101+ từ vựng tiếng Anh về đồ uống kèm phiên âm và hình ảnh minh hoạ
Trong đời sống hằng ngày thì bạn sẽ không ít lần tiếp xúc với các loại đồ uống khi đi chơi, đi nhà hàng.. Vì vậy, việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh là điều vô cùng cần thiết. Hãy cùng Patado khám phá trọn bộ từ vựng về đồ uống trong tiếng Anh nhé.
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về đồ uống kèm phiên âm chi tiết
Từ vựng tiếng Anh về đồ uống có cồn
Có khá nhiều loại rượu trên thị trường
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
wine | /waɪn/ | rượu vang |
alcohol | /ˈælkəhɒl/ | rượu, đồ uống cồn |
ale | /eɪl/ | bia tươi |
aperitif | /əˌperəˈtiːf/ | rượu khai vị |
beer | /bɪər/ | bia |
brandy | /ˈbrændi/ | rượu bren-đi |
champagne | /ʃæmˈpeɪn/ | sâm-panh |
cider | /ˈsaɪdə(r)/ | rượu táo |
cocktail | /ˈkɒkteɪl/ | cốc tai |
gin | /dʒɪn/ | rượu gin |
lager | /ˈlɑːɡər/ | bia vàng |
lime cordial | /laɪm ˈkɔːdiəl/ | rượu chanh |
liqueur | /lɪˈkjʊər/ | rượu mùi |
martini | /mɑːˈtiːni/ | rượu mác-ti-ni |
red wine | /red waɪn/ | rượu vang đỏ |
rosé | /ˈrəʊzeɪ/ | rượu nho hồng |
rum | /rʌm/ | rượu rum |
shandy | /ˈʃændi/ | bia pha nước chanh |
sparkling wine | /ˈspɑːklɪŋ waɪn/ | rượu có ga |
vodka | /ˈvɒdkə/ | rượu vodka |
whisky | /ˈwɪski/ | rượu guýt-ski |
white wine | /waɪt waɪn/ | rượu vang trắng |
101+ từ vựng tiếng anh về âm nhạc kèm phiên âm và hình ảnh minh hoạ
Từ vựng tiếng Anh về cà phê
Cà phê là thức uống yêu thích của nhiều người, đặc biệt là với dân văn phòng. Nếu mỗi ngày bạn uống một tách cà phê thì bạn sẽ làm giảm cơ hội mắc bệnh ung thư cũng như giảm nguy cơ bị đột quỵ hoặc mắc các bệnh về tim mạch.
Ngoài ra, một lượng cà phê hợp lý mỗi ngày nạp vào cơ thể còn giúp giảm cân, cải thiện trí nhớ cũng như mang đến tinh thần sảng khoái để làm việc hiệu quả hơn. Đó là lý do đây là thức uống được giới văn phòng ưa chuộng.
Cà phê giúp tinh thần sảng khoái hơn
Trong danh sách đồ uống bằng tiếng Anh thì từ vựng về các loại cà phê cũng chiếm một lượng lớn. Khi bạn nắm vững các từ vựng này thì bạn sẽ có thể hiểu được ý nghĩa của những loại cà phê hay gặp.
