Từ loại trong tiếng Anh là gì | Cách sử dụng, dấu hiệu nhận biết và vị trí
Từ loại trong tiếng Anh giống từ loại trong tiếng Việt? Đây đều là những câu hỏi phổ biến mà bất kỳ ai khi mới bắt đầu học tiếng Anh cũng đưa ra. Để tìm ra câu trả lời chính xác cho những thắc mắc trên, các bạn hãy cùng Patado theo dõi bài viết dưới đây để cùng nhau nắm vững từ A đến Z tất cả từ loại trong tiếng Anh nhé!
Tham khảo thêm:
I, Từ loại là gì
Mỗi một từ vựng trong tiếng Anh đều sẽ được xếp vào một trong những nhóm chính có tên gọi là Từ Loại.
Từ loại tiếng Anh là parts of speech được chia thành nhiều loại từ trong đó có 5 loại chính là : Danh từ (N), Động Từ (V), Tính từ (Adj), Trạng Từ (Adv) và Giới từ. Ngoài ra còn có thêm các loại từ phụ đó là Đại từ (P), Từ hạn định, Liên từ, Thán từ, lượng từ, tân ngữ.
Đây là bảng liệt kê và ví dụ về các từ loại trong tiếng Anh. Để biết thêm chi tiết, bạn có thể click vào từng phần để đọc
Các từ loại trong tiếng Anh (part of speech) | Chức năng và nhiệm vụ | Ví dụ về từ loại | Ví dụ về câu |
---|---|---|---|
Động từ (Verb) | Chỉ hành động hoặc trạng thái | (to) be, act, fly, like, jump, fall, can, walk | She always walk to school. She was flying home to visit her family |
Danh từ (Noun) | Chỉ người hoặc vật | pencil, cat, song, city, Japan, teacher, Eric | This is my Cat. She lives in my home. He works on Japan. |
Tính từ (Adjective) | miêu tả danh từ | good, big, red, well, interesting | My dogs are big. I like big dogs. |
Từ hạn định (Determiner) | Giới hạn hoặc xác định một danh từ | a/an, the, some, many, those | I have three cats and some dogs. |
Trạng từ (Adverb) | Mô tả động từ tính từ hoặc trạng từ | easily, slowly, well, happily, very, really | I can easily finish it tonight. I’m very very grateful |
Đại từ (Pronoun) | Thay thế danh từ | I, you, we, he, she, we | John is American. He is handsome. |
Giới từ (Preposition) | Liên kết một danh từ với từ khác | to, at, ago, on, for, till | They went to school on Sunday. |
Liên từ (Conjunction) | Nối các mệnh đề quan hệ hoặc câu và từ | and, or, both…and…, whether…or… | I’m going whether you like it or not. Can she read and listen? |
Thán từ (Interjection) | Câu cảm thán ngắn, đôi khi được chèn vào câu | wow!, ouch!, hi!, yeah | Wow! You look so beautiful! |
Lượng từ | Là những từ chỉ số lượng | the number, enough, little… |
|
Tân ngữ | Là từ hoặc cụm từ chỉ đối tượng bị tác động bởi chủ ngữ, nó thường đứng ngay sau động từ. | her, him, me, their, our… |
|
II, Từ loại trong tiếng Anh
Tổng hợp kiến thức các từ loại tiếng anh chi tiết để các bạn tham khảo:
1. Danh từ trong tiếng Anh
Danh từ trong tiếng Anh là Nouns và được viết tắt là (N) đây là các từ loại chỉ tên người, tên đồ vật, sự việc hay địa điểm, nơi chốn nào đó.
Vị trí và vai trò của danh từ |
Ví dụ |
Danh từ có vai trò chính là làm chủ ngữ trong câu bên cạnh đó, nó cũng đóng vai trò làm tân ngữ và bổ ngữ cho chính chủ ngữ, tân ngữ, giới từ. | Mr Tuan, book, pencil, Ha Noi, Paris… |
Danh từ thường đứng ở đầu câu có vai trò làm chủ ngữ, và đứng sau trạng ngữ chỉ thời gian (nếu có). | Ho Chi Minh is the big city of Vietnam. |
Danh từ thường đứng sau tính từ sở hữu và tính từ thường. | His father is a good teacher. |
Danh từ có vai trò làm tân ngữ, đứng sau động từ. | Long drinks whisky. |
Danh từ thường đứng sau các mạo từ, các đại từ chỉ định hay các từ chỉ định lượng. | My baby wants some candies. |
Đứng sau “enough”- “Enough + N + to do sth ”. | My brother prepares enough tents to camp for the holiday. |
2. Động từ trong tiếng Anh
Động từ trong tiếng Anh là Verb, được viết tắt là (V) là đây từ loại để diễn tả một hành động, một trạng thái hay một cảm xúc của chủ ngữ trong câu.
