách sử dụng từ, liên kết giữa các câu và đoạn văn, ngữ pháp, ý tưởng các luận điểm,…

Phần thi IELTS Writing

Phần thi IELTS Writing

V/ Tính điểm IELTS Overall

Điểm IELTS Overall là điểm trung bình của bốn kỹ năng. Giám khảo sẽ cộng tổng điểm 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết và chia 4. Trong trường hợp điểm khi chia là .75 thì thí sinh sẽ được làm tròn lên 1; nếu là .25 sẽ được làm tròn lên .5

Sự khác biệt giữa IELTS VÀ TOEFL – Cái nào nên học, cái nào khó hơn. Cùng đọc ngay nhé!

Trên đây là bảng quy đổi điểm IELTS và cách tính điểm cho cả 4 phần Listening, Reading, Writing và Speaking. Hiểu được cách quy đổi cũng giúp bạn phần nào trong việc xác định trình độ và đặt mục tiêu tiếng Anh. Nếu có bất kỳ thắc mắc gì, hãy liên hệ tới Patado để được giải đáp và tư vấn miễn phí nhé!

1/5 - (1 vote)
BÀI TRƯỚC
BÀI SAU

Facebook Comments

    Đăng ký nhận lộ trình học
    ngay hôm nay