100+ từ vựng tiếng Anh về mua sắm kèm phiên âm và hình ảnh minh họa
Nếu là một tín đồ mua sắm thì hẳn không thể bỏ qua loạt 100+ từ vựng tiếng Anh về mua sắm mà Patado đã tổng hợp được ngay trong bài viết sau đây. Bên cạnh đó Patado còn đính kèm phiên âm và hình ảnh minh họa để bạn học tập dễ dàng hơn, tự tin hơn trong giao tiếp với người bán hàng, hay bạn bè nước ngoài. Cùng tìm hiều ngay
100+ từ vựng tiếng Anh về mua sắm bạn cần nắm
Dưới đây, Patado xin phép được chia sẻ đến bạn những từ vựng tiếng Anh về mua sắm thông dụng bao gồm cả từ vựng khi đi mua hàng trực tiếp và cả từ vựng về shopping online. Tất cả các từ được phân loại thành từng chủ đề nhỏ để bạn đọc tiện theo dõi.
Từ vựng tiếng Anh về mua sắm sẽ rất có ích trong giao tiếp hằng ngày
Từ vựng tiếng Anh về sự vật, không gian shopping
Từ vựng | Phiên âm | Giải nghĩa |
shop | /ʃɑp/ | cửa tiệm |
shop window | /’wɪndoʊ/ | cửa kính trưng bày |
shop assistant | /ə’sɪstənt/ | nhân viên bán hàng |
ashier | /kæˈʃɪr/ | nhân viên thu ngân |
aisle | /aɪl/ | quầy hàng |
shopping bag | /’ʃɑpɪŋ/ /bæɡ/ | túi mua sắm |
trolley | /’trɑli/ | xe đẩy mua sắm |
plastic bag | /’plæstɪk/ /bæɡ/ | túi nilon |
stockroom | /’stɑk,rum/ | nhà kho |
counter | /’kaʊntər/ | quầy tính tiền |
fitting room | /’fɪtɪŋ/ /rum/ | phòng thử đồ |
shopping list | /lɪst/ | danh sách mua sắm |
special offer | /ˈspeʃlˈɔːfər/ | ưu đãi đặc biệt |
price | /praɪs/ | giá cả |
queue | /kju/ | xếp hàng |
brand | /brænd/ | thương hiệu |
sample | /’sæmpəl/ | hàng mẫu |
leaflet | /’liflɪt/ | tờ rơi |
billboard | /’bɪl,boʊrd/ | biển quảng cáo |
catchphrase | /’kæt∫freiz/ | câu khẩu hiệu |
customer | /ˈkʌstəmər/ | khách hàng |
complaint | /kəmˈpleɪnt/ | phàn nàn |
order | /ɔːrdər/ | đơn hàng |
sell | /sel/ | bán |
buy | /baɪ/ | mua |
shopping list | /ˈʃɑːpɪŋ lɪst/ | danh sách đồ cần mua |
Price tag | /ˈpraɪs tæɡ/ | nhãn giá |
Shopaholic | /ˌʃɑːpəˈhɑːlɪk/ | người nghiện mua sắm |
expiration | /,ekspə’rei∫n/ | hạn sử dụng |
exchange only | /iks’t∫eindʒ/ /’əʊnli/ | chỉ chấp nhận đổi hàng |
no delivery | /nəʊ/ /di’livəri/ | không giao hàng |
deposit required | /di’pɒzit/ /ri’kwaiə[r]/ | yêu cầu đặt cọc |
plastic bag | /’plæstik/ /bæg/
|
túi nilon |
manager | /’mænidʒə[r]/ | quản lý |
shop assistant | /∫ɒp/ /ə’sistənt/ | nhân viên bán hàng |
stock | /stɒk/ | hàng tồn kho |
scale | /skeil/ | cái cân |
Các cửa hàng là nơi bạn tiếp xúc nhiều với từ vựng về mua sắm trong tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh về các loại cửa hàng trong mua sắm
Các hình thức cửa hàng mua sắm khá đa dạng và dưới đây tập hợp những hình thức cửa hàng thông dụng nhất