Từ vựng | Phiên âm | Giải nghĩa |
Coffee | /ˈkɒfi/ | cà phê |
black coffee | /blæk ˈkɒfi/ | cà phê đen |
white coffee | /waɪt ˈkɒfi/ | cà phê trắng |
Filter coffee | /ˈfɪltə(r) ˈkɒfi/ | cà phê nguyên chất |
Instant coffee | /ˈɪnstənt ˈkɒfi/ | cà phê hòa tan |
Decaf coffee | /ˈdiːkæf/ | cà phê lọc caffein |
Egg coffee | /eɡ ˈkɒfi/ | cà phê trứng |
Phin coffee | /ˈkɒfi/ | cà phê phin |
Weasel coffee | /ˈwiːzl ˈkɒfi/ | cà phê chồn |
Espresso | /eˈspresəʊ/ | cà phê đậm đặc |
Americano | /əˌmerɪˈkɑːnəʊ/ | cà phê đậm đặc Espresso pha với nước nóng |
Cappuccino | /kæpəˈtʃiːnəʊ/ | cà phê được pha giữa espresso và sữa nóng, có bọt sữa được đánh bông lên |
Latte | /lɑːteɪ/ | một loại cà phê của Ý, dùng với nhiều sữa và có 1 lớp váng bọt sữa trên cùng |
Irish | /ˈaɪrɪʃ/ | cà phê theo kiểu của Ireland là loại đồ uống nóng có pha rượu whisky |
Macchiato | /mækiˈɑːtəʊ/ | cà phê bọt sữa |
Mocha | /ˈmɒkə/ | cà phê sữa thêm bột ca-cao |
Đồ uống bằng tiếng Anh – tên các loại trà
Trong trà có chứa nhiều chất chống oxy hóa và catechin giúp giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư, đặc biệt là ung thư vú và ung thư tuyến tiền liệt. Bên cạnh đó, việc uống trà đều đặn hằng ngày cũng là cách giúp giảm mỡ thừa cơ thể cũng như đẩy lùi quá trình lão hóa.
Trà giúp chống oxy hóa và giúp làm đẹp da
Trong mỗi tách trà cũng có chứa axit amin L-theanine giúp cải thiện trí nhớ và não bộ của bạn sẽ cảm thấy sảng khoái cũng như được kích thích tư duy. Danh sách các từ vựng tiếng Anh về trà sau đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tên các loại trà.
Từ vựng | Phiên âm | Giải nghĩa |
Tea | /tiː/ | trà (chè) |
Green tea | /ɡriːn tiː/ | trà xanh |
Black tea | /blæk tiː/ | trà đen |
Earl Grey tea | /ɜːl ɡreɪ tiː/ | trà bá tước |
Olong tea | /tiː/ | trà ô long |
Milk tea | /mɪlk tiː/ | trà sữa |
Bubble milk tea | /ˈbʌbl mɪlk tiː/ | trà sữa trân châu |
Herbal tea | /ˈhɜːbl tiː/ | trà thảo mộc |
Fruit tea | /fruːt tiː/ | trà hoa quả |
iced tea | /aist ti:/ | trà đá |
matcha | /ˈmætʃə/ | trà xanh kiểu Nhật |
Từ vựng tiếng Anh về đồ uống – các loại nước ép và sinh tố
Nước ép và sinh tố là những loại đồ uống rất tốt cho sức khỏe bởi chúng có thành phần từ trái cây tự nhiên. Việc bổ sung các loại nước ép, sinh tố hằng ngày sẽ giúp bạn có vóc dáng thon gọn cũng như có một làn da đẹp.