- Ví dụ: fly, walk, swim, listen, play,…
Vị trí của động từ ở trong câu |
Ví dụ |
Động từ thường đứng sau chủ ngữ. | I listen to music. |
Động từ đứng sau các trạng từ chỉ tần suất ( always, usually, sometime, rarely, …) | He usually hangs out with his friend. |
Nếu vẫn còn băn khoăn về trình độ tiếng Anh của mình, bạn có thể thực hiện bài test trình độ ngay dưới đây của Patado để có thể xây dựng cho mình một lộ trình học thích hợp và hiệu quả nhất nhé!
3. Tính từ trong tiếng Anh
Tính từ trong tiếng Anh là Adjective, được viết tắt là (Adj), là từ loại chỉ tính chất, đặc tính của sự vật, sự việc, hiện tượng.
Tính từ có vai trò bổ trợ cho đại từ hoặc danh từ trong câu.
- Ví dụ: beautiful, high, ugly, strong, weak,…
Vị trí của tính từ trong câu |
Ví dụ |
Tính từ thường nằm ở phía trước danh từ có vai trò biểu đạt tính chất. | She is a wonder woman. . |
Đứng sau linking verbs ( động từ liên kết ) : “to be/ look/ seem/ so…”. | He is as smart as his father. |
Tính từ đứng trước “enough”: S + tobe + adj + enough (for sb) + to do something. | She is smart enough to win the competition. |
|
He is too weak to play basketball.
The weather is so cold that my family chose to go skiing. |
Tính từ thường được sử dụng trong các câu so sánh. | He is as handsome as his father. |
Tính từ trong các câu cảm thán: How + adj + S + V/ What + (a/an) + adj + N | What a lovely cat! |
4. Trạng từ trong tiếng Anh
Trạng từ trong tiếng Anh là Adverb, được viết tắt là (Adv) đây là từ loại biểu hiện trạng thái hay tình trạng của người, sự vật, hiện tượng.
Trạng từ có vai trò bổ sung ý nghĩa cho các trạng từ khác hay các động từ, tính từ hoặc cả câu.
- Ví dụ: pretty, slowly, quickly, usually,…
Vị trí trạng từ trong tiếng Anh trong câu |
Ví dụ |
Trong câu chứa trạng từ chỉ tần suất (often, sometimes, usually…) thì trạng từ thường đứng trước động từ thường. | Lizza rarely goes to the cinema alone. |
Trạng từ thường đứng giữa trợ động từ và động từ. | I usually go to bed at 11 p.m. |
Trạng từ chỉ mức độ liên kết đứng sau linking verbs ( động từ liên kết) như “to be/ look/ seem/ so…” và đứng trước tính từ. | Liza is very intelligent. |
Trạng từ đứng trước “enough” trong cấu trúc: V (inf) + adv + enough (for sb) + to do sth. | I speak slowly enough for my student to do understand the lesson. |
Đứng sau “too” trong cấu trúc: S + động từ thường + too + adv. | Manh runs too fast. |
Đứng sau “so” trong cấu trúc: V(inf) + so + adv + that + S + V | Trang stands in the sun so long that she has a headache. |
Trạng từ thường đứng tại vị trí cuối câu. | My mother told me to run quickly to go to school on time. |
Trạng từ cũng thường đứng ở vị trí đầu câu một mình , hoặc nó đứng ở vị trí giữa câu, trạng từ ngăn cách với các thành phần khác trong câu bằng dấu phẩy. | Yesterday, the weather was so cold. |
Nếu vẫn còn băn khoăn về trình độ tiếng Anh của mình, bạn có thể thực hiện bài test trình độ ngay dưới đây của Patado để có thể xây dựng cho mình một lộ trình học thích hợp và hiệu quả nhất nhé!
5. Giới từ trong tiếng Anh.
Giới từ trong tiếng Anh là Prepositions (Pre). Đây là từ loại dùng để diễn tả mối liên hệ về hoàn cảnh, vị trí, hay thời gian của các sự việc, sự vật, hiện tượng được nhắc đến trong câu.
- Ví dụ một vài giới từ thông dụng: in,on ,at, behind, for, with…
Vị trí của giới từ trong câu |
Ví dụ |
Giới từ thường đứng sau động từ Tobe và đứng trước danh từ. | My teacher lives at 22 Le Trong Tan street. |
Giới từ thường đứng ngay sau động từ, hoặc bị chen ngang bởi một từ khác chen giữa động từ và giới từ. | Turn on the light. |
Giới từ thường đứng sau tính từ. | Mother is satisfied with her children because they all passed the exam with high score. |
Bên cạnh đó Patado sẽ cung cấp thêm cho bạn đọc một số loại giới từ mà chúng ta thường gặp trong tiếng Anh:
- Giới từ chỉ thời gian: in (đi với tháng, năm, mùa); at, on (đi với ngày); before, during, after.