Từ vựng | Phiên âm | Giải nghĩa |
corner shop | /’kɔrnər/ | cửa hàng buôn bán nhỏ lẻ |
department store | /dɪ’pɑrtmənt/ /stoʊr/ | cửa hàng bách hóa |
discount store | /’dɪs,kæʊnt/ | cửa hàng bán giảm giá |
flea market | /fli/ /’mɑrkɪt/ | chợ trời |
franchise | /’frænʧaɪz/ | cửa hàng miễn thuế |
mall | /mɔl/ | trung tâm mua sắm |
shopping channel | /’ʧænəl/ | kênh mua sắm |
e-commerce | /’kɑmərs/ | thương mại điện tử |
retailer | /’ri,teɪlɝr/ | người bán lẻ |
wholesaler | /’hoʊl,seɪlɝr/ | người bán sỉ |
high-street name | /haɪ/ /strit/ /neɪm/ | cửa hàng danh tiếng |
up-market | /ju’pi/ | thị trường cao cấp |
grocery store | /ˈɡrəʊsəri/ /stoʊr/ | cửa hàng thực phẩm |
supermarket | /’su:pəmɑ:kit/ | siêu thị |
shopping mall | /’∫ɒpiŋ/ /mɔ:l/ | trung tâm mua sắm |
convenient store | /kən’vi:niənt/ /’stɔ:[r]/ | cửa hàng tiện lợi |
second-hand store | /,sekənd’hænd/ /’stɔ:[r]/ | cửa hàng bán đồ đã qua sử dụng |
gift shop | /gift/ /∫ɒp/ | cửa hàng bán đồ làm quà tặng |
shoe shop | /∫u:/ /∫ɒp/ | cửa hàng bán giày |
boutique | /bu:’ti:k/ | cửa hàng bán đồ thời trang |
Từ vựng tiếng Anh về thanh toán khi shopping
Từ vựng về thanh toán là một phần quan trọng khi bạn đi mua sắm
Từ vựng | Phiên âm | Giải nghĩa |
wallet | /ˈwɑːlɪt/ | ví tiền |
purse | /pɜːrs/ | ví phụ nữ |
credit card | /ˈkredɪt kɑːrd/ | thẻ tín dụng |
get into debt | /dɛt/ | nợ tiền |
refund | /ˈriːfʌnd/ | hoàn tiền |
receipt | /rɪˈsiːt/ | giấy biên nhận |
get someone the hard sell | /hɑrd/ /sɛl/ | bắt ép ai đó mua hàng |
be on a tight budget | /taɪt/ /’bədʒɪt/ | có giới hạn ngân sách tiêu dùng |
be on commission | /kə’mɪʃən/ | được hưởng tiền hoa hồng |
pay in cash | /kæʃ/ | thanh toán bằng tiền mặt |
pick up a bargain | /’bɑrgɪn/ | mặc cả, trả giá |
expensive | /ɪkˈspensɪv/ | đắt |
cost an arm and a leg | /kɔst/ /ɑrm/ /lɛɡ/ | rất đắt |
cheap | /tʃiːp/ | rẻ |
bill | /bil/ | hóa đơn |
coin | /kɔin/ | đồng xu |
cashier | /kæ’ ∫iə[r]/ | thu ngân |
cash register | /kæ∫/ /’redʒistə[r]/ | máy đếm tiền |
checkout | /ˈʧɛkˌaʊt/ | quầy thu tiền |
loyalty card | /’lɔiəlti/ /kɑ:d/ | thẻ khách hàng trung thành |
change | /t∫eindʒ/ | tiền thối lại |
bid | /bid/ | đấu giá |
cheque | /t∫ek/ | tấm séc |
coupon | /’ku:pɒn/ | phiếu giảm giá |
member card | /’membə[r]/ /kɑ:d/ | thẻ thành viên |
barcode reader | /bɑ:[r]kəʊd/ /’ri:də[r]/ | máy đọc mã sản phẩm |
Từ vựng về các quầy hàng trong siêu thị
Từ vựng | Phiên âm | Giải nghĩa |
baked goods | /beik/ /gʊdz/ | đồ khô (bánh quy, bánh ngọt…) |
beverage | /’bevəridʒ/ | thức uống giải khát |
bread counter | /bred/ /’kaʊntə[r]/ | quầy bánh mì |
