Xem ngay bộ từ vựng IELTS Books & Films cực hay
Trong bài thi IELTS Speaking, chủ đề rất đa dạng. Chính vì vậy, bạn phải có vốn kiến thức phong phú và lượng từ vựng đủ để giúp phần trình bày của mình nổi bật, tạo ấn tượng và ghi điểm tối đa. Bài viết này, Patado tiếp tục dành tặng bạn bộ từ vựng IELTS chủ đề Books & Films cực hay.
I. Từ vựng IELTS Topic Books & Films
an action movie | /ən ˈækʃ(ə)n ˈmuːvi/ | Phim hành động |
to be engrossed in | /tə bi ɪnˈgrəʊst ɪn/ | Mải mê, chìm đắm trong… |
bedtime reading | /ˈbɛdtaɪm ˈriːdɪŋ/ | Sách đọc vào giờ đi ngủ |
to be a big reader | /tə bi ə bɪg ˈriːdə/ | Người đọc nhiều sách |
to be based on | /tə bi beɪst ɒn/ | Được dựa trên… |
a box office hit | /ə bɒks ˈɒfɪs hɪt/ | Một bộ phim chiến thắng tại phòng vé (thu về nhiều lợi nhuận) |
to be heavy-going | /tə bi ˈhɛvi–ˈgəʊɪŋ/ | Đọc thấy khó hiểu |
a blockbuster | /ə ˈblɒkˌbʌstə/ | Phim bom tấn |
to catch the latest movie | /tə kæʧ ðə ˈleɪtɪst ˈmuːvi/ | Xem bộ phim mới ra mắt |
the central character | /ðə ˈsɛntrəl ˈkærɪktə/ | Nhân vật chính |
a classic | /a ˈklæsɪk/ | Tác phẩm kinh điển |
to come highly recommended | /tə kʌm ˈhaɪli ˌrɛkəˈmɛndɪd/ | Được ai đó khen ngợi |
couldn’t put it down | /ˈkʊdnt pʊt ɪt daʊn/ | Không thể bỏ xuống/ không thể dừng lại việc đọc (do quá hấp dẫn) |
an e-book | /ən ˈiːbʊk/ | Sách điện tử |
an e-reader | /ən iː–ˈriːdə/ | Máy đọc sách điện tử |
to flick through | /tə flɪk θruː/ | xem qua cuốn sách |
to get a good/bad review | /tə gɛt ə gʊd/bæd rɪˈvjuː/ | Nhận được lời phê bình tốt/ xấu |
to go on general release | /tə gəʊ ɒn ˈʤɛnərəl rɪˈliːs/ | (khi một bộ phim) được ra mắt khán giả |
hardback | /ˈhɑːdbæk/ | Sách bìa cứng |
a historical novel | /ə hɪsˈtɒrɪkəl ˈnɒvəl/ | Tiểu thuyết lịch sử |
a low budget film | /ə ləʊ ˈbʌʤɪt fɪlm/ | Một bộ phim có kinh phí làm phim ít |
on the big screen | /ɒn ðə bɪg skriːn/ | Chiếu tại rạp |
a page turner | /ə peɪʤ ˈtɜːnə/ | Một cuốn sách bạn muốn đọc tiếp |
paperback | /ˈpeɪpəbæk/ | Sách bìa mềm |
plot | /plɒt/ | Kịch bản phim/ sách |
to read something from cover to cover | /tə riːd ˈsʌmθɪŋ frəm ˈkʌvə tə ˈkʌvə/ | Đọc một cuốn sách từ đầu đến cuối |
sci-fi | /saɪ–faɪ/ | Khoa học viễn tưởng |
to see a film | /tə siː ə fɪlm/ | Xem phim tại rạp |
the setting | /ðə ˈsɛtɪŋ/ | Bối cảnh |
showings | /ˈʃəʊɪŋz/ | Sự trình chiếu một bộ phim |
soundtrack | /ˈsaʊndtræk/ | Nhạc nền cho phim |
special effects | /ˈspɛʃəl ɪˈfɛkts/ | Hiệu ứng đặc biệt (hình ảnh hoặc âm thanh thường khó tạo ra trong tự nhiên) |
to take out (a book from the library) | /tə teɪk aʊt (ə bʊk frəm ðə ˈlaɪbrəri)/ | Mượn một cuốn sách từ thư viện |
to tell the story of | /tə tɛl ðə ˈstɔːri ɒv/ | Kể lại câu chuyện về… |
to watch a film | /tə wɒʧ ə fɪlm/ | Xem phim trên TV |
a bookworm | /ə ˈbʊkwɜːm/ | một kẻ mọt sách |
to start reading at an early age | /tə stɑːt ˈriːdɪŋ ət ən ˈɜːli eɪʤ/ | bắt đầu đọc sách từ khi còn nhỏ |
fairy tales | /ˈfeəri teɪlz/ | truyện cổ tích |