Nước ép và sinh tố là thức uống có lợi cho làn da
Từ vựng | Phiên âm | Giải nghĩa |
squas | /skwɔʃ/ | nước ép |
orange squash | /’ɔrindʤ skwɔʃ/ | nước cam ép |
watermelon | /ˈwɑːtɚˌmɛlən/ | nước dưa hấu |
fruit juice | /fru:t dʤu:s/ | nước trái cây |
pineapple juice | /ˈpʌɪnap(ə)l dʤu:s/ | nước ép dứa |
orange juice | /’ɔrindʤ dʤu:s/ | nước cam ép |
tomato juice | /tə’mɑ:tou dʤu:s/ | nước ép cà chua |
Pineapple juice | /ˈpʌɪnap(ə)l dʤu:s/ | nước dứa |
smoothies | /ˈsmuːði/ | sinh tố |
strawberry smoothie | /’strɔ:bəri ˈsmuːðiz/ | sinh tố dâu tây |
avocado smoothie | /ævou’kɑ:dou ˈsmuːði/ | sinh tố bơ |
tomato smoothie | /tə’mɑ:tou ˈsmuːðiz/ |
sinh tố cà chua |
sapodilla smoothie | /sæpou’dilə ˈsmuːðiz/ | sinh tố sapoche |
mango smoothie | /’mæŋgəʊ ˈsmuːðiz/ | |
lemonade | /emə’neid/ | nước chanh |
Từ vựng tiếng Anh về các loại đồ uống khác
Từ vựng | Phiên âm | Giải nghĩa |
water | /ˈwɔːtə/ | nước |
mineral water | /’minərəl ˈwɔːtə/ | nước khoáng |
still water | /stil ˈwɔːtə/ | nước không ga |
sparkling water | /’spɑ:kliɳ ˈwɔːtə/ | nước có ga (soda) |
Milk | /milk/ | Sữa tươi |
cola / coke | /kouk/ | coca cola |
milkshake | /’milk’ʃeik/ | sữa khuấy bọt |
cocoa | /’koukou/ | ca cao |
hot chocolate | /hɒt ‘tʃɔkəlit/ | sô cô la nóng |
Yakult | /jɒk^t/ | Đồ uống làm từ sữa chua và nước trái cây |
Yogurt | /’jɑ:ə:t/ | Sữa chua |
Từ vựng tiếng Anh về các loại trà sữa
Trong các loại đồ uống trong tiếng Anh thì trà sữa là một thức uống quen thuộc và đặc biệt được yêu thích bởi giới trẻ. Trà sữa có vị ngọt, béo bùi của sữa hòa quyện cùng sự đậm đà và thơm dịu của trà tạo nên sự kết hợp hoàn hảo.
200+ từ vựng tiếng Anh về hoa kèm phiên âm và hình ảnh minh họa
Trà sữa là thức uống yêu thích của giới trẻ
Từ vựng | Phiên âm | Giải nghĩa |
Milk tea | /milk/ /ti:/ | Trà sữa truyền thống |
Green milk tea | /gri:n/ /milk/ /ti:/ | Lục trà sữa |
Black milk tea | /blæk/ /milk/ /ti:/ | Hồng trà sữa |
Bubble milk tea | /’bʌbl/ /milk/ /ti:/ | Trà sữa trân châu |
Chocolate milk tea | /,t∫ɒklət//milk/ /ti:/ | Trà sữa sô cô la |
Thai green tea milk tea | /gri:n/ /milk/ /ti:/ | Trà sữa thái xanh |
Caramel milk tea | /’kærəmel/ /milk/ /ti:/ | Trà sữa caramen |
Cocoa milk tea | /’kəʊkəʊ/ /milk/ /ti:/ | Trà sữa cacao |
Honey milk tea | /’hʌni/ /milk/ /ti:/ | Trà sữa mật ong |
Jasmine milk tea | /’dʒæsmin/ /milk/ /ti:/ | Trà sữa hoa nhài |
Blueberry milk tea | /’blu:beri/ /milk/ /ti:/ | Trà sữa việt quất |
Kiwi milk tea | /’ki:wi:/ /milk/ /ti:/ | Trà sữa kiwi |
Mint milk tea | /mint//milk/ /ti:/ | Trà sữa bạc hà |
Mango milk tea | /’mæŋgəʊ/ /milk/ /ti:/ | Trà sữa xoài |
Peach milk tea | /pi:t∫//milk/ /ti:/ | Trà sữa đào |
Lychee milk tea | /lai’t∫i:/ /milk/ /ti:/ | Trà sữa vải |
Red bean milk tea | /red/ /bi:n/ /milk/ /ti:/ | Trà sữa đậu đỏ |
Matcha milk tea | /ˈmætʃə/ /milk/ /ti:/ | Trà sữa trà xanh |
Black sugar bubble milk tea | /blæk/ /’∫ʊgə[r]/ /milk/ /ti:/ | sữa tươi trân châu đường đen |
