170+ Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp kèm phiên âm và hình minh hoạ

Từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Anh là một trong những chủ đề phổ biến mà hầu như bất kỳ người học tiếng Anh nào cũng cần nắm. Trong bài viết này, Patado xin phép được chia sẻ đến bạn list 200 từ vựng tiếng anh chủ đề nghề nghiệp, trong đó có 170 từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp thường được sử dụng, cùng với đó là các mẫu câu hỏi đáp về nghề nghiệp thông dụng.
Tham khảo thêm:
1. Các mẫu câu dùng để hỏi & đáp về nghề nghiệp
Ngoài việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp thì bạn cũng cần nắm được một số cấu trúc giới thiệu về nghề nghiệp trong tiếng Anh dưới đây để có thể hiểu cũng như giao tiếp về chủ đề nghề nghiệp. Một số cấu trúc thông dụng gồm:
– Câu hỏi: “What is his job?” – Anh ấy làm công việc gì?
Hoặc cách mà người bản xứ thường dùng là: What do you do? – “Bạn làm nghề gì?”
– Trả lời bằng cụm từ: I’m a/an + nghề nghiệp – Tôi làm nghề ….
Ví dụ:
+ Linda: What do you do? – “Bạn làm nghề gì?”
+ Mary: I’m a teacher. – “Tôi làm giáo viên.”
– Bên cạnh đó, nếu bạn muốn hỏi về nghề nghiệp, công việc của một ai đó theo cách lịch sự hơn thì bạn có thể hỏi theo cách sau:
+ Can I ask what do you do?: Có nghĩa là “Tôi có thể hỏi bạn làm nghề gì không?” – câu hỏi này mang tính lịch sự hơn.
=> Yes. I’m a + nghề nghiệp
– Ngoài ra, bạn cũng có thể hỏi về địa chỉ, nơi làm việc của người đó:
+ Where do you work?
=> I work at + nơi làm việc hoặc I work for + tên công ty
Ví dụ:
+ I work at museum – Tôi làm việc ở bảo tàng
+ I work for Galaxy – Tôi làm cho tập đoàn Galaxy
2. Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp có phiên âm
Bên cạnh các chủ đề thông dụng như: từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo, mua sắm, du lịch, cơ thể con người, nhà hàng, khách sạn…thì từ vựng về nghề nghiệp cũng là một chủ đề mà nhiều bạn học quan tâm. Dưới đây là danh sách 200 từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp có phiên âm thông dụng nhất được chúng tôi phân chia theo bảng chữ cái để bạn đọc tiện tra cứu và trong đó chứa 170 từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp thông dụng nhất, các bạn cùng theo dõi trong phần 2 dưới đây nhé.
Từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ – A
Từ vựng | Phiên âm | Giải nghĩa |
Accountant | /əˈkaʊntənt/ | Kế toán |
Actor | /ˈæktə/ | Nam diễn viên |
Actress | /ˈæktrəs/: | Nữ diễn viên |
Architect | /ˈɑːkɪtekt/: | Kiến trúc sư |
Artist | /ˈɑːtɪst/ | Họa sĩ |
Assembler | /əˈsemblə/ | Công nhân lắp ráp |
Astronomer | /əˈstrɒnəmə/ | Nhà thiên văn học |
Author | /ˈɔːθə/ | Nhà văn |
Từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ – B
Từ vựng | Phiên âm | Giải nghĩa |
Babysitter | /ˈbeɪbisɪtə/ | Người giữ trẻ hộ |
Baker | /ˈbeɪkə/ | Thợ làm bánh mì |
Bank manager | /bæŋkˌmæniʤə/ | Người quản lý ngân hàng |
Barber | /ˈbɑːbə/ | Thợ hớt tóc |
Barmaid | /ˈbɑːmeid/ | Nữ nhân viên quán rượu |
Barman | /ˈbɑːmən/ | Nam nhân viên quán rượu |
Barrister | /ˈbæristə/ | Luật sư bào chữa (luật sư chuyên tranh luận trước tòa) |
Bartender | /ˈbɑːtendə/ | Người pha rượu |
Bricklayer | /ˈbrikleiə/ | Thợ nề/ thợ hồ |
Builder | /ˈbildə/ | Thợ xây |
Bus driver | /bʌsˈdraivə/ | Tài xế xe bus |
Businessman | /ˈbiznəsmæn/ | Nam doanh nhân |
Business woman | /ˈbiznəsˈwʊmən/ | Nữ doanh nhân |
Butcher | /ˈbʊtʃə/ | Người bán thịt |
Từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ – C
Từ vựng | Phiên âm | Giải nghĩa |
Carer | /ˈkeərə/ | Người làm nghề chăm sóc người ốm |
Carpenter | /ˈkɑːpintə/ | Thợ mộc |
Cashier | /kæˈʃiə/ | Nhân viên thu ngân |
Chef | /ʃef/ | Đầu bếp |
Chemist | /ˈkemist/ | Nhà nghiên cứu hóa học |
Child day-care worker | /tʃaildˈdeiˌkerˈwɜːkə/ | Giáo viên nuôi dạy trẻ |
Civil servant | /ˈsivəlˈsɜːvənt/ | Công chức nhà nước |
Cleaner | /ˈkliːnə/ | Nhân viên lau dọn |
Computer software engineer | /kəmˈpjuːtəˈsɒftweərˌendʒiˈniə/ | Kỹ sư phần mềm máy tính |
Construction worker | /kənˈstrʌkʃənˈwɜːkə/ | Công nhân xây dựng |
Cook | /kʊk/ | Đầu bếp |
Council worker | /ˈkaʊnsəlˈwɜːkə/ | Nhân viên môi trường |
Counsellor | /ˈkaʊnsələ/ | Ủy viên hội đồng |
Custodian | /kʌˈstəʊdiən/ | Người quét dọn |
Customer service representative | /ˈkʌstəməˈsɜːvisˌrepriˈzentətiv/ | Người đại diện của dịch vụ hỗ trợ khách hàng |
Từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ – D
Từ vựng | Phiên âm | Giải nghĩa |
Dancer | /ˈdɑːnsə/ | Diễn viên múa |
Data entry clerk | /ˈdeitəˈentriklɑːk/ | Nhân viên nhập liệu |
Database administrator | /ˈdeitəbeisədˈministreitə/ | Người quản lý cơ sở dữ liệu |
Decorator | /ˈdekəreitə/ | Người làm nghề trang trí |
Delivery person | /diˈlivəriˈpɜːsən/ | Nhân viên giao hàng |
Dentist | /ˈdentist/ | Nha sĩ |
Designer | /diˈzainə/ | Nhà thiết kế |
Director | /diˈrektə/ | Giám đốc |
Dockworker | /ˈdɑːˌkwərkə/ | Công nhân bốc xếp ở cảng |
Doctor | /ˈdɒktə/ | Bác sĩ |
Driving instructor | /ˈdraiviŋinˈstrʌktə/ | Giáo viên dạy lái xe |
Dustman | /ˈdʌstmən/ | Người thu rác |
Từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ – E
Từ vựng | Phiên âm | Giải nghĩa |
Electrician | /iˌlekˈtriʃən/ | Thợ điện |
Engineer | /ˌendʒiˈniə/ | Kỹ sư |
Estate agent | /iˈsteitˈeidʒənt/ | Nhân viên bất động sản |
Từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ – F
Từ vựng | Phiên âm | Giải nghĩa |
