Liên từ tiếng Anh là gì? Định nghĩa, phân loại và cách sử dụng
Có bao giờ bạn thắc mắc liên từ tiếng anh là gì? Từ đó có khó hiểu hay khó dùng không? Bạn gặp và cũng sử dụng rất nhiều nhưng hầu hết các bạn chưa chắc biết rõ về loại từ này. Để giải đáp mọi thắc mắc liên quan đến liên từ, Patado sẽ giúp các bạn tổng quan kiến thức cũng như gợi ý thủ thuật học hiệu quả hơn. Nào hãy cùng theo dõi bài viết sau nhé.
Động từ tiếng Anh là gì? Định nghĩa, phân loại và cách sử dụng
1. Liên từ tiếng Anh là gì?
a. Khái niệm (Definition)
Liên từ hay còn gọi là Conjunction được sử dụng để thể hiện mối quan hệ giữa các sự vật trong câu, liên kết các mệnh đề khác nhau với nhau và kết hợp các câu. Liên từ là một chủ điểm quan trọng đi kèm với 9 từ loại trong tiếng Anh (parts of speech)
Ex:
Yesterday, He played badminton and rugby
(Hôm qua, anh ấy chơi cầu lông và bóng bầu dục). |
Both men and women were drafted into the army
(Cả đàn ông và phụ nữ đều được đưa vào quân đội). |
b. Vai trò của liên từ trong câu:
|
|
Ex:
Zera has a stomach ache so she takes the medicine. |
Zera đau bụng nên cô uống thuốc. |
|
|
Ex:
She wants to eat burger and drink coffee. |
Cô ấy muốn ăn burger và uống cà phê. |
|
|
Ex:
Jay doesn’t like horror movie, nor does he like romantic one. |
Jay không thích phim kinh dị, anh cũng không thích phim lãng mạn. |
II. Cấu trúc phổ biến phân loại và cách sử dụng liên từ (Conjunction):
a. Các cấu trúc liên từ phổ biến:
Một số cấu trúc phổ biến thường gặp của liên từ trong các bài thi THPT cũng như bài thi IELTS cần nắm rõ để tránh mất điểm dành cho bạn cần nhớ:
- Cấu trúc Because Of, Because
- Cấu trúc Although, Even though, Though, Even if
- Cấu trúc Beside và Besides
- Cấu trúc As và Like
- Cấu trúc While, Meanwhile, Meantime
- Cấu trúc Too/so, Either..or và Neither…nor
b. Các loại liên từ trong tiếng Anh (Kinds of conjunctions)
Liên từ được chia làm 2 loại gồm liên từ kết hợp (co-ordinating conjunctions) và liên từ phụ thuộc (subordinating conjunctions).
- Liên từ kết hợp (co-ordinating conjunctions): Được dùng để nối các từ nhóm các từ có chứng năng giống nhau (danh từ với danh từ, động từ với động từ, tính từ với tính từ…) hoặc các mệnh đề độc lập về mặt ngữ pháp loại liên kết này được chia làm 4 nhóm: AND, BUT, OR, SO
- Liên từ phụ thuộc (subordinating conjunctions): Được dùng để mở đầu một mệnh đề phụ (mệnh đề danh từ hoặc mệnh đề trạng từ). Liên từ phụ thuộc gồm nhóm: WHEN, BECAUSE, IF, THOUGH, IN ORDER THAT, SO… THAT, THAT.
c. Các chức năng của liên từ
1. Liên từ dùng để thể hiện lý do
Những cụm từ sau đây có cùng chung về mặt nghĩa: vì, bởi vì.
Nghĩa | Cách dùng | |
Since/As/
Seeing That/ Because |
Vì, như | + Clause |
Owing to/Due to | Bởi vì | + Noun/N-phr |
Because of/As a result of | Vì, bởi vì | + Noun/N-phr, đứng đầu câu |
and, as a result | Và, như kết quả | + Clause, đứng giữa câu |
Ex:
He stole anything because he wanted the money. (Anh ta lấy trộm bất cứ thứ gì vì anh ta muốn tiền). |
Many of the deaths in 2020 are due to Covid19. (Nhiều trường hợp tử vong trong năm 2020 là do Covid19). |
2. Liên từ mang đến kết quả
Nghĩa | Cách dùng | |
So…that
Such…that |
Quá…đến nỗi mà | SO + adj/adv + THAT + clause
SUCH + noun + THAT + clause |
So | Vậy, nên | + Clause |
Therefor | Do đó, vì thế nên, | + Clause |
As a result,
Consequently |
Vì thế, do đó, | + Clause, (đứng đầu câu) |
Ex:
Julia ate so fast that anyone was surprised at her. (Julia ăn quá nhanh khiến ai cũng ngạc nhiên về cô). |
It’s already raining so I brought an umbrella. (Trời đã mưa nên tôi mang theo dù). |
Chú ý: That ngoài việc dùng như một ngữ pháp liên từ tiếng Anh, thì còn là 1 trong những đại từ quan hệ.
