Vocab & Grammar

60+ từ vựng IELTS chủ đề Food

Food là chủ đề rất gần gũi và được yêu thích. Bởi đây là đề tài mà các bạn có thể thỏa sức thể hiện những quan điểm của mình. Và để phần thi của mình trở nên khác biệt, Patado giới thiệu tới bạn bộ từ vựng IELTS chủ đề này nhé.

Bộ từ vựng đậm chất IELTS chủ đề Shopping không nên bỏ lỡ

I. Từ vựng IELTS chủ đề FOOD

to be full up /tə bi fʊl ʌp/ no căng bụng
to be starving hungry /tə bi ˈstɑrvɪŋ ˈhʌŋgri/ rất đói
to bolt something down /tə boʊlt ˈsʌmθɪŋ daʊn/ ăn rất nhanh
to be dying of hunger /tə bi ˈdaɪɪŋ əv ˈhʌŋgər/ sắp chết đói (rất đói bụng)
to eat a balanced diet /tʊ it ə ˈbælənst ˈdaɪət/ chế độ ăn cân đối
to eat like a horse /tʊ it laɪk ə hɔrs/ ăn rất nhiều
to follow a recipe /tə ˈfɑloʊ ə ˈrɛsəpi/ tuân thủ hướng dẫn
to foot the bill /tə fʊt ðə bɪl/ trả hoá đơn
a fussy eater  ˈfʌsi ˈitər/ người ăn cầu kỳ
to grab a bite to eat /tə græb ə baɪt  it/ ăn vội
to have a sweet tooth /tə həv ə swit tuθ/ thích ăn ngọt
home-cooked food /hoʊmkʊkt fud/ thức ăn nấu ở nhà
the main meal /ðə meɪn mil/ bữa ăn chính
to make your mouth water /tə meɪk jər maʊθ ˈwɔtər/ quá đói
to play with your food /tə pleɪ wɪð jər fud/ không muốn ăn
processed food /ˈprɑsɛst fud/ thực phẩm chế biến
a quick snack  kwɪk snæk/ món ăn nhanh
a ready meal  ˈrɛdi mil/ bữa ăn sẵn
a slap up meal  slæp ʌp mil/ bữa ăn nhiều
to spoil your appetite /tə spɔɪl jər ˈæpəˌtaɪt/ làm biếng ăn

 

từ vựng IELTS food

 

a take away  teɪk əˈweɪ/ mang đi
to tuck into /tə tʌk ˈɪntu/ ăn một cách thưởng thức
to wine and dine /tə waɪn ənd daɪn/ mời ăn uống
to work up an appetite /tə wɜrk ʌp ən ˈæpəˌtaɪt/ làm việc để ăn ngon miệng
food categories /fud ˈkætəˌgɔriz/ loại thức ăn
edible /ˈɛdəbəl/ có thể ăn được
organic food /ɔrˈgænɪk fud/ thực phẩm hữu cơ
generically modified food /ʤəˈnɛrɪkli ˈmɑdəˌfaɪd fud/ thực phẩm biến đổi gen
expiry date or best before date /ˌɛkˈspaɪri deɪt ɔr bɛst bɪˈfɔr deɪt/ ngày hết hạn/ dùng tốt hơn trước ngày
perishable /ˈpɛrɪʃəbəl/ ôi thiu
food preservation /fud ˌprɛzərˈveɪʃən/ bảo quản thực phẩm
healthy diet /ˈhɛlθi ˈdaɪət/ chế độ ăn uống tốt cho sức khỏe
essential nutrients /ɪˈsɛnʃəl ˈnutriənts/ chất dinh dưỡng cần thiết
vitamins /ˈvaɪtəmənz/ khoáng chất
plant origin /plænt ˈɔrəʤən/ nguồn gốc thực vật
safe food handling /seɪf fud ˈhændlɪŋ/ xử lý an toàn thực phẩm
food poisoning /fud ˈpɔɪzənɪŋ/ ngộ độc thực phẩm
vomit /ˈvɑmət/ ói, nôn mửa
sanitize all cooking equipment /ˈsænɪˌtaɪz ɔl ˈkʊkɪŋ ɪˈkwɪpmənt/ sát khuẩn dụng cụ nấu ăn
food allergy /fud ˈælərʤi/ dị ứng thức ăn

 

từ vựng IELTS food

 

staple food /ˈsteɪpəl fud/ thức  ăn chủ yếu
food deprivation /fud ˌdɛprəˈveɪʃən/ khan hiếm thực phẩm
food additive /fud ˈædətɪv/ phụ gia
health conscious /hɛlθ ˈkɑnʃəs/ ý thức về sức khỏe
vegetarian /ˌvɛʤəˈtɛriən/ người ăn chay
whole food /hoʊl fud/ thực phẩm tươi sạch
confectionery /kənˈfɛkʃəˌnɛri/ bánh kẹo nói chung
famine /ˈfæmən/ nạn đói
malnourished /mælˈnɜrɪʃt/  suy dinh dưỡng
food production /fud prəˈdʌkʃən/ sản xuất thực phẩm
food shortages /fud ˈʃɔrtəʤəz/ sự thiếu lương thực
eat in a healthy plan /it ɪn ə ˈhɛlθi plæn/ ăn uống điều độ
to cook a meal using instruction /tə kʊk ə mil ˈjuzɪŋ ɪnˈstrʌkʃən/ nấu theo công thức
to avoid eating when you really want to /tʊ əˈvɔɪd ˈitɪŋ wɛn  ˈrɪli wɑnt tʊ/ cố nhịn đói
obese /oʊˈbis/ béo phì
junk food /ʤʌŋk fud/ đồ ăn dầu mỡ
exotic food /ɪgˈzɑtɪk fud/ thực phẩm khó ăn
nutritional benefits /nuˈtrɪʃənəl ˈbɛnəfɪts/ lợi ích dinh dưỡng
seasonings /ˈsizənɪŋz/ gia vị

II. Collocations rất hay đi kèm với từ vựng IELTS FOOD

  • Processed food: thực phẩm đã qua chế biến
  • Raw food: thực phẩm tươi sống
  • Canned: thực phẩm đóng hộp
  • Leftover food: thức ăn dư thừa
  • Uncooked food: thực phẩm chưa được nấu chín
  • Ready-made food: thức ăn làm sẵn
  • Genetically-modified food: thực phẩm biến đổi gen
  • Nutritious food: thực phẩm tốt cho sức khỏe
  • Superb food: thức ăn ngon, thượng hạng
  • Staple food: thực phẩm thiết yếu
  • Taste food: nếm thức ăn
  • Bold food: gắp thức ăn
  • Chew food: nhai thức ăn
  • Swallow food: nuốt thức  ăn
  • Crave for food: thèm ăn
  • Cut down on food: giảm bớt khẩu phần ăn
  • Serve food: phục vụ món ăn
  • Store food: dự trữ thực phẩm 
  • Run out of food: hết thức ăn
  • Food consumption: sự tiêu thụ thực phẩm
  • Food resource: nguồn thực phẩm
  • Food hygiene: sự vệ sinh thực phẩm
  • Food safety: sự an toàn thực phẩm
  • Food intake: lượng thức ăn đưa vào cơ thể 
  • Food additives: những thành phần có trong món ăn
  • Food chain: chuỗi thức  ăn
  • Food supplier: nhà cung cấp thực phẩm
  • Food culture: văn hóa ẩm thực

III. Các câu hỏi chủ đề Food 

Dưới đây là một số dạng câu hỏi bạn đọc có thể tham khảo, biết đâu trong bài thi bạn sẽ gặp lại một trong số chúng thì sao ? Đừng bỏ lỡ nhé.

từ vựng IELTS food

PART 1

  • Can you cook?
  • Who does the cooking in your family?
  • What is your main meal in the day?
  • On what occasions do you eat special foods?
  • Which foods from your country do most foreign people enjoy?
  • What kinds of meals do you like?
  • Do you often dinner with your family?
  • Are there any fruits or vegetables you don’t like? Why?
  • And what is your favourite cuisine?

Học từ vựng Theo chủ đề Tiếng Anh

PART 2

Talk about your favorite food. You should say:

  • what the food is
  • what it is made of
  • what you love about it

anh say why it is your favorite food

Describe a restaurant that you like to use. You should say

  • where this restaurant is
  • what kind of food it serves
  • how often you go there

and say why you like eating there so much.

Bứt phá thang điểm cùng bộ từ vựng IELTS chủ đề Sleep

PART 3

  • Tell me about the types of food that people eat in your country (What foods are popular in your country?
  • How are the eating habits now in your country different from eating habits in the past?
  • How healthy is your country’s food?
  • How can we stay healthier?
  • Do you think cooking is a pleasure or chore for people?
  • What are your predictions for people’s diets in the next 10 years?
  • Is it important to have a family meal? What is your opinion?
  • Food is much better than before. Agree or disagree?

Khi nghiên cứu về Food, Patado thấy rằng đây là một đề rất rộng đồng nghĩa với khối lượng từ vựng mới rất nhiều. Những từ chúng tôi đưa ra chắc chắn sẽ là một điểm cộng rất lớn cho bạn khi thi IELTS. Bên cạnh việc tổng hợp thêm các từ vựng mới, bạn đừng quên ôn luyện kiến thức thông qua các bài test online để nâng cao trình độ của mình nhé!

200+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Ăn Bạn Cần Phải Biết

Patado luôn là người bạn đồng hành trên chặng đường chinh phục kiến thức của bạn!

3/5 - (2 bình chọn)
BÀI TRƯỚC
BÀI SAU

Facebook Comments

    Đăng ký nhận lộ trình học
    ngay hôm nay