200+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Ăn Bạn Cần Phải Biết
Đồ ăn là chủ đề vô cùng thông dụng không chỉ xuất hiện trong các bài thi học thuật mà còn ở những tình huống giao tiếp mỗi ngày. Bạn đã nắm được kho từ vựng tiếng Anh về đồ ăn cực chất để tự tin sử dụng trong mọi tình huống chưa? Nếu chưa, đừng bỏ lỡ bài viết này của Patado!
200 từ vựng tiếng Anh về đồ ăn
Từ vựng tiếng Anh món ăn chính
Trước khi đi sâu hơn về chủ đề đồ ăn đầy hấp dẫn này. Hãy “khởi động” với những món ăn chính đã vô cùng quen thuộc trong cuộc sống hằng ngày và xuất hiện dường như trong hầu hết mọi bữa ăn. Bạn đã biết được bao nhiêu từ vựng trong bảng dưới đây?
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Rice | /rīs/ | Cơm |
Noodles | /ˈnuːdl/ | Bún, phở, mì (thức ăn dạng sợi) |
Porridge | /ˈpɒrɪdʒ/ | Cháo |
Cereals | /ˈsɪəriəl/ | Ngũ cốc |
Dumplings | /ˈdʌmplɪŋ/ | Bánh bao, há cảo |
Bread | /bred/ | Bánh mì |
Toast | /toʊst/ | Bánh mì nướng |
Sticky rice | /ˌstɪk.i ˈraɪs/ | Xôi |
Soup | /suːp/ | Súp |
Curry | /ˈkʌr.i/ | Cà ri |
Hotpot | /ˈhɒt.pɒt/ | Lẩu |
Spaghetti | /spəˈɡet.i/ | Mỳ Ý |
Lasagne | /ləˈzæn.jə/ | Bánh bột hấp |
Pizza | /ˈpiːt.sə/ | Bánh pizza |
Bên cạnh ăn uống và vui chơi, bạn đừng quên rèn luyện thể thao để giữ cho mình thân thể khỏe mạnh nhé! Hãy cùng bổ sung vào kho từ vựng của mình 80+ từ vựng tiếng anh về cơ thể người kèm phiên âm và hình ảnh minh hoạ mà Patado đã tổng hợp!
Từ vựng tiếng Anh các món ăn Việt Nam
Để thu hút du khách trong và ngoài nước, bên cạnh những yếu tố như con người, cảnh quan thiên nhiên… Thì không thể nào quên nhắc đến khía cạnh ăn uống. Việt Nam, tự hào khi có một nền ẩm thực vô cùng đa dạng và phong phú. Bạn đã kể tên được bao nhiêu món ăn Việt bằng tiếng Anh rồi?
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Steamed rice roll | /stiːm raɪs rəʊl/ | Bánh cuốn |
Tet sticky rice cakes | /Tet ˈstɪki raɪs keɪk/ | Bánh chưng |
Baked honey comb cake | /beɪk ˈhʌni kəʊm keɪk/ | Bánh bò nướng |
Cassava and coconut cake | /kəˈsɑːvə ənd ˈkəʊkənʌt keɪk/ | Bánh khoai mì |
Beef stew with baguette | /biːf stjuː wɪð bæˈɡet/ | Bánh mì bò kho |
Curry with baguette | /ˈkʌri wɪð bæˈɡet/ | Bánh mì thịt |
Vietnamese noodle soup | /ˌviːetnəˈmiːz ˈnuːdl suːp/ | Phở |
Vietnamese baguette sandwich | /ˌviːetnəˈmiːz bæˈɡet ˈsænwɪdʒ/ | Bánh mì |
Mini shrimp pancakes | /ˈmɪni ʃrɪmp ˈpænkeɪk/ | Bánh khọt |
