5 cách đơn giản phân loại động từ tiếng Anh cực hiệu quả
Động từ tiếng Anh là phần kiến thức quan trọng, đòi hỏi người học phải nắm chắc cách chia và phân loại động từ. Vậy tại sao phải chia loại động từ tiếng Anh? Có mấy cách phân loại? Trung tâm đào tạo Anh ngữ Patado mách bạn 5 cách cực đơn giản để phân loại động từ tiếng Anh nhé!
A/ Tại sao phải phân loại động từ trong tiếng Anh?
- Giúp người học có cái nhìn bao quát về động từ tiếng Anh
- Hiểu đúng trường hợp sử dụng từng loại động từ
- Giúp việc học động từ tiếng Anh nhanh chóng hơn
B/ 5 cách phân loại động từ tiếng Anh
I/ Phân loại theo chức năng động từ
Động từ chỉ trạng thái |
Động từ trạng thái là những động từ thể hiện cảm nhận, suy nghĩ của con người qua các giác quan. Khác với động từ thể chất, động từ chỉ trạng thái tập trung mô tả sự không biến đổi, di chuyển của chủ thể.
Phân loại: Động từ trạng thái được được phân thành các loại sau:
Động từ chỉ trạng thái KHÔNG chia ở thì tiếp diễn. Ví dụ: She is having a car. => She has a car.
Ví dụ: I’m thinking about an exam tomorrow. Mary is having dinner with her boyfriend. |
Động từ chỉ hoạt động nhận thức |
Ví dụ: He still realized her although she was wearing a mask. Do you understand the lessons today? |
Động từ thể chất |
Động từ thể chất hay còn gọi là động từ thường, dùng để mô tả hành động của chủ thể. Các động từ này thường tập trung mô tả sự biến đổi, sự di chuyển của chủ ngữ. Hơn nữa, động từ thể chất chiếm đa số động từ tiếng Anh. Vì thế, học động từ thể chất không chỉ giúp bạn hiểu cách sử dụng mà còn tăng vốn từ của bạn một cách đáng kể.
Ví dụ: play, write, read, see, swim, sing, type, study, meet, compose,… |
II/ Phân loại theo đặc điểm động từ
Xét theo đặc điểm, động từ tiếng Anh được chia làm hai loại chính: nội động từ và ngoại động từ. Đặc biệt, một số từ vừa là nội động từ, vừa là ngoại động từ. Để nắm chắc phần này, người học cần hiểu rõ định nghĩa kết hợp với tra từ điển.
Động từ tiếng Anh là gì? Định nghĩa, phân loại và cách sử dụng
Phân biệt được nội động từ và ngoại động từ rất quan trọng, vì nó liên quan tới phần kiến thức ngữ pháp khá cốt yếu trong tiếng Anh, đó là Câu bị động (Passive Voice).
Nội động từ và ngoại động từ tiếng Anh
Nội động từ |
Ngoại động từ |
Nội động từ là những động từ không cần có tân ngữ theo sau. Nếu thiếu tân ngữ, câu sẽ vẫn có nghĩa và diễn tả đủ ý.
Lưu ý: Do nội động từ không có tân ngữ theo sau nên những câu có động từ chính là nội động từ sẽ không thể chuyển sang câu bị động. Ví dụ: He is standing. => stand là nội động từ, không cần có tân ngữ theo sau mà câu vẫn đủ ý và người đọc vẫn hiểu được. They are running. => running cũng là nội động từ. Người đọc vẫn hiểu ý nghĩa của câu mặc dù không có tân ngữ theo sau. |
Ngoại động từ là những từ bắt buộc phải có tân ngữ theo sau. Nếu thiếu tân ngữ, người đọc hoặc người nghe sẽ không hiểu ý của câu.
Lưu ý: Do sau ngoại động từ bắt buộc phải có tân ngữ nên những câu có động từ chính là ngoại động từ có thể chuyển sang câu bị động. Ví dụ: She gave a gift to him. => gave là ngoại động từ, theo sau là tân ngữ a gift. Nếu bỏ tân ngữ a gift, người đọc hoặc người nghe sẽ không hiểu câu muốn nói gì. I haven’t sent a letter to her for a long time. => sent là ngoại động từ, theo sau là tân ngữ a letter. Nếu bỏ tân ngữ này đi, câu sẽ sai về mặt cấu trúc ngữ pháp và khiến người khác không hiểu ý nghĩa của câu. |
III/ Phân loại theo động từ số ít và số nhiều
Cách phân loại động từ tiếng Anh kiểu này dựa trên động từ chia theo chủ ngữ.
- Nếu chủ ngữ là danh từ số ít, động từ sẽ chia theo ngôi số ít.
- Nếu chủ ngữ là danh từ số nhiều, động từ sẽ chia theo ngôi số nhiều.
Phần kiến thức này còn được gọi là Sự hoà hợp giữa chủ ngữ và động từ tiếng Anh. Đây là phần kiến thức quan trọng, xuất hiện nhiều trong các kỳ thi, đòi hỏi người học phải có kiến thức thật vững về danh từ số ít và danh từ số nhiều.
1. Động từ số ít
Động từ số ít là động từ chia theo ngôi số ít, nếu chủ ngữ là danh từ số ít hoặc đại từ như He/ She/ It.
Ví dụ: She is riding a bike.
=> Động từ tobe chia ở dạng số ít is, vì chủ ngữ là She.
