Vocab & Grammar

Cách học hiệu quả 100% tính từ ghép tiếng Anh

Trong các loại từ tiếng Anh thì tính từ ghép thuộc dạng loại từ khó. Bởi vì có nhiều cách khác nhau để tạo nên loại tính từ này. Cho nên, để thành thạo thì người học cần nhiều thời gian tổng hợp, học tập và nghiên cứu. Vì vậy, nhằm giúp các bạn giảm bớt phần nào thời gian tìm hiểu. Bài viết sau đây sẽ tổng hợp lại các cách học tính từ ghép, sau đó giới thiệu đến bạn những cách học hiệu quả. Vậy thì đừng chần chừ, đọc ngay bài viết bổ ích về tính từ này nhé.

CÁCH HỌC VÀ GHI NHỚ TRẬT TỰ TÍNH TỪ TIẾNG ANH TRONG CÂU

1. Vai trò tính từ ghép trong tính từ tiếng Anh.

 1.1. Tính từ ghép là gì?

  • Đối với các loại từ ghép trong tiếng Anh, tính từ ghép là một dạng đặc biệt, được tạo nên bởi hai từ khác nhau. 
  • Một điểm dễ nhận biết của dạng tính từ này là có ‘-‘ giữa hai từ. Điều này các bạn cần chú ý vì không chỉ có tính từ ghép mà còn có nhiều loại từ ghép nữa. Chẳng hạn danh từ ghép. Cho nên, đây là điểm giúp cho bạn phân biệt được các loại từ ghép.

Tính từ ghép trong tiếng anh là gì

 1.2. Vai trò của tính từ ghép.

  • Vì nó thuộc loại tính từ, nên vai trò loại từ này cũng mang ý nghĩa bổ ngữ cho danh từ.
  • Thường được dùng nhiều hơn trong văn nói. Tuy nhiên, nó vẫn xuất hiện trong cả văn viết nữa.
  • Vậy khi nào dùng tính từ đơn, khi nào dùng tính từ ghép? Câu trả lời là khi bạn muốn nhấn mạnh, làm rõ ràng nghĩa của danh từ hoặc câu nói thì nên dùng loại từ này.

2. Cách ghép tính từ trong tiếng Anh.

 2.1. Công thức ghép 1.

Tính từ + Danh từ (Adj + Noun).

  1. Deep-water (vùng nước sâu).
  2. Last-minute (phút chót, phút cuối).
  3. Long-distance (đường dài, khoảng cách xa).
  4. High-quality (hảo hạng, chất lượng tốt, phẩm chất cao).
  5. Half-price (hạ/giảm nửa giá).
  6. Short-term (ngắn hạn).
  7. Second-hand (cũ, đã dùng qua).

Ví dụ:

  • This laptop is second-hand but still in good use (Máy tính xách tay đã nhưng vẫn sử dụng tốt).
  • I got some half-price breads in nearby supermarket (Tôi mua một số bánh mì giảm nửa giá trong siêu thị gần đó).

Để củng cố, hãy tự lấy ví dụ từ ghép tính từ khác trên công thức 1 nhé.

2.2. Công thức ghép 2.

Tính từ + Danh từ + ed (Adj + Noun-ed).

  1. Grey-haired (tóc hoa râm, tuổi già).
  2. One-eyed (một mắt, chột).
  3. Strong-minded (cứng cỏi, kiên quyết).
  4. Green – eyed (ghen tuông, ghen tị).
  5. Red-blooded (cường tráng, hấp dẫn).
  6. Kind-hearted (tốt bụng).
  7. Bad – tempered (xấu tính, cáu gắt, nổi nóng )

Ví dụ:

  • He always helps the old people. He is very kind-hearted (Anh ấy luôn giúp đỡ người già. Anh ấy rất tốt bụng).
  • He is old but very strong-minded (Anh ấy đã già nhưng rất cứng cỏi).

 2.3. Công thức ghép 3.

Công thức ghép 3

  • Tính từ + Quá khứ phân từ (Adj + Past Participle)
  1. Absent-minded (đãng trí).
  2. Big-headed (tự cao, chảnh chọe).
  3. Cold-blooded (máu lạnh).
  4. Full-grown (phát triển đầy đủ).
  5. Ready-made (được làm sẵn).

Ví dụ:

  • I am sick of ready-made food, I want you to cook for me. (Tôi phát ngán với thức ăn làm sẵn, tôi muốn bạn nấu cho tôi).
  • Are you absent-minded? You eat my food instead of yours (Bạn đãng trí à? Bạn ăn thức ăn của tôi thay vì của bạn).

Ngoài ra, các bạn hoàn toàn lấy thêm được các ví dụ tính từ ghép khác dựa trên công thức ghép này nhé.