Vietnamese shaking beef | /ˌviːetnəˈmiːz ˈʃeɪkɪŋ biːf/ | Bò lúc lắc |
Green pepper cooked beef | /ˌɡriːn ˈpepə(r) kʊk biːf/ | Bò nấu tiêu xanh |
Fried rice cake | /ˈfraɪ raɪs keɪk/ | Bột chiên |
Broken rice | /ˈbrəʊkən raɪs/ | Cơm tấm |
Từ vựng tiếng Anh hải sản
Hải sản chắc hẳn là món ăn yêu thích của nhiều người bởi sự đa dạng trong nguyên liệu và cả khâu chế biến. Ngoài những từ vựng dưới đây, đừng quên tự tìm kiếm và bổ sung thêm những từ vựng về hải sản vô cùng phong phú khác nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Seafood | /ˈsiː.fuːd/ | Hải sản |
Sole | /səʊl/ | Cá bơn |
Sardine | /sɑːˈdiːn/ | Cá mòi |
Mackerel | /ˈmæk.rəl/ | Cá thu |
Tuna | /ˈtʃuː.nə/ | Cá ngừ |
Herring | /ˈhɛrɪŋ/ | Cá trích |
Skate | /skeɪt/ | Cá đuối |
Swordfish | /ˈsɔːdfɪʃ/ | Cá kiếm |
Flounder | /ˈflaʊndə/ | Cá bơn |
Mantis shrimp | /ˈmæntɪs ʃrɪmp/ | Tôm tít |
Shrimp | /ʃrɪmp/ | Tôm |
Lobster | /ˈlɒbstə/ | Tôm hùm |
Squid | /skwɪd/ | Mực ống |
Cuttlefish | /ˈkʌtlfɪʃ/ | Mực nang |
Sea urchin | /siː ˈɜːʧɪn/ | Nhím biển |
Octopus | /ˈɒktəpəs/ | Bạch tuộc |
Horn snail | /hɔːn sneɪl/ | Ốc sừng |
Sweet snail | /swiːt sneɪl/ | con ốc hương |
Sentinel crab | /ˈsɛntɪnl kræb/ | Con ghẹ biển |
Clam (s) | /klæm/ | Con nghêu |
Oyster | /ˈɔɪstə/ | Con hàu |
Mussel (s) | /ˈmʌ.səl/ | Con trai |
Abalone | /ˌæbəˈləʊni/ | Con bào ngư |
Blood cockle | /blʌd ˈkɒkl/ | Con sò huyết |
Crab | /kræb/ | Con cua |
Scallop | /ˈskɒləp/ | Con sò điệp |
Jellyfish | /ˈʤɛlɪfɪʃ/ | Con sứa |
Sea cucumber | /siː ˈkjuːkʌmbə/ | Hải sâm |
Lượng từ vựng quá nhiều có khiến bạn “đau đầu” khi học? Đừng bỏ qua 9 tips học từ từ vựng tiếng Anh mỗi ngày từ Patado!
Từ vựng tiếng Anh các món thịt
Thịt là món ăn quá đỗi quen thuộc trong bữa ăn hàng ngày. Ngoài thịt gà, thịt bò, thịt heo, thị dê… Còn có những loại thịt khác cực lạ, đảm bảo sẽ làm bạn bất ngờ đấy!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Steak | /steɪk/ | Bít tết |
Pork | /pɔːk/ | Thịt lợn |
Beef | /biːf/ | Thịt bò |
Lamb | /læm/ | Thịt cừu |
Veal | /viːl/ | Thịt bê |
Chops | /tʃɒp/ | Sườn |
Barbecue | /ˈbɑːbɪkjuː/ | Lợn , bò , cừu nướng ngoài trời |
Barbecue duck/rib | /ˈbɑːbɪkjuː dʌk/rɪb/ | Vịt/sườn quay |
Chicken | /ˈtʃɪkɪn/ | Thịt gà |
Chicken breasts | /ˈtʃɪkɪn brest/ | Ức gà |
Chicken drumsticks | /ˈtʃɪkɪn ˈdrʌmstɪk/ | Đùi gà |
Cold cuts | /ˈkəʊld kʌts/ | Thịt nguội |
Pork side | /pɔːk saɪd/ | Thịt ba chỉ |
Rabbit | /ˈræbɪt/ | Thịt thỏ |