to develop imagination and creativity | /tə dɪˈvɛləp ɪˌmæʤɪˈneɪʃən ənd ˌkriːeɪˈtɪvɪti/ | phát triển tính tưởng tượng và sáng tạo |
bedtime stories | /ˈbɛdtaɪm ˈstɔːriz/ | các câu chuyện kể vào giờ đi ngủ |
to promote brain development | /tə prəˈməʊt breɪn dɪˈvɛləpmənt/ | kích thích sự phát triển của não bộ |
to reduce stress | /tə rɪˈdjuːs strɛs/ | giảm căng thẳng |
reading comprehension | /ˈriːdɪŋ ˌkɒmprɪˈhɛnʃən/ | việc đọc hiểu |
to prefer ebooks to paper books | /tə priˈfɜːr ˈiːbʊks tə ˈpeɪpə bʊks/ | thích sách điện tử hơn là sách giấy |
to bring a great deal of convenience | /tə brɪŋ ə greɪt diːl əv kənˈviːniəns/ | mang lại nhiều sự tiện lợi |
to be easily downloaded | /tə bi ˈiːzɪli ˌdaʊnˈləʊdɪd/ | dễ dàng tải về |
to make reading part of your routine | /tə meɪk ˈriːdɪŋ pɑːt əv jə ruːˈtiːn/ | làm cho việc đọc sách trở thánh một phần trong thói quen của bạn |
to improve a child’s vocabulary | /tʊ ɪmˈpruːv ə ʧaɪldz vəʊˈkæbjʊləri/ | cải thiện vốn từ vựng của trẻ |
to be a great form of entertainment | /tə bi ə greɪt fɔːm əv ˌɛntəˈteɪnmənt/ | là một hình thức giải trí tuyệt vời |
a thick book | /ə θɪk bʊk/ | một quyển sách dày |
to read a book from cover to cover | /tə riːd ə bʊk frəm ˈkʌvə tə ˈkʌvə/ | đọc 1 quyển sách từ đầu tới cuối |
a blockbuster | /ə ˈblɒkˌbʌstə/ | một bộ phim bom tấn |
to watch a documentary | /tə wɒʧ ə ˌdɒkjʊˈmɛntəri/ | xem một bộ phim tài liệu |
to spend … hours sitting in front of the TV | /tə spɛnd … ˈaʊəz ˈsɪtɪŋ ɪn frʌnt əv ðə ˌtiːˈviː/ | dành … giờ đồng hồ ngồi trước màn hình TV |
low-budget movies | /ləʊ–ˈbʌʤɪt ˈmuːviz/ | các bộ phim có kinh phí thấp |
to contain violent scenes | /tə kənˈteɪn ˈvaɪələnt siːnz/ | chứa các cảnh bạo lực |
to widen their horizons | /tə ˈwaɪdn ðeə həˈraɪznz/ | mở mang tầm nhìn |
to enrich their knowledge | /tʊ ɪnˈrɪʧ ðeə ˈnɒlɪʤ/ | làm giàu vốn kiến thức |
curl up with a book | /kɜːl ʌp wɪð ə bʊk/ | to get comfortable and read |
action books | /ˈækʃ(ə)n bʊks/ | sách có nội dung hành động |
a strong plotline | /ə strɒŋ plotline/ | cốt truyện liền mạch, sâu sắc |
cover to cover | /ˈkʌvə tə ˈkʌvə/ | từ đầu đến cuối |
rom-com movie | /rɒm–kɒm moviea/ | phim hài lãng mạn |
adapted from fiction | /əˈdæptɪd frəm ˈfɪkʃən/ | phim chuyển thể từ tiểu thuyết |
strong characterisation | /strɒŋ ˌkærɪktəraɪˈzeɪʃən/ | nhân vật có tính cách mạnh mẽ |
recommended to me by a friend | /ˌrɛkəˈmɛndɪd tə mi baɪ ə frɛnd/ | được ai đó giới thiệu |
black humour | /blæk ˈhjuːmə/ | hài hước nhưng bí ẩn |
commercial blockbusters | /kəˈmɜːʃəl ˈblɒkˌbʌstəz/ | phim bom tấn mang tính thương mại |
a sea change in something | /ə siː ʧeɪnʤ ɪn ˈsʌmθɪŋ/ | sự thay đổi cơ bản |
online streaming | /ˈɒnˌlaɪn ˈstriːmɪŋ/ | phát trực tuyến |
to commission a film | /tə kəˈmɪʃən ə fɪlm/ | yêu cầu thực hiện một bộ phim |
a valid perspective | /ə ˈvælɪd pəˈspɛktɪv/ | nhìn sâu sắc về một vấn đề nào đó |
cultural heritage | /ˈkʌlʧərəl ˈhɛrɪtɪʤ/ | di sản văn hóa |
II. Mẫu đề luyện tập sử dựng từ vựng IELTS Topic Books & Films
IELTS speaking part 1 questions
Examiner: Do you enjoy reading for pleasure?