Gardener | /ˈɡɑːdnə/ | Người làm vườn |
Garment worker | /ˈɡɑːməntˈwɜːkə/ | Công nhân may |
Graphic designer | /ˈɡræfikdiˈzainə/ | Người thiết kế đồ họa |
Từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ – G
Từ vựng | Phiên âm | Giải nghĩa |
Gardener | /ˈɡɑːdnə/ | Người làm vườn |
Garment worker | /ˈɡɑːməntˈwɜːkə/ | Công nhân may |
Graphic designer | /ˈɡræfikdiˈzainə/ | Người thiết kế đồ họa |

Từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp
Từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ – H
Từ vựng | Phiên âm | Giải nghĩa |
Hair Stylist | /heəˈstailist/ | Nhà tạo mẫu tóc |
Hairdresser | /ˈheədresə/ | Thợ uốn tóc |
Health-care aide | /ˈhelθˌkereid/ | Hộ lý |
Homemaker | /ˈhomˌmekə/ | Người giúp việc nhà |
Housewife | /ˈhaʊswaif/ | Nội trợ |
Housekeeper | /ˈhaʊsˌkiːpə/ | Nhân viên dọn phòng khách sạn |
Từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ – I
Từ vựng | Phiên âm | Giải nghĩa |
Insurance broker | /inˈʃʊərənsˈbrəʊkə/ | Nhân viên môi giới bảo hiểm |
Từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ – J
Từ vựng | Phiên âm | Giải nghĩa |
Janitor | /ˈdʒænitə/ | Quản gia |
Journalist | /ˈdʒɜːnəlist/ | Nhà báo |
Judge | /dʒʌdʒ/ | Thẩm phán |
Từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ – L
Từ vựng | Phiên âm | Giải nghĩa |
Landlord | /ˈlændlɔːd/ | Chủ nhà |
Lawyer | /ˈlɔːjə/ | Luật sư |
Lecturer | /ˈlektʃərə/ | Giảng viên đại học |
Librarian | /laiˈbreəriən/ | Thủ thư |
Lifeguard | /ˈlaifɡɑːd/ | Nhân viên cứu hộ |
Lorry driver | /ˈlɒriˈdraivə/ | Lái xe tải |
Từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ – M
Từ vựng | Phiên âm | Giải nghĩa |
Machine operator | /məˈʃiːnˈɒpəreitə/ | Người vận hành máy móc |
Maid | /meid/ | Người giúp việc |
Mail carrier | /meilˈkæriə/ | Nhân viên đưa thư |
Manager | /ˈmænidʒə/ | Quản lý |
Managing director | /ˈmænidʒiŋdiˈrektə/ | Giám đốc điều hành |
Manicurist | /ˈmænikjuːrist/ | Thợ làm móng tay |
Marketing director | /ˈmɑːkitiŋdiˈrektə/ | Giám đốc marketing |
Mechanic | /miˈkænik/ | Thợ máy, thợ cơ khí |
Medical assistant | /ˈmedikələˈsistənt/ | Phụ tá bác sĩ |
Messenger | /ˈmesindʒə/ | Nhân viên chuyển phát văn kiện hoặc bưu phẩm |
Miner | /ˈmainə/ | Thợ mỏ |
Model | /ˈmɒdəl/ | Người mẫu |
Mover | /ˈmuːvə/ | Nhân viên dọn nhà/ văn phòng |
Musician | /mjuːˈziʃən/ | Nhạc sĩ |
Từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ – N
Từ vựng | Phiên âm | Giải nghĩa |
Nanny | /ˈnæni/ | Vú em |
Newsreader | /ˈnjuːzriːdə/ | Phát thanh viên |
Nurse | /nɜːs/ | Y tá |

Từ vựng tiếng anh vền nghề nghiệp
Từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ – O
Từ vựng | Phiên âm | Giải nghĩa |
Nanny | /ˈnæni/ | Vú em |
Newsreader | /ˈnjuːzriːdə/ | Phát thanh viên |