Wild boar | /ˌwaɪld ˈbɔː(r)/ | Heo rừng |
Quail | /kweɪl/ | Chim cút |
Turkey | /ˈtɜːki/ | Gà tây |
Barbecue pork | /ˈbɑːbɪkjuː pɔːk/ | Xá xíu |
Beef ball | /biːf bɔːl/ | Bò viên |
Deer | /dɪə(r)/ | Thịt nai |
Duck | /dʌk/ | Thịt vịt |
Fillet | /ˈfɪlɪt/ | Thịt lưng |
Goat | /ɡəʊt/ | Thịt dê |
Beef fillet | /biːf ˈfɪlɪt/ | Phi lê thịt bò |
Beef ribs | /biːf rɪb/ | Sườn bò |
Boiled meat | /ˌbɔɪld miːt/ | Thịt luộc |
Canned meat | /kænd miːt/ | Thịt hộp |
Chicken breast | /ˈtʃɪkɪn brest/ | Ức gà |
Pastrami | /pəˈstrɑːmi/ | Thịt bò ướp hun khói |
Goose | /ɡuːs/ | Thịt ngỗng |
Dried meat | /draɪd miːt/ | Thịt khô |
Meatballs | /ˈmiːtbɔːl/ | Thịt viên |
Meat spread | /ˈmiːt ˈspred/ | Pate |
Chicken fillet | /ˈtʃɪkɪn ˈfɪlɪt/ | Phi lê gà |
Corned beef | /ˌkɔːnd ˈbiːf/ | Bắp bò |
Lamb ribs | /læm rɪb/ | Sườn cừu |
Meat stew | /ˈmiːt stjuː/ | Thịt hầm |
Pepperoni | /ˌpepəˈrəʊni/ | Xúc xích hun khói |
Pork chop | /pɔːk tʃɒp/ | Thịt lợn băm |
Pork fillet | /pɔːk ˈfɪlɪt/ | Thịt lợn phi lê |
Pork steak | /pɔːk steɪk/ | Thịt lợn bít tết |
Roast beef | /brest ˈbiːf/ | Bò nướng |
Salami | /səˈlɑːmi/ | Xúc xích Ý |
Ham | /hæm/ | Thịt đùi heo |
Liver | /ˈlɪvə(r)/ | Gan |
Pork | /pɔːk/ | Thịt heo |
Từ vựng tiếng Anh món tráng miệng
Bữa ăn sẽ thêm phần ngon miệng với những món tráng miệng ngọt ngào.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Waffle | /ˈwɑː.fəl/ | Bánh quế |
Croissant | /kwɑːˈsɑ̃ː/ | Bánh sừng trâu |
Pancake | /ˈpæn.keɪk/ | Bánh kếp |
Yogurt | /ˈjoʊ.ɡɚt/ | Sữa chua |
Cheese | /tʃiːz/ | Phô mai |
Beer | /bɪr/ | Bia |
Wine | /waɪn/ | Rượu |
Biscuits | /ˈbɪs.kɪt/ | Bánh quy |
Pudding | /ˈpʊd.ɪŋ/ | Bánh mềm pudding |
Lemon tart | /ˈlem.ən tɑːt/ | Bánh tart chanh |
Chocolate mousse | /ˈtʃɒk.lət muːs/ | Bánh kem socola |
Creme brulee | /ˌkrem bruːˈleɪ/ | Bánh kem trứng |
Milk | /mɪlk/ | Sữa |
Ice-cream | /ˌaɪs ˈkriːm/ |
Kem |
Mixed fruits | /mɪkst fruːt/ | Trái cây đĩa |
Juice | /dʒuːs/ | Nước ép trái cây |
Tea | /tiː/ | Trà |
Sorbet | /ˈsɔː.beɪ/ | Kem trái cây |
Tiramisu | /ˌtɪr.ə.mɪˈsuː/ | Bánh Tiramisu truyền thống kiểu Ý |
Blueberry cheese cake | /ˈbluːˌbər.i tʃiːz keɪk/ | Bánh pho mai Việt quất |
Smoothies | /ˈsmuː.ði/ | Sinh tố |
Apple pie | /ˌæp.əl ˈpaɪ/ |
Bánh táo |
Bên cạnh đồ ăn, nghề nghiệp cũng là chủ đề rất dễ khai thác. Hãy cùng xem qua 200+ từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp kèm phiên âm và hình ảnh minh hoạ của Patado nhé!