2. Động từ số nhiều
Ta chia động từ số nhiều khi chủ ngữ ở dạng số nhiều hoặc là các đại từ như I/ You/ We/ They.
Ví dụ: They are playing football.
Động từ tobe |
Động từ thường |
Trợ động từ |
|
Thì hiện tại đơn |
I am | V | do/don’t |
You/ We/ They are |
|||
Thì hiện tại tiếp diễn |
I am | ||
You/ We/ They are | |||
Thì hiện tại hoàn thành |
have | ||
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn |
have been | ||
Thì quá khứ tiếp diễn |
were |
IV/ Phân loại động từ có quy tắc và bất quy tắc
Động từ có quy tắc và bất quy tắc chỉ xuất hiện trong các thì quá khứ đơn và các thì hoàn thành (thì hiện tại hoàn thành, thì quá khứ hoàn thành, thì tương lai hoàn thành).
Động từ có quy tắc |
Động từ có quy tắc là động từ khi chuyển sang dạng quá khứ hoặc phân từ chỉ cần thêm ed vào sau động từ đó.
Ví dụ: watch => watched, ask => asked, cook => cooked,… |
Động từ bất quy tắc |
Động từ bất quy tắc là những từ thuộc cột 2 và cột 3 trong Bảng động từ quy tắc. Những động từ này khi chuyển sang quá khứ và dạng phân từ sẽ biến đổi sang dạng hoàn toàn khác, không tuân thủ bất kỳ một nguyên tắc nào.
Ví dụ: write => wrote, teach => taught,… |
V/ Phân loại động từ thường và động từ đặc biệt
Động từ thường |
Động từ thường là những từ đứng sau chủ ngữ và mô tả hành động của chủ ngữ đó. Đa số những động từ tiếng Anh thường gặp trong thi cử và giao tiếp thường ngày đều là động từ thường.
Ví dụ: swim, fly, sing, run, type, eat, drink,… Cách chia động từ thường
|
||||||||
Động từ tobe |
Động từ tobe có nghĩa là “thì, là bị, ở”. Nó thường đứng trước danh từ, tính từ, giới từ, V-ing hoặc phân từ II trong câu bị động.
Ví dụ: I am a student. She has been studying English for 5 years. We are cooking in the kitchen |
||||||||
Trợ động từ | Trợ động từ là những từ đứng trước động từ chính trong câu bị động, phủ định, nghi vấn, câu hỏi, thậm chí là câu khẳng định với ý nghĩa nhấn mạnh.
Chức năng của trợ động từ “hỗ trợ” động từ chính, nhằm đảm bảo ý nghĩa và cấu trúc ngữ pháp của câu. Trong tiếng Anh, trợ động từ gồm 3 dạng chính:
Ví dụ: The garden is cleaned by children.
Ví dụ: She hasn’t eaten this kind of food before.
Ví dụ: I don’t like him. We didn’t take part in this festival. |
||||||||
Động từ khuyết thiếu |
Động từ khuyết thiếu là những từ dùng để bổ nghĩa cho động từ chính trong câu, nhằm diễn tả khả năng có thể xảy ra, mang ý cấm đoán hoặc khuyên bảo.
Một số động từ khuyết thiếu thường gặp:
|
C. Bài tập phân loại động từ tiếng Anh
Trọn bộ kiến thức về Modal Verb trong tiếng Anh chi tiết nhất
Bài tập 1: Chia động từ trong các câu sau:
- She (study) English since she was 5 years old.
- You (understand) what he said?
- Yesterday, she (come) across an old friend.
- We (wait) for him for 5 hours.
- The weather (become) colder and colder.
- You (finish) your homework?
- She always (be) late for school.
- How long you (live) in Viet Nam?
- I (be) at home now.
- When they went home, she (cook) in the kitchen.
Bài tập 2: Chuyển các động từ sang dạng quá khứ và phân từ:
- watch
- see
- drink
- meet
- type
- travel
- become
- sing
- eat
- drive
- teach
- bring
- apply
- hurry
- increase
- understand
- know
- draw
- run
- walk
Động từ nguyên thể | Dạng quá khứ | Dạng phân từ |
Đáp án:
Bài tập 1:
- has studied
- Do you understand
- came
- have waited
- is becoming
- Have you finished
- is always
- have you lived
- am
- was cooking
Bài tập 2:
Động từ nguyên thể | Dạng quá khứ | Dạng phân từ |
watch | watched | watched |
see | saw | seen |
drink | drank | drunk |
meet | met | met |
type | typed | typed |
travel | traveled | traveled |
become | became | become |
sing | sang | sung |
eat | ate | eaten |
drive | drove | driven |
teach | taught | taught |
bring | brought | brought |
apply | applied | applied |
hurry | hurried | hurried |
increase | increased | increased |
understand | understood | understood |
know | knew | knew |
draw | drew | drawn |
run | ran | run |
walk | walked | walked |
Tự tin đạt điểm cao với loạt bài tập động từ tiếng Anh có đáp án
Hy vọng qua bài viết vừa rồi, các bạn đã nắm được cách phân loại động từ tiếng Anh. Hãy ôn lại kiến thức vừa học và làm bài tập tự luyện để nắm chắc hơn nhé! Nếu có bất kỳ thắc mắc gì, hãy liên hệ tới Patado để được giải đáp và tư vấn miễn phí nhé!