- Giới từ chỉ nơi chốn: in, on, at, over.
- Giới từ chỉ sự dịch chuyển: from, away from, into, across,out of, about,up, through,onto, along .
- Giới từ chỉ mục đích: for, so as to, to, in order to.
- Giới từ chỉ nguyên nhân: through, owing to, thanks to, because of.
6. Từ hạn định
Từ hạn định (Determiner hạn định từ) là một trong 9 từ loại tiếng Anh, là một từ, cụm từ hoặc phụ tố đi cùng danh từ/cụm danh từ ,dùng để diễn đạt tham chiếu của danh từ hoặc cụm danh từ đó trong ngữ cảnh.
Phân loại:
7. Đại từ
Đại từ trong tiếng anh ở trong câu sẽ thay thế cho danh từ, mục đích tránh lặp lại danh từ.
Phân loại:
Đại từ nhân xưng (Personal pronouns): chỉ người, vật, nhóm người, vật cụ thể. | He will be here tomorrow. |
Đại từ phản thân (Reflexive pronouns): dùng khi chủ ngữ và tân ngữ của nó cùng đối tượng. | I made it for myself on my birthday. |
Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns): chỉ định vật, sự vật, giới thiệu, nhận dạng ai đó.
Gồm: this, that, these, those |
This is the most wonderful thing I have ever received. |
Đại từ sở hữu (Possessive pronoun): dùng để chỉ vật gì thuộc về ai | All of these candies are yours |
Đại từ quan hệ (Relative pronouns): dung thay danh từ đi trước, có chức năng nối mệnh đề chính với mệnh đề phụ trong mệnh đề liên hệ. | I love the girl who is always by my side during the toughest times. |
Đại từ bất định (Indefinite pronouns)
Some và any : chỉ số lượng bất định của người/vật khi không cần hoặc không thể rõ con số chính xác. None : diễn đạt không một ai, không một cái gì/điều gì trong một nhóm người hoặc vật. |
These is some in the fridge.
She did not spend any of the money. |
Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns): chỉ định vật, sự vật, giới thiệu, nhận dạng ai đó.
Gồm: this, that, these, those |
This is the most wonderful thing I have ever received. |
Đại từ nhấn mạnh (Intensive pronouns): nhấn mạnh danh từ hoặc đại từ |
The film itself wasn’t very good but I like the musics. |
8. Liên từ
Liên từ trong tiếng anh dùng để nối các từ, cụm từ, mệnh đề, câu…
Gồm:
- Liên từ kết hợp
- Liên từ phụ thuộc
Ví dụ:
- Bob has a yacht and a helicopter.
- Both she and her boyfriend now live in China.
- Although I do not agree with him, I think he’s honest.
- They’ll find out the truth whether you tell them or not.
Nếu vẫn còn băn khoăn về trình độ tiếng Anh của mình, bạn có thể thực hiện bài test trình độ ngay dưới đây của Patado để có thể xây dựng cho mình một lộ trình học thích hợp và hiệu quả nhất nhé!
9. Thán từ
Thán từ là một trong 9 từ loại cơ bản trong tiếng Anh, là một từ hoặc cách diễn đạt tự nó xảy ra như một lời nói và thể hiện cảm giác hoặc phản ứng tự phát, sử dụng với mục đích dùng để bộc lộ cảm xúc của người nói.
Một số thán từ thường gặp:
Ví dụ:
- Oops! The more they hate me, the happier I have to be.
- Shh! I need to focus on listening to the presentation
10. Lượng từ trong tiếng Anh
Lượng từ (hay Quantifiers) là các từ chỉ số lượng, chúng thường được đặt trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ. Một số lượng từ trong tiếng Anh chỉ đi với danh từ đếm được, số khác lại chỉ đi với danh từ không đếm được, và một số lại có thể đi với cả danh từ đếm được và không đếm được.
