Tự Tin Chinh Phục Kho Từ Vựng Các Con Vật Bằng Tiếng Anh Hay Nhất
Tưởng chừng khó nhằn vì lượng từ vựng khổng lồ nhưng lại là một trong chủ đề dễ khiến người học hào hứng nhất. Hãy cùng xem qua từ vựng về các con vật bằng tiếng Anh mà Patado đã tổng hợp cho bạn nhé!
Các con vật bằng tiếng Anh – vật nuôi trong gia đình và trang trại
Hãy cùng mở đầu với những con vật gần gũi nhất với chúng ta nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Dog | /dɑːɡ/ | Con chó |
Puppy | /ˈpʌp.i/ | Chó con, cún con |
Turtle | /ˈtɝː.t̬əl/ | Rùa |
Rabbit | /ˈræb.ɪt/ | Con thỏ |
Parrot | /ˈper.ət/ | Con vẹt |
Cat | /kæt/ | Con mèo |
Kitten | /ˈkɪt̬.ən/ | Mèo con |
Goldfish | /ˈɡoʊld.fɪʃ/ | Cá vàng |
Mouse | /maʊs/ | Chuột |
Tropical fish | /ˈtrɑː.pɪ.kəl fɪʃ/ | Cá nhiệt đới |
Hamster | /ˈhæm.stɚ/ | Chuột hamster |
Cow | /kaʊ/ | Con bò |
Rabbit | /ˈræb.ɪt/ | Con thỏ |
Ducks | /dʌk/ | Con vịt |
Shrimp | /ʃrɪmp/ | Con tôm |
Pig | /pɪɡ/ | Con lợn |
Goat | /ɡoʊt/ | Con dê |
Deer | /dɪr/ | Con nai |
Bee | /biː/ | Con ong |
Sheep | /ʃiːp/ | Cừu |
Chicken | /ˈtʃɪk.ɪn/ | Con gà |
Horse | /hɔːrs/ | Con ngựa |
Các loài chim trong tiếng Anh
Tiếp theo là từ vựng về các loài chim bằng tiếng Anh:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Crow | /kroʊ/ | Con quạ |
Peacock | /pi,kɑk/ | Con công |
Goose | /ɡus/ | Ngỗng |
Flamingo | /flə’mɪŋɡoʊ/ | Hồng hạc |
Dove | /dəv/ | Bồ câu |
Cuckoo | /’kuku/ | Chim cu |
Pheasant | /’feznt/ | Chim trĩ |
Turkey | /tɜrki/ | Gà tây |
Trọn bộ từ vựng tiếng anh theo chủ đề phổ biến nhất năm 2022
Robin | /rɑbɪn/ | Chim cổ đỏ |
Canary | /kəˈneə.ri/ | Chim hoàng yến |
Albatross | /ˈælbəˌtros/ | Hải âu |
Bullfinch | /’bulfint∫/ | Chim ác |
Cockatoo | /,kɔkə’tu:/ | Vẹt mào |
Woodpecker | /’wud,peipə/ | Chim gõ kiến |
Ostrich | /’ɔstritʃ/ | Đà điểu |
Penguin | /pɛŋwɪn/ | Chim cánh cụt |
Swan | /swɔn/ | Thiên nga |
Bunting | /’bʌntiη/ | Chim sẻ đất |
Shrike | /∫raik/ | Chim bách thanh |
Bên cạnh động vật, nghề nghiệp cũng là chủ đề rất dễ khai thác. Hãy cùng xem qua 200+ từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp kèm phiên âm và hình ảnh minh hoạ của Patado nhé!
Các con vật bằng tiếng Anh – động vật hoang dã
Động vật hoang dã bằng tiếng Anh cũng là một chủ đề thú vị đấy!
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Squirrel | /ˈskwɝː.əl/ | Con sóc |
Chimpanzee | /ˌtʃɪm.pænˈziː/ | Tinh tinh |
Lion | /ˈlaɪ.ən/ | Sư tử |
Panda | /ˈpæn.də/ | Gấu trúc |
Walrus | /ˈwɑːl.rəs/ | Hải mã |
Otter | /ˈɑː.t̬ɚ/ | Rái cá |
Kangaroo | /ˌkæŋ.ɡəˈruː/ | Con chuột túi |
Monkey | /ˈmʌŋ.ki/ | Con khỉ |
Deer | /dɪr/ | Con nai |
Hedgehog | /ˈhedʒ.hɑːɡ/ | Nhím |
Fox | /fɑːks/ | Cáo |
Coyote | /kaɪˈoʊ.t̬i/ | Chó sói |
Giraffe | /dʒɪˈræf/ | Hươu cao cổ |
Hippopotamus | /ˌhɪp.əˈpɑː.t̬ə.məs/ | Hà mã |
Koala | /koʊˈɑː.lə/ | Gấu túi |
Elephant | /ˈel.ə.fənt/ | Con voi |
Leopard | /ˈlep.ɚd/ | Báo |
Gnu | /nuː/ | Linh dương đầu bò |
Hyena | /haɪˈiːnə/ | Linh cẩu |
Bạn có muốn tìm hiểu thêm về những cụm từ hay những câu thành ngữ thật hay trong tiếng Anh không? Tham khảo bài viết Thành ngữ tiếng Anh theo chủ đề của Patado nào!
