Tổng hợp bộ từ vựng tiếng anh về gia đình thông dụng nhất
Lĩnh vực trong các bài Speaking rất đa dạng đòi hỏi bạn phải có vốn từ vựng phong phú để linh hoạt và nâng cao phần thi của mình. Bài viết này, Patado sẽ giới thiệu bộ từ vựng tiếng anh về gia đình – đây là một chủ đề vô cùng gần gũi và phổ biến.
Tham khảo thêm:
I. Trọn bộ từ vựng tiếng anh về gia đình
Về chủ đề gia đình từ vựng Ielts được chia thành 6 nhóm khác nhau dựa vào đặc điểm nổi bật. Hãy lấy giấy bút để lưu lại ngay những từ này nhé!
1. Từ vựng tiếng anh chủ đề gia đình khái quát
Family | /ˈfæməli/ | gia đình |
Extended family | /ɪkˈstɛndɪd ˈfæməli/ | Đại gia đình |
Single-parent family | /ˈsɪŋgəl–ˈpɛrənt ˈfæməli/ | Gia đình chỉ có bố/mẹ |
Immediate family | /ɪˈmidiət ˈfæməli/ | gia đình ruột thịt (bao gồm ba, mẹ & anh chị em ruột) |
Nuclear family | /ˈnukliər ˈfæməli/ | gia đình hạt nhân (gồm có bố mẹ và con cái) |
Extended family | /ɪkˈstɛndəd ˈfæməli/ | gia đình mở rộng (bao gồm ông bà, cô chú bác, cậu, mợ… ) |
Dysfunctional family | /dɪˈsfʌŋkʃənəl ˈfæməli/ | gia đình không êm ấm (các thành viên trong gia đình không yêu thương nhau, hay tranh chấp, cãi vã…) |
2. Từ vựng tiếng anh về các mối quan hệ họ hàng
A relative | /ə ˈrɛlətɪv/ | người thân trong họ hàng |
Ancestors | /ˈænˌsɛstərz/ | tổ tiên |
To be related to | /tu bi rɪˈleɪtɪd tu/ | có quan hệ họ hàng |
Distant relative | /ˈdɪstənt ˈrɛlətɪv/ | họ hàng xa |
Blood relative | /blʌd ˈrɛlətɪv/ | có quan hệ ruột thịt |
Descendants | /dɪˈsɛndənts/ | con cháu |
Next of kin | /nɛkst ʌv kɪn/ | thân nhân gần nhất |
Household | /ˈhaʊsˌhoʊld/ | hộ gia đình |
3. Từ vựng tiếng anh về gia đình – mối quan hệ ruột thịt
Father | /ˈfɑðər/ | Ba |
Mother | /ˈmʌðər/ | Mẹ |
Parent | /ˈpɛrənt/ | Bố mẹ |
Brother | /ˈbrʌðər/ | Anh trai |
Sister | /ˈsɪstər/ | Chị gái |
Grandfather | /ˈgrændˌfɑðər/ | Ông |
Grandmother | /ˈgrændˌmʌðər/ | Bà |
Daughter | /ˈdɔtər/ | Con gái |
Son | /sʌn/ | Con trai |
Husband | /ˈhʌzbənd/ | Chồng |
Wife | /waɪf/ | Vợ |
Spouse | /spaʊs/ | Vợ/chồng |
Uncle | /ˈʌŋkəl/ | Bác/ Chú/ Cậu |
Nephew | /ˈnɛfju/ | Cháu trai |
Niece | /nis/ | Cháu gái |
Sibling | /ˈsɪblɪŋ/ | Anh chị em |
An only child | /ən ˈoʊnli ʧaɪld/ | Con một |
Twin | /twɪn/ | Sinh đôi |
Identical twins | /aɪˈdɛntɪkəl twɪnz/ | Cặp song sinh giống hệt nhau |
Cousin | /ˈkʌzən/ | Anh/ chị/ em họ |
Spouse | /spaʊs/ | Vợ/chồng |
Mother-in-law | /ˈmʌðərɪnˌlɔ/ | Mẹ chồng/ vợ |
Father-in-law | /ˈfɑðər–ɪn–lɔ/ | Bố chồng/ vợ |
Uncle | /ˈʌŋkəl/ | Chú/bác |
Aunt | /ænt/ | Cô/dì |
Nephew | /ˈnɛfju/ | Cháu trai |
Niece | /nis/ | Cháu gái |
Cousin | /ˈkʌzən/ | Anh chị em họ |