Mario: Yes, I do, but I admit that, with all my studies right now, I don’ t have a lot of time to curl up with a book. When I do, for example on holiday, I love thrillers or action books with a strong plot line which I can read cover to cover in a few hours.
Examiner: Would you rather watch a film or read in your free time?
Maria: Oh, I would far rather distract myself with a great rom-com movie than read as by the time I get home from work I am shattered! I know movies leave less to the imagination than books, however, I do sometimes watch films which have been adapted from fiction, for example, Emma by Jane Austin, which gave me an insight into strong characterisation and main themes.
IELTS speaking part 2 questions
Describe a book or a film that had a strong impact on you.
You should say:
- What was it
- When you read or saw it
- How it influenced you
And say if you liked it and why.
Eduardo: When I used to live in Paris as a teenager, I became rather obsessed with watching what might be called ‘artistic’ French films. My favourite was called Paris at Midnight and was directed by Louis Truffaut. Often he filmed in black and white and told a rather dark story – the genre could be described as black humour or drama, I suppose.
While many of my friends were happily absorbed in the latest James Bond movie or other rather commercial blockbusters, I took pride in educating myself in the traditions of the French cinema and trying to learn a bit of French at the same time.
This film in particular had a lasting impression on me – I think in fact, it had been adapted from a best seller and since, it has inspired other cartoon spin-offs and series as well. The beautiful, mysterious heroine was both provocative and enchanting – it was impossible to predict how she would react in a situation, which kept the tension in the film very high. Added to this was a haunting musical score, written by a famous French musician, and this also became a top selling album in the charts.
IELTS speaking part 3 questions
Examiner: Do you think people go to the cinema as much as they used to?
Sergi: No, and there has been a sea change in the way people chose to view films nowadays which has been reinforced by the recent pandemic when cinemas and theatres were closed. Even before this disaster, many film-goers had the option to pay for online streaming of the latest releases via the internet so they could enjoy the thrills of the cinema but without leaving their sofas. Companies like Netflix and Amazon have led the way in this new trend and now commission films and drama series of their own.
Examiner: Should art still play a role in education for students at school, as well as books and films?
Raoul: It is true that for many young adults and school children art is not part of their usual education, and they are only able to access an understanding of great, historic and influential paintings if they study art. Many educators argue that art should play as big a role as the appreciation of books or film in the curriculum as art offers an equally valid perspective on a country’s cultural background and heritage.
Đây là một trong những chủ đề vô cùng thú vị cho nên lượng từ vựng IELTS cũng rất nhiều. Patado chắc rằng có nhiều từ mà bạn đọc chưa từng thấy hay chưa từng sử đụng trong các bài thi của mình. Vì vậy hãy linh hoạt hơn, bổ sung vốn từ của mình mỗi ngày để khi đến với cuộc thi bạn sẽ ở trong tâm thế thoải mái nhất và kết quả cũng nhờ thế mà tốt hơn.
Và có một điều, Patado luôn nhắc nhở bạn sau mỗi bài viết đó là đừng quên luyện tập, muốn tiến bộ thì bạn phải cố gắng không ngừng nghỉ, những bài test online sẽ giúp bạn rất nhiều. Nếu có bất kì thắc mắc gì trong việc học Tiếng Anh, hãy liên hệ với chúng tôi để nhận được sự tư vấn tốt nhất nhé!