HỌC TỪ NỐI TIẾNG ANH HIỆU QUẢ QUA NHỮNG MẸO NHỎ
Trong tiếng Anh, từ nối là một từ loại thông dụng và được sử dụng rất nhiều trong cả nói và viết. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ chức năng, cách dùng cũng như cách học hiệu quả loại từ này. Do đó, Patado đã chuẩn bị sẵn mọi kiến thức liên quan đến từ nối trong tiếng anh và sẵn sàng chia sẻ với các bạn. Hãy cùng Patado khám phá ngữ pháp hữu ích này nhé.
12 thì trong tiếng Anh – Bảng tóm tắt công thức, cấu trúc
ALTHOUGH/EVEN THOUGH/ THOUGH/ EVEN IF – Trọn bộ kiến thức
I. Ngữ pháp tiếng Anh: từ nối trong tiếng Anh là gì?
1. Ngữ pháp từ nối trong tiếng Anh.
- Transition words hay được gọi là từ nối trong tiếng Anh, có cấu trúc ngữ pháp dùng để:
+ Kéo dài câu, liên kết các ý tạo nên sự thống nhất về mặt ngữ nghĩa (câu đơn).
Ví dụ:
Do you play any other instruments besides trumpet?
(Bạn có chơi nhạc cụ nào khác ngoài kèn không?)
+ Nối hai hay nhiều câu khác nhau, để tạo tính liên kết, mạch lạc về cả mặt hình thức và ngữ nghĩa ( câu ghép).
Ví dụ:
She won’t get the job in foreign company. She is not well-qualified. And besides, she can’t speak English.
(Cô ấy sẽ không tìm được việc ở công ty nước ngoài. Cô ấy không có trình độ tốt. Và bên cạnh đó, cô ấy không thể nói tiếng Anh).
BESIDE vs BESIDES – Phân biệt về cách dùng, cấu trúc hay nhất
2. Vai trò từ nối trong tiếng Anh.
- Giúp chuyển ý giữa các câu rõ ràng, trôi chảy và thoát ý.
Ví dụ: Vy does not need to take the final exam. After all, her father will take her to go abroad.
(Vy không cần làm bài kiểm tra cuối khóa. Sau tất cả, bố cô sẽ đưa cô đi nước ngoài)
- Hướng dẫn cho người đọc văn bản khi nào thì ngắt câu, chỗ nào thì nhấn mạnh, … Giúp cho họ hiểu và theo dõi tốt hơn nội dung văn bản.
Ví dụ: The supermarket is nearby, moreover, the shopping price is reasonable.
(Siêu thị gần nhà, hơn nữa, giá mua cũng hợp lý).
- Tạo được tính logic, giúp cho câu văn chuyên nghiệp và lưu loát hơn.
Ví dụ: They promised to hold the special birthday party and give great gifts for me.
(Họ hứa tổ chức sinh nhật đặc biệt và tặng quà tuyệt vời cho tôi).
Thủ thuật học nhanh ngữ pháp liên từ tiếng Anh phổ biến trong tiếng Anh
3. Vị trí từ nối tiếng Anh trong câu.
Chúng ta thường bắt gặp vị trí từ nối nằm ở đầu câu hoặc giữa câu. Tuy nhiên, khi nhấn mạnh nội dung cần nói đến thì nó thường được đặt đầu câu.
Ví dụ:
+ Julie has a low-paid job; she, however, loves it so much.
(Julie có công việc lương thấp, thế nhưng, cô ấy yêu việc lắm).
→ Từ nối “however” giữa câu.
+ In conclusion, you are not allowed to sneak snack into the Movies.
(Tóm lại bạn không được phép lén mang đồ ăn vào rạp phim).
→ Từ nối “In conclusion” đứng đầu câu.
II. Phân loại ngữ pháp tiếng Anh: từ nối trong tiếng Anh.
Dựa trên mục đích tương đồng và ý nghĩa từ nối tiếng Anh, chúng ta có những nhóm từ nối như sau:
1. Nhóm 1: nguyên nhân – hệ quả – kết quả.
Therefore | Vì vậy |
Consequently | Do đó, bởi thế |
Thus | Như thế, vì thế |
Hence | Vì thế |
In conclusion | Tóm lại, tổng kết |
As a result | Kết quả là |
Because | Bởi vì |
And so | Và vì thế |
Ví dụ: Elly felt fatigued thus she decided to take some medicine.
(Elly cảm thấy mệt mỏi nên cô quyết định uống một ít thuốc).