Offspring | /ˈɔfˌsprɪŋ/ | Con cái |
4. Từ vựng tiếng anh chủ đề Gia đình thông gia (-in-law)
Father-in-law | /ˈfɑðər–ɪn–lɔ/ | bố chồng |
Mother-in-law | /ˈmʌðərɪnˌlɔ/ | mẹ chồng |
Daughter-in-law | /ˈdɔtər–ɪn–lɔ/ | con dâu |
Son-in-law | /sʌn–ɪn–lɔ/ | con rể |
Sister-in-law | /ˈsɪstər–ɪn–lɔ/ | chị dâu |
Brother-in-law | /ˈbrʌðər–ɪn–lɔ/ | anh rể |
5. Stepfamilies – Gia đình có cha hoặc mẹ kế
Stepfather | /ˈstɛpˌfɑðər/ | cha dượng |
Stepmother | /ˈstɛpˌmʌðər/ | mẹ kế |
Stepson | /ˈstɛpˌsʌn/ | con trai riêng của vợ hoặc chồng |
Stepdaughter | /ˈstɛpˌdɔtər/ | con gái riêng của vợ hoặc chồng |
Stepbrother | /Stepbrother/ | con trai của mẹ kế/cha dượng |
Stepsister | /ˈstɛpˌsɪstər/ | con gái của mẹ kế/cha dượng |
Half-sister | /hæf–ˈsɪstər/ | chị/em gái cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha |
Half-brother | /hæf–ˈbrʌðər/ | anh/em trai cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha |
6. Nuôi dạy con
Motherhood | /ˈmʌðərˌhʊd/ | Làm mẹ |
Fatherhood | /ˈfɑðərˌhʊd/ | Làm cha, bố |
Bring up | /brɪŋ ʌp/ | Dạy dỗ |
Upbringing | /ˈʌpˌbrɪŋɪŋ/ | Sự dạy dỗ, nuôi dưỡng trong quá trình lớn lên |
to start a family | /tu stɑrt ə ˈfæməli/ | Có con |
To give birth | /tu gɪv bɜrθ/ | Sinh con |
Family man | /ˈfæməli mæn/ | người đàn ông của gia đình |
Family life | /ˈfæməli laɪf/ | Cuộc sống gia đình |
To support (a family) | /tu səˈpɔrt (ə ˈfæməli)/ | Hỗ trợ gia đình |
Authoritarian | /əˌθɔrəˈtɛriən/ | Độc đoán |
Over-protective parents | /ˈoʊvər–prəˈtɛktɪv ˈpɛrənts/ | Cha mẹ kiểm soát con quá đà |
Strict | /strɪkt/ | Nghiêm khắc |
To foster | /tu ˈfɑstər/ | Chăm sóc một đứa nhưng không phải bố mẹ hợp pháp của đứa trẻ đó |
Dependant | /Dependant/ | Người phụ thuộc |
To look after | /tu lʊk ˈæftər/ | chăm sóc |
Close-knit | kloʊs–nɪt/ | Gắn bó khăn khít |
Take after/ Resemble | /teɪk ˈæftər/ rɪˈzɛmbəl/ | Giống nhau |
Quarrel/squabble with | /ˈkwɔrəl/ˈskwɑbəl wɪð/ | Tranh luận với ai đó |
Get together | /gɛt təˈgɛðər/ | Dành thời gian cho nhau |
Childcare | /ˈʧaɪldˌkɛr/ | Chăm sóc trẻ nhỏ |
Adolescent | /,ædou’lesns/ | Tuổi dậy thì/ Thời niên thiếu |
Stay at home parent | /steɪ æt hoʊm ˈpɛrənt/ | Bố mẹ ở nhà chăm sóc con cái mà không đi làm |
To give birth | /tu gɪv bɜrθ/ | Sinh con |
Separated | /ˈsɛpəˌreɪtəd/ | Ly thân |
Divorce | /dɪˈvɔrs/ | Ly hôn |
II. Thành ngữ chủ đề gia đình – Family Idioms
It runs in the family | Đặc điểm lưu truyền trong gia đình. |
Flesh and blood | Máu mủ ruột thịt |
Sibling rivalry | Anh em mâu thuẫn nhau |
The apple doesn’t fall far from the tree | Con nhà tông không giống lông cũng giống cánh |
