Vocab & Grammar

Bỏ Túi Ngay 100 Từ Vựng Tiếng Anh Về Tết Thông Dụng Nhất

Tết cổ truyền là ngày lễ vô cùng đặc biệt của người dân Việt Nam, thường là chủ đề vô cùng hấp dẫn trong những cuộc nói chuyện. Bạn đã biết những từ vựng tiếng Anh về Tết hay và thông dụng nhất chưa? Cùng tham khảo những gợi ý từ Patado nhé!

Tổng hợp từ vựng và bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Từ thiện – Charity

100 từ vựng tiếng Anh về Tết kèm hình ảnh minh họa

Từ vựng tiếng Anh về món ăn Tết

Câu nói “Có thực mới vực được đạo” đã phần nào thể hiện sự quan trọng của việc ăn uống đối với người Việt. Không chỉ giữ một vai trò quan trọng trong tinh thần người Việt, ăn uống còn thể hiện sâu sắc bản sắc văn hóa dân tộc. Vậy thì chúng ta hãy cùng bắt đầu với loạt từ vựng về đồ ăn ngày Tết vô cùng hấp dẫn sau nhé!

Bộ từ vựng Tiếng Anh theo từng chủ đề

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Sticky rice /ˈstikē rīs/ Gạo nếp
Jellied meat /ˈjelēd mēt/ Thịt đông
Pig trotters /pig ˈtrɒtə(r)/ Chân giò
Dried bamboo shoots /draɪd ˌbæmˈbuːʃuːt/ Măng khô
Lean pork paste /liːn pɔːk peɪst/ Giò lụa
Pickled onion /ˈpɪkld ˈʌnjən/ Dưa hành
Pickled small leeks /ˈpɪkld smɔːl liːk/ Củ kiệu
Dried candied fruits /draɪd ˈkændid fruːt/ Mứt
Mung beans /mʌŋ biːn/ Hạt đậu xanh
Five – fruit tray /faɪv fruːt treɪ/ Mâm ngũ quả
Watermelon /ˈwɔːtəmelən/ Dưa hấu
Coconut /ˈkəʊkənʌt/ Dừa
Papaya /pəˈpaɪə/ Đu đủ
Mango /ˈmæŋɡəʊ/ Xoài

 

Ngoài những món ăn ngày Tết kể trên, có rất nhiều từ vựng tiếng Anh về đồ ăn khác mà Patado đã tổng hợp tại: 200+ từ vựng tiếng anh về đồ ăn kèm phiên âm và hình ảnh minh hoạ.

Từ vựng về các biểu tượng ngày Tết

Bên cạnh thức ăn, các biểu tượng về ngày Tết cổ truyền cũng vô cùng ý nghĩa và đẹp đẽ. Bạn đã biết được bao nhiêu từ vựng các biểu tượng về ngày Tết dưới đây rồi?

Red Envelope /red ˈenvələʊp/ Bao lì xì
Taboo /təˈbuː/ Điều cấm kỵ
The kitchen god /ðə ˈkɪtʃɪn ɡɒd/ Táo quân
Marigold /ˈmærɪɡəʊld/ Cúc vạn thọ
Orchid /ˈɔːkɪd/ Hoa lan
Parallel /ˈpærəlel/ Câu đối
First caller /fɜːst ˈkɔːlə(r)/ Người xông đất
Lucky money /ˈlʌki ˈmʌni/ Tiền lì xì
Peach blossom /piːtʃ ˈblɒsəm/ Hoa đào
Ritual /ˈrɪtʃuəl/ Lễ nghi
Apricot blossom /ˈeɪprɪkɒt ˈblɒsəm/ Hoa mai
Calligraphy pictures /kəˈlɪɡrəfi ˈpɪktʃəz/ Thư pháp
Chrysanthemum /krɪˈzænθəməm/ Cúc đại đóa
Firecrackers /ˈfaɪəkrækə(r)/ Pháo
Fireworks /ˈfaɪəwɜːk/ Pháo hoa
Flowers /ˈflaʊə(r)/ Các loại hoa
Incense /ˈɪnsens/ Hương trầm
Kumquat tree /ˈkʌmkwɒt triː/ Cây quất

 

Tham khảo thêm loạt từ vựng cùng chủ đề:

Bỏ Túi 100 Từ Vựng Tiếng Anh Về Trường Học Bạn Cần Phải Biết

Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động ngày Tết

Nhắc đến từ vựng tiếng Anh về Tết, không thể thiếu những hoạt động vui chơi giải trí. Hãy cùng tham khảo những từ vựng tiếng Anh về các hoạt động ngày Tết dưới đây nhé!

tu-vung-tieng-anh-ve-tet

Decorate the house /ˈdekəreɪt ðə haʊs/ Trang trí nhà cửa
Dragon dancers /ˈdræɡən ˈdɑːnsə(r)/ Múa lân
Exchange New year’s wishes /ɪksˈtʃeɪndʒ ˌnjuː ˈjɪə(r) wɪʃ/ Chúc Tết
Expel evil /ɪkˈspel ˈiːvɪl/ Xua đuổi tà ma
Go to flower market /ˈflaʊə(r) ˈmɑːkɪt/ Đi chợ hoa
Go to pagoda /pəˈɡəʊdə/ Đi chùa
Play cards /pleɪ kɑːd/ Đánh bài
Sweep the floor /swiːp ðə flɔː(r)/ Quét nhà
Before New Year’s Eve /bɪˈfɔː(r) ˌnjuː ˈjɪə(r) iːv/ Tất Niên
Lunar calendar /ˈluːnə(r)ˈkælɪndə(r)/ Lịch Âm lịch
Lunar New Year /ˈluːnə(r) njuː ˈjɪə(r) Tết Nguyên Đán
New Year’s Eve /njuː ˈjɪə(r) iːv/ Giao Thừa
To first foot /fɜːst fʊt/ Xông đất
Visit relatives and friends /ˈvɪzɪt ˈrelətɪv ənd frendz/ Thăm bà con bạn bè
Worship the ancestors /ˈwɜːʃɪp ˈænsestə(r)/ Thờ cúng tổ tiên
Countdown /ˈkaʊntdaʊn/ Lễ đếm ngược đến giao thừa
Merrymaking /ˈmerimeɪkɪŋ/ Dịp hội hè
Toast /tōst/ Chén rượu chúc mừng
Banquet /ˈbæŋkwɪt/ bữa tiệc/ cỗ
Betel /ˈbēdl/ trầu cau

Bài mẫu chủ đề Tết trong tiếng Anh

Để bạn nắm rõ hơn cách sử dụng của từ vựng tiếng Anh về Tết và tăng khả năng ghi nhớ, Patado xin gửi đến bạn một số đoạn văn mẫu về chủ đề này:

Đoạn 1:

Đoạn 2:

Đoạn 3:

Ngày Tết bên cạnh ăn uống và vui chơi, bạn đừng quên chú ý di chuyển trên đường thật cẩn thận và đúng luật giao thông nhé! Hãy cùng bổ sung vào kho từ vựng của mình 150 từ vựng tiếng anh giao thông kèm phiên âm và hình ảnh minh hoạPatado đã tổng hợp nhé!

100 từ vựng tiếng Anh về Tết đã giúp bạn đủ tự tin để “chém gió” về chủ đề này chưa nào? Website của Patado còn cung cấp rất nhiều từ vựng thông dụng khác đang đợi bạn đón đọc đấy!

Theo LinhK

Rate this post
BÀI TRƯỚC
BÀI SAU

Facebook Comments

    Đăng ký nhận lộ trình học
    ngay hôm nay