Một số lượng từ phổ biến thường gặp trong tiếng Anh:
Đi với danh từ đếm được | Đi với danh từ không đếm được | Đi với cả hai |
large/ great number of | Much | Any |
Many | A large amount of | Some |
A few | A great deal of | Most |
Few | Little/ a little | Most of |
Every/ each | Plenty of | |
Several | A lot of | |
Lots of |
* Cách sử dụng các lượng từ phổ biến
Lượng từ | Nghĩa | Cách dùng | Ví dụ |
Few | rất ít, gần như không có gì | Dùng với danh từ đếm được số nhiều với công thức:
Few/a few + danh từ đếm được số nhiều + V(số nhiều) |
There are few slots on the trip next month. (Sắp hết chỗ rồi, chỉ còn vài chỗ cho chuyến đi tháng tới thôi). |
A few | một ít, một vài, không có nhiều nhưng đủ dùng | This house is small. However, there are a few rooms for his family. (Căn nhà này tuy nhỏ. Tuy nhiên, có đủ phòng cho gia đình anh ấy). | |
Little | gần như không có gì | Chúng được sử dụng kèm với các danh từ không đếm được với công thức sau:
Little/a little + danh từ không đếm được + V(chia số ít) |
She has little money in her wallet, not enough to buy lunch. |
A little | không có nhiều nhưng đủ dùng | Thao has a little money in her wallet. She will buy sandwiches for me | |
A bit (of)/ bits of | một ít, một tí | Do you need me bits of help? | |
Some | một vài (DT đếm được), một ít (DT không đếm được) | Dùng với danh từ đếm được và cả không đếm được | + I want to buy some new handbags
+ I always bring some warm water with me. |
Any | một vài, một ít, bất cứ (khi dùng trong câu khẳng định) | Dùng với danh từ đếm được và cả không đếm được | + Any child wants to be cared and loved.
+ There aren’t any doctors in the meeting room |
A large number of,
A great number of, A lot of, Lots of, Plenty of. |
nhiều, rất nhiều | Được sử dụng trong câu khẳng định. Những các từ này mang sắc thái trang trọng hơn so với much hay many mặc dù chúng có nghĩa tương tự nhau. | + A lot of/ Lots of people go to the beach on summer holiday.
+ The boss has a great deal of information for us today. + Plenty of bottle water is on the floor. (Có rất nhiều rác ở trên sàn)
|
Much | nhiều | Much dùng với danh từ không đếm được | Is there much sugar left? (Còn nhiều đường không?) |
Many | nhiều | Many dùng với danh từ đếm được số nhiều | There are many books on the bed. (Có rất nhiều sách trên bàn) |
Most | hầu hết, phần lớn | Khi đứng trước đại từ chỉ định (this, that), đại từ tân ngữ (him, her, us), mạo từ (a, an, the), hay tính từ sở hữu (my, his, their), thì most cần đi kèm với giới từ of. | I have been with my husband most of the time |
All | tất cả | Dùng với danh từ đếm được và cả không đếm được | All eyes on me (Tất cả mọi ánh mắt đều dõi theo tôi) |
No | không | Dùng với danh từ đếm được và cả không đếm được | I have no money. (Tôi không có tiền đâu)
|
None | + Nó đứng 1 mình và có vai trò như một đại từ thay thế cho danh từ (cả đếm được và không đếm được). None vừa làm chủ ngữ, vừa có thể làm tân ngữ.
+ Khi đứng trước mạo từ, tính từ sở hữu hay đại từ nhân xưng, none cần đi kèm với giới từ of |
+ There is no one there. (chẳng có ai ở đó cả).
+ I have 2 best friends. None of them drink beer. (Tôi có 2 người bạn. Không ai trong số họ uống bia)
|
|
Enough | đủ | + Dùng được với danh từ đếm được và cả không đếm được
+ Khi đứng trước mạo từ, đại từ chỉ định, đại từ nhân xưng và tính từ sở hữu nó cần đi kèm với of |
+ I don’t have enough money buy cake for you.
(Tôi không có đủ tiền mua bánh cho bạn đâu) + John has enough money to buy a new car. (John có đủ tiền để mua một chiếc xe hơi mới)
|
Less
|
ít hơn | Dùng được với danh từ đếm được và cả không đếm được | Women has less chance of getting promotion.
(Phụ nữ có ít cơ hội thăng tiến hơn) |
11. Tân ngữ trong tiếng Anh
– Trong Tiếng Anh, Tân ngữ (Object) dùng để chỉ đối tượng bị tác động bởi chủ ngữ, thường là một từ hoặc một cụm từ đứng sau một động từ chỉ hành động . Có thể có nhiều tân ngữ khác nhau trong cùng một câu.
– Có 3 loại tân ngữ: trực tiếp, gián tiếp và tân ngữ của giới từ
+ Tân ngữ trực tiếp thường trả lời cho câu hỏi What (cái gì)
- Ví dụ:
- I caught a fish
- I read a novel
+ Tân ngữ gián tiếp thường trả lời cho câu hỏi To whom (cho ai), nó thường xuất hiện trong câu có 2 tân ngữ
- Ví dụ: He buys me a cup coffee (me là tân ngữ gián tiếp).
+ Tân ngữ của giới từ thường đứng sau một giới từ trong câu
- Ví dụ: I want to go out with him (Tôi muốn đi ra ngoài với anh ấy)
Patado hi vọng rằng kiến thức trong bài viết này sẽ giúp cho các bạn nắm được kiến thức của các loại từ trong tiếng anh và hữu ích cho bạn trong quá trình học tiếng Anh. Hãy luôn theo dõi Patado để cập nhập thêm nhiều bài viết bổ ích hơn nhé!