Break one’s neck | Nai lưng ra làm, cố gắng hết sức |
Bring home the bacon | Kiếm tiền nuôi sống gia đình |
Buckle down | Học hành nghiêm túc |
To tie he knot = To get married | Kết hôn |
Flesh and blood | Máu mủ ruột thịt |
It runs in the family | Di truyền, truyền thống gia đình |
The apple doesn’t fall far from the tree =
Like father, like son |
Cha nào con nấy |
Ups and downs | Lúc thăng lúc trầm. |
III. Một số từ, cụm từ khác về chủ đề gia đình
- Break one’s neck: cố gắng hết sức, nai lưng ra làm
- Bring home the bacon: kiếm tiền nuôi sống gia đình
- The apple of one’s eyes: người được cưng chiều, yêu mến
- Chip off the old block: giống bố mẹ như đúc
- When the blood sheds, the heart aches: máu chảy ruột mềm
- Blood is thicker than water: một giọt máu đào hơn ao nước lã.
- Men make houses, women make homes: đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm.
IV. Những câu hỏi hay về chủ đề gia đình
- Do you have a large or small family?
- What do you like to do together as a family?
- How much time do you spend with your family?
- Do you get along well with your family?
- Who are you closest to in your family?
- Is yours a typical family?
Bạn có thể tham khảo và làm test ở Website uy tín, rèn luyện mỗi ngày là phương pháp hiệu quả để bạn up level của mình
V. Một số danh từ liên quan đến Topic Family
Stable home | Gia đình yên ấm |
Derpriver home | Gia đình nghèo khó, thiếu thốn. |
Family trait | Đặc trưng của gia đình |
Healthy relationship | Mối quan hệ tốt đẹp |
Close- knit family | Gia đình khăng khít |
VI. Các động từ và các cụm động từ thường gặp trong Topic Family
- TO START A FAMILY = TO SETTLE DOWN: ổng định, gầy dựng gia đình
- THE COMING OF A NEW MEMBER: sự hiện diện của một thành viên mới
- TO HAVE CHILDREN: Có con
- TO EXPECT A BABY: To be pregnant – Mang thai
- TO BRING UP/RAISE/ TO NURTURE: TAKE CARE OF CHILDREN – Chăm sóc nuôi nấng con cái
- DIVORCE: Ly hôn
- TO DRIFT APART FROM: Trở nên xa cách với ai
- TO ENJOY SOMEONE’S COMPANY: Thích ở cùng ai đó
- TO FALL FOR: TO FALL IN LOVE – Yêu ai đó
- TO FALL OUT WITH: Xảy ra tranh cãi
- TO GET ON WELL WITH: Hiểu rõ ai
- TO GET TO KNOW: Bắt đầu biết ai đó
- TO HAVE A LOT IN COMMON: Có cùng sở thích
- TO KEEP IN TOUCH WITH: To keep in contact with – Liên lạc với ai
- TO LOSE TOUCH WITH: Mất liên lạc với ai
- TO BE WELL MATCHED: Hợp ai đó
Với thông tin ở trên, Patado mong rằng bạn đã bỏ túi được một khối lượng từ vựng có ích. Và đừng quên rằng, Patado luôn sẵn sàng tư vấn, hỗ trợ cho bạn phương pháp, lộ trình học phù hợp.
Hãy đón chờ những bài viết từ vựng IELTS chủ đề khác mà Patado giới thiệu nhé!