Từ vựng tiếng Anh chủ đề Tết Nguyên đán – người Việt nên biết

Tết Nguyên đán 2021 đang đến gần, bạn đã trang bị cho mình bộ từ vựng tiếng Anh về Tết hay chưa? Nếu chưa, hãy “bỏ túi” nhanh list từ vựng tổng hợp chủ đề Tết Nguyên đán (Tết Âm lịch) dưới đây để mở rộng vốn từ, đồng thời giúp bạn tự tin khi giới thiệu văn hóa cổ truyền của dân tộc Việt Nam đến bạn bè quốc tế nhé!
Lưu ngay 30 lời chúc Tết tiếng Anh hay chào tết 2021
1.Cách nói thời gian quan trọng trong dịp Tết Nguyên đán
Mới đây, người Việt Nam & bạn bè quốc tết đã hân hoan chào đón tết 2021 (hay còn gọi là tết Tây – tính theo lịch dương). Vậy ngày Tết Nguyên đán – lễ tết cổ truyền của dân tộc tính theo lịch âm bạn nên gọi thế nào?
Lunar calendar (lusinolar calender) | /ˈluːnə(r)/ /ˈkælɪndə(r)/ | lịch âm |
Lunar New Year | /ˈluːnə(r)/ /njuː/ /jɪə(r)/ | tết Nguyên Đán |
New Year’s Eve | /njuː/ /jɪə(r)z/ /iːv/ | giao thừa |
Before New Year’s Eve | /bɪˈfɔː(r)/ /njuː/ /jɪə(r)z/ /iːv/ | tất niên |
2.Các loại cây tiêu biểu nhất trong ngày Tết Nguyên đán
Những loại cây, hoa ngày tết không chỉ là biểu tượng đặc trưng của dịp lễ này mà còn mang ý nghĩa rất riêng – cầu chúc sự bình an, sum vầy & may mắn trong năm mới. Những loại cây, hoa đó là gì?
Peach blossom | /piːtʃ/ /ˈblɒs(ə)m/ | hoa đào |
Apricot blossom | /ˈeɪprɪˌkɒt/ /ˈblɒs(ə)m/ | hoa mai |
Kumquat tree | /ˈkʌmˌkwɒt/ /triː/ | cây quất |
Chrysanthemum | /krɪˈsænθɪməm/ | cúc đại đóa |
Marigold | /ˈmærɪˌɡəʊld/ | cúc vạn thọ |
3.Các món ăn đặc trưng trong ngày Tết Nguyên đán
Tết Nguyên đán là dịp gia đình sum họp, quây quần bên mâm cơm ấm cúng với nhiều món ăn ngon. Dưới đây là cách gọi tên những món ăn không thể thiếu trong dịp tết cổ truyền của Việt Nam.
Chung Cake | Chung /keɪk/ | bánh chưng |
Jellied meat | /ˈdʒelid/ /miːt/ | thịt đông |
Sticky rice | /ˈstɪki/ /raɪs/ | gạo nếp |
Dried bamboo shoots | /draɪd/ /ˌbæmˈbuː/ /ʃuːts/ | măng khô |
Pig trotters | /pɪɡ/ /ˈtrɒtə(r)/ | chân giò |
Pickled onion | /ˈpɪk(ə)ld/ /ˈʌnjən/ | hành muối |
Lean pork paste | /liːn/ /pɔː(r)k/ /peɪst/ | giò lụa |
Pickled small leeks | /ˈpɪk(ə)ld/ /smɔːl/ /liːks/ | củ kiệu |
Roasted watermelon seeds | /rəʊstid/ /ˈwɔːtə(r)ˌmelən/ /siːd/ | hạt dưa |
Dried candied fruits | /draɪd/ /ˈkændid/ /fruːts/ | mứt |
Mung beans | /ˈmʌŋ ˌbiːn/ | đậu xanh |
Fatty pork | /ˈfæti/ /pɔː(r)k/ | mỡ lợn |
Watermelon | /ˈwɔːtə(r)ˌmelən/ | dưa hấu |
Coconut | /ˈkəʊkəˌnʌt/ | quả dừa |
Five – fruit tray | /faɪv/ /fruːt/ /treɪ/ | mâm ngũ quả |
Pawpaw (papaya) | /ˈpɔːpɔː/ | đu đủ |
Học thêm cách gọi tên các món ăn đặc trưng trong ngày Thanksgiving (lễ tạ ơn)
4.Các hoạt động trong ngày Tết Nguyên Đán
Dịp Tết Nguyên đán là tết đoàn viên & cũng là dịp mọi người nghỉ ngơi sau một năm dài làm nụng vất vả. Thay vì đi làm, nhà nhà người người sẽ tham gia những hoạt động tâm linh như đi chùa, đi dự hội xuân… để cầu bình an, tiền tài cho năm mới hoặc những trò chơi dân gian mang dấu ấn dân tộc để giải trí & thư giãn.
