Vocab & Grammar

5 cách đơn giản phân loại động từ tiếng Anh cực hiệu quả

Động từ tiếng Anh là phần kiến thức quan trọng, đòi hỏi người học phải nắm chắc cách chia và phân loại động từ. Vậy tại sao phải chia loại động từ tiếng Anh? Có mấy cách phân loại? Trung tâm đào tạo Anh ngữ Patado mách bạn 5 cách cực đơn giản để phân loại động từ tiếng Anh nhé! 

Bảng 360 động từ bất quy tắc: Cách dùng, cách nhớ

A/ Tại sao phải phân loại động từ trong tiếng Anh?

  • Giúp người học có cái nhìn bao quát về động từ tiếng Anh
  • Hiểu đúng trường hợp sử dụng từng loại động từ
  • Giúp việc học động từ tiếng Anh nhanh chóng hơn

B/ 5 cách phân loại động từ tiếng Anh

I/ Phân loại theo chức năng động từ

Động từ chỉ trạng thái

Động từ trạng thái là những động từ thể hiện cảm nhận, suy nghĩ của con người qua các giác quan. Khác với động từ thể chất, động từ chỉ trạng thái tập trung mô tả sự không biến đổi, di chuyển của chủ thể.

Phân loại:

Động từ trạng thái được được phân thành các loại sau:

  • Động từ chỉ cảm xúc: feel, like, love, want,…
  • Động từ chỉ suy nghĩ, quan điểm: think, believe, consider, …
  • Động từ chỉ cảm giác: look, smell, taste,…
  • Động từ chỉ sự sở hữu: have, belong, own, possess,…
  • Động từ chỉ vẻ ngoài: look, seem, sound,…

Động từ chỉ trạng thái KHÔNG chia ở thì tiếp diễn.

Ví dụ: She is having a car.

 => She has a car.

  • Một số động từ vừa là động từ trạng thái, vừa là động từ thường. Với những động từ này, nếu là động từ thường, ta hoàn toàn có thể chia tiếp diễn, miễn là phù hợp với ngữ cảnh của câu.

Ví dụ: I’m thinking about an exam tomorrow.

          Mary is having dinner with her boyfriend.

Động từ chỉ hoạt động nhận thức

  • Động từ chỉ hoạt động nhận thức trong tiếng Anh mô tả những hoạt động liên quan tới khám phá, học hỏi,…của con người.
  • Tương tự như động từ chỉ trạng thái, KHÔNG chia thì tiếp diễn với động từ chỉ hoạt động nhận thức.

Ví dụ: He still realized her although she was wearing a mask.

           Do you understand the lessons today?

Động từ thể chất

Động từ thể chất hay còn gọi là động từ thường, dùng để mô tả hành động của chủ thể. Các động từ này thường tập trung mô tả sự biến đổi, sự di chuyển của chủ ngữ. Hơn nữa, động từ thể chất chiếm đa số động từ tiếng Anh. Vì thế, học động từ thể chất không chỉ giúp bạn hiểu cách sử dụng mà còn tăng vốn từ của bạn một cách đáng kể.

Ví dụ: play, write, read, see, swim, sing, type, study, meet, compose,…

 

II/ Phân loại theo đặc điểm động từ

Xét theo đặc điểm, động từ tiếng Anh được chia làm hai loại chính: nội động từ và ngoại động từ. Đặc biệt, một số từ vừa là nội động từ, vừa là ngoại động từ. Để nắm chắc phần này, người học cần hiểu rõ định nghĩa kết hợp với tra từ điển. 

Động từ tiếng Anh là gì? Định nghĩa, phân loại và cách sử dụng

Phân biệt được nội động từ và ngoại động từ rất quan trọng, vì nó liên quan tới phần kiến thức ngữ pháp khá cốt yếu trong tiếng Anh, đó là Câu bị động (Passive Voice).

Nội động từ và ngoại động từ tiếng Anh

Nội động từ

Ngoại động từ

Nội động từ là những động từ không cần có tân ngữ theo sau. Nếu thiếu tân ngữ, câu sẽ vẫn có nghĩa và diễn tả đủ ý.

Lưu ý: Do nội động từ không có tân ngữ theo sau nên những câu có động từ chính là nội động từ sẽ không thể chuyển sang câu bị động.

