Trọn bộ từ vựng về màu sắc trong tiếng Anh bạn không thể bỏ lỡ
Màu sắc yêu thích của bạn trong tiếng Anh sẽ có cách viết như thế nào? Cùng Patado tìm hiểu thông qua bài viết dưới đây – Từ vựng về màu sắc trong tiếng Anh. Đây cũng là một trong những chủ đề tự vựng vô cùng phổ biến mà bạn không nên bỏ qua đâu nhé!
Từ vựng các môn học bằng tiếng anh đầy đủ nhất theo từng chủ đề
1. Trọn bộ từ vựng về màu sắc cơ bản trong tiếng anh đầy đủ nhất
Trọn bộ từ vựng về các màu sắc trong tiếng anh, bạn sẽ cần nắm rõ về những tone màu cơ bản. Đó là:
Trọn bộ từ vựng về màu sắc cơ bản trong tiếng anh
1.1 Màu trắng trong tiếng anh
Từ tiếng anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng việt |
White | /waɪt/ | Màu trắng |
Danh từ này còn hình thành nên một số cụm từ, thành ngữ thông dụng giúp bạn nâng cao trình độ của mình. Đó là:
Cụm từ vựng, thành ngữ Tiếng Anh | Nghĩa Tiếng Việt |
A white lie | Một lời nói dối vô hại, hướng thiện |
As white as a ghost | Trông trắng bệnh, xanh xao |
A white-collar worker | Nhân viên văn phòng, ám chỉ những người việc nhẹ lương cao |
White-livered | Sự nhát gan, sợ sệt hơn cáy |
1.2 Màu đen trong tiếng anh
Từ tiếng anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng việt |
Black | /blæk/ | Màu đen |
Tone màu này còn được sử dụng để hình thành nên một số cụm từ, thành ngữ thông dụng giúp bạn nâng cao trình độ của mình. Đó là:
Cụm từ vựng, thành ngữ Tiếng Anh | Nghĩa Tiếng Việt |
Black mood | Cảm xúc tiêu cực, đa số là thất vọng, giận dữ, đau buồn |
Black market | Chợ đen, nơi buôn bán trái phép |
Black sheep | Biểu thị sự phân biệt đối xử khi có người khác biệt trong cộng đồng. |
1.3 Màu xanh dương trong tiếng anh
Từ tiếng anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng việt |
Blue | /bluː/ | Màu xanh dương |
Danh từ màu sắc này còn được sử dụng để hình thành nên một số cụm từ, thành ngữ thông dụng giúp bạn nâng cao trình độ của mình. Đó là:
Cụm từ vựng, thành ngữ Tiếng Anh | Nghĩa Tiếng Việt |
Blue blood | Những người có xuất thân danh gia vọng tộc, gia đình quý tộc, giàu có, cành vàng lá ngọc |
Blue ribbon | Chất lượng tốt, ưu tú, vượt trội |
Out of the blue | Sự bất ngờ, bất ngờ |
Once in a blue moon | Hiếm khi xảy ra, tần suất thấp |
True blue | Những người đáng tin cậy, trung thực và nhân phẩm tốt |
Blue-collar worker | Những nhân viên làm việc theo giờ, có mức lương thấp hơn so với mặt bằng chung |
1.4 Màu nâu trong tiếng anh
Từ tiếng anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng việt |
Brown | /braʊn/ | màu nâu |
Nó còn được sử dụng để hình thành nên một số cụm từ, thành ngữ thông dụng giúp bạn nâng cao trình độ của mình. Đó là:
Cụm từ vựng, thành ngữ Tiếng Anh | Nghĩa Tiếng Việt |
To be browned off | Sự tức giận, chán chường |
Brown as a berry | Da sạm nắng, màu da nâu (Dùng để miêu tả người) |
In a brown study | Sự trầm tư, trầm ngâm suy nghĩ |
To do brown | Hành động đánh lừa người khác, ai đó trong cuộc sống |
1.5 Màu vàng trong tiếng anh
Từ tiếng anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng việt |
Yellow | /ˈjel.əʊ/ | Màu vàng |
Danh từ này gắn liền với thành ngữ Have yellow streak. Đây là cụm từ nói về việc ai đó không dám thực hiện một vấn đề, việc bất kỳ trong cuộc sống.