Các con vật bằng tiếng Anh – động vật dưới nước
Đừng bỏ qua từ vựng tiếng Anh động vật dưới nước nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Sole | /səʊl/ | Cá bơn |
Sardine | /sɑːˈdiːn/ | Cá mòi |
Mackerel | /ˈmæk.rəl/ | Cá thu |
Tuna | /ˈtʃuː.nə/ | Cá ngừ |
Anchovy | /ˈænʧəvi/ | Cá cơm |
Snapper | /ˈsnæpə/ | Cá hồng |
Codfish | /ˈkɒdfɪʃ/ | Cá thu |
Seahorse | /ˈsiːhɔːs/ | Cá ngựa |
Stingray | /ˈstɪŋreɪ/ | Cá đuối |
Clownfish | /ˈklaʊnfɪʃ/ | Cá hề |
Scad | /skæd/ | Cá bạc má |
Grouper | /ˈgruːpə/ | Cá mú |
Herring | /ˈhɛrɪŋ/ | Cá trích |
Skate | /skeɪt/ | Cá đuối |
Swordfish | /ˈsɔːdfɪʃ/ | Cá kiếm |
Flounder | /ˈflaʊndə/ | Cá bơn |
Mantis shrimp | /ˈmæntɪs ʃrɪmp/ | Tôm tít |
Shrimp | /ʃrɪmp/ | Tôm |
Lobster | /ˈlɒbstə/ | Tôm hùm |
Squid | /skwɪd/ | Mực ống |
Cuttlefish | /ˈkʌtlfɪʃ/ | Mực nang |
Sea urchin | /siː ˈɜːʧɪn/ | Nhím biển |
Octopus | /ˈɒktəpəs/ | Bạch tuộc |
Horn snail | /hɔːn sneɪl/ | Ốc sừng |
Sweet snail | /swiːt sneɪl/ | Ốc hương |
Sentinel crab | /ˈsɛntɪnl kræb/ | Ghẹ biển |
Clam (s) | /klæm/ | Nghêu |
Oyster | /ˈɔɪstə/ | Hàu |
Mussel (s) | /ˈmʌ.səl/ | Trai |
Abalone | /ˌæbəˈləʊni/ | Bào ngư |
Blood cockle | /blʌd ˈkɒkl/ | Sò huyết |
Crab | /kræb/ | Cua |
Scallop | /ˈskɒləp/ | Sò điệp |
Jellyfish | /ˈʤɛlɪfɪʃ/ | Sứa |
Sea cucumber | /siː ˈkjuːkʌmbə/ | Hải sâm |
Thêm một bài viết hay mà bạn không thể bỏ lỡ khi muốn “nâng trình” tiếng Anh của mình: Bỏ Túi 100 Từ Vựng Tiếng Anh Về Trường Học Được Sử Dụng Nhiều Nhất
Các loài công trùng trong tiếng Anh
Cuối cùng là từ vựng về các loại côn trùng.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Ant | /ænt/ | Con kiến |
Anthill | /ˈænt.hɪl/ | Tổ kiến |
Grasshopper | /ˈgrɑːsˌhɒp.əʳ/ | Châu chấu |
Cricket | /ˈkrɪk.ɪt/ | Con dế |
Scorpion | /ˈskɔː.pi.ən/ | Bọ cạp |
Fly | /flaɪ/ | Con ruồi |
Cockroach | /ˈkɒk.rəʊtʃ/ | Con gián |
Spider | /ˈspaɪ.dəʳ/ | Con nhện |
Ladybug | /ˈleɪ.di.bɜːd/ | Bọ rùa |
Spider web | /ˈspaɪ.dəʳ web/ | Mạng nhện |
Wasp | /wɒsp/ | Ong bắp cày |
Snail | /sneɪl/ | Ốc sên |
Worm | /wɜːm/ | Con giun |
Mosquito | /məˈskiː.təʊ/ | Con muỗi |
Parasites | /’pærəsaɪt/ | Ký sinh trùng |
Flea | flea | Bọ chét |
Beetle | /ˈbiː.tl/ | Bọ cánh cứng |
Butterfly | /ˈbʌt.ə.flaɪ/ | Com bướm |
Caterpillar | /ˈkæt.ə.pɪl.əʳ/ | Sâu bướm |
Cocoon | /kəˈkuːn/ | Kén |
Moth | /mɒθ/ | Bướm đêm |
Dragonfly | /ˈdræg.ən.flaɪ/ | Chuồn chuồn |
Praying mantis | /preiɳˈmæn.tɪs/ | Bọ ngựa |
Honeycomb | /ˈhʌn.i.kəʊm/ | Sáp ong |
Bee | /biː/ | Con ong |
Bee hive | /biː .haɪv/ | Tổ ong |
Swarm | /swɔːm/ | Đàn ong |
Tarantula | /təˈræn.tjʊ.lə/ | Loài nhện lớn |
Centipede | /ˈsen.tɪ.piːd/ | Con rết |
Bài viết trên đã tổng hợp cho bạn từ vựng về các con vật bằng tiếng Anh vô cùng đầy đủ. Ngoài ra, Patado cũng tổng hợp giúp bạn kho từ vựng về đa dạng các chủ đề phổ biến. Bạn có thể tham khảo loạt các bài viết sau
200+ từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp kèm phiên âm và hình minh hoạ