Ví dụ: He is standing.

=> stand là nội động từ, không cần có tân ngữ theo sau mà câu vẫn đủ ý và người đọc vẫn hiểu được.

           They are running.

=> running cũng là nội động từ. Người đọc vẫn hiểu ý nghĩa của câu mặc dù không có tân ngữ theo sau.

Ngoại động từ là những từ bắt buộc phải có tân ngữ theo sau. Nếu thiếu tân ngữ, người đọc hoặc người nghe sẽ không hiểu ý của câu.

 

Lưu ý: Do sau ngoại động từ bắt buộc phải có tân ngữ nên những câu có động từ chính là ngoại động từ có thể chuyển sang câu bị động.

Ví dụ: She gave a gift to him.

=> gave là ngoại động từ, theo sau là tân ngữ a gift. Nếu bỏ tân ngữ a gift, người đọc hoặc người nghe sẽ không hiểu câu muốn nói gì.

          I haven’t sent a letter to her for a long time.

=> sent là ngoại động từ, theo sau là tân ngữ a letter. Nếu bỏ tân ngữ này đi, câu sẽ sai về mặt cấu trúc ngữ pháp và khiến người khác không hiểu ý nghĩa của câu.

III/ Phân loại theo động từ số ít và số nhiều

Cách phân loại động từ tiếng Anh kiểu này dựa trên động từ chia theo chủ ngữ.

  • Nếu chủ ngữ là danh từ số ít, động từ sẽ chia theo ngôi số ít.
  • Nếu chủ ngữ là danh từ số nhiều, động từ sẽ chia theo ngôi số nhiều.

Phần kiến thức này còn được gọi là Sự hoà hợp giữa chủ ngữ và động từ tiếng Anh. Đây là phần kiến thức quan trọng, xuất hiện nhiều trong các kỳ thi, đòi hỏi người học phải có kiến thức thật vững về danh từ số ít và danh từ số nhiều.

Sự hoà hợp giữa chủ ngữ và động từ tiếng Anh

Sự hoà hợp giữa chủ ngữ và động từ tiếng Anh

1. Động từ số ít

Động từ số ít là động từ chia theo ngôi số ít, nếu chủ ngữ là danh từ số ít hoặc đại từ như He/ She/ It.

Ví dụ: She is riding a bike.

=> Động từ tobe chia ở dạng số ít is, vì chủ ngữ là She.

2. Động từ số nhiều 

Ta chia động từ số nhiều khi chủ ngữ ở dạng số nhiều hoặc là các đại từ như I/ You/ We/ They.

Ví dụ: They are playing football.

Động từ tobe 

Động từ thường

Trợ động từ

Thì hiện tại đơn

I am do/don’t

You/ We/ They are

Thì hiện tại tiếp diễn

I am
You/ We/ They are

Thì hiện tại hoàn thành

have

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

have been

Thì quá khứ tiếp diễn

were

 

IV/ Phân loại động từ có quy tắc và bất quy tắc

Động từ có quy tắc và bất quy tắc chỉ xuất hiện trong các thì quá khứ đơn và các thì hoàn thành (thì hiện tại hoàn thành, thì quá khứ hoàn thành, thì tương lai hoàn thành).

Động từ có quy tắc và bất quy tắc trong tiếng Anh

Động từ có quy tắc và bất quy tắc trong tiếng Anh

 

Động từ có quy tắc

Động từ có quy tắc là động từ khi chuyển sang dạng quá khứ hoặc phân từ chỉ cần thêm ed vào sau động từ đó.

Ví dụ: watch => watched, ask => asked, cook => cooked,…

Động từ bất quy tắc

Động từ bất quy tắc là những từ thuộc cột 2 và cột 3 trong Bảng động từ quy tắc. Những động từ này khi chuyển sang quá khứ và dạng phân từ sẽ biến đổi sang dạng hoàn toàn khác, không tuân thủ bất kỳ một nguyên tắc nào.

Ví dụ: write => wrote, teach => taught,…

V/ Phân loại động từ thường và động từ đặc biệt

Động từ thường

Động từ thường là những từ đứng sau chủ ngữ và mô tả hành động của chủ ngữ đó. Đa số những động từ tiếng Anh thường gặp trong thi cử và giao tiếp thường ngày đều là động từ thường.