Màu vàng trong tiếng anh
1.6 Màu hồng trong tiếng anh
Từ tiếng anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng việt |
Pink | /pɪŋk/ | Màu hồng |
Danh từ này còn được sử dụng để hình thành nên một số cụm từ, thành ngữ thông dụng giúp bạn nâng cao trình độ của mình. Đó là:
Cụm từ vựng, thành ngữ Tiếng Anh | Nghĩa Tiếng Việt |
Pink slip | Công văn, giấy thông báo bạn bị sa thải |
In the pink | Một sức khỏe tốt, dồi dào năng lượng |
Pink-collar worker | Dùng để chỉ những người lao động là phụ nữ làm công ăn lương có phúc lợi xã hội thấp. Điển hình như điều dưỡng viên, nhân viên nhập liệu,… |
1.7 Màu tím trong tiếng anh
Từ tiếng anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng việt |
Purple | /’pə:pl/ | Màu tím |
Danh từ này còn được sử dụng để hình thành nên một số cụm từ, thành ngữ thông dụng giúp bạn nâng cao trình độ của mình. Đó là:
Cụm từ vựng, thành ngữ Tiếng Anh | Nghĩa Tiếng Việt |
Purple with rage | Giận dữ đến mức đỏ mặt tía tai, trận lôi đình khủng khiếp |
Born to the purple | Dùng để chỉ những người xuất thân trâm anh thế phiệt, dòng dõi hoàng tộc |
>>>Bỏ túi thêm loạt từ vựng về thể thao này nữa nhé
1.8 Màu đỏ trong tiếng anh
Từ tiếng anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng việt |
Red | /red/ | Màu đỏ |
Danh từ này còn được sử dụng để hình thành nên một số cụm từ, thành ngữ thông dụng giúp bạn nâng cao trình độ của mình. Đó là:
Cụm từ vựng, thành ngữ Tiếng Anh | Nghĩa Tiếng Việt |
Be in the red | Ngập ngụa trong cảnh nợ nần chồng chất |
The red carpet | Thảm đỏ, đón chào bằng cách nhiệt tình, nồng hậu nhất |
Like a red rag to a bull | Có khả năng khiến người khác tức giận, bực mình |
Catch somebody red-handed | Bắt quả tang người nào đó làm việc gì đó, bắt tận tay day tận trán |
1.9 Màu cam trong tiếng anh
Từ tiếng anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng việt |
Orange | /ˈɒr.ɪndʒ/ | Màu cam |
1.10 Màu xanh lá cây trong tiếng anh
Từ tiếng anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng việt |
Green | /griːn/ | Màu xanh lá cây |
Danh từ này còn được sử dụng để hình thành nên một số cụm từ, thành ngữ thông dụng giúp bạn nâng cao trình độ của mình. Đó là:
Cụm từ vựng, thành ngữ Tiếng Anh | Nghĩa Tiếng Việt |
Give someone get the green light | Ngầm cho phép ai đó làm gì, “bật đèn xanh” khi tán tỉnh |
Put more green into something | Đầu tư tài chính hay thời gian vào một lĩnh vực, việc gì đó |
Green with envy | Biểu thị sự ghen tị với người nào đó |
2. Làm thế nào ứng dụng từ vựng về màu sắc trong tiếng anh?
Bảng màu trên thực tế vô cùng đa dạng và phong phú với các mức độ khác nhau. Chính vì vậy, để ứng dụng những từ vựng màu sắc trong tiếng anh một cách nhuần nhuyễn, chính xác, bạn cần nắm được các tiền tố, hậu tố sau:
Làm thế nào ứng dụng từ vựng về màu sắc trong tiếng anh?
Tiền tố tiếng anh | Cách sử dụng |
Thêm tiền tố “Bright” phía trước | miêu tả về màu sắc nhạt, nhẹ nhàng |
Thêm tiền tố “Dark” phía trước từ vựng | biểu thị các màu đậm |
Ngoài ra, mọi người có thể ghép các tính từ, danh từ lại với nhau tạo thành các cụm từ chỉ màu sắc. Ví dụ như vintage color – màu hoài cổ, tomato-red – màu đỏ cà chua, milk-white -màu trắng sữa,…
Tự Tin Chinh Phục Kho Từ Vựng Các Con Vật Bằng Tiếng Anh Hay Nhất
3. Cách nhớ trọn bộ từ vựng về màu sắc trong tiếng anh hiệu quả, lâu quên
Để ghi nhớ các từ ngữ màu sắc trong tiếng anh là cả một quá trình rèn luyện và học tập. Chính vì vậy, đừng bỏ qua một số mẹo sau:
- Chia từ vựng thành các nhóm nhỏ để ghi nhớ. Bao gồm gam màu nóng, tone lạnh,…
- Đặt câu, viết đoạn văn có sử dụng những từ vựng về màu sắc
- Nếu có điều kiện, thực hành giao tiếp với người bản địa để nâng cao khả năng linh hoạt sử dụng từ ngữ
Trên đây là trọn bộ từ vựng các màu sắc trong tiếng anh từ A đến Z. Các bạn đừng bỏ lỡ những thông tin cần thiết trên để nâng cao khả năng của mình nhé!
Theo LêHà