Tổng hợp đầy đủ các dạng bài tập liên từ tiếng Anh kèm đáp án chi tiết
3. Liên từ mang tính chất mục đích
Nghĩa | Cách dùng | |
In order to/ So as to | Để mà, để | + V (nguyên thể) |
So that/ In order that | Để, để mà | + Clause |
Ex:
I prepared my CV in order to pass the interview. (Tôi đã chuẩn bị CV để đậu vòng phỏng vấn). |
I have to work out so that my body can be in shape. (Tôi phải tập luyện để cơ thể có thể giữ được vóc dáng). |
4. Liên từ thể hiện sự đối lập
Nghĩa | Cách dùng | |
But/While/Whereas | Nhưng, trong khi, ngược lại | + Clause/N/N-phr |
However/Although/Even If/Even Though | Tuy nhiên, mặc dù, | + Clause |
Despite/In Spite Of | Mặc dù vậy, | + Noun/N-phr/V-ing |
Ex:
I continue to jogging despite of heavy rain. (Tôi tiếp tục chạy bộ mặc dù trời mưa to). |
She is very happy, although she has a low-paid job. (Cô ấy rất hạnh phúc, mặc dù cô ấy có một công việc được trả lương thấp). |
5. Liên từ dùng cho thời gian
Nghĩa | Cách dùng | |
Whenever/Every time | Bất kỳ khi nào, cứ mỗi khi | + Clause |
When/While/As/After | Khi nào, trong khi, sau đó | + Clause |
During/All Through/Throughout | Trong khi, xuyên suốt | + N-phr |
First/Then/Later | Đầu tiên, sau đó, | + Clause |
Ex:
We play guitar whenever we have a picnic. (Chúng tôi chơi guitar bất cứ khi nào chúng tôi có một chuyến dã ngoại). |
I have to take care of my sick child during the night. (Tôi phải chăm sóc đứa con ốm yếu của mình suốt đêm). |
6. Liên từ được dùng cho điều kiện
Nghĩa | Cách dùng | |
Even If/As Long As/Unless | Miễn là, trừ khi | + Clause |
Whether… Or Not | Dù … hay thế nào chăng nữa | + Clause |
In Case | Đề phòng | + Clause |
Ex:
I took the raincoat in case it rained. (Tôi mang áo mưa đề phòng trời mưa). |
We will go anywhere as long as the weather is nice. (Chúng tôi sẽ đi bất cứ nơi nào miễn là thời tiết đẹp). |
7. Liên từ dùng cho việc nhấn mạnh, bổ sung thông tin
Nghĩa | Cách dùng | |
As Well As | Cũng như, thêm vào đó | + Noun/Adj/Phrase/V_ing |
Besides/In Addition (To That)/Furthermore | Bên cạnh đó, thêm vào đó | + Clause |
Too/As Well/Not Either | Cũng, cũng không | Thường đứng cuối câu |
Ex:
My daughter is pretty as well as intelligent. (Con gái tôi xinh cũng như thông minh.). |
I was shock when he got three-point at first time too. (Tôi cũng sốc khi anh ấy có ba điểm ngay lần đầu tiên). |
III. Thủ thuật ghi nhớ nhanh liên từ tiếng Anh
Có nhiều cách học liên từ trong tiếng Anh, dựa trên đặc điểm, vai trò của từ chúng ta có những cách kể đến như:
- Học theo nhóm từ: liên từ đơn, liên từ ghép, liên từ tương liên.
- Theo phân loại liên từ: liên từ kết hợp, tương quan liên từ, liên từ phụ thuộc.