Nurse | /nɜːs/ | Y tá |
Từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ – P
Từ vựng | Phiên âm | Giải nghĩa |
PA (viết tắt của personal assistant) | /pɑː/ | Thư ký riêng |
Painter | /ˈpeintə/ | Thợ sơn/ họa sĩ |
Personnel manager | /ˌpɜːsəˈnelˈmænidʒə/ | Giám đốc nhân sự |
Pharmacis | /ˈfɑːməsist/ | Dược sĩ |
Photographer | /fəˈtɒɡrəfə/ | Thợ chụp ảnh |
Physical therapist | /ˈfizikəlˈθerəpist/ | Nhà vật lý trị liệu |
Pilot | /ˈpailət/ | Phi công |
Playwright | /ˈpleirait/ | Nhà soạn kịch |
Plumber | /ˈplʌmə/ | Thợ sửa ống nước |
Police officer | /pəˈliːsˈɒfisə/ | Cảnh sát |
Politician | /ˌpɒliˈtiʃən/ | Chính trị gia |
Postal worker | /ˈpəʊstəlˈwɜːkə/ | Nhân viên bưu điện |
Postman | /ˈpəʊstmən/ | Người đưa thư |
Programmer | /ˈprəʊɡræmə/ | Lập trình viên máy tính |
Psychiatrist | /siˈkaiətrist/ | Nhà tâm thần học |
Từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ – R
Từ vựng | Phiên âm | Giải nghĩa |
Real estate agent | /riəliˈsteitˈeidʒənt/ | Nhân viên môi giới bất động sản |
Receptionist | /riˈsepʃənist/ | Nhân viên tiếp tân |
Receptionist | /riˈsepʃənist/ | Lễ tân |
Repairperson | /riˈpeəˈpɜːsən/ | Thợ sửa chữa |
Từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ – S
Từ vựng | Phiên âm | Giải nghĩa |
Sailor | /ˈseilə/ | Thủy thủ |
Salesperson | /ˈseilzpɜːsən/ | Nhân viên bán hàng |
Sales assistant | /seilzəˈsistənt/ | Trợ lý bán hàng |
Sales rep (viết tắt của sales representative) | /seilzrep/ | Đại diện bán hàng |
Salesman | /ˈseilzmən/ | Nhân viên bán hàng (nam / nữ) |
Sanitation worker | /ˌsæniˈteiʃənˈwɜːkə/ | Nhân viên vệ sinh |
Scientist | /ˈsaiəntist/ | Nhà khoa học |
Secretary | /ˈsekrətəri/ | Thư ký |
Security guard | /siˈkjʊəritiɡɑːd/ | Nhân viên bảo vệ |
Self-employed | /ˌselfimˈplɔid/ | Tự làm chủ |
Shop assistant | /ʃɒpəˈsistənt/ | Nhân viên bán hàng |
Shopkeeper | /ˈʃɒpkiːpə/ | Chủ cửa hàng |
Singer | /ˈsiŋə/ | Ca sĩ |
Social worker | /ˈsəʊʃəlˈwɜːkə/ | Người làm công tác xã hội |
Soldier | /ˈsəʊldʒə/ | Quân nhân |
Solicitor | /səˈlisitə/ | Cố vấn pháp luật |
Stock clerk | /stɒkklɑːk/ | Thủ kho |
Store manager | /stɔːˈmænidʒə/ | Người quản lý cửa hàng |
Store owner | /stɔːrˈəʊnə/ | Chủ cửa hiệu |
Store owner | /stɔːrˈəʊnə/ | Chủ cửa hiệu |
Surgeon | /ˈsɜːdʒən/ | Bác sĩ phẫu thuật |
Surveyor | /səˈveiə/ | Kỹ sư khảo sát xây dựng |
Từ vựng tiếng anh chủ đề nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ – T
Từ vựng | Phiên âm | Giải nghĩa |
Tailor | /ˈteilə/ | Thợ may |
Taxi driver | /ˈtæksiˈdraivə/ | Tài xế taxi |
Teacher | /ˈtiːtʃə/ | Giáo viên |
Technician | /tekˈniʃən/ | Kỹ thuật viên |
Telemarketer | /ˌteləˈmɑːkətə/ | Nhân viên tiếp thị qua điện thoại |