checkout | /ˈʧɛkˌaʊt/ | quầy thu tiền |
dairy products | /’deəri/ /’prɒdʌkt/ | các sản phẩm làm từ sữa |
frozen foods | /frəʊzn/ /fu:d/ | thức ăn đông lạnh |
household goods | /’haʊshəʊd/ /gʊdz/ | đồ gia dụng |
Từ vựng về các chương trình, hình thức giảm giá
Dù bạn mua hàng online hay mua tại cửa hàng, siêu thị thì những từ vựng tiếng Anh về các chương trình giảm giá sau sẽ rất cần thiết bởi bạn sẽ thường xuyên tiếp xúc với chúng. Cùng điểm qua một số hình thức giảm giá thông dụng nhất trong tiếng Anh.
Trong tiếng Anh có khá nhiều từ vựng về các chương trình giảm giá
Từ vựng | Phiên âm | Giải nghĩa |
promotion | /prə’məʊt∫n/ | khuyến mãi |
special offer | /ˈspeʃlˈɔːfər/ | ưu đãi đặc biệt |
sales (off) | /seil/ /ɒf/ | giảm giá trong thời gian ngắn có xác định |
price drop | /prais/ /drɒp/
|
giảm giá trong thời gian dài |
clearance | /’kliərəns/ | giảm giá mạnh |
mark down | /mɑ:k/ /daʊn/ | phần giá trị được giảm |
discount | /’diskaʊnt/ | chiết khấu |
allowance | /ə’lauəns/ | khoản tiền mà người bán đưa cho người mua nhằm khuyến khích hành vi nào đó |
rebation | /’ri:bei∫n/ | phần tiền/quà tặng nhận được sau khi mua hàng |
Những mẫu câu thường gặp khi giao tiếp trong mua sắm
– How much does this hat cost? (Cái mũ này bao nhiêu tiền?)
– Can you give me more details about this product? (Bạn có thể cho tôi xin thêm thông tin về sản phẩm này không?)
– I am looking for a pink hat in your store (Cửa hàng bạn có bán cái mũ nào màu hồng không?)
– I want to see the T-shirt over there (Tôi muốn xem thử cái áo thun ở trên kia)
– This is so cheap (Cái này rẻ ghê)
– This dress is too expensive, can you give me the cheaper one? (Cái đầm này đắt quá, bạn có thể giới thiệu giúp tôi cái nào rẻ hơn không?)
– Where can I find a shirt? (Áo thun bạn đặt ở đâu vậy?)
– Do you have this jeans in size S? (Cái quần jean này bạn có size S không vậy?)
– Do you have a smaller dress? (Cái đầm này có size nhỏ hơn không?)
– Where can I try it on/where is the fitting room? (Phòng thử đồ ở đâu vậy?)
– Do you have any promotion? (Bạn có đang có khuyến mãi gì không?)
– Can you give me the bill? (Cho tôi xem hóa đơn được không?)
– Do you want to take plastic bag (bạn có muốn gói vào túi nilon không?)
– Would you like to pay by cash or credit cards? (Quý khách muốn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ vậy ạ?)
Trên đây là các từ vựng tiếng Anh về mua sắm với phiên âm chi tiết cũng như một số mẫu câu khi đi mua sắm thông dụng nhất. Hy vọng rằng những gì mà Patado vừa chia sẻ ở trên sẽ giúp bạn tích lũy thêm vốn từ vựng về shopping online, offline để tự tin khi giao tiếp.
Theo Thythy