Spring festival | /sprɪŋ/ /ˈfestɪv(ə)l/ | hội xuân |
Family reunion | /ˈfæm(ə)li/ /riːˈjuːniən/ | đoàn tụ gia đình |
Banquet | /ˈbæŋkwɪt/ | bữa tiệc/ cỗ |
Parallel | /ˈpærəlel/ | câu đối |
Go to the pagoda to pray for | /ɡəʊ/ tʊ/ /ðə/ /pəˈɡəʊdə/
tʊ/ /preɪ/ /fɔː(r)/ |
đi chùa cầu nguyện |
Dragon dancers | /ˈdræɡən/ /ˈdɑːnsə(r)/ | múa rồng/ múa lân |
Calligraphy pictures | /kəˈlɪɡrəfi/ /ˈpɪktʃə(r)z/ | thư pháp |
Worship the ancestors | /ˈwɜː(r)ʃɪp/ /ði/ /ˈænsestə(r)z/ | thờ cũng tổ tiên |
Decorate the house | /ˈdekəreɪt/ /ðə/ /haʊs/ | trang trí nhà cửa |
Go to flower market | /ɡəʊ/ tʊ/ /ˈflaʊə(r)/ /ˈmɑː(r)kɪt/ | đi chợ hoa |
Visit relatives and friends | /ˈvɪzɪt/ /ˈrelətɪvz/ /ənd/
/frend/ |
đi thăm họ hàng, bạn bè |
Exchange New year’s wishes | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ /njuː/ /jɪə(r)s/ /wɪʃiz/ | chúc Tết |
Dress up | /dres/ /ʌp/ | ăn diện |
5.Một số từ vựng khác về ngày Tết Nguyên Đán
Ngoài từ vựng về đồ ăn, các loại hoa & các hoạt động trong ngày Tết nguyên đán thì dưới đây là một số từ vựng quen thuộc khác bạn nên biết:
The kitchen god | /ðə/ /ˈkɪtʃən/ /ɡɒd/ | Táo quân |
To first foot | /tuː/ /fɜː(r)st/ /fʊt/ | xông đất |
First caller | /fɜː(r)st/ /ˈkɔːlə(r)/ | người xông đất |
Fireworks | /ˈfaɪə(r)ˌwɜː(r)k/ | pháo hoa |
Firecrackers | /ˈfaɪə(r)ˌkrækə(r)/ | pháo |
Lucky money | /ˈlʌki/ /ˈmʌni/ | tiền lì xì |
Red envelop | /red/ /ɪnˈveləp/ | bao lì xì |
Altar | /ˈɔːltə(r)/ | bàn thờ |
Incense | /ˈɪnsens/ | hương trầm |
Superstitious | /ˌsuːpə(r)ˈstɪʃəs/ | mê tín |
Countdown | /ˈkaʊntˌdaʊn/ | đếm ngược (đến giao thừa) |
Toast | /təʊst/ | chén rượu chúc mừng |
Như vậy, trên đây Patado đã giới thiệu đến bạn bộ từ vựng tiếng Anh về Tết Nguyên đán cơ bản nhất. Chúc bạn học tiếng Anh thật vui cùng Patado & đón Tết thật hạnh phúc bên gia đình nhé!