Vocab & Grammar

Cấu trúc While, Meanwhile, Meantime trong tiếng anh

Trong ngữ pháp tiếng Anh – While, Meanwhile, Meantime – nếu chỉ nhìn lướt qua ba từ vựng này hẳn nhiều bạn sẽ linh cảm chúng có nhiều điểm tương đồng. Song, thực tế không hề giống như những gì bạn nghĩ. Vậy ba từ vựng này giống và khác nhau ở điểm gì? Muốn hiểu tường tận về ý nghĩa, cách dùng và sự khác biệt giữa chúng, mời bạn theo dõi ngay bài viết dưới đây nhé!

Tham khảo thêm:

I. Ngữ pháp tiếng Anh – While, Meanwhile, Meantime – Kiến thức cần nhớ

Muốn so sánh và tìm ra sự khác biệt giữa ngữ pháp tiếng Anh – While, Meanwhile, Meantime, trước hết bạn cần nắm chắc ý nghĩa & cách dùng của từng từ vựng.

1. Kiến thức cơ bản về While

While được dùng trong câu diễn tả hai hành động (có thể diễn ra song song cùng lúc hoặc không). Nó có vị trí linh hoạt trong câu, có thể đứng đầu hoặc đứng giữa câu.

while-patado (2) (1)

Cấu trúc: 

While + S1 + V1, S1 + V2

S1 + V1 + while + S2 + V2

 

Ví dụ: 

While you are at the birthday party, I’ll hang out with my best friends. 

(Khi bạn đang ở bữa tiệc sinh nhật, tôi sẽ ra ngoài với những người bạn thân nhất của tôi)

– I’m doing my homework while my mother’s cooking for lunch.

(Tôi làm bài tập về nhà trong khi mẹ tôi đang nấu bữa trưa)

Chú ý: While có thể dùng với V-ing trong trường hợp câu cùng chung chủ ngữ

Ví dụ:

While having a shower, I always listen to music. 

(Khi đang tắm tôi luôn luôn nghe nhạc)

2. Kiến thức cơ bản về Meanwhile

  • Meanwhile – trong khi đó, cùng lúc đó

Nghĩa thứ nhất của meanwhile tương đồng với while, đều dùng để diễn tả hai hành động diễn ra cùng lúc (at the same time)

Ví dụ:

Her dad washed his car. Meanwhile, she read books.

(Bố cô ấy rửa xe ô tô. Trong khi đó, cô ấy đọc sách)

  • Meanwhile – dùng để chỉ thời gian giữa hai sự kiện/ hai mốc thời gian (tương tự như meantime)

Ở nghĩa thứ hai, meanwhile được dùng khi muốn đề cập đến khoảng thời gian cho đến khi một việc khác diễn ra.

meanwhile-patado

Ví dụ:

I have had someone fixed my bike. Meanwhile, I’ll walk instead.

(Tôi nhờ người sửa xe đạp của mình. Trong lúc đó, tôi sẽ đi bộ)

*Từ đồng nghĩa: In the interim (cùng lúc đó), in the meantime

3. Kiến thức cơ bản về Meantime

Meantime thường được dùng theo cụm “In the meantime” có nghĩa và cách dùng tương tự như “meanwhile”, đều chỉ về thời gian giữa hai sự kiện hoặc hai mốc thời gian khác nhau. Nó có thể đề cập đến thời gian trước khi một việc diễn ra hoặc sự việc đó đang hoàn thành.

meantime-patado

Ví dụ:

In the meantime between the flights, I ate some food & drinks.

(Trong khoảng thời gian giữa chuyến bay, tôi đã ăn uống một chút)

– I have 15 minutes left, so in the meantime, I’ll check my to-do list.

(Tôi còn 15 phút nữa, vì vậy trong lúc đó tôi sẽ kiểm tra những việc tôi cần làm)

– My sister spent 1 year studying English. In the meantime, she still worked at the bank.

(Chị gái tôi đã dành 1 năm học tiếng Anh. Khi đó, chị ấy vẫn làm việc tại ngân hàng)

Chú ý: Đôi khi có thể dùng cụm “for the meantime” thay cho “in the meantime”.

4. Ngữ pháp tiếng Anh – While, Meanwhile, Meantime có luôn dùng trong thì tiếp diễn?

Khi học ngữ pháp tiếng Anh với các từ vựng trên đặc biệt là while và meanwhile, chúng ta thường dịch nghĩa “đang” (hai hành động xảy ra cùng lúc). Thông thường đúng là chúng được sử dụng với thì tiếp diễn. 

Ví dụ: “I’m reading books while my sister’s playing with her toys”. => Đúng.

Tuy nhiên không phải lúc nào các từ này cũng được dùng trong thì tiếp diễn. Bạn có thể thấy qua các ví dụ đã phân tích ở trên khi tìm hiểu về cách dùng của từng từ. Đó là câu trả lời rõ ràng nhất cho bạn nào thắc mắc câu hỏi về thì này nhé!

II. So sánh chi tiết “Ngữ pháp tiếng Anh – While, Meanwhile, Meantime” 

1. While vs Meanwhile

While và meanwhile dù có cùng nghĩa diễn đạt trong câu song xét về cách dùng và cấu trúc lại có sự khác biệt. Cùng xem chi tiết trong bảng so sánh dưới đây:

While Meanwhile
Ý nghĩa – trong khi, cùng lúc đó (at the same time) – trong khi (at the same time)

– khoảng cách giữa hai sự kiện/ mốc thời gian.

Cách dùng – sử dụng trong 1 câu

– không có dấu (,) đi sau

– dùng nối hai câu tách biệt với thông tin liên quan đến nhau

– có dấu (,) đi sau

Cấu trúc – While + mệnh đề

– While + V-ing (nếu chung chủ ngữ)

– Meanwhile + mệnh đề

2. Meanwhile vs Meantime

Nếu như while và meanwhile giống nhau về ý nghĩa, khác nhau về cấu trúc, cách dùng thì meanwhile và meantime ngược lại. Hai từ vựng này có chung cách dùng trong tiếng Anh song lại có một chút khác biệt về ý nghĩa.

Sự khác biệt cơ bản nhất giữa meanwhile và meantime đó là: 

  • Meanwhile có thể dùng theo hai nghĩa: 1 – cùng lúc đó (at the same time) hoặc 2 – khoảng cách giữa hai sự kiên (gap between 2 events)
  • Meantime (In the meantime) chỉ dùng để chỉ khoảng cách giữa hai sự kiện/ mốc thời gian.

Ngữ pháp tiếng Anh - While, Meanwhile, Meantime - Patado

Như vậy, nếu bạn muốn nhắc đến khoảng thời gian diễn ra 2 sự kiện khác nhau hoặc hai mốc thời gian khác nhau, bạn có thể sử dụng meanwhile hoặc in the meantime đều được. Tuy nhiên nếu bạn muốn diễn tả sự cùng lúc (same time) thì chỉ dùng meanwhile thôi nhé!

III. Ngữ pháp tiếng Anh – While, Meanwhile, Meantime – Bài tập vận dụng

Dưới đây là một số câu thực hành giúp bạn ghi nhớ và vận dụng kiến thức về ngữ pháp tiếng Anh – While, Meanwhile, Meantime thành thạo hơn. Tuy nhiên trước hết hãy điểm qua những mẹo làm bài thông minh giúp bạn hoàn thành bài nhanh chóng và hiệu quả hơn nhé!

1. Tips hoàn thành bài tập chọn từ thích hợp

  • Điền từ trong 1 câu => chọn “While”
  • Đằng sau chỗ trống có V_ing => chọn “While”
  • Hai câu riêng biệt => đọc lại để nắm ý của cả câu. 

Nếu cần từ vựng mang nghĩa cùng lúc = at the same time => chọn “Meanwhile”, nếu không có thể chọn “Meanwhile/ in the meantime”.

2. Bài tập 

Complete the sentences with While/ Meanwhile/ Meantime

1. It was raining in the North of my city. ______, it was hot in the South.

2. Tim has to wait for 20 more minutes, so he listens to music _______

3. You set up the classroom. _______, I prepare the learning materials.

4. ______ I went to the party, my boyfriend stayed at home.

5. I heard some noise ______ reading books.

6. My mother will come to my house soon, so _________ I need to clean it.

Answers:

1. It was raining in the North of my city. Meanwhile, it was hot in the South.

2. Tim has to wait for 20 more minutes, so he listens to music meanwhile/ in the meantime.

3. You set up the classroom. Meanwhile, I prepare the learning materials.

4. While I went to the party, my boyfriend stayed at home.

5. I heard some noise while reading books.

6. My mother will come to my house soon, so in the meantime, I need to clean it

Như vậy trên đây Patado đã giúp bạn tổng hợp toàn bộ kiến thức và cách phân biệt ngữ pháp tiếng Anh – While, Meanwhile, Meantime. Hy vọng qua bài viết này bạn đã nắm được sự khác nhau giữa 3 từ vựng và vận dụng chính xác vào các bài tập ngữ pháp. Chúc bạn học tập thật hiệu quả nhé!

5/5 - (2 bình chọn)
BÀI TRƯỚC
BÀI SAU

Facebook Comments

    Đăng ký nhận lộ trình học
    ngay hôm nay