- Học theo ghép chữ cái đầu của các liên từ – FANBOYS: For-And-Nor-But-Or-Yet-So
1. Ưu và nhược điểm của thủ thuật này.
Thủ thuật học theo vai trò của cụm từ: gồm nghĩa và cách sử dụng.
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
Giới hạn lượng kiến thức về liên từ. |
Khi học theo thủ thuật này, các bạn nên tìm tòi nhiều hơn. Sau đó tổng hợp lại để có thể hạ thấp nhất nhược điểm mà cách này mang lại. |
2. Cách học liên từ theo thủ thuật
Nhằm giúp các bạn nhớ nhanh các liên từ tiếng anh và bên cạnh thủ thuật phân nhóm liên từ, các bạn nên học như sau:
a. Luôn bổ sung kiến thức mới.
– Bổ sung kiến thức gồm các cụm liên từ khác có chung vai trò, kèm theo cách sử dụng.
– Học luôn ghi nhớ các chú ý về chính liên từ đó. Có thể qua thành ngữ, qua một chủ đề chuyên ngành.
– Thử học song song với một dạng ngữ pháp khác. Cách kết hợp này sẽ hứa hẹn mang đến những “thử thách” học tập mới. Đòi hỏi sự sáng tạo cũng như kiên trì khi học kết hợp như vậy. Ví dụ, bạn thử học liên từ song song với học cụm động từ.
TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH : khái niệm, cách dùng, mẹo học hiệu quả
b. Ôn tập kiến thức cũ qua thực hành.
- Khi học các bạn cần lọc những nhóm liên từ:
- Thường dùng nhất trong học tập hoặc công việc.
- Ít dùng nhất hay hiếm khi dùng.
- Liên từ có nhiều cách biến đổi hay sử dụng nhất.
- Liên từ cần học thường nhầm lẫn với từ nối.
- Kiến thức cũ cần ôn tập lại, tránh bỏ thời gian quá lâu để học.
- Nên ôn tập qua các ví dụ trước đó. Nếu được thì tự nghĩ ra ví dụ hoặc lấy ví dụ mới về các liên từ khó.
IV. Bài tập áp dụng ngữ pháp liên từ tiếng Anh.
1. Chọn liên từ phù hợp về nghĩa và cấu trúc cho các câu sau:
(a) It is not … 3pm that he got home. (to/until/after)
(b) You can have that dog … you can take care of it. (as well as/as soon as/as long as)
(c) Amy got the highest mark … she didn’t do well in the exam. (because/even though/ despite)
(d) I told my son not to play in the rain, … he didn’t hear me. (since/also/but)
(e) … she smiles with me; I understand that she wants me to do something for her. (whoever/whatever/whenever).
(f) My father has passed out … (because/although/despite) his son has bad results.
(g). Do you want some burger … (nor/but/or) hot dog?
(h) (Unless/For/Because) … he talks to me, I will be bored to death.
(i) (After/While/Before) … my mother was cooking, I was preparing the plates.
(j). The flowers you bought me were beautiful (therefore/then/although) … they are artificial.
2. Đáp án bài tập liên từ.
(a) It is not until 3pm that he got home.
(b) You can have that dog as long as you can take care of it.
(c) Amy got the highest mark even though she didn’t do well in the exam.
(d) I told my son not to play in the rain, but he didn’t hear me.
(e) Whenever she smiles with me; I understand that she wants me to do something for her.
(f) My father has passed out because his son has bad results.
(g). Do you want some burger or hot dog?
(h) Unless he talks to me, I will be bored to death.
(i) While my mother was cooking, I was preparing the plates.
(j). The flowers you bought me were beautiful although they are artificial.
Với thủ thuật học nhanh hiệu quả liên từ tiếng Anh này, thông điệp chúng tôi muốn gửi đến các bạn đó là sự không ngừng học hỏi đồng thời không ngừng tìm kiếm những cách học và kiến thức mới. Chỉ như vậy, năng lực cùng tư duy tiếng Anh mới ngày càng nâng cao và vận dụng vào các bài thi và trong đời sống hàng ngày.
Chia sẻ ngay nếu thấy bài viết thực sự hữu ích cho bạn. Bình luận bên dưới bài viết về các chủ đề bạn mong muốn để chúng tôi có thể cập nhật thêm nội dung hữu ích. Đăng ký ngay khoá học online tại Patado để chúng tôi có thể đồng hành cùng bạn.