Trong nhóm từ nối này, có chứa Because, Because of là cấu trúc ngữ pháp thường được dùng trong bài tập tiếng Anh. Để hiểu thêm, vui lòng xem:
Tìm hiểu ngữ pháp tiếng Anh: Cấu trúc BECAUSE OF, BECAUSE chi tiết và đầy đủ nhất
2. Nhóm 2: thêm thông tin – bổ sung dữ liệu.
Moreover | Thêm vào đó |
Besides | Bên cạnh đó, ngoài ra |
Also | Cũng |
In addition/additionally | Thêm vào đó |
To begin with, next, finally | Bắt đầu với, tiếp theo là, cuối cùng là |
And | Và |
Ví dụ: Marina is fluent in Italian and also Spanish. (Marina thành thạo tiếng Ý và cả tiếng Tây Ban Nha).
3. Nhóm 3: tương đồng – tương tự.
Likewise | Cũng thế, cũng vậy |
Similarly | Tương tự |
In the same way | Theo cách tương tự |
In like manner | Theo cách tương tự |
Ví dụ: We will forget our terrible picnic, and likewise, we will never remind that accident.
(Chúng tôi sẽ quên chuyến dã ngoại khủng khiếp của mình, và tương tự như vậy, chúng tôi sẽ không bao giờ nhắc nhở tai nạn đó).
4. Nhóm 4: Đối lập, tương phản.
Instead | Thay vì |
On the other hand | Mặt khác |
Still | vẫn |
However, nevertheless | Mặt khác |
In contrast | ngược lại |
Ví dụ: On the other hand, taking advantage of social media can benefit our lives.
(Mặt khác, tận dụng lợi thế của phương tiện truyền thông xã hội có thể mang lại lợi ích cho cuộc sống của chúng ta).
5. Nhóm 5: tổng kết – kết luận – khái quát.
Generally, generally speaking | Nói chung |
In closing | Tóm lại là |
On the whole | Nói chung |
After all | Sau tất cả |
In conclusion | Kết luận lại |
Ví dụ: In conclusion, Mina will lead your marketing team and create the best idea.
(Tóm lại, Mina sẽ lãnh đạo nhóm tiếp thị của bạn và tạo ra ý tưởng tốt nhất)
6. Nhóm 6: thời gian.
Simultaneously | Đồng thời |
Subsequently | Sau đó |
Until now | Cho đến bây giờ |
In the past | Trong quá khứ |
At the same time | Cùng thời điểm |
Currently | Hiện tại |
Ví dụ: Mary couldn’t date with Ally and Alex, who are her best friend, at the same time.
(Mary không thể hẹn hò với Ally và Alex, bạn thân của cô, cùng lúc).
Ghi nhớ toàn bộ kiến thức về mệnh đề quan hệ đơn giản nhất
7. Nhóm 7: thứ tự.
First | Thứ nhất |
Secondly | Thứ hai |
Next | Kế tiếp |
Continuing | Tiếp theo |
Further | Kế tiếp |
Finally | Cuối cùng |
Ví dụ: She tried her best for the final exam, and finally, she passed with the high score.
(Cô đã cố gắng hết sức cho kỳ thi cuối cùng, và cuối cùng, cô đã vượt qua với số điểm cao).
8. Nhóm 8: dấu hiệu -địa điểm
On top of | Trên đỉnh |
To the left | Bên trái |
Farther along | Xa hơn |
In back | Phía sau |
Above | Bên trên |
Alongside | Dọc |
Ví dụ: Would you mind taking me my jacket on top of wardrobe?
(Bạn có phiền khi đưa tôi áo khoác trên đầu tủ không?)
9. Nhóm 9: nhấn mạnh-khẳng định.
In fact | Thực tế |
Inevitably | Chắc chắn |
The thing is | Đó là |
Indeed | Thực tình |
As a matter of fact | Một vấn đề thực tế |
That is | Đó là, là |
Ví dụ: They think she has many job opportunities, but in fact she she often fails the interviews.
(Họ nghĩ rằng cô ấy có nhiều cơ hội việc làm, nhưng thực tế cô ấy thường thất bại trong các cuộc phỏng vấn).
Tất cả kiến thức về mệnh đề quan hệ và mệnh đề quan hệ rút gọn
III. Cách học từ nối trong tiếng Anh.
1. Học từ nối theo cách dùng dấu câu.
- Trong tiếng Anh, từ nối nối sự liên kết giữa các câu với nhau thường có đi kèm các dấu câu. Và đó là dấu hiệu nhận biết cũng như là phương pháp học từ nối hiệu quả nhất.
- Sau đây là những cách nối từ:
a. Dấu “,”.
Nếu câu được xét đến chỉ là câu đơn, từ nối sẽ được thêm vào giữa câu và được đặt cả trước sau có dấu phẩy.
Ví dụ:
+ Student are, however, not ready for the final examination.
(Nhưng học sinh chưa sẵn sàng cho kỳ thi cuối cùng.)
b. Dấu “;”.
Còn nếu câu được xét đến là câu ghép. Có hai câu đơn tạo thành nhưng cùng chung chủ ngữ hoặc cùng 1 đại từ được nói đến thì từ nối được đặt trước dấu chấm phẩy và sau thêm dấu phẩy.
Ví dụ:
+ She does not like him; however, she still treats him politely. (Cô ấy không thích anh ấy, tuy nhiên cô ấy vẫn đối xử với anh một cách lịch sự).
c. Dấu “.”.
Cuối cùng, nếu câu xét đến được tạo nên từ hai câu đơn nhưng khác chủ ngữ hoặc đại từ. Thì từ nối tiếng Anh được dùng dấu chấm phía trước, ngay sau thêm dấu phẩy là được.
Ví dụ:
+ I can speak French. However, my brother cannot.
(Tôi có thể nói tiếng Pháp. Tuy nhiên, anh tôi không thể.)
2. Mẹo học từ nối hiệu quả.
- Học trong môi trường cụ thể.
Mẹo học này sẽ ưu tiên cải thiện vốn từ vựng còn thiếu trước. Còn nếu muốn củng cố, tìm hiểu chuyên sâu thì nên học tập bài bản theo các nhóm từ.
+ Môi trường bạn đang là trường học thì lựa chọn các từ với ý nghĩa từ nối tiếng Anh liên quan đến văn nói, thi cử tiếng Anh.
Ví dụ:
According to estimation | Theo ước tính |
According to statistics | Theo thống kê |
Not long ago | Cách đây không lâu |
More recently | Gần đây hơn |
What is mentioning is that | Đáng nói đến |
+ Môi trường không phải trường học mà là công sở, thì nên tìm các từ nối thường được dùng công việc.
Ví dụ:
In a nutshell / To conclude / In conclusion | Tóm tắt |
The first point is | Điểm đầu tiên là |
The former/latter | Vấn đề trước/sau |
Lastly | Cuối cùng |
The following | Sau đây |
- Học theo nhóm, đồng bọn chơi chung.
Riêng đối với mẹo học này, ưu tiên hơn cho việc thực hành theo nhóm ngay sau khi học tập. Có thể học theo cách giải bài từ nối hoặc có thể theo giao tiếp qua từng chủ đề cụ thể.
Ví dụ: chủ đề học là “cụm động từ”, thì nhóm các bạn có thể vận dụng cả hai kiến thức để thực hành và ghi nhớ từ nối trong câu có cụm động từ một cách hiệu quả nhất.
Mẹo ghi nhớ lâu về ngữ pháp tiếng Anh: Cụm động từ tiếng Anh
IV. Bài tập áp dụng ngữ pháp tiếng Anh: từ nối trong tiếng Anh.
Chọn các từ nối tiếng Anh thêm vào câu để hợp về ngữ pháp, ngữ nghĩa.
- The stores were closed … I did not get any sugar. (so/but)
- I know Peter … his friends. (and/or)
- … I got scolded, I’m quite upset. (because/therefore)
- He is a talented singer. …, he has an impressive smile. (Moreover/Thus)
- The trip was fabulous. …, the price was affordable. (Likewise/Nevertheless)
Đáp án bài tập áp dụng.
- The stores were closed so I did not get any sugar.
- I know Peter and his friends.
- Because I got scolded, I’m quite upset.
- He is a talented singer. Moreover, he has an impressive smile.
- The trip was fabulous. Nevertheless, the price was expensive.
Như vậy, từ nối trong tiếng Anh cũng không quá khó các bạn nhỉ. Chỉ cần phân biệt được cách dùng và các nhóm từ nối, các bạn đã có thể sử dụng chúng một cách thành thạo rồi. Tuy nhiên, nếu bạn còn băn khoăn hay muốn tham khảo thêm những kiến thức tiếng Anh bổ trợ liên quan khác, hãy theo dõi trang web của Patado hoặc hotline: 024.6285.5588 để được tư vấn nhé.