Telephonist | /tiˈlefənist/ | Nhân viên trực điện thoại |
Temp (viết tắt của temporary worker) | /temp/ | Nhân viên tạm thời |
Traffic warden | /ˈtræfikˈwɔːdən/ | Nhân viên kiểm soát việc đỗ xe |
Traffic warden | /ˈtræfikˈwɔːdən/ | Nhân viên kiểm soát việc đỗ xe |
Translator | /trænzˈleitə/ | Thông dịch viên |
Travel agent | /ˈtrævəlˈeidʒənt/ | Nhân viên du lịch |
Từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ – U
Từ vựng | Phiên âm | Giải nghĩa |
Unemployed | /ˌʌnimˈplɔid/ | Thất nghiệp |
Từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ – V
Từ vựng | Phiên âm | Giải nghĩa |
Veterinary doctor | /ˈvetrinriˈdɒktə/ | Bác sĩ thú y |
Từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ – W
Từ vựng | Phiên âm | Giải nghĩa |
Waiter | /ˈweitə/ | Bồi bàn nam |
Waitress | /ˈweitris/ | Bồi bàn nữ |
Web designer | /webdiˈzainə/ | Người thiết kế website |
Web developer | /webdiˈveləpə/ | Người phát triển ứng dụng mạng |
Welder | /ˈweldə/ | Thợ hàn |
Window cleaner | /ˈwindəʊˈkliːnə/ | Nhân viên vệ sinh cửa kính (cửa sổ) |
Writer | /ˈraitə/ | Nhà văn |
3. Cách giới thiệu nghề nghiệp bằng tiếng Anh
Có được vốn từ vựng là có thể nghe, hiểu và trả lời đơn giản rồi. Nhưng để nói hay, nói chuẩn, nói lưu loát dễ hiểu thì bạn còn cần phải có các mẫu câu đi cùng với từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp nữa. Sau này, nhỡ đâu mà cần đi phỏng vấn bằng tiếng Anh có phần giới thiệu bản thân thì sao. Vậy hãy tham khảo cách giới thiệu nghề nghiệp bằng tiếng Anh dưới đây nhé.
a) Nói về vị trí/ chức vụ và tính chất công việc hiện tại
- I’m a / an + nghề nghiệp hiện tại: Tôi là…
- I work as + vị trí/chức vụ công tác: Tôi đang làm ở vị trí…
- I work in + mảng, phòng, ban công tác/ hoặc lĩnh vực nghề nghiệp: Tôi làm việc ở mảng/ phòng/ ban…
- I work for + tên của công ty: tôi làm việc cho công ty …
- My current company is… : Công ty hiện tại của tôi là…
- I have my business: Tôi có công ty của riêng mình
- I’m doing an internship in + tên công ty = I’m an intern in+ tên công ty…: Hiện tại, tôi đang làm ở vị trí thực tập tại công ty…
- I’m a trainee at… : Tôi đang học việc/ thực tập sinh ở…
- I’m doing a full-time / part-time job at…: Tôi đang làm việc toàn thời gian/ bán thời gian tại…
- I earn my living as a/an + tên nghề nghiệp: Tôi kiếm sống bằng nghề …
- I’m looking for work/ a job: Tôi đang đi tìm việc.
b) Nói về nhiệm vụ, trách nhiệm của mình trong công việc
- I’m (mainly) in charge of … : Tôi đang chịu trách nhiệm/ quản lý (chính) cho….
- I’m responsible for …: Tôi đang chịu trách nhiệm/ quản lý….
- I have to deal with/ have to handle … : Tôi cần giải quyết/ xử lý….
- I run/ manage … : Tôi điều hành/ quản lý….