Ví dụ: swim, fly, sing, run, type, eat, drink,…

Cách chia động từ thường

Thì hiện tại đơn Thì tiếp diễn

Động từ số ít

V + s/es V-ing

Động từ số nhiều

V

Động từ tobe

Động từ tobe có nghĩa là “thì, là bị, ở”. Nó thường đứng trước danh từ, tính từ, giới từ, V-ing hoặc phân từ II trong câu bị động.

Ví dụ: I am a student.

          She has been studying English for 5 years.

          We are cooking in the kitchen

Trợ động từ Trợ động từ là những từ đứng trước động từ chính trong câu bị động, phủ định, nghi vấn, câu hỏi, thậm chí là câu khẳng định với ý nghĩa nhấn mạnh. 

Chức năng của trợ động từ “hỗ trợ” động từ chính, nhằm đảm bảo ý nghĩa và cấu trúc ngữ pháp của câu.

Trong tiếng Anh, trợ động từ gồm 3 dạng chính:

  • Tobe: dùng để bổ nghĩa cho phân từ 2 trong câu bị động.

Ví dụ: The garden is cleaned by children.

  • Have: dùng trong câu sử dụng thì hoàn thành.

Ví dụ: She hasn’t eaten this kind of food before.

  • Do: dùng trong các thì đơn (hiện tại đơn, quá khứ đơn)

Ví dụ: I don’t like him.

          We didn’t take part in this festival.

Động từ khuyết thiếu
Động từ khuyết thiếu là những từ dùng để bổ nghĩa cho động từ chính trong câu, nhằm diễn tả khả năng có thể xảy ra, mang ý cấm đoán hoặc khuyên bảo.

Một số động từ khuyết thiếu thường gặp:

  • Can/could
  • May/might
  • Must 
  • Should/had better/ought to 

C. Bài tập phân loại động từ tiếng Anh

Trọn bộ kiến thức về Modal Verb trong tiếng Anh chi tiết nhất

Bài tập 1: Chia động từ trong các câu sau:

  1. She (study) English since she was 5 years old.
  2. You (understand) what he said?
  3. Yesterday, she (come) across an old friend.
  4. We (wait) for him for 5 hours.
  5. The weather (become) colder and colder.
  6. You (finish) your homework?
  7. She always (be) late for school.
  8. How long you (live) in Viet Nam?
  9. I (be) at home now.
  10. When they went home, she (cook) in the kitchen.

Bài tập 2: Chuyển các động từ sang dạng quá khứ và phân từ:

  1. watch
  2. see
  3. drink 
  4. meet 
  5. type 
  6. travel 
  7. become 
  8. sing
  9. eat 
  10. drive 
  11. teach
  12. bring 
  13. apply 
  14. hurry 
  15. increase 
  16. understand 
  17. know
  18. draw
  19. run 
  20. walk
Động từ nguyên thể Dạng quá khứ Dạng phân từ

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. has studied
  2. Do you understand
  3. came 
  4. have waited 
  5. is becoming 
  6. Have you finished 
  7. is always 
  8. have you lived 
  9. am
  10. was cooking 

Bài tập 2:

Động từ nguyên thể Dạng quá khứ Dạng phân từ
watch  watched  watched 
see  saw  seen
drink  drank  drunk 
meet  met  met
type  typed  typed
travel  traveled  traveled
become  became  become 
sing  sang  sung
eat  ate  eaten
drive  drove  driven
teach  taught  taught
bring  brought  brought
apply  applied  applied
hurry  hurried  hurried
increase  increased  increased 
understand  understood  understood
know  knew  knew 
draw  drew  drawn
run  ran  run
walk  walked  walked

 

Tự tin đạt điểm cao với loạt bài tập động từ tiếng Anh có đáp án

Hy vọng qua bài viết vừa rồi, các bạn đã nắm được cách phân loại động từ tiếng Anh. Hãy ôn lại kiến thức vừa học và làm bài tập tự luyện để nắm chắc hơn nhé! Nếu có bất kỳ thắc mắc gì, hãy liên hệ tới Patado để được giải đáp và tư vấn miễn phí nhé!

Rate this post
BÀI TRƯỚC
BÀI SAU

Facebook Comments

    Đăng ký nhận lộ trình học
    ngay hôm nay