Từ vựng tiếng Anh dụng cụ trong nhà bếp
Là một người đam mê và quan tâm đến chủ đề ẩm thực. Hẳn nhiên bạn sẽ không thể “kìm lòng” trước những dụng cụ nhà bếp siêu đẹp mắt và tiện dụng.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Oven | /ˈʌvn/ | Lò nướng |
Microwave | /ˈmaɪkrəweɪv/ | Lò vi sóng |
Rice cooker | /raɪs ˈkʊkə(r)/ | Nồi cơm điện |
Freezer | /ˈfriːzə(r)/ | Tủ đá |
Dishwasher | /ˈdɪʃwɒʃə(r)/ | Máy rửa bát |
Kettle | /ˈketl/ | Ấm đun nước |
Toaster | /ˈtəʊstə(r)/ | Lò nướng bánh mì |
Refrigerator | /rɪˈfrɪdʒəreɪtə(r)/ | Tủ lạnh |
Juicer | /ˈdʒuːsə(r)/ | Máy ép hoa quả |
Blender | /ˈblendə(r)/ | Máy xay sinh tố |
Mixer | /ˈmɪksə(r)/ | Máy trộn |
Garlic press | /ˈɡɑːlɪk pres/ | Máy xay tỏi |
Coffee maker | /ˈkɒfi meɪkə(r)/ | Máy pha cafe |
Apron | /ˈeɪprən/ | Tạp dề |
Whisk | /wɪsk/ | Cái đánh trứng |
Peeler | /ˈpiːlə(r)/ | Dụng cụ bóc vỏ củ quả |
Knife | /naɪf/ | Dao |
Jar | /dʒɑː(r)/ | Lọ thủy tinh |
Grill | /ɡrɪl/ | Vỉ nướng |
Steamer | /ˈstiːmə(r)/ | Nồi hấp |
Saucepan | /ˈsɔːspən/ | Cái nồi |
Spatula | /ˈspætʃələ/ | Dụng cụ trộn bột |
Colander | /ˈkʌləndə(r)/ | Cái rổ |
Teapot | /ˈtiːpɒt/ | Ấm trà |
Measuring cup | /ˈmeʒərɪŋ kʌp/ | Ly đo |
Timer | /ˈtaɪmə(r)/ | Đồng hồ bấm giờ |
Baking sheet | /ˈbeɪkɪŋ ʃiːt/ | Khay nướng bánh |
Grater | /ˈɡreɪtə(r)/ | Dụng cụ bào rau củ |
Pie plate | /paɪ pleɪt/ | Khuôn làm bánh |
Salad spinner | /ˈsæləd ˈspɪnə(r)/ | Thố trộn salad |
Colander | /ˈkʌləndə(r)/ | Cái chảo |
Butter – dish | /ˈbʌtə dɪʃ/ | Dĩa đựng bơ |
Oven glove | /ˈʌvn ɡlʌv/ | Găng tay lò nướng |
Napkin | /ˈnæpkɪn/ | Khăn lau miệng |
Plate | /pleɪt/ | Cái đĩa |
Chopsticks | /ˈtʃɒpstɪks/ | Đôi đũa |
Bowl | /bəʊl/ | Cái bát |
Stirring spoon | /ˈstɜːrɪŋ spuːn/ | Thìa khuấy |
Ladle | /ˈleɪdl/ | Cái muôi |
Towel | /ˈtaʊəl/ | Khăn (lau bát đũa) |
Fryer | /ˈfraɪə(r)/ | Nồi chiên không dầu |
Tongs | /tɒŋz/ | Dụng cụ kẹp |
Bài mẫu từ vựng tiếng Anh về đồ ăn
Ngoài kho từ vựng tiếng Anh về đồ ăn, Patado còn gửi đến bài bài văn mẫu viết về chủ đề này. Hy vọng nó sẽ giúp bạn hình dung được cách sử dụng từ vựng thật hay và khéo léo!
100+ từ vựng tiếng Anh về mua sắm kèm phiên âm và hình ảnh minh họa
Như vậy Patado đã giúp bạn tổng hợp 200 từ vựng tiếng Anh về đồ ăn vô cùng chất lượng. Những chủ đề thông dụng nhưng cũng vô cùng hấp dẫn khác vẫn luôn được cập nhật đầy đủ trên website của chúng tôi mỗi ngày. Ghé thăm nhé!
Theo LinhK