- I have weekly meetings with + N …: Tôi có các cuộc họp hàng tuần với …
- It involves… : Công việc của tôi gồm …
c) Một số mẫu câu khác
- I was rather inexperienced: Tôi chưa có nhiều kinh nghiệm lắm.
- I have a lot of experience: Tôi là người đã có nhiều kinh nghiệm rồi.
- I am sufficiently qualified: Tôi hoàn toàn đáp ứng đủ tiêu chuẩn (cho công việc đó).
- I’m quite competent: Tôi khá lành nghề/ giỏi/ chuyên nghiệp (trong công việc đó).
- I have a high income = I am well-paid: Tôi có lương khá cao/ Tôi được trả lương khá cao.
- I’m poorly paid /badly paid /don’t earn much: Lương của tôi thấp/ không cao lắm/ tôi không kiếm được nhiều.
- My average income is… : Mức lương trung bình hàng tháng tôi nhận được là ….
- This job is demanding: Công việc này đòi hỏi/ yêu cầu cao.
4. Cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp hiệu quả
Không chỉ là từ vựng tiếng anh chủ đề nghề nghiệp mà còn rất nhiều từ vựng theo chủ đề khác nữa mà chúng ta cần ghi nhớ. Có một điều ai cũng biết đó là việc học từ vựng tiếng Anh chỉ hiệu quả khi biết cách vận dụng chúng vào những ngữ cảnh thích hợp, nhưng biết vận dụng như thế nào đây?
Hôm nay PATADO sẽ giới thiệu đến các bạn một phương pháp học từ vựng tiếng Anh dựa trên bối cảnh cực kỳ hiệu quả mang tên là: Học tiếng Anh qua chuyện chêm
Có thể hiểu một cách đơn giản về phương pháp này đó là qua một đoạn hội thoại, văn bản bằng tiếng mẹ đẻ có chèn thêm (chêm) một số các từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp. Như vậy khi đọc đoạn văn, ta có thể đoán, bẻ khóa nghĩa của từ vựng đó thông qua văn cảnh.
Để hiểu rõ hơn, chúng ta cùng xem ví dụ dưới đây sử dụng phương pháp này là như thế nào khi học từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp sau nhé.
Long đã tốt nghiệp đại học chuyên ngành Kiểm toán của một trường Đại học cách đây 10 năm và hiện tại, anh ất đang work as nhà tư vấn tài chính cho một công ty nội thất lớn có danh tiếng. Công việc này khá là demanding nhưng he is sufficiently qualified cho công việc đó và anh ấy được well-paid.
Long mainly in charge of việc phân tích và quản lý tài chính của công ty cùng với sự support của những đồng nghiệp khác. Công việc của Long involves lập những báo cáo tài chính theo tháng/ quý, phân tích tình hình tài chính, dự đoán những khó khăn, thách thức hay cơ hội về tài chính cho công ty,… Hàng tuần anh ấy đều tham dự các meetings với ban giám đốc và phòng kế toán của công ty. Bản thân anh ấy là một con người workaholic. Mặc dù công việc vô cùng bận rộn nhưng anh ấy luôn thấy được sự yêu thích và passion của chính mình.
Các từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp ta học trong đoạn văn trên là được là:
- Work as: làm việc ở vị trí
- Demanding: yêu cầu
- He is sufficiently qualified: Anh ấy đủ tiêu chuẩn
- Well-paid: được trả lương cao
- Support: giúp đỡ/ hỗ trợ
- Involve: bao gồm
- Meeting: cuộc họp/ họp
- Workaholic: niềm đam mê công việc
- Passion: niềm say mê
Mong rằng những từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp kèm phiên âm mà Patado vừa chia sẻ ở trên sẽ là tài liệu giúp bạn có thể giao tiếp thành thạo. Chúc bạn sẽ thành công trong hành trình chinh phục tiếng Anh nhé.