Topping | /’tɒpiŋ/ | Các loại thạch ăn kèm với trà sữa |
Pearl | /pɜ:l/ | Trân châu |
Jelly | /’dʒeli/ | Thạch |
Aloe vera jelly | /ˈæloʊˈverə/ /’dʒeli/ | thạch nha đam |
White pearl | /wait/ /pɜ:l/ | Trân châu trắng |
Golden Bubble | /’gəʊldən/ /’bʌbl/ | Trân châu hoàng kim |
Black pearl | /blæk/ /pɜ:l/ | Trân châu đen |
Grass jelly | /grɑ:s/ /’dʒeli/ | Sương sáo |
Rainbow | /’reinbəʊ/ | Thạch trái cây |
Milk foam | /milk/ /fəʊm/ | Kem sữa |
Một số mẫu câu giao tiếp khi gọi đồ uống
Sau khi nắm vững được các từ vựng tiếng Anh về đồ uống thì việc tiếp theo bạn cần làm đó là ghi nhớ nằm lòng các mẫu câu giao tiếp thông dụng khi bạn trong vai trò là khách gọi đồ uống hoặc là nhân viên phục vụ
Mẫu câu dành cho nhân viên
- Hello how can I help you?: Xin chào, bạn có cần tôi giúp gì không ạ?
- What would you like to drink/Would you like something to drink?: Bạn muốn gọi đồ uống gì không?
- Which drink would you like to order?: Bạn muốn dùng thức uống gì?
- What are you having, sir?: Bạn muốn dùng thức uống gì
- Would you like some ice?: Bạn bỏ đá hay không?
- Do you want to drink in or take away?: Bạn uống ở đây hay mang về vậy?
- Please wait in minutes: Xin vui lòng đợi trong vài phút
- Your order is ready in few minutes: Món mà bạn gọi sẽ được mang lên trong vài phút nữa
- Wait a minutes, please: Vui lòng đợi vài phút
- Please wait for ….minutes: Vui lòng đợi trong vài phút
- Would you like anything else?: Bạn có dùng thêm gì nữa không ạ?
- Sorry, we are out of this: Xin lỗi, món mà bạn gọi chúng tôi hết mất rồi
- Can you help us change your drink? Nhờ bạn đổi đồ uống khác giúp nhé
- Here’s your drink: Đây là thức uống của bạn
- Enjoy your drink: Chúc bạn ngon miệng
- This is your bill: Hóa đơn của bạn đây
- Your total is: Tổng đơn của bạn là…
- This is your change: Đây là tiền thừa của bạn
>>>Một số thành ngữ thông dụng nhất trong tiếng Anh không phải ai cũng biết
Mẫu câu giao tiếp dành cho khách hàng
- I want to order a cup of coffee: tôi muốn gọi một tách cà phê
- Do you have any recommendations?: Bạn có gợi ý thức uống nào cho tôi không?
- I will have a cup of tea: Tôi sẽ gọi một tách trà
- How long will it take?: Bao lâu thì đồ uống được mang đến?
- Can I see the menu?: Cho tôi xin thực đơn để xem qua nhé
- I’ll take a cup of orange juice!: Tôi chọn món nước cam
- I’d like a glass of lemon juice: Cho tôi một cốc nước chanh
- Do you have the internet here? Quán bạn có Internet không?
- Can you tell me the wifi password: Cho tôi xin mật khẩu wifi được không?
- Can you give me the bill? Cho tôi xem hóa đơn được không?
- How much in total? Tổng hóa đơn của tôi là bao nhiêu?
Với các từ vựng tiếng Anh về đồ uống thông dụng nhất ở trên, có lẽ bạn đã tự tin hơn khi nói chuyện với bạn bè về đồ uống cũng như giao tiếp trong nhà hàng, các tiệm cà phê đúng không nào? Đừng quên trau dồi thêm nhiều từ vựng ở các chủ để khác để làm phong phú hơn vốn từ bản thân bạn nhé.
Theo Thythy