  • Tính từ + Hiện tại phân từ (Adj + Present Participle)
  1. Easy-going (dễ tính, dễ gần).
  2. Good-looking (đẹp, thu hút).
  3. Close-fitting (vừa sát người).

Ví dụ:

  • I like the type of easy-going boys (Tôi thích kiểu con trai dễ gần).
  • Can you stop wear the close-fitting suit? (Bạn có thể ngừng mặc bộ đồ bó sát được không?)

2.4. Công thức ghép 4.

  • Danh từ + Tính từ (Noun + Adjective)
  1. Snow-blind: bị loá vì tuyết.
  2. Home-bred: nuôi trong nhà. 
  3. Lightning-like: nhanh như chớp.
  4. Duty-free: miễn thu thuế.
  5. Brain-sick: dở người.…

Ví dụ:

  • Do you know Vinfast car? It’s totally brand-new (Bạn có biết xe Vinfast? Đó là thương hiệu hoàn toàn mới)
  • I need to hire someone honest and trust-worthy (Tôi cần phải thuê một người trung thực và đáng tin cậy)

2.5. Công thức ghép 5.

Danh từ + Danh từ + ed (Noun + Noun-ed)

  1. Heart-shaped: hình trái tim.
  2. Olive-skinned: làn da bánh mật.
  3. Lion-hearted: dũng cảm, can trường.

 …

Ví dụ:

  • You gave me the heart-shaped gift on my birthday (Bạn tặng tôi món quà hình trái tim vào ngày sinh nhật của tôi).
  • I am usually impressed by the olive-skinned man (Tôi thường bị ấn tượng bởi đàn ông có làn da màu ô liu).

 2.6. Công thức ghép 6.

Trạng từ + Quá khứ phân từ  (Adverb + Past Participle)

  1. Well-behaved: hạnh kiểm tốt, có giáo dục.
  2. Well-balanced: đúng mực, biết điều.
  3. Well-advised: khôn ngoan, cẩn trọng.
  4. ill-assorted: tạp nham, lẫn lộn.
  5. ill-bred: mất dạy, vô giáo dục.
  6. ill-acquired: phi nghĩa.
  7. Well-acquainted: thông thạo.

Ví dụ:

  • My Tam singer is very well-known (Ca sĩ Mỹ Tâm rất nổi tiếng).
  • Son Tung MTP has his unique style. He’s always well-dressed (Son Tung MTP có phong cách độc đáo riêng. Anh ấy luôn ăn mặc đẹp).

Dựa trên công thức tính từ ghép này, hãy thêm những ví dụ khác nữa để củng cố từ vựng nhé.

Tổng hợp các bài tập tính từ tiếng Anh có full đáp án

2.7. Công thức ghép 7.

Công thức ghép 7

Danh từ + Hiện tại phân từ (Noun + Present Participle).

  1. Self-seeking: ích kỷ.
  2. Hair-raising: sởn cả tóc gáy.
  3. Nerve-wracking: áp lực, căng thẳng.
  4. Heart-breaking: cảm động.
  5. Top-ranking: xếp hàng đầu.
  6. Record-breaking: phá kỉ lục.
  7. Face-saving: gỡ thể diện.

Ví dụ:

  • You can take advantage of money-making software for your own business (Bạn có thể tận dụng phần mềm kiếm tiền cho doanh nghiệp của riêng bạn).
  • Henny is almost hair-raising when talking about “IT” movie (Henny gần như dựng tóc gáy khi nói về bộ phim “IT”).

2.8. Công thức ghép 8.

Danh từ + Quá khứ phân từ (Noun + Past Participle).

  1. Gold-plated: mạ vàng.
  2. Air-cooled: có máy lạnh.
  3. Machine-made: làm bằng máy móc.
  4. Self-satisfied: tự mãn
  5. Brain-damaged: tổn thương não

2.9. Công thức ghép 9.

Từ chỉ số lượng + Danh từ đếm được số ít (Number + Singular Count Noun) 

  1. Four-bedroom (bốn phòng ngủ).
  2. Five-year-old (năm tuổi).
  3. Two-floor (hai tầng).

Ví dụ:

  • I want to choose the four-bedroom house (Tôi muốn chọn ngôi nhà bốn phòng ngủ).
  • That five-year-old boy is very naughty (Cậu bé năm tuổi đó rất nghịch ngợm).

2.10. Công thức ghép 10.

  • Tính từ + Tính từ (Adj + Adj).
  1. North-west (phía tây bắc).
  2. Dead-tired (quá mệt mỏi).
  3. Top-right (góc phải).

  • Ví dụ:
  • My cat has the pretty blue-black eyes (Con mèo của tôi có đôi mắt màu xanh đen khá đẹp).
  • Follow the north-west direction, you will find the way out (Theo hướng tây bắc, bạn sẽ tìm thấy lối ra).

Đọc đến đây, nếu bạn đang cần bài tập tính từ tiếng Anh dạng củng cố tính từ ghép này thì nhấn vào bài tập thêm dưới đây nhé.

  • Lưu ý: 

Tuy nói rằng 10 công thức về từ ghép tính từ nói trên là nhiều, nhưng vẫn còn có những tính từ ghép khác. Tựa như theo công thức, cũng tựa theo cách ghép bất biến. Cụ thể những từ ghép đặc biệt sau:

  1. Hard-up (hết sạch tiền).
  2. Day-to-day (hằng ngày).
  3. Well-off (khấm khá, khá giả).
  4. Run-down (kiệt sức).
  5. Out-of-the-way (hẻo lánh).
  6. Arty-crafty (về mỹ thuật).
  7. Criss-cross (chằng chịt).

  • Ví dụ: 
  • Can you lend me some money? I’m a bit hard-up now (Bạn có thể cho tôi mượn một ít tiền không? Bây giờ tôi hết sạch tiền rồi).
  • He’s very busy these days so he looks run-down (Anh ấy rất bận rộn những ngày này vì vậy anh ấy trông có vẻ kiệt sức).

3. Học tính từ ghép tiếng Anh như thế nào để hiệu quả?

Học tính từ ghép sao cho hiệu quả?

Biển học là vô bờ, cách học tính từ ghép trong tính từ tiếng Anh cũng vậy. Cho nên, có nhiều cách ghép để hệ thống lại kiến thức. Giúp cho việc học cũng như ghi nhớ trở nên dễ thở hơn. Và để giúp các bạn trong bài viết này học một cách hiệu quả, hãy cùng tìm hiểu qua hai gợi ý cách học như sau:

 3.1. Học qua cách viết, giải bài tập.

Đây là cách học cơ bản nhất. Nó gắn liền với quá trình học tập của bạn từ nhỏ cho đến bây giờ. Và khi áp dụng cho việc học tính từ ghép các bạn nên:

  • Viết từ nên ghi nhớ cách phiên âm để tiện cho việc nghe nói sau này.
  • Viết lại nhiều lần đối với những tính từ ghép khó.
  • Viết lại các công thức, phân tích lại cấu trúc để ghi nhớ.
  • Tìm thêm các mẹo học phù hợp với cách học tập của riêng bạn.
  • Nếu chỉ học qua cách viết thì bạn chỉ nhớ được phần nào đó mà thôi. Vậy nên, hãy áp dụng vào giải các bài tập. Hoặc tự tạo 1 ví dụ đơn giản để ghi nhớ nhanh hơn.

 3.2. Học qua cách nói, thực hành giao tiếp. 

Đây là một cách khác khi áp dụng kiến thức về loại tính từ này. Thay vì chỉ giải bài tập đơn thuần. Khi học qua thực hành giao tiếp các bạn nên:

  • Phát âm đúng và chuẩn ngay từ đầu. Nếu đọc sai hãy nhờ bạn hoặc thầy cô, các ứng dụng chuyên về phát âm. Để điều chỉnh lại, thực hành lại đến khi âm phát ra đúng và chuẩn thì thôi.
  • Nên xây dựng 1 chủ đề trước khi nói. Từ đó tìm kiếm những từ vựng, áp dụng công thức tính từ ghép để xây dựng chủ đề phù hợp..
  • Ngoài ra, bạn nên học tính từ ghép đặt trong một ngữ cảnh nhất định. Sau đó hãy hồi tưởng, tưởng tượng để ghi nhớ tốt hơn không chỉ riêng công thức mà cả vốn từ vựng nữa.

Sau cùng, chúng tôi mong muốn giúp các bạn cải thiện vốn tính từ tiếng Anh qua bài viết trên. Tuy nhiên, bạn cũng cần tự giác học tập, nghiên cứu để nắm vững hơn về tính từ ghép này.

TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH : khái niệm, cách dùng, mẹo học hiệu quả

Bên cạnh đó, nếu bạn đang băn khoăn hay có câu hỏi nào về từ loại tiếng anh, hãy liên hệ chúng tôi qua trang web: https://patadovietnam.edu.vn/ hoặc hotline 024.6285.5588 để được hỗ trợ. Đồng thời tìm hiểu thêm các khóa học bổ ích giúp cho các bạn đạt được kết quả cao trong các kỳ thi tiếng Anh sắp tới nhé.

Rate this post
BÀI TRƯỚC
BÀI SAU

Facebook Comments

    Đăng ký nhận lộ